Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An sinh xã hội

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Trong các loại hình bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam, loại hình nào chi trả cho người lao động khi họ bị suy giảm khả năng lao động do ốm đau, thai sản?

A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm xã hội.

2. Nguyên tắc 'tương trợ và chia sẻ rủi ro′ là nền tảng của hình thức an sinh xã hội nào?

A. Trợ cấp xã hội.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Cứu trợ khẩn cấp.
D. Hỗ trợ phát triển cộng đồng.

3. So với bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội có đặc điểm khác biệt cơ bản nào?

A. Đối tượng rộng hơn, bao gồm cả người có thu nhập cao.
B. Dựa trên nguyên tắc đóng góp của người tham gia.
C. Nguồn tài chính chủ yếu từ ngân sách nhà nước.
D. Chỉ áp dụng cho khu vực kinh tế chính thức.

4. Khái niệm 'an sinh xã hội′ được hiểu theo nghĩa rộng nhất bao gồm những trụ cột chính nào?

A. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và trợ giúp xã hội.
B. Giáo dục, y tế và nhà ở.
C. Việc làm, thu nhập và sức khỏe.
D. Bảo hiểm thất nghiệp, hưu trí và tai nạn lao động.

5. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?

A. Tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Tăng mức đóng góp bảo hiểm xã hội.
C. Giảm mức hưởng trợ cấp hưu trí.
D. Giảm độ tuổi hưởng trợ cấp hưu trí.

6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của an sinh xã hội trở nên như thế nào?

A. Giảm đi, vì nguồn lực cần tập trung cho phát triển kinh tế.
B. Không thay đổi, vì an sinh xã hội chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế.
C. Quan trọng hơn, để giúp người dân ứng phó và phục hồi sau thiên tai.
D. Ít quan trọng hơn, vì thiên tai là rủi ro không thể kiểm soát.

7. Đâu là một thách thức lớn đối với việc mở rộng bao phủ an sinh xã hội tới khu vực kinh tế phi chính thức?

A. Khu vực phi chính thức có quy mô quá nhỏ.
B. Người lao động khu vực phi chính thức thường có thu nhập rất cao.
C. Việc quản lý thu và chi bảo hiểm xã hội ở khu vực này phức tạp.
D. Người lao động khu vực phi chính thức không có nhu cầu tham gia an sinh xã hội.

8. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp đối với người lao động?

A. Chính sách tiền lương tối thiểu.
B. Bảo hiểm thất nghiệp.
C. Chương trình nhà ở xã hội.
D. Chính sách hỗ trợ giáo dục.

9. Đâu là một ví dụ về 'an sinh xã hội dựa vào cộng đồng′?

A. Hệ thống bảo hiểm xã hội quốc gia.
B. Các quỹ tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng dân cư.
C. Chương trình trợ cấp của chính phủ trung ương.
D. Dịch vụ y tế công lập.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội?

A. Phổ quát.
B. Bình đẳng.
C. Tự nguyện hoàn toàn.
D. Đầy đủ.

11. Chính sách an sinh xã hội nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng 'bẫy nghèo′ (poverty trap), khi người nghèo khó thoát nghèo do mất các khoản trợ cấp khi thu nhập tăng lên?

A. Trợ cấp có điều kiện.
B. Trợ cấp tiền mặt vô điều kiện.
C. Chương trình việc làm công.
D. Bảo hiểm y tế miễn phí.

12. Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền tiếp cận y tế cho mọi người dân, không phân biệt thu nhập?

A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm y tế toàn dân.
C. Trợ cấp hưu trí xã hội.
D. Chương trình xóa đói giảm nghèo.

13. Hình thức an sinh xã hội nào thường được coi là 'phao cứu sinh′ cuối cùng cho những người không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm xã hội và không có nguồn thu nhập?

A. Bảo hiểm y tế.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Bảo hiểm hưu trí.

14. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG trực tiếp góp phần tăng cường hệ thống an sinh xã hội?

A. Cải cách hệ thống thuế để tăng thu ngân sách.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội.
C. Đẩy mạnh cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.
D. Mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội.

15. Đâu là một thách thức về mặt quản lý đối với hệ thống trợ giúp xã hội?

A. Nguồn ngân sách nhà nước luôn dồi dào.
B. Việc xác định đúng đối tượng thụ hưởng và tránh trục lợi.
C. Đội ngũ cán bộ làm công tác trợ giúp xã hội rất đông đảo.
D. Người dân luôn sẵn sàng tiếp nhận trợ giúp xã hội.

16. Trong các quốc gia phát triển, hệ thống an sinh xã hội thường được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

A. Vốn đầu tư nước ngoài.
B. Thuế và các khoản đóng góp bảo hiểm xã hội.
C. Viện trợ quốc tế.
D. Lợi nhuận từ doanh nghiệp nhà nước.

17. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của hệ thống an sinh xã hội trong một quốc gia?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm thiểu bất bình đẳng và bảo đảm công bằng xã hội.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
D. Ổn định chính trị và trật tự xã hội.

18. Nếu một quốc gia muốn xây dựng hệ thống an sinh xã hội 'bao trùm′ (inclusive), điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?

A. Tập trung vào các đối tượng yếu thế.
B. Mở rộng phạm vi bao phủ tới mọi nhóm dân cư, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương.
C. Giảm chi tiêu cho an sinh xã hội để tiết kiệm ngân sách.
D. Chỉ tập trung vào bảo hiểm xã hội bắt buộc.

19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bảo hiểm xã hội?

A. Ổn định thu nhập cho người lao động khi gặp rủi ro.
B. Góp phần giảm nghèo và bất bình đẳng.
C. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho nhà nước.
D. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động.

20. Chính sách nào sau đây thuộc phạm trù 'an sinh xã hội trong lĩnh vực giáo dục′?

A. Trợ cấp tiền mặt cho người nghèo.
B. Học bổng và trợ cấp cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
C. Bảo hiểm y tế cho người cao tuổi.
D. Bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.

21. Đâu là một ví dụ về 'rủi ro xã hội′ mà an sinh xã hội hướng đến bảo vệ?

A. Rủi ro đầu tư chứng khoán.
B. Rủi ro thiên tai (bão lũ, hạn hán).
C. Rủi ro kinh doanh thất bại.
D. Rủi ro mất trộm tài sản cá nhân.

22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thách thức đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay?

A. Tỷ lệ sinh giảm và dân số già hóa.
B. Toàn cầu hóa và sự di chuyển lao động quốc tế.
C. Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa.
D. Sự gia tăng của lực lượng lao động trẻ.

23. Chính sách trợ giúp xã hội thường hướng tới đối tượng nào là chủ yếu?

A. Người lao động có thu nhập cao.
B. Doanh nghiệp lớn.
C. Người nghèo, người yếu thế và các nhóm đặc biệt.
D. Cán bộ, công chức nhà nước.

24. Đâu là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội chủ động, phòng ngừa rủi ro?

A. Trợ cấp thường xuyên cho người khuyết tật.
B. Chương trình đào tạo nghề và giới thiệu việc làm cho thanh niên.
C. Hỗ trợ tiền mặt cho người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
D. Chi trả bảo hiểm y tế khi người dân bị ốm đau.

25. Đâu là một lợi ích của việc đầu tư vào an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

A. Giảm chi tiêu công của chính phủ.
B. Tăng năng suất lao động và ổn định xã hội.
C. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo.
D. Gây ra lạm phát và giảm cạnh tranh.

26. Chính sách an sinh xã hội nào có thể giúp phụ nữ mang thai và sau sinh được bảo vệ về sức khỏe và thu nhập?

A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội.
C. Trợ cấp người cao tuổi.
D. Chương trình giáo dục mầm non.

27. Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, khái niệm 'mức sàn an sinh xã hội′ (social protection floor) thường đề cập đến điều gì?

A. Mức lương tối thiểu mà người lao động được nhận.
B. Mức trợ cấp thất nghiệp tối đa.
C. Mức độ bảo đảm an sinh xã hội cơ bản mà mọi người dân nên được hưởng.
D. Mức đóng góp bảo hiểm xã hội tối thiểu.

28. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường cung cấp các khoản trợ cấp tối thiểu, mang tính phổ quát cho mọi người dân?

A. Tầng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Tầng bảo hiểm xã hội tự nguyện.
C. Tầng trợ giúp xã hội.
D. Tầng tiết kiệm hưu trí tự nguyện.

29. Hình thức an sinh xã hội nào sau đây dựa trên nguyên tắc đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động?

A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Trợ cấp người cao tuổi.
C. Hỗ trợ tiền mặt cho hộ nghèo.
D. Cứu trợ thiên tai.

30. So sánh hệ thống an sinh xã hội ở các nước Bắc Âu với các nước Đông Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất thường nằm ở yếu tố nào?

A. Quy mô kinh tế.
B. Mức độ bao phủ và mức hưởng các chế độ.
C. Cơ cấu dân số.
D. Thể chế chính trị.

1 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

1. Trong các loại hình bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam, loại hình nào chi trả cho người lao động khi họ bị suy giảm khả năng lao động do ốm đau, thai sản?

2 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

2. Nguyên tắc `tương trợ và chia sẻ rủi ro′ là nền tảng của hình thức an sinh xã hội nào?

3 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

3. So với bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội có đặc điểm khác biệt cơ bản nào?

4 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

4. Khái niệm `an sinh xã hội′ được hiểu theo nghĩa rộng nhất bao gồm những trụ cột chính nào?

5 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

5. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?

6 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của an sinh xã hội trở nên như thế nào?

7 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

7. Đâu là một thách thức lớn đối với việc mở rộng bao phủ an sinh xã hội tới khu vực kinh tế phi chính thức?

8 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

8. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp đối với người lao động?

9 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một ví dụ về `an sinh xã hội dựa vào cộng đồng′?

10 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội?

11 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

11. Chính sách an sinh xã hội nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng `bẫy nghèo′ (poverty trap), khi người nghèo khó thoát nghèo do mất các khoản trợ cấp khi thu nhập tăng lên?

12 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

12. Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền tiếp cận y tế cho mọi người dân, không phân biệt thu nhập?

13 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

13. Hình thức an sinh xã hội nào thường được coi là `phao cứu sinh′ cuối cùng cho những người không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm xã hội và không có nguồn thu nhập?

14 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

14. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG trực tiếp góp phần tăng cường hệ thống an sinh xã hội?

15 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là một thách thức về mặt quản lý đối với hệ thống trợ giúp xã hội?

16 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

16. Trong các quốc gia phát triển, hệ thống an sinh xã hội thường được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

17 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của hệ thống an sinh xã hội trong một quốc gia?

18 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

18. Nếu một quốc gia muốn xây dựng hệ thống an sinh xã hội `bao trùm′ (inclusive), điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?

19 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bảo hiểm xã hội?

20 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

20. Chính sách nào sau đây thuộc phạm trù `an sinh xã hội trong lĩnh vực giáo dục′?

21 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là một ví dụ về `rủi ro xã hội′ mà an sinh xã hội hướng đến bảo vệ?

22 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thách thức đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia hiện nay?

23 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

23. Chính sách trợ giúp xã hội thường hướng tới đối tượng nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội chủ động, phòng ngừa rủi ro?

25 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là một lợi ích của việc đầu tư vào an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

26. Chính sách an sinh xã hội nào có thể giúp phụ nữ mang thai và sau sinh được bảo vệ về sức khỏe và thu nhập?

27 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

27. Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, khái niệm `mức sàn an sinh xã hội′ (social protection floor) thường đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

28. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường cung cấp các khoản trợ cấp tối thiểu, mang tính phổ quát cho mọi người dân?

29 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

29. Hình thức an sinh xã hội nào sau đây dựa trên nguyên tắc đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động?

30 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

30. So sánh hệ thống an sinh xã hội ở các nước Bắc Âu với các nước Đông Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất thường nằm ở yếu tố nào?