1. Trong Y học cổ truyền, 'Phế' (Phổi) chủ về 'Tuyên phát và Túc giáng'. 'Tuyên phát' và 'Túc giáng' thể hiện chức năng gì của Phế?
A. Lọc máu
B. Trao đổi khí
C. Vận chuyển oxy
D. Điều hòa nhịp tim
2. Trong Y học cổ truyền, 'Mộc' trong Ngũ hành tương ứng với mùa nào?
A. Xuân (Spring)
B. Hạ (Summer)
C. Thu (Autumn)
D. Đông (Winter)
3. Theo Y học cổ truyền, 'Tâm' (Tim) chủ về 'Thần'. 'Thần' ở đây được hiểu là gì?
A. Cơ bắp
B. Trí tuệ, ý thức, tinh thần
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ tuần hoàn máu
4. Một phương pháp 'dưỡng sinh' quan trọng trong Y học cổ truyền là gì?
A. Phẫu thuật thẩm mỹ
B. Tập luyện khí công, thái cực quyền
C. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên
D. Truyền dịch
5. Theo Y học cổ truyền, 'Đàm' (phlegm) được hình thành chủ yếu do rối loạn chức năng của tạng nào?
A. Can (Gan)
B. Tâm (Tim)
C. Tỳ (Lá lách)
D. Thận (Thận)
6. Nguyên lý cơ bản nhất của Y học cổ truyền (YHCT) dựa trên sự cân bằng giữa những yếu tố nào?
A. Cấu trúc và chức năng cơ thể
B. Âm và Dương
C. Vi khuẩn và virus
D. Gen và môi trường
7. Phương pháp 'xoa bóp bấm huyệt' trong Y học cổ truyền chủ yếu tác động vào hệ thống nào của cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Kinh lạc và huyệt vị
D. Hệ tuần hoàn máu
8. Nguyên tắc 'Biện chứng luận trị' trong Y học cổ truyền nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng một phương pháp điều trị duy nhất cho mọi bệnh
B. Chẩn đoán bệnh dựa trên xét nghiệm cận lâm sàng
C. Điều trị cá nhân hóa, phù hợp với thể trạng và tình trạng bệnh của từng người
D. Chỉ sử dụng thuốc thảo dược tự nhiên
9. Theo Y học cổ truyền, 'Phong' (gió) được coi là một trong 'Lục dâm' gây bệnh. 'Phong' thường gây bệnh có đặc tính gì?
A. Cố định, lâu dài
B. Di chuyển, biến đổi nhanh
C. Âm ỉ, chậm chạp
D. Nóng rực, dữ dội
10. Một trong những ưu điểm chính của Y học cổ truyền so với Y học hiện đại trong điều trị bệnh mãn tính là gì?
A. Tác dụng nhanh chóng
B. Giá thành rẻ hơn
C. Tiếp cận toàn diện, chú trọng cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể
D. Ít tác dụng phụ hơn
11. Theo Y học cổ truyền, yếu tố nào sau đây được coi là 'Nội nhân' (nguyên nhân bên trong) gây bệnh?
A. Thời tiết thay đổi
B. Chế độ ăn uống không hợp lý
C. Cảm xúc thái quá (hỷ, nộ, ưu, tư, bi, kinh, khủng)
D. Nhiễm trùng vi sinh vật
12. Phương pháp chẩn đoán 'Vọng chẩn' trong Y học cổ truyền chủ yếu dựa vào việc quan sát yếu tố nào?
A. Mạch đập
B. Hơi thở
C. Sắc mặt, hình thái, tinh thần người bệnh
D. Tiếng nói
13. Trong 'Tứ chẩn' của Y học cổ truyền, 'Vấn chẩn' là phương pháp chẩn đoán bằng cách nào?
A. Sờ nắn
B. Nghe
C. Hỏi bệnh
D. Nhìn
14. Một trong những hạn chế của Y học cổ truyền so với Y học hiện đại là gì?
A. Không có khả năng chữa bệnh cấp tính
B. Thiếu bằng chứng khoa học theo tiêu chuẩn hiện đại trong một số lĩnh vực
C. Tốn kém chi phí điều trị
D. Tác dụng chậm hơn thuốc tây
15. Trong Y học cổ truyền, 'Kim' trong Ngũ hành tương ứng với tạng nào?
A. Can (Gan)
B. Tâm (Tim)
C. Phế (Phổi)
D. Thận (Thận)
16. Trong Y học cổ truyền, 'Hỏa' trong Ngũ hành tương ứng với tạng nào?
A. Can (Gan)
B. Tâm (Tim)
C. Tỳ (Lá lách)
D. Phế (Phổi)
17. Trong Y học cổ truyền, 'Can' (Gan) chủ về 'Sơ tiết'. Chức năng 'Sơ tiết' của Can có ý nghĩa gì?
A. Dự trữ máu
B. Giải độc cơ thể
C. Điều hòa khí cơ, đảm bảo sự lưu thông thông suốt
D. Sản xuất mật
18. Theo Y học cổ truyền, 'Thủy' (water) trong Ngũ hành tương ứng với tạng nào?
A. Can (Gan)
B. Tâm (Tim)
C. Tỳ (Lá lách)
D. Thận (Thận)
19. Theo Y học cổ truyền, 'Thận' (Thận) chủ về 'Tàng tinh'. 'Tàng tinh' có liên quan mật thiết đến chức năng nào?
A. Tiêu hóa
B. Sinh sản và phát triển
C. Hô hấp
D. Tuần hoàn máu
20. Trong 'Ngũ hành', hành 'Thổ' tương ứng với tạng phủ nào trong Y học cổ truyền?
A. Can - Đởm (Gan - Mật)
B. Tâm - Tiểu tràng (Tim - Ruột non)
C. Tỳ - Vị (Lá lách - Dạ dày)
D. Phế - Đại tràng (Phổi - Ruột già)
21. Phương pháp 'Bát cương biện chứng' trong Y học cổ truyền dùng để phân tích bệnh tật dựa trên mấy cặp phạm trù cơ bản?
22. Phân biệt 'Tả' và 'Bổ' trong Y học cổ truyền khi sử dụng thuốc hoặc châm cứu. 'Tả pháp' thường được dùng trong trường hợp nào?
A. Cơ thể suy nhược, thiếu hụt
B. Bệnh mới phát, thể trạng còn mạnh
C. Thừa thực tà khí, bệnh có xu hướng nặng
D. Bệnh mãn tính, hư nhược lâu ngày
23. Theo Y học cổ truyền, 'Tạng' và 'Phủ' là khái niệm chỉ điều gì?
A. Các loại vi khuẩn có lợi và có hại
B. Các cơ quan nội tạng và chức năng của chúng
C. Các khớp xương và dây chằng
D. Hệ thống thần kinh và mạch máu
24. Trong Y học cổ truyền, 'Hàn' (lạnh) và 'Nhiệt' (nóng) là hai thuộc tính quan trọng để chẩn đoán bệnh. Triệu chứng 'sợ lạnh, thích ấm' thường thuộc về chứng nào?
A. Hàn chứng
B. Nhiệt chứng
C. Hư chứng
D. Thực chứng
25. Phương pháp 'châm cứu' trong Y học cổ truyền hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Kích thích trực tiếp vào cơ bắp
B. Tác động vào hệ thần kinh ngoại biên
C. Điều chỉnh sự lưu thông Khí và huyết thông qua các huyệt vị trên kinh lạc
D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
26. Theo Y học cổ truyền, 'Khí' (Qi) được hiểu là gì?
A. Oxy trong máu
B. Năng lượng sống và chức năng của cơ thể
C. Hệ thần kinh
D. Hệ miễn dịch
27. Một vị thuốc kinh điển trong Y học cổ truyền có tác dụng 'bổ khí' là gì?
A. Nhân sâm
B. Hoàng liên
C. Đại hoàng
D. Quế chi
28. Trong Y học cổ truyền, 'Huyết' (blood) không chỉ là máu mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm chức năng nào?
A. Vận chuyển oxy
B. Dinh dưỡng và nuôi dưỡng cơ thể
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
D. Điều hòa thân nhiệt
29. Y học cổ truyền chú trọng đến mối liên hệ giữa con người và tự nhiên. Nguyên tắc 'Thiên nhân hợp nhất' thể hiện điều gì?
A. Con người có thể chinh phục hoàn toàn tự nhiên
B. Sức khỏe con người chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên (thời tiết, khí hậu, môi trường)
C. Y học hiện đại quan trọng hơn Y học cổ truyền
D. Chỉ cần sống hòa hợp với tự nhiên là đủ để khỏe mạnh
30. Hệ thống kinh lạc trong Y học cổ truyền được cho là có chức năng chính gì?
A. Vận chuyển máu đi khắp cơ thể
B. Điều khiển hệ thần kinh trung ương
C. Dẫn truyền Khí và huyết, kết nối các bộ phận cơ thể
D. Lọc chất thải từ máu