1. Thuốc Minoxidil được sử dụng trong điều trị bệnh da liễu nào?
A. Rụng tóc nội tiết tố (Androgenetic alopecia)
B. Vảy nến
C. Viêm da cơ địa
D. Mụn trứng cá đỏ (Rosacea)
2. Dấu hiệu 'halo nevus' (nốt ruồi có quầng sáng xung quanh) thường liên quan đến bệnh lý nào?
A. Ung thư biểu mô tế bào đáy
B. U hắc tố ác tính
C. Bạch biến
D. Viêm da tiết bã
3. Xét nghiệm 'patch test' (test áp bì) được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?
A. Viêm da tiếp xúc dị ứng
B. Viêm da cơ địa
C. Vảy nến
D. Mề đay
4. Trong điều trị sẹo lồi, phương pháp nào sau đây thường được coi là 'tiêu chuẩn vàng'?
A. Laser fractional CO2
B. Tiêm corticosteroid nội tổn thương
C. Kem silicone
D. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo
5. Trong chẩn đoán phân biệt mề đay và phù mạch, yếu tố quan trọng nhất để phân biệt là gì?
A. Hình dạng tổn thương da
B. Vị trí tổn thương
C. Độ sâu của tổn thương
D. Mức độ ngứa
6. Loại tế bào miễn dịch nào chiếm ưu thế trong lớp biểu bì của da?
A. Tế bào Mast
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào Lympho B
D. Bạch cầu trung tính
7. Triệu chứng 'dấu hiệu Nikolsky dương tính' (da dễ dàng bị bong tróc khi chà xát nhẹ) gợi ý bệnh da liễu nào?
A. Pemphigus vulgaris
B. Viêm da tiếp xúc kích ứng
C. Vảy nến
D. Liken phẳng
8. Trong điều trị nám da, thành phần hoạt chất nào sau đây thường được sử dụng để làm giảm sắc tố?
A. Benzoyl Peroxide
B. Axit Salicylic
C. Hydroquinone
D. Kẽm Oxit
9. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng corticosteroid tại chỗ kéo dài KHÔNG bao gồm:
A. Teo da
B. Rạn da
C. Tăng sắc tố da
D. Tăng cân
10. Melanin, sắc tố quyết định màu da, được sản xuất bởi loại tế bào nào?
A. Tế bào keratinocytes
B. Tế bào melanocytes
C. Tế bào fibroblasts
D. Tế bào Merkel
11. Phương pháp laser nào thường được sử dụng để điều trị giãn mao mạch da (spider veins)?
A. Laser CO2 fractional
B. Laser YAG 1064nm
C. Laser Alexandrite
D. Laser Q-switched Nd:YAG
12. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc lớp biểu bì của da?
A. Lớp sừng
B. Lớp đáy
C. Lớp trung bì
D. Lớp hạt
13. Loại ung thư da nào phổ biến nhất?
A. Ung thư biểu mô tế bào hắc tố (Melanoma)
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. Ung thư biểu mô tế bào đáy
D. Sarcoma Kaposi
14. Loại thuốc kháng histamin nào ít gây buồn ngủ nhất?
A. Chlorpheniramine
B. Diphenhydramine
C. Cetirizine
D. Hydroxyzine
15. Đâu là bệnh da liễu KHÔNG phải do nhiễm trùng?
A. Chốc lở
B. Nấm da
C. Viêm da cơ địa (Eczema)
D. Herpes Zoster (Zona)
16. Đâu là phương pháp điều trị KHÔNG phù hợp cho bệnh trứng cá đỏ (rosacea) dạng đỏ mặt?
A. Laser xung nhuộm màu (Pulsed Dye Laser)
B. Bôi kem chống nắng hàng ngày
C. Sử dụng corticosteroid tại chỗ mạnh kéo dài
D. Tránh các yếu tố kích thích (nắng, nóng, rượu, đồ ăn cay)
17. Thuốc bôi corticosteroid được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh da liễu nào?
A. Nhiễm nấm da
B. Mụn trứng cá
C. Viêm da dị ứng
D. Ghẻ
18. Thuốc Isotretinoin (Accutane) đường uống được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nặng, nhưng có tác dụng phụ nghiêm trọng nào cần lưu ý nhất?
A. Rụng tóc
B. Tăng cân
C. Quái thai (gây dị tật thai nhi)
D. Suy giảm chức năng gan
19. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của bệnh zona thần kinh?
A. Đau dây thần kinh sau zona
B. Viêm màng não
C. Sẹo xấu
D. Rụng tóc từng vùng
20. Nguyên nhân chính gây ra bệnh vảy nến là gì?
A. Nhiễm trùng do vi khuẩn Streptococcus
B. Rối loạn tự miễn dịch
C. Dị ứng với hóa chất
D. Do di truyền đơn gen
21. Bệnh da liễu nào sau đây thường biểu hiện với các sẩn, mụn nước hình bia bắn (target lesions)?
A. Hồng ban đa dạng (Erythema multiforme)
B. Vảy nến giọt
C. Liken phẳng
D. Mề đay
22. Triệu chứng 'ngứa dữ dội về đêm' thường gặp nhất trong bệnh da liễu nào sau đây?
A. Vảy nến
B. Ghẻ
C. Viêm da tiếp xúc
D. Mề đay
23. Chức năng chính của tế bào Merkel trong da là gì?
A. Sản xuất melanin bảo vệ da khỏi tia UV
B. Cung cấp cấu trúc và độ đàn hồi cho da
C. Đóng vai trò trong cảm giác xúc giác nhẹ và phân biệt áp lực
D. Tham gia vào phản ứng miễn dịch của da
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của ung thư da?
A. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
B. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư da
C. Làn da sẫm màu
D. Hệ miễn dịch suy yếu
25. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được sử dụng cho mụn trứng cá?
A. Retinoids tại chỗ
B. Kháng sinh đường uống
C. Quang trị liệu (Phototherapy)
D. Corticosteroid đường uống kéo dài
26. Xét nghiệm 'soi tươi KOH' được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?
A. Ghẻ
B. Nấm da
C. Chốc lở
D. Viêm da tiếp xúc dị ứng
27. Bệnh da liễu nào sau đây KHÔNG lây nhiễm?
A. Mụn cóc
B. Zona thần kinh
C. Viêm da dầu (Seborrheic dermatitis)
D. Thủy đậu
28. Trong điều trị rụng tóc từng vùng (alopecia areata), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kích thích mọc tóc trở lại?
A. Isotretinoin đường uống
B. Tiêm corticosteroid nội tổn thương
C. Kháng sinh Minocycline
D. Thuốc kháng nấm Ketoconazole
29. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh bạch biến?
A. Isotretinoin
B. Quang trị liệu UVB dải hẹp
C. Kháng sinh Tetracycline
D. Thuốc kháng nấm Azole
30. Trong phác đồ điều trị mụn trứng cá, kháng sinh tại chỗ thường được kết hợp với benzoyl peroxide để làm gì?
A. Tăng cường tác dụng kháng viêm
B. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
C. Tăng khả năng làm sạch lỗ chân lông
D. Giảm kích ứng da