1. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh cúm mùa?
A. Nuôi cấy virus
B. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
C. Xét nghiệm kháng nguyên nhanh
D. ELISA
2. Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG được xếp vào nhóm tác nhân gây bệnh truyền nhiễm?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Vi sinh vật hoại sinh
3. Trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm, 'giám sát dịch tễ' (epidemiological surveillance) có vai trò chính là gì?
A. Điều trị bệnh cho người mắc bệnh
B. Theo dõi sự xuất hiện, diễn biến và phân bố của bệnh trong cộng đồng
C. Nghiên cứu cơ chế gây bệnh
D. Phát triển vaccine mới
4. Đâu là bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tiêu hóa?
A. Viêm gan B
B. HIV/AIDS
C. Thương hàn
D. Uốn ván
5. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào?
A. Viêm gan B
B. Lao phổi
C. HIV/AIDS
D. Sốt rét
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích phá vỡ đường lây truyền trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?
A. Khử trùng bề mặt
B. Kiểm soát vector truyền bệnh
C. Cách ly nguồn bệnh
D. Tiêm vaccine phòng bệnh
7. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh truyền nhiễm?
A. Tăng cường hệ miễn dịch của người bệnh
B. Ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
C. Giảm các triệu chứng viêm nhiễm
D. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh sang người khác
8. Đâu là phương thức lây truyền KHÔNG trực tiếp?
A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh
B. Hít phải giọt bắn chứa tác nhân gây bệnh
C. Qua trung gian vector sinh học như muỗi
D. Quan hệ tình dục không an toàn
9. Khái niệm 'thời kỳ ủ bệnh' trong bệnh truyền nhiễm được định nghĩa là:
A. Giai đoạn bệnh nhân có triệu chứng rõ ràng nhất
B. Thời gian từ khi phơi nhiễm tác nhân gây bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên
C. Giai đoạn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn
D. Thời gian tác nhân gây bệnh tồn tại trong môi trường bên ngoài
10. Trong bệnh học truyền nhiễm, thuật ngữ 'ổ dịch' (outbreak) thường được dùng để chỉ tình huống nào?
A. Sự xuất hiện rải rác các ca bệnh
B. Sự gia tăng bất thường số ca bệnh trong một khu vực hoặc quần thể cụ thể, vượt quá mức dự kiến
C. Bệnh lưu hành ổn định trong cộng đồng
D. Bệnh đã được loại trừ hoàn toàn
11. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng kháng sinh KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A. Đúng thuốc
B. Đúng liều
C. Đúng đường dùng
D. Đúng giá tiền
12. Loại bệnh truyền nhiễm nào sau đây có thể gây ra 'dịch' và 'đại dịch'?
A. Uốn ván
B. Sốt rét
C. Cúm
D. Ngộ độc thực phẩm
13. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh 'lây truyền qua đường máu'?
A. Cúm
B. Lao phổi
C. Viêm gan B
D. Thủy đậu
14. Vector truyền bệnh sốt xuất huyết Dengue là loài nào?
A. Muỗi Anopheles
B. Muỗi Culex
C. Muỗi Aedes
D. Ruồi trâu
15. Đâu là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra?
A. Sởi
B. Thủy đậu
C. Uốn ván
D. Cúm
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của chuỗi lây nhiễm?
A. Nguồn bệnh
B. Phương thức lây truyền
C. Cơ chế gây bệnh
D. Tính cảm nhiễm của vật chủ
17. Loại đáp ứng miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ virus nội bào?
A. Miễn dịch dịch thể
B. Miễn dịch tế bào
C. Miễn dịch bẩm sinh
D. Miễn dịch thụ động
18. Hiện tượng 'kháng kháng sinh' xảy ra khi:
A. Cơ thể người bệnh không đáp ứng với kháng sinh
B. Vi khuẩn trở nên không nhạy cảm hoặc ít nhạy cảm hơn với kháng sinh
C. Kháng sinh bị mất tác dụng trong môi trường
D. Hệ miễn dịch của người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh
19. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'tỷ lệ mắc mới' (incidence rate) thể hiện điều gì?
A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quần thể nguy cơ
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh
20. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế gây bệnh của vi sinh vật?
A. Xâm nhập và phá hủy tế bào
B. Sản xuất độc tố
C. Gây phản ứng viêm quá mức
D. Tăng cường chức năng miễn dịch của vật chủ
21. Loại hình miễn dịch nào có được sau khi mắc bệnh và khỏi bệnh?
A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
D. Miễn dịch thụ động nhân tạo
22. Đâu là yếu tố KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm?
A. Suy dinh dưỡng
B. Vệ sinh cá nhân kém
C. Tiêm chủng đầy đủ
D. Sống trong môi trường đông đúc
23. Biện pháp kiểm soát dịch bệnh nào sau đây thuộc nhóm 'kiểm soát tại nguồn bệnh'?
A. Cách ly người bệnh
B. Tiêm chủng phòng bệnh
C. Vệ sinh môi trường
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng
24. Đâu là bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?
A. Sốt xuất huyết Dengue
B. HIV/AIDS
C. Cúm
D. Viêm gan C
25. Vaccine hoạt tính giảm độc lực hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Cung cấp kháng thể trực tiếp cho cơ thể
B. Sử dụng tác nhân gây bệnh đã chết để kích thích miễn dịch
C. Sử dụng tác nhân gây bệnh sống nhưng đã làm suy yếu để kích thích miễn dịch
D. Sử dụng protein bề mặt của tác nhân gây bệnh để tạo miễn dịch
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm cá nhân?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Đeo khẩu trang khi ra ngoài
C. Vệ sinh an toàn thực phẩm
D. Phun thuốc khử trùng diện rộng
27. Phương pháp 'tiệt trùng' khác với 'khử trùng' ở điểm nào?
A. Tiệt trùng chỉ áp dụng cho dụng cụ y tế, khử trùng cho bề mặt môi trường
B. Tiệt trùng loại bỏ hoặc tiêu diệt tất cả các hình thức sống của vi sinh vật, khử trùng chỉ giảm số lượng vi sinh vật đến mức an toàn
C. Tiệt trùng sử dụng hóa chất, khử trùng sử dụng nhiệt độ cao
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế nhau
28. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm 'cơ hội'?
A. Cúm
B. Lao phổi
C. Nhiễm trùng Pneumocystis jirovecii ở bệnh nhân HIV/AIDS
D. Sốt xuất huyết Dengue
29. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa lây nhiễm chéo trong bệnh viện?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
B. Vệ sinh tay thường quy
C. Cách ly tất cả bệnh nhân
D. Khử trùng toàn bộ bệnh viện hàng ngày
30. Thuật ngữ 'ổ chứa' (reservoir) trong bệnh truyền nhiễm đề cập đến:
A. Môi trường sống của vector truyền bệnh
B. Vật chủ mà tác nhân gây bệnh thường xuyên ký sinh và có thể lây truyền sang vật chủ khác
C. Nơi tác nhân gây bệnh nhân lên nhanh nhất trong cơ thể người bệnh
D. Khu vực địa lý có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất