1. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chất lượng tinh trùng?
A. Xét nghiệm máu để kiểm tra hormone.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Phân tích tinh dịch đồ.
D. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG).
2. Tình trạng nào sau đây có thể gây vô sinh ở nam giới do ảnh hưởng đến việc sản xuất tinh trùng?
A. Giãn tĩnh mạch thừng tinh.
B. Viêm tuyến tiền liệt.
C. Hẹp bao quy đầu.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kích thích rụng trứng ở phụ nữ đang điều trị vô sinh?
A. Insulin.
B. Clomiphene citrate.
C. Aspirin.
D. Thuốc kháng sinh.
4. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để kiểm tra xem ống dẫn trứng của phụ nữ có bị tắc nghẽn hay không?
A. Siêu âm ổ bụng.
B. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG).
C. Xét nghiệm máu để kiểm tra hormone.
D. Nội soi buồng tử cung.
5. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây vô sinh do ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của tinh trùng?
A. Viêm tuyến tiền liệt.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Bất thường về hình dạng tinh trùng.
D. Hẹp bao quy đầu.
6. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến hơn gây vô sinh ở nữ giới?
A. Rối loạn chức năng tuyến giáp.
B. Lạc nội mạc tử cung.
C. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
D. Tắc ống dẫn trứng do viêm nhiễm.
7. Trong điều trị vô sinh, thuật ngữ "ERA" dùng để chỉ xét nghiệm nào?
A. Xét nghiệm đánh giá khả năng làm tổ của nội mạc tử cung.
B. Xét nghiệm đánh giá chất lượng tinh trùng.
C. Xét nghiệm đánh giá dự trữ buồng trứng.
D. Xét nghiệm đánh giá hormone sinh sản.
8. Trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), thuật ngữ "ICSI" đề cập đến kỹ thuật nào?
A. Kỹ thuật nuôi cấy phôi kéo dài.
B. Kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng.
C. Kỹ thuật sàng lọc di truyền tiền làm tổ.
D. Kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng.
9. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển của mô tử cung bên ngoài tử cung, có thể gây vô sinh?
A. U xơ tử cung.
B. Lạc nội mạc tử cung.
C. Viêm vùng chậu.
D. Sa tử cung.
10. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các bất thường về nhiễm sắc thể ở phôi trước khi cấy vào tử cung trong quá trình IVF?
A. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG).
B. Phân tích tinh dịch đồ.
C. Sàng lọc di truyền tiền làm tổ (PGS/PGT).
D. Siêu âm đầu dò âm đạo.
11. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng chất bôi trơn trong quan hệ tình dục khi cố gắng thụ thai?
A. Tất cả các chất bôi trơn đều an toàn và không ảnh hưởng đến tinh trùng.
B. Một số chất bôi trơn có thể gây hại cho tinh trùng và giảm khả năng thụ thai.
C. Chất bôi trơn không ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
D. Chất bôi trơn giúp tăng khả năng thụ thai.
12. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây vô sinh ở nam giới?
A. Giãn tĩnh mạch thừng tinh.
B. Nhiễm sắc thể đồ bất thường.
C. Rối loạn nội tiết tố.
D. Bất thường về cấu trúc cơ quan sinh dục.
13. Điều gì sau đây là đúng về ảnh hưởng của tuổi tác đối với khả năng sinh sản của nam giới?
A. Tuổi tác không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới.
B. Khả năng sinh sản của nam giới giảm mạnh sau tuổi 30.
C. Khả năng sinh sản của nam giới giảm từ từ sau tuổi 40.
D. Nam giới có thể sinh sản tốt đến 70 tuổi.
14. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tắc nghẽn ống dẫn tinh ở nam giới?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Phẫu thuật nối ống dẫn tinh.
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
D. Thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện.
15. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến vô sinh thứ phát?
A. Vô sinh nguyên phát.
B. Tuổi tác cao.
C. Các biến chứng sau phẫu thuật vùng chậu.
D. Sử dụng biện pháp tránh thai lâu dài.
16. Phương pháp điều trị vô sinh nào sau đây thường được áp dụng cho các trường hợp tắc nghẽn ống dẫn trứng?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
D. Thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện.
17. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh ở các cặp vợ chồng được xác định khi nào?
A. Khi không đạt được thai sau 6 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
B. Khi không đạt được thai sau 1 năm quan hệ tình dục không đều đặn, có sử dụng biện pháp tránh thai.
C. Khi không đạt được thai sau 2 năm quan hệ tình dục không thường xuyên, không sử dụng biện pháp tránh thai.
D. Khi không đạt được thai sau 1 năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây vô sinh?
A. Hút thuốc lá.
B. Béo phì.
C. Tiền sử mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
D. Tập thể dục vừa phải.
19. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc thụ tinh trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
D. Phẫu thuật nội soi để điều trị lạc nội mạc tử cung.
20. Yếu tố lối sống nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng.
C. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia.
D. Ngủ đủ giấc.
21. Tình trạng nào sau đây ở phụ nữ có thể gây vô sinh do ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng?
A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
B. Viêm âm đạo do nấm.
C. U xơ tử cung.
D. Sa tử cung.
22. Trong quá trình IVF, điều gì xảy ra sau khi trứng được thụ tinh và phát triển thành phôi?
A. Phôi được cấy vào tử cung của người mẹ.
B. Phôi được đông lạnh để sử dụng sau này.
C. Phôi được sàng lọc di truyền.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cơ hội mang thai ở những phụ nữ có vấn đề về chất lượng trứng?
A. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
C. Xin trứng.
D. Phẫu thuật nội soi để điều trị lạc nội mạc tử cung.
24. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc đặt tinh trùng trực tiếp vào tử cung, bỏ qua cổ tử cung?
A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Sàng lọc di truyền tiền làm tổ (PGS/PGT).
25. Phương pháp nào sau đây có thể giúp phụ nữ lớn tuổi mang thai bằng cách sử dụng trứng của người hiến tặng?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) với trứng hiến tặng.
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
D. Phẫu thuật nội soi để điều trị lạc nội mạc tử cung.
26. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây vô sinh ở nam giới?
A. Số lượng tinh trùng thấp hoặc chất lượng tinh trùng kém.
B. Mất cân bằng hormone nữ.
C. Tắc nghẽn ống dẫn trứng.
D. Lạc nội mạc tử cung.
27. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá dự trữ buồng trứng của phụ nữ?
A. Xét nghiệm hormone kích thích nang trứng (FSH).
B. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG).
C. Phân tích tinh dịch đồ.
D. Siêu âm đầu dò âm đạo.
28. Các yếu tố tâm lý như căng thẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như thế nào?
A. Căng thẳng không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
B. Căng thẳng có thể gây rối loạn kinh nguyệt và giảm ham muốn tình dục.
C. Căng thẳng chỉ ảnh hưởng đến nam giới.
D. Căng thẳng chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ.
29. Điều trị bằng phương pháp nào sau đây có thể giúp nam giới có số lượng tinh trùng thấp cải thiện khả năng sinh sản?
A. Bổ sung testosterone.
B. Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh.
C. Sử dụng thuốc tránh thai.
D. Thay đổi chế độ ăn uống để giảm cân.
30. Độ tuổi nào ở phụ nữ bắt đầu có sự suy giảm đáng kể về khả năng sinh sản?
A. Từ 25 tuổi.
B. Từ 30 tuổi.
C. Từ 35 tuổi.
D. Từ 40 tuổi.