Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Trong ngôn ngữ học, 'phân tích đối chiếu' (contrastive analysis) được sử dụng chủ yếu để:

A. So sánh các ngôn ngữ khác nhau về mặt lịch sử.
B. So sánh cấu trúc của hai hoặc nhiều ngôn ngữ để dự đoán khó khăn trong việc học ngôn ngữ thứ hai.
C. Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
D. So sánh các phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ.

2. Hiện tượng 'tiếng lóng' (slang) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Tính ổn định của ngôn ngữ.
B. Tính biến đổi của ngôn ngữ.
C. Tính phổ quát của ngôn ngữ.
D. Tính chính thức của ngôn ngữ.

3. Cấu trúc 'Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ' (SVO) là kiểu trật tự từ phổ biến trong tiếng:

A. Tiếng Nhật.
B. Tiếng Hàn.
C. Tiếng Anh.
D. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

4. Hệ thống chữ viết tượng hình (pictographic writing system) là gì?

A. Hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái.
B. Hệ thống chữ viết sử dụng hình ảnh để biểu thị vật thể hoặc ý tưởng.
C. Hệ thống chữ viết ghi lại âm thanh của ngôn ngữ.
D. Hệ thống chữ viết chỉ sử dụng chữ số.

5. Khả năng con người tạo ra vô hạn số câu mới mà chưa từng nghe trước đây được gọi là:

A. Tính hệ thống (systematicity).
B. Tính văn hóa (cultural transmission).
C. Tính năng suất (productivity/creativity).
D. Tính hai bình diện (duality of patterning).

6. Ngôn ngữ mẹ đẻ (mother tongue) còn được gọi là:

A. Ngôn ngữ quốc gia.
B. Ngôn ngữ thứ hai.
C. Ngôn ngữ đầu tiên (first language).
D. Ngôn ngữ phổ thông.

7. Ngữ pháp của một ngôn ngữ bao gồm:

A. Chỉ các quy tắc về cấu trúc câu (cú pháp).
B. Chỉ các quy tắc về hình thái từ (hình thái học).
C. Cả quy tắc về cấu trúc câu (cú pháp) và hình thái từ (hình thái học).
D. Các quy tắc về phát âm và nghĩa của từ.

8. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là hệ thống:

A. Ký hiệu ngẫu nhiên được sử dụng để giao tiếp.
B. Âm thanh và chữ viết được con người sử dụng để biểu đạt.
C. Tín hiệu bản năng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
D. Ký hiệu có cấu trúc, mang tính hệ thống và được sử dụng một cách sáng tạo để giao tiếp.

9. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics) nghiên cứu về:

A. Ngôn ngữ được sử dụng trong lịch sử.
B. Sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Lịch sử của các nền văn minh thông qua ngôn ngữ.
D. Ảnh hưởng của lịch sử đến ngôn ngữ hiện đại.

10. Sự khác biệt giữa âm vị hữu thanh (voiced phoneme) và âm vị vô thanh (voiceless phoneme) là gì?

A. Âm vị hữu thanh được phát âm to hơn âm vị vô thanh.
B. Âm vị hữu thanh sử dụng thanh quản rung động, âm vị vô thanh không sử dụng.
C. Âm vị hữu thanh chỉ xuất hiện ở đầu từ, âm vị vô thanh ở cuối từ.
D. Âm vị hữu thanh là nguyên âm, âm vị vô thanh là phụ âm.

11. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa là:

A. Âm vị (phoneme).
B. Hình vị (morpheme).
C. Từ (word).
D. Cụm từ (phrase).

12. Ngữ nghĩa học (semantics) là ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:

A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc của từ.
C. Nghĩa của từ, cụm từ và câu.
D. Cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh xã hội.

13. Ngôn ngữ học thần kinh (neurolinguistics) nghiên cứu về:

A. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa.
B. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bộ não.
C. Nguồn gốc của ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ của nam và nữ.

14. Phương ngữ (dialect) là:

A. Một ngôn ngữ khác biệt hoàn toàn với ngôn ngữ gốc.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể, thường liên quan đến địa lý hoặc xã hội.
C. Một hình thức ngôn ngữ viết chính thức.
D. Ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản cổ.

15. Khái niệm 'phổ quát ngôn ngữ' (language universals) đề cập đến:

A. Các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Những đặc điểm chung mà tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có.
C. Các quy tắc ngữ pháp giống nhau trong mọi ngôn ngữ.
D. Khả năng mọi người trên thế giới đều có thể học bất kỳ ngôn ngữ nào.

16. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'văn hóa kế thừa' (cultural transmission) của ngôn ngữ?

A. Một đứa trẻ tự phát triển ngôn ngữ riêng của mình mà không cần người lớn dạy.
B. Một đứa trẻ học ngôn ngữ từ những người xung quanh trong cộng đồng.
C. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.
D. Khả năng con người giao tiếp về những sự vật không hiện hữu.

17. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics) nghiên cứu về:

A. Cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
B. Ảnh hưởng của xã hội và văn hóa đến ngôn ngữ, và ngược lại.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ từ xa xưa.
D. Cách ngôn ngữ được dạy và học.

18. Ngữ dụng học (pragmatics) nghiên cứu về:

A. Nghĩa đen của từ.
B. Cấu trúc ngữ pháp.
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.

19. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ tự nhiên trong các tình huống giao tiếp thực tế?

A. Phương pháp thực nghiệm (experimental method).
B. Phương pháp văn bản học (textual analysis).
C. Phương pháp ngôn ngữ học tập thể (corpus linguistics).
D. Phương pháp phỏng vấn (interview method).

20. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ và phương tiện giao tiếp của động vật là gì?

A. Động vật không giao tiếp, chỉ có con người mới giao tiếp.
B. Phương tiện giao tiếp của động vật phức tạp hơn ngôn ngữ người.
C. Ngôn ngữ người có tính năng suất và dịch chuyển, phương tiện giao tiếp của động vật thường mang tính bản năng và giới hạn về chủ đề.
D. Chỉ ngôn ngữ người mới sử dụng âm thanh để giao tiếp.

21. Trong ngôn ngữ học, 'ngữ tộc' (language family) là nhóm các ngôn ngữ:

A. Được sử dụng ở cùng một khu vực địa lý.
B. Có chung nguồn gốc lịch sử và phát triển từ một ngôn ngữ tổ tiên chung.
C. Có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau.
D. Được sử dụng bởi cùng một cộng đồng văn hóa.

22. Lỗi sai nào sau đây thường gặp trong học ngôn ngữ thứ hai liên quan đến âm vị học?

A. Sử dụng sai thì của động từ.
B. Phát âm sai các âm vị không có trong ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Sai trật tự từ trong câu.
D. Sử dụng từ vựng không phù hợp ngữ cảnh.

23. Đặc tính 'tính tùy ý' (arbitrariness) của ngôn ngữ đề cập đến:

A. Khả năng ngôn ngữ có thể thay đổi theo thời gian một cách tùy ý.
B. Sự lựa chọn từ ngữ của mỗi cá nhân là tùy ý.
C. Mối quan hệ giữa hình thức ngôn ngữ (âm thanh/chữ viết) và ý nghĩa của nó là ngẫu nhiên, không có lý do tất yếu.
D. Ngôn ngữ cho phép người dùng diễn đạt ý kiến tùy ý, không bị ràng buộc.

24. Nguyên tắc 'tính hai bình diện' (duality of patterning) của ngôn ngữ đề cập đến:

A. Ngôn ngữ có hai hình thức: nói và viết.
B. Ngôn ngữ có hai lớp cấu trúc: âm vị vô nghĩa kết hợp thành hình vị có nghĩa.
C. Mỗi từ trong ngôn ngữ có hai nghĩa: nghĩa đen và nghĩa bóng.
D. Ngôn ngữ có thể được sử dụng cho cả giao tiếp và suy nghĩ.

25. Ngôn ngữ ký hiệu (sign language) có được coi là ngôn ngữ thực thụ theo quan điểm ngôn ngữ học không?

A. Không, vì ngôn ngữ ký hiệu không sử dụng âm thanh.
B. Có, vì ngôn ngữ ký hiệu có đầy đủ các đặc tính của ngôn ngữ như tính hệ thống, tính năng suất, tính dịch chuyển,...
C. Chỉ có ngôn ngữ ký hiệu của người khiếm thính mới được coi là ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ là hệ thống cử chỉ, không có ngữ pháp.

26. Hiện tượng 'chuyển mã' (code-switching) trong giao tiếp song ngữ là gì?

A. Việc dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Việc sử dụng lẫn lộn hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
C. Việc học một ngôn ngữ mới.
D. Việc quên ngôn ngữ mẹ đẻ khi học ngôn ngữ thứ hai.

27. Nguyên âm và phụ âm khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Nguyên âm phát âm dài hơn phụ âm.
B. Nguyên âm phát âm to hơn phụ âm.
C. Nguyên âm phát âm không có sự cản trở luồng khí từ thanh quản, phụ âm có sự cản trở.
D. Nguyên âm luôn hữu thanh, phụ âm luôn vô thanh.

28. Sự khác biệt chính giữa ngữ âm học (phonetics) và âm vị học (phonology) là gì?

A. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh vật lý, âm vị học nghiên cứu nghĩa của âm thanh.
B. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh của tất cả ngôn ngữ, âm vị học nghiên cứu âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể.
C. Ngữ âm học nghiên cứu cách âm thanh được tạo ra, âm vị học nghiên cứu cách âm thanh được nhận biết.
D. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh ở cấp độ trừu tượng, âm vị học nghiên cứu âm thanh cụ thể.

29. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ?

A. Ngữ âm học (phonetics).
B. Âm vị học (phonology).
C. Ngữ pháp học (grammar).
D. Ngữ nghĩa học (semantics).

30. Đặc điểm 'tính dịch chuyển' (displacement) trong ngôn ngữ người đề cập đến:

A. Khả năng ngôn ngữ có thể được dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Khả năng ngôn ngữ có thể được sử dụng để nói về quá khứ, tương lai và những thứ không có mặt ở hiện tại.
C. Sự thay đổi vị trí của các âm tiết trong một từ để tạo nghĩa khác nhau.
D. Sự dịch chuyển địa lý của các ngôn ngữ theo thời gian.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

1. Trong ngôn ngữ học, `phân tích đối chiếu` (contrastive analysis) được sử dụng chủ yếu để:

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

2. Hiện tượng `tiếng lóng` (slang) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

3. Cấu trúc `Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ` (SVO) là kiểu trật tự từ phổ biến trong tiếng:

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

4. Hệ thống chữ viết tượng hình (pictographic writing system) là gì?

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

5. Khả năng con người tạo ra vô hạn số câu mới mà chưa từng nghe trước đây được gọi là:

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

6. Ngôn ngữ mẹ đẻ (mother tongue) còn được gọi là:

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

7. Ngữ pháp của một ngôn ngữ bao gồm:

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

8. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là hệ thống:

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

9. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics) nghiên cứu về:

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

10. Sự khác biệt giữa âm vị hữu thanh (voiced phoneme) và âm vị vô thanh (voiceless phoneme) là gì?

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

11. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa là:

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

12. Ngữ nghĩa học (semantics) là ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

13. Ngôn ngữ học thần kinh (neurolinguistics) nghiên cứu về:

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

14. Phương ngữ (dialect) là:

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

15. Khái niệm `phổ quát ngôn ngữ` (language universals) đề cập đến:

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

16. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính `văn hóa kế thừa` (cultural transmission) của ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

17. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics) nghiên cứu về:

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

18. Ngữ dụng học (pragmatics) nghiên cứu về:

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

19. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ tự nhiên trong các tình huống giao tiếp thực tế?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

20. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ và phương tiện giao tiếp của động vật là gì?

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

21. Trong ngôn ngữ học, `ngữ tộc` (language family) là nhóm các ngôn ngữ:

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

22. Lỗi sai nào sau đây thường gặp trong học ngôn ngữ thứ hai liên quan đến âm vị học?

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

23. Đặc tính `tính tùy ý` (arbitrariness) của ngôn ngữ đề cập đến:

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

24. Nguyên tắc `tính hai bình diện` (duality of patterning) của ngôn ngữ đề cập đến:

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

25. Ngôn ngữ ký hiệu (sign language) có được coi là ngôn ngữ thực thụ theo quan điểm ngôn ngữ học không?

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

26. Hiện tượng `chuyển mã` (code-switching) trong giao tiếp song ngữ là gì?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

27. Nguyên âm và phụ âm khác nhau cơ bản ở điểm nào?

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

28. Sự khác biệt chính giữa ngữ âm học (phonetics) và âm vị học (phonology) là gì?

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

29. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

30. Đặc điểm `tính dịch chuyển` (displacement) trong ngôn ngữ người đề cập đến: