1. Quá trình xơ hóa (fibrosis) trong lành thương là kết quả của sự lắng đọng quá mức của chất nền ngoại bào, chủ yếu là chất nào?
A. Elastin
B. Collagen
C. Proteoglycans
D. Hyaluronic acid
2. Loại ung thư máu nào đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của bạch cầu lympho non?
A. Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (Acute myeloid leukemia - AML)
B. Bệnh bạch cầu dòng lympho cấp tính (Acute lymphoblastic leukemia - ALL)
C. Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (Chronic myeloid leukemia - CML)
D. Bệnh bạch cầu dòng lympho mãn tính (Chronic lymphocytic leukemia - CLL)
3. Loại ung thư xương nguyên phát ác tính phổ biến nhất là gì?
A. U xương ác tính (Osteosarcoma)
B. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
C. U Ewing sarcoma
D. Đa u tủy xương (Multiple myeloma)
4. Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa thần kinh chủ yếu ảnh hưởng đến vùng não nào?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hạch nền (Substantia nigra)
D. Hồi hải mã
5. Bệnh nào sau đây là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch?
A. Viêm phổi
B. Đái tháo đường type 2
C. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE)
D. Thiếu máu thiếu sắt
6. Loại bệnh tim bẩm sinh nào đặc trưng bởi sự thông thương giữa tâm thất trái và tâm thất phải?
A. Còn ống động mạch (Patent ductus arteriosus - PDA)
B. Thông liên thất (Ventricular septal defect - VSD)
C. Thông liên nhĩ (Atrial septal defect - ASD)
D. Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary valve stenosis)
7. Bệnh Alzheimer được đặc trưng bởi sự tích tụ bất thường của protein nào trong não?
A. Alpha-synuclein
B. Beta-amyloid
C. Huntingtin
D. Prion protein
8. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô và kích hoạt bổ thể?
A. Loại I (Phản ứng tức thì)
B. Loại II (Phản ứng độc tế bào)
C. Loại III (Phản ứng phức hợp miễn dịch)
D. Loại IV (Phản ứng quá mẫn muộn)
9. Bệnh lý học được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Nghiên cứu về chức năng bình thường của cơ thể sống.
B. Nghiên cứu về các bệnh và những thay đổi cấu trúc và chức năng do bệnh gây ra.
C. Nghiên cứu về các phương pháp điều trị bệnh.
D. Nghiên cứu về sự phân bố và nguyên nhân của bệnh tật trong quần thể.
10. Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là gì?
A. Nghiện rượu
B. Viêm gan virus
C. Béo phì và kháng insulin
D. Thuốc
11. Loại vàng da nào gây ra bởi sự phá hủy hồng cầu quá mức, dẫn đến tăng bilirubin gián tiếp?
A. Vàng da tắc mật
B. Vàng da gan
C. Vàng da trước gan (Vàng da tan máu)
D. Vàng da sau gan
12. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?
A. Tăng áp suất thẩm thấu keo trong mạch máu.
B. Giảm tính thấm thành mạch máu.
C. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mạch máu.
D. Giảm lưu lượng bạch huyết.
13. Loại mô nào sau đây KHÔNG thuộc bốn loại mô cơ bản của cơ thể?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô xương
14. Loại ung thư nào có nguồn gốc từ mô biểu mô?
A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma
D. Leukemia
15. Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Virus herpes simplex
B. Neisseria meningitidis
C. Streptococcus pneumoniae
D. Streptococcus nhóm B (Streptococcus agalactiae)
16. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là do đột biến gen mã hóa cho kênh ion nào?
A. Kênh natri (Na+)
B. Kênh kali (K+)
C. Kênh clorua (Cl-)
D. Kênh canxi (Ca2+)
17. Quá trình nào sau đây mô tả sự chết tế bào theo chương trình, có vai trò quan trọng trong phát triển và loại bỏ tế bào không cần thiết?
A. Hoại tử (Necrosis)
B. Apoptosis
C. Viêm (Inflammation)
D. Tăng sản (Hyperplasia)
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm?
A. Đau (Dolor)
B. Sốt (Fever)
C. Sưng (Tumor)
D. Nóng (Calor)
19. Loại tổn thương thận nào đặc trưng bởi sự tổn thương cầu thận và thường dẫn đến protein niệu và phù?
A. Viêm ống thận mô kẽ (Tubulointerstitial nephritis)
B. Viêm cầu thận (Glomerulonephritis)
C. Viêm bể thận (Pyelonephritis)
D. Bệnh thận đa nang (Polycystic kidney disease)
20. Hậu quả nghiêm trọng nhất của huyết khối tắc mạch (thromboembolism) là gì?
A. Phù nề (Edema)
B. Viêm tắc tĩnh mạch (Thrombophlebitis)
C. Nhồi máu (Infarction)
D. Xuất huyết (Hemorrhage)
21. Bệnh hen suyễn (asthma) là một bệnh viêm mãn tính đường hô hấp, đặc trưng bởi:
A. Giãn phế quản không hồi phục.
B. Tắc nghẽn đường thở có hồi phục và tăng phản ứng đường thở.
C. Phá hủy thành phế nang.
D. Xơ hóa phổi lan tỏa.
22. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng chủ yếu để sàng lọc loại ung thư nào?
A. Ung thư phổi
B. Ung thư vú
C. Ung thư cổ tử cung
D. Ung thư đại tràng
23. Thuật ngữ 'di căn' (metastasis) dùng để chỉ quá trình:
A. Sự phát triển tại chỗ của khối u nguyên phát.
B. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí nguyên phát đến các vị trí xa xôi.
C. Sự tăng sinh tế bào lành tính.
D. Sự chết tế bào theo chương trình của tế bào ung thư.
24. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh đái tháo đường?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh tim mạch
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Bệnh thận do đái tháo đường (Nephropathy)
25. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?
A. Lympho bào
B. Tế bào plasma
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
D. Đại thực bào (Macrophages)
26. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong bệnh gút là gì?
A. Lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphate.
B. Lắng đọng tinh thể urat monosodium.
C. Lắng đọng tinh thể cholesterol.
D. Lắng đọng tinh thể hydroxyapatite.
27. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?
A. Tăng cung cấp oxy.
B. Thiếu cung cấp oxy (Hypoxia).
C. Tăng cung cấp glucose.
D. Tăng đào thải carbon dioxide.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?
A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Tuổi trẻ
D. Tăng cholesterol máu
29. Loại hình thích ứng tế bào nào liên quan đến sự gia tăng kích thước tế bào?
A. Teo (Atrophy)
B. Phì đại (Hypertrophy)
C. Tăng sản (Hyperplasia)
D. Loạn sản (Dysplasia)
30. Loại bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) nào đặc trưng bởi sự phá hủy thành phế nang, dẫn đến giãn phế nang và giảm diện tích bề mặt trao đổi khí?
A. Viêm phế quản mãn tính
B. Khí phế thũng (Emphysema)
C. Hen suyễn
D. Xơ phổi