1. Công nghệ Industry 4.0 có vai trò như thế nào đối với công nghệ chế tạo máy?
A. Thay thế hoàn toàn máy móc truyền thống bằng máy móc hiện đại
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường tự động hóa và kết nối thông tin
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực chất lượng cao
D. Tập trung vào sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất
2. Trong hệ thống điều khiển CNC, mã lệnh 'G00' thường được sử dụng để thực hiện chuyển động nào?
A. Chuyển động cắt gọt theo đường thẳng
B. Chuyển động chạy dao nhanh không cắt gọt
C. Chuyển động cắt gọt theo đường tròn
D. Dừng chương trình
3. Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng tia nước áp suất cao kết hợp với hạt mài để cắt vật liệu?
A. Gia công tia lửa điện (EDM)
B. Gia công cắt laser
C. Gia công tia nước (Waterjet Cutting)
D. Gia công plasma
4. Trong hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều phối và kiểm soát toàn bộ hệ thống?
A. Robot công nghiệp
B. Máy tính trung tâm và phần mềm điều khiển
C. Hệ thống băng tải tự động
D. Kho chứa vật liệu tự động
5. Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng nhiệt năng để loại bỏ vật liệu, thường được ứng dụng để cắt các vật liệu kim loại tấm mỏng với độ chính xác cao?
A. Gia công phay
B. Gia công tiện
C. Gia công cắt laser
D. Gia công bào
6. Loại khuôn nào sau đây thường được sử dụng trong đúc kim loại áp lực cao?
A. Khuôn cát
B. Khuôn kim loại
C. Khuôn mẫu chảy
D. Khuôn thạch cao
7. Trong quá trình gia công tiện, 'tốc độ cắt' ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Độ cứng vững của hệ thống công nghệ
B. Nhiệt độ cắt và tuổi bền của dao
C. Lực cắt tác dụng lên phôi
D. Kích thước của phoi
8. Công đoạn 'mài' thường được sử dụng trong gia công cơ khí để đạt được mục tiêu nào?
A. Gia công thô, loại bỏ lượng dư lớn
B. Gia công tinh, đạt độ chính xác và độ bóng bề mặt cao
C. Tạo hình các bề mặt phức tạp
D. Khoan các lỗ có đường kính lớn
9. Để tăng độ cứng bề mặt cho chi tiết thép, phương pháp nhiệt luyện nào sau đây thường được áp dụng?
A. Ủ
B. Thường hóa
C. Tôi bề mặt
D. Ram thấp
10. Trong các phương pháp đúc, khuôn cát thường được sử dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Các chi tiết nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao
B. Các chi tiết có thành mỏng, phức tạp
C. Các chi tiết lớn, hình dạng đơn giản đến trung bình
D. Các chi tiết bằng kim loại màu
11. Loại máy công cụ nào sau đây chuyên dùng để gia công các lỗ trụ tròn có độ chính xác cao về vị trí và kích thước?
A. Máy tiện
B. Máy phay
C. Máy khoan
D. Máy mài
12. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo dao cắt gọt tốc độ cao cho gia công thép?
A. Thép gió (High-Speed Steel - HSS)
B. Thép carbon
C. Gang xám
D. Nhôm hợp kim
13. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ren trên lỗ trụ?
A. Khoan
B. Doa
C. Taro
D. Phay mặt
14. Trong công nghệ đúc áp lực, ưu điểm chính so với đúc khuôn cát là gì?
A. Chi phí khuôn thấp hơn
B. Khả năng đúc các chi tiết lớn hơn
C. Độ chính xác và độ bóng bề mặt sản phẩm cao hơn
D. Thời gian chuẩn bị khuôn nhanh hơn
15. Phương pháp gia công nào sau đây có khả năng gia công được các vật liệu phi kim loại như thủy tinh, gốm sứ?
A. Gia công phay CNC
B. Gia công tiện CNC
C. Gia công siêu âm (Ultrasonic Machining - USM)
D. Gia công bào
16. Loại mối ghép nào sau đây là mối ghép tháo được và có khả năng chịu tải trọng động tốt?
A. Mối ghép hàn
B. Mối ghép đinh tán
C. Mối ghép ren (vít, bu lông)
D. Mối ghép keo
17. Nguyên công nào sau đây thường được thực hiện sau cùng trong quy trình chế tạo chi tiết máy, nhằm cải thiện tính chất bề mặt và tuổi thọ?
A. Gia công thô
B. Gia công bán tinh
C. Gia công tinh
D. Xử lý bề mặt (ví dụ: mạ, sơn)
18. Ưu điểm chính của quá trình gia công tia lửa điện (EDM) so với gia công cắt gọt truyền thống là gì?
A. Tốc độ gia công nhanh hơn
B. Độ chính xác và độ bóng bề mặt cao hơn
C. Khả năng gia công vật liệu dẫn điện có độ cứng cao
D. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn
19. Công nghệ FMS (Flexible Manufacturing System) hướng đến mục tiêu chính nào trong sản xuất?
A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng tùy biến của hệ thống sản xuất
C. Nâng cao năng suất gia công hàng loạt
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chất lượng
20. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?
A. Kiểm tra bằng mắt thường (VT)
B. Kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu (PT)
C. Kiểm tra siêu âm (UT)
D. Kiểm tra bằng từ tính (MT)
21. Công nghệ CAD/CAM/CNC tích hợp các giai đoạn nào trong quy trình sản xuất?
A. Thiết kế - Lập kế hoạch sản xuất - Gia công
B. Nghiên cứu thị trường - Thiết kế - Bán hàng
C. Gia công - Kiểm tra chất lượng - Đóng gói
D. Mua sắm vật tư - Sản xuất - Phân phối
22. Phương pháp gia công nào sau đây thích hợp nhất để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, ba chiều từ vật liệu polymer hoặc kim loại?
A. Gia công bào rãnh
B. Gia công tiện định hình
C. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing)
D. Gia công khoan sâu
23. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt gia công cắt gọt, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến độ nhám bề mặt?
A. Tốc độ cắt
B. Lượng chạy dao
C. Chiều sâu cắt
D. Vật liệu dao cắt
24. Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích của ram thép là gì?
A. Tăng độ cứng và độ bền
B. Giảm độ giòn và ứng suất dư sau закал
C. Cải thiện tính công nghệ cắt gọt
D. Tăng khả năng chống ăn mòn
25. Công nghệ 'Lean Manufacturing' tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong sản xuất?
A. Lãng phí nguyên vật liệu
B. Lãng phí thời gian chờ đợi
C. Lãng phí do vận chuyển thừa
D. Loại bỏ tất cả các loại lãng phí trong sản xuất
26. Trong quá trình hàn hồ quang tay (SMAW), loại điện cực nào được sử dụng?
A. Điện cực không nóng chảy (ví dụ: Wolfram)
B. Điện cực nóng chảy có thuốc bọc
C. Dây hàn đặc
D. Dây hàn lõi thuốc
27. Trong quá trình hàn, phương pháp hàn nào tạo ra mối hàn có độ bền cao nhất và thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực?
A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
C. Hàn TIG (GTAW)
D. Hàn điểm
28. Trong quy trình lắp ráp cơ khí, 'gá lắp' có vai trò chính là gì?
A. Định vị và cố định chi tiết trong quá trình lắp ráp
B. Kiểm tra kích thước và hình dạng chi tiết
C. Vận chuyển chi tiết đến vị trí lắp ráp
D. Bôi trơn các bề mặt tiếp xúc
29. Phương pháp gia công áp lực nào sau đây được sử dụng để tạo hình các chi tiết dạng ống từ phôi tấm?
A. Dập vuốt sâu
B. Dập nổi
C. Cán
D. Ép đùn
30. Trong công nghệ chế tạo máy, 'dung sai' được hiểu là gì?
A. Kích thước lý tưởng của chi tiết
B. Sai số cho phép về kích thước, hình dạng, vị trí
C. Độ chính xác của máy công cụ
D. Thời gian gia công một chi tiết