Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì trong hệ thống thương mại toàn cầu?

A. Khuyến khích các quốc gia áp dụng biện pháp trả đũa thương mại đơn phương.
B. Cung cấp một diễn đàn trung lập để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Cho phép các quốc gia thành viên tự do áp đặt các rào cản thương mại.
D. Thúc đẩy việc sử dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách rộng rãi.

2. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) bao gồm các quốc gia nào?

A. Chỉ các quốc gia thành viên ASEAN.
B. Các quốc gia thành viên ASEAN và 6 đối tác đối thoại (Úc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, New Zealand).
C. Tất cả các quốc gia thành viên WTO ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
D. Chỉ các quốc gia có biên giới giáp biển Thái Bình Dương.

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của WTO?

A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển.
C. Bảo hộ hoàn toàn nền sản xuất trong nước trước cạnh tranh quốc tế.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

4. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

A. 1947.
B. 1986.
C. 1995.
D. 2001.

5. Lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương như WTO đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các quốc gia phát triển.
D. Cho phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách dễ dàng hơn.

6. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt trong bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay?

A. Sự suy giảm của các hiệp định thương mại song phương.
B. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc kinh tế.
C. Thiếu sự tham gia của các quốc gia đang phát triển.
D. Sự thống nhất cao độ giữa các thành viên về các vấn đề thương mại.

7. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định đa phương là gì?

A. Phạm vi điều chỉnh rộng hơn và bao gồm nhiều lĩnh vực hơn.
B. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận và thực thi do số lượng bên tham gia ít hơn.
C. Tạo ra một hệ thống thương mại toàn cầu hài hòa và đồng nhất.
D. Giảm thiểu nguy cơ xung đột thương mại giữa các quốc gia.

8. Mục tiêu của các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Bảo hộ hoàn toàn các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các quốc gia thành viên.

9. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tự do hóa thương mại quá nhanh đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

A. Gia tăng năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
C. Khả năng các ngành công nghiệp non trẻ trong nước bị cạnh tranh gay gắt và suy yếu.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực sản xuất.

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về biện pháp 'Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại′ (Technical Barriers to Trade - TBT)?

A. Thuế nhập khẩu cao đối với ô tô.
B. Hạn ngạch nhập khẩu gạo.
C. Quy định về tiêu chuẩn an toàn sản phẩm điện tử.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho ngành dệt may.

11. Điều gì có thể được coi là một nhược điểm tiềm ẩn của các hiệp định thương mại khu vực?

A. Thúc đẩy thương mại tự do trên phạm vi toàn cầu.
B. Tạo ra sự phân biệt đối xử với các quốc gia không phải thành viên.
C. Đơn giản hóa các quy tắc thương mại quốc tế.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

12. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về hiệp định thương mại đa phương?

A. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
B. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Thực vật (SPS).
C. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA).
D. Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT).

13. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào sau đây?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật và các quy định về vệ sinh dịch tễ.
C. Trợ cấp xuất khẩu và các khoản vay ưu đãi.
D. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ.

14. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nay là Hiệp định Mỹ - Mexico - Canada (USMCA), là ví dụ về:

A. Hiệp định thương mại toàn cầu.
B. Hiệp định thương mại khu vực.
C. Hiệp định thương mại song phương.
D. Hiệp định thương mại đa phương ngoài WTO.

15. Khái niệm 'Đối xử đặc biệt và khác biệt′ (Special and Differential Treatment - SDT) trong WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn nghĩa vụ mở cửa thị trường cho các nước phát triển.
B. Cho phép các nước đang phát triển có thời gian chuyển đổi dài hơn và linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO.
C. Yêu cầu các nước phát triển phải trợ cấp cho các ngành công nghiệp của các nước đang phát triển.
D. Đảm bảo các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi thương mại hơn các nước phát triển.

16. So với thuế quan, rào cản phi thuế quan thường được coi là:

A. Dễ dàng đo lường và minh bạch hơn.
B. Ít gây ra sự bóp méo thương mại hơn.
C. Khó đo lường và minh bạch hơn, có thể tạo ra sự bảo hộ kín đáo hơn.
D. Ít được sử dụng trong thương mại quốc tế hiện đại.

17. Trong khuôn khổ WTO, 'Trợ cấp xuất khẩu′ (Export subsidies) thường bị coi là:

A. Biện pháp khuyến khích thương mại công bằng.
B. Công cụ quan trọng để phát triển xuất khẩu.
C. Biện pháp bóp méo thương mại và gây bất lợi cho các nước nhập khẩu.
D. Biện pháp cần thiết để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.

18. Hạn ngạch nhập khẩu là một loại rào cản thương mại hoạt động bằng cách:

A. Áp đặt thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Giới hạn số lượng hàng hóa cụ thể được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Cấm hoàn toàn nhập khẩu một số loại hàng hóa.
D. Yêu cầu hàng hóa nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật rất khắt khe.

19. Nguyên tắc 'Minh bạch′ (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

A. Giữ bí mật các chính sách thương mại của quốc gia.
B. Công khai và thông báo đầy đủ về các chính sách, quy định thương mại của mình cho WTO và các thành viên khác.
C. Chỉ công khai chính sách thương mại cho các quốc gia phát triển.
D. Không cần thông báo bất kỳ thay đổi nào trong chính sách thương mại.

20. Hiệp định thương mại song phương khác biệt cơ bản so với hiệp định thương mại đa phương ở điểm nào?

A. Hiệp định song phương có phạm vi điều chỉnh rộng hơn và bao gồm nhiều quốc gia hơn.
B. Hiệp định song phương được đàm phán và ký kết giữa hai quốc gia, trong khi đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia.
C. Hiệp định song phương thường tập trung vào các vấn đề thương mại toàn cầu, còn đa phương chỉ giải quyết vấn đề khu vực.
D. Hiệp định song phương có tính ràng buộc pháp lý thấp hơn so với hiệp định đa phương.

21. Trong WTO, 'Cam kết ràng buộc′ (Binding commitments) nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên có thể tự do thay đổi mức thuế quan bất cứ lúc nào.
B. Các quốc gia thành viên đồng ý không tăng thuế quan lên cao hơn mức đã cam kết.
C. Cam kết chỉ mang tính chất khuyến nghị, không có tính ràng buộc pháp lý.
D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển, không áp dụng cho các nước đang phát triển.

22. Khái niệm 'Biện pháp tự vệ' (Safeguards) trong WTO cho phép quốc gia thành viên làm gì?

A. Áp đặt hạn chế nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu.
B. Tự do áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mà không cần thông báo cho WTO.
C. Cấm hoàn toàn nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia thành viên khác.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho các ngành công nghiệp trong nước một cách không giới hạn.

23. Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia′ (National Treatment) trong WTO có nghĩa là:

A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu mức thuế cao hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước phải được đối xử bình đẳng về thuế và các quy định khác sau khi đã vào thị trường.
C. Chỉ áp dụng thuế nhập khẩu cho hàng hóa từ các quốc gia không phải thành viên WTO.
D. Ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu.

24. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc′ (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

A. Áp dụng thuế quan ưu đãi cho tất cả các thành viên WTO một cách vô điều kiện.
B. Chỉ dành ưu đãi thương mại cho các quốc gia đang phát triển.
C. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương với từng quốc gia thành viên.
D. Miễn trừ hoàn toàn thuế nhập khẩu cho hàng hóa từ các nước thành viên WTO.

25. Lý do chính khiến các quốc gia ký kết hiệp định thương mại song phương là gì?

A. Để thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu duy nhất.
B. Để giải quyết các vấn đề thương mại cụ thể và đạt được lợi ích thương mại nhanh chóng giữa hai quốc gia.
C. Để tuân thủ các quy định của WTO.
D. Để tạo ra một liên minh kinh tế và chính trị rộng lớn.

26. Tác động chính của việc giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?

A. Làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu cho người tiêu dùng.
B. Làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu.
C. Làm tăng lượng hàng hóa nhập khẩu và giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế.

27. Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của WTO?

A. Quản lý và giám sát việc thực hiện các hiệp định thương mại.
B. Cung cấp diễn đàn đàm phán thương mại đa phương.
C. Cung cấp viện trợ tài chính trực tiếp cho các nước đang phát triển.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

28. Trong khuôn khổ WTO, 'Vòng đàm phán Doha′ tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

A. Dịch vụ tài chính.
B. Nông nghiệp và phát triển.
C. Quyền sở hữu trí tuệ.
D. Hàng dệt may.

29. Trong đàm phán thương mại đa phương, 'Sự đồng thuận′ (Consensus) có vai trò như thế nào?

A. Chỉ cần đa số phiếu để thông qua quyết định.
B. Yêu cầu sự nhất trí hoàn toàn của tất cả các quốc gia thành viên để đạt được thỏa thuận.
C. Cho phép một số quốc gia thiểu số có quyền phủ quyết.
D. Không cần thiết, quyết định được đưa ra bởi Ban Tổng Giám đốc WTO.

30. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?

A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại ưu đãi.

1 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì trong hệ thống thương mại toàn cầu?

2 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

2. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) bao gồm các quốc gia nào?

3 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của WTO?

4 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

4. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

5 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

5. Lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương như WTO đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

6 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt trong bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay?

7 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

7. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định đa phương là gì?

8 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

8. Mục tiêu của các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

9 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

9. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tự do hóa thương mại quá nhanh đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

10 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về biện pháp `Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại′ (Technical Barriers to Trade - TBT)?

11 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì có thể được coi là một nhược điểm tiềm ẩn của các hiệp định thương mại khu vực?

12 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về hiệp định thương mại đa phương?

13 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

13. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào sau đây?

14 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

14. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nay là Hiệp định Mỹ - Mexico - Canada (USMCA), là ví dụ về:

15 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm `Đối xử đặc biệt và khác biệt′ (Special and Differential Treatment - SDT) trong WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

16. So với thuế quan, rào cản phi thuế quan thường được coi là:

17 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

17. Trong khuôn khổ WTO, `Trợ cấp xuất khẩu′ (Export subsidies) thường bị coi là:

18 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

18. Hạn ngạch nhập khẩu là một loại rào cản thương mại hoạt động bằng cách:

19 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên tắc `Minh bạch′ (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

20 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

20. Hiệp định thương mại song phương khác biệt cơ bản so với hiệp định thương mại đa phương ở điểm nào?

21 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

21. Trong WTO, `Cam kết ràng buộc′ (Binding commitments) nghĩa là gì?

22 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm `Biện pháp tự vệ` (Safeguards) trong WTO cho phép quốc gia thành viên làm gì?

23 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên tắc `Đối xử quốc gia′ (National Treatment) trong WTO có nghĩa là:

24 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

24. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc′ (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

25 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

25. Lý do chính khiến các quốc gia ký kết hiệp định thương mại song phương là gì?

26 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

26. Tác động chính của việc giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?

27 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của WTO?

28 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

28. Trong khuôn khổ WTO, `Vòng đàm phán Doha′ tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

29. Trong đàm phán thương mại đa phương, `Sự đồng thuận′ (Consensus) có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

30. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?