1. Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'tường lửa′ (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng.
C. Quét và loại bỏ virus khỏi máy tính.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
2. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) khác biệt với thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) như thế nào?
A. VR chỉ hoạt động trên điện thoại di động, còn AR hoạt động trên máy tính.
B. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, còn AR chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
C. VR sử dụng hình ảnh 2D, còn AR sử dụng hình ảnh 3D.
D. VR chỉ dùng cho giải trí, còn AR dùng cho công việc và giáo dục.
3. Công nghệ 'chữ ký số' (digital signature) được sử dụng để đảm bảo điều gì trong giao dịch điện tử?
A. Tăng tốc độ giao dịch.
B. Mã hóa nội dung giao dịch.
C. Xác thực danh tính người gửi và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Giảm phí giao dịch.
4. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy.
B. Xử lý các phép toán phức tạp.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh chóng.
D. Kết nối máy tính với mạng internet.
5. Công nghệ 'in 3D′ (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phun mực lên bề mặt giấy.
B. Khắc laser lên vật liệu.
C. Xây dựng vật thể từng lớp từ vật liệu số.
D. Ép khuôn vật liệu dưới áp suất cao.
6. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Truyền tải email.
B. Truyền tải trang web trên World Wide Web.
C. Truyền tải tập tin giữa các máy tính.
D. Kết nối các thiết bị Bluetooth.
7. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ của 'Điện toán đám mây′?
A. Google Drive
B. Microsoft Azure
C. Phần mềm cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân
D. Amazon Web Services (AWS)
8. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, 'ổ cứng SSD′ có ưu điểm gì so với 'ổ cứng HDD′ truyền thống?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn với giá thành rẻ hơn.
B. Tuổi thọ cao hơn và khả năng phục hồi dữ liệu tốt hơn.
C. Tốc độ đọc∕ghi dữ liệu nhanh hơn và hoạt động êm ái hơn.
D. Khả năng chống sốc và va đập tốt hơn.
9. Thuật ngữ 'Internet of Things′ (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới toàn cầu kết nối các trang web.
B. Sự phát triển của các ứng dụng mạng xã hội.
C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu.
D. Công nghệ truyền thông không dây tốc độ cao.
10. Mạng xã hội Facebook sử dụng thuật toán 'News Feed′ để làm gì?
A. Mã hóa thông tin người dùng.
B. Lọc và sắp xếp nội dung hiển thị trên trang chủ của mỗi người dùng.
C. Phân tích dữ liệu người dùng cho mục đích quảng cáo.
D. Ngăn chặn tin giả và nội dung độc hại.
11. Email server sử dụng giao thức nào để gửi email đi?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. POP3
12. Phishing là một hình thức tấn công mạng nhằm mục đích gì?
A. Phá hoại hệ thống máy tính.
B. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài chính của người dùng.
C. Làm chậm tốc độ internet.
D. Gây ra sự cố mất điện trên diện rộng.
13. Công nghệ Blockchain nổi tiếng nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội
B. Thương mại điện tử
C. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
D. Trí tuệ nhân tạo
14. Thuật ngữ 'API′ (Application Programming Interface) dùng để chỉ điều gì trong phát triển phần mềm?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình mới.
B. Một giao diện cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Một công cụ để kiểm tra lỗi phần mềm.
D. Một phương pháp bảo mật phần mềm.
15. Phương thức truyền thông tin nào sau đây sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu?
A. Cáp đồng trục
B. Sóng radio
C. Cáp quang
D. Bluetooth
16. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải xuống dữ liệu.
B. Tạo kết nối mạng riêng tư và an toàn qua internet công cộng.
C. Chia sẻ tập tin giữa các thiết bị trong mạng LAN.
D. Chặn quảng cáo trực tuyến.
17. Trong hệ điều hành, 'đa nhiệm′ (multitasking) nghĩa là gì?
A. Khả năng chạy đồng thời nhiều chương trình hoặc tác vụ.
B. Khả năng kết nối với nhiều loại thiết bị ngoại vi.
C. Khả năng tự động cập nhật phần mềm.
D. Khả năng bảo vệ hệ thống khỏi virus.
18. Nguyên tắc 'Net Neutrality′ (Trung lập mạng) đề cao điều gì?
A. Các nhà cung cấp dịch vụ internet nên ưu tiên băng thông cho các dịch vụ của chính họ.
B. Tất cả lưu lượng truy cập internet nên được đối xử bình đẳng, không phân biệt nguồn gốc, đích đến hoặc nội dung.
C. Chính phủ nên kiểm soát nội dung internet để đảm bảo an ninh quốc gia.
D. Người dùng internet phải trả phí khác nhau tùy thuộc vào loại nội dung họ truy cập.
19. Thuật ngữ 'metaverse′ đề cập đến điều gì?
A. Một loại virus máy tính mới.
B. Một thế giới ảo bền vững, nơi người dùng có thể tương tác, làm việc, giải trí và mua sắm.
C. Công nghệ truyền thông không dây thế hệ mới.
D. Một loại tiền điện tử.
20. Thuật ngữ 'Big Data′ dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng quan trọng.
B. Lượng dữ liệu cực lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động.
D. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật.
21. Công nghệ 5G mang lại lợi ích chính nào so với 4G?
A. Giá cước dịch vụ rẻ hơn.
B. Phủ sóng rộng hơn ở vùng sâu vùng xa.
C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn.
D. Tiết kiệm pin cho thiết bị di động hơn.
22. Khái niệm 'chuyển đổi số' (digital transformation) trong doanh nghiệp bao gồm những thay đổi nào?
A. Chỉ thay đổi phần mềm quản lý.
B. Chỉ thay đổi quy trình làm việc.
C. Thay đổi toàn diện từ quy trình, văn hóa, mô hình kinh doanh đến trải nghiệm khách hàng, dựa trên ứng dụng công nghệ số.
D. Chỉ thay đổi cách thức quảng cáo trực tuyến.
23. Ransomware là loại phần mềm độc hại tấn công bằng cách nào?
A. Làm chậm máy tính.
B. Xóa dữ liệu quan trọng.
C. Mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc để giải mã.
D. Gián điệp thông tin người dùng.
24. Công nghệ container (ví dụ: Docker) giúp ích gì trong phát triển và triển khai phần mềm?
A. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
B. Đóng gói ứng dụng và môi trường chạy của nó, giúp triển khai nhất quán trên nhiều nền tảng.
C. Bảo mật phần mềm khỏi tấn công mạng.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của phần mềm.
25. Công nghệ AI (Artificial Intelligence - Trí tuệ nhân tạo) được phân loại thành 'AI yếu′ (Narrow AI) và 'AI mạnh′ (General AI). Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. AI yếu chỉ hoạt động trên máy tính, còn AI mạnh hoạt động trên cả người máy.
B. AI yếu có khả năng tự học, còn AI mạnh thì không.
C. AI yếu được thiết kế cho các tác vụ cụ thể, còn AI mạnh có khả năng tư duy và học hỏi như con người trong nhiều lĩnh vực.
D. AI yếu nhanh hơn AI mạnh trong xử lý dữ liệu.
26. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer - P2P) khác với mạng client-server như thế nào?
A. Mạng P2P nhanh hơn mạng client-server.
B. Trong mạng P2P, tất cả các máy tính đều có vai trò ngang nhau, còn trong mạng client-server có máy chủ trung tâm.
C. Mạng P2P an toàn hơn mạng client-server.
D. Mạng P2P chỉ dùng cho chia sẻ tập tin, còn mạng client-server dùng cho web.
27. Điện toán biên (Edge computing) có ưu điểm gì so với điện toán đám mây truyền thống?
A. Chi phí rẻ hơn điện toán đám mây.
B. Bảo mật dữ liệu tốt hơn điện toán đám mây.
C. Xử lý dữ liệu gần nguồn hơn, giảm độ trễ và tăng tốc độ phản hồi.
D. Dung lượng lưu trữ lớn hơn điện toán đám mây.
28. Điểm yếu chính của công nghệ nhận diện khuôn mặt là gì?
A. Chi phí triển khai quá cao.
B. Độ chính xác thấp trong điều kiện ánh sáng yếu.
C. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và sử dụng sai mục đích.
D. Tốc độ xử lý chậm.
29. Trong lĩnh vực truyền thông, 'băng thông′ (bandwidth) có ý nghĩa gì?
A. Thời gian cần thiết để truyền dữ liệu.
B. Tổng lượng dữ liệu đã truyền.
C. Khả năng truyền tải dữ liệu tối đa trong một đơn vị thời gian.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền được.
30. Trong bảo mật thông tin, 'mã hóa đầu cuối′ (end-to-end encryption) có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu chỉ được mã hóa khi lưu trữ trên máy chủ.
B. Dữ liệu được mã hóa trên đường truyền internet, nhưng không được mã hóa khi lưu trữ.
C. Dữ liệu được mã hóa từ thiết bị gửi đến thiết bị nhận, và chỉ có người gửi và người nhận có khóa giải mã.
D. Dữ liệu được mã hóa bởi nhà cung cấp dịch vụ internet.