Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp hiện đại?

A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
B. Đa dạng hóa cây trồng vật nuôi, ứng dụng công nghệ cao, sản xuất theo hướng bền vững
C. Thu hẹp quy mô sản xuất
D. Tập trung vào sản xuất các loại cây trồng truyền thống

2. Khái niệm 'kinh tế xanh' nhấn mạnh điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá
B. Phát triển kinh tế hài hòa với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng
D. Giảm thiểu vai trò của khu vực dịch vụ

3. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?

A. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia giảm đi
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế tăng lên
C. Các quốc gia tự cung tự cấp hoàn toàn
D. Giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế

4. Khái niệm 'vùng kinh tế' được hiểu là:

A. Một khu vực hành chính cấp tỉnh
B. Một lãnh thổ rộng lớn có các mối liên hệ kinh tế mật thiết và tương đồng về điều kiện phát triển
C. Một khu vực có mật độ dân số cao
D. Một khu vực có nhiều đô thị lớn

5. Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba (khu vực dịch vụ)?

A. Vận tải
B. Du lịch
C. Khai khoáng
D. Giáo dục

6. Trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

A. Khu vực nông nghiệp
B. Khu vực công nghiệp
C. Khu vực dịch vụ
D. Cả ba khu vực đều bằng nhau

7. Mục tiêu chính của việc xây dựng các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam là gì?

A. Phát triển nông nghiệp ven biển
B. Khai thác tài nguyên khoáng sản ven biển
C. Thu hút đầu tư, đẩy mạnh xuất khẩu, phát triển kinh tế biển tổng hợp
D. Bảo tồn hệ sinh thái biển

8. Trong các loại hình dịch vụ sau, dịch vụ nào thuộc nhóm dịch vụ sản xuất?

A. Giáo dục
B. Y tế
C. Vận tải hàng hóa
D. Du lịch

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
C. Sự hình thành các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế
D. Tự do hóa thương mại và đầu tư

10. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị lớn, đa dạng về ngành nghề?

A. Khu công nghiệp tập trung
B. Trung tâm công nghiệp
C. Điểm công nghiệp đơn lẻ
D. Vùng công nghiệp chuyên môn hóa

11. Yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc định hướng phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Điều kiện tự nhiên
B. Vị trí địa lý
C. Chính sách kinh tế của nhà nước
D. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài

12. Ngành nào sau đây thường được coi là 'đầu tàu' trong quá trình công nghiệp hóa?

A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp chế biến
C. Du lịch
D. Ngân hàng

13. Hoạt động kinh tế nào sau đây thuộc khu vực kinh tế thứ hai (khu vực công nghiệp - xây dựng)?

A. Thương mại
B. Giao thông vận tải
C. Chế tạo ô tô
D. Nông nghiệp

14. Trong các ngành sau, ngành nào chịu ảnh hưởng ÍT NHẤT từ yếu tố tự nhiên?

A. Trồng trọt
B. Khai thác thủy sản
C. Công nghiệp phần mềm
D. Chăn nuôi gia súc

15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở các nước đang phát triển là gì?

A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp
B. Sự suy giảm của ngành công nghiệp
C. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa
D. Xu hướng tự nhiên hóa nền kinh tế

16. Ngành kinh tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các ngành kinh tế khác và thị trường?

A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp chế biến
C. Thương mại
D. Giáo dục

17. Nguyên tắc cơ bản của phân bố sản xuất công nghiệp là gì?

A. Phân bố đều khắp lãnh thổ
B. Tập trung ở vùng sâu vùng xa
C. Gần nguồn nguyên liệu, năng lượng, thị trường tiêu thụ và lực lượng lao động
D. Ưu tiên vùng núi cao

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân loại các nước trên thế giới theo trình độ phát triển kinh tế - xã hội?

A. GDP bình quân đầu người
B. Cơ cấu kinh tế
C. Tuổi thọ trung bình
D. Màu da của dân cư

19. Đâu là vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế?

A. Gây ô nhiễm môi trường
B. Thu hẹp khoảng cách không gian, thúc đẩy lưu thông hàng hóa, kết nối kinh tế
C. Làm tăng chi phí sản xuất
D. Gây ùn tắc giao thông đô thị

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về vùng kinh tế trọng điểm?

A. Có vị trí địa lý thuận lợi
B. Tập trung tiềm lực kinh tế mạnh
C. Chỉ tập trung phát triển một vài ngành kinh tế
D. Có vai trò đầu tàu, thúc đẩy kinh tế cả nước

21. Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp cấp thấp nhất là:

A. Vùng nông nghiệp
B. Trung tâm nông nghiệp
C. Điểm nông nghiệp
D. Vùng chuyên canh

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư và lao động?

A. Điều kiện tự nhiên
B. Tình hình kinh tế - xã hội
C. Chính sách dân số
D. Vị trí địa lý của Mặt Trăng

23. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

A. Nông nghiệp
B. Khai khoáng
C. Xây dựng
D. Giáo dục và đào tạo

24. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có mức độ tập trung sản xuất cao nhất, không gian lãnh thổ hạn chế?

A. Khu công nghiệp
B. Điểm công nghiệp
C. Trung tâm công nghiệp
D. Vùng công nghiệp

25. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng ngày càng phân bố rộng rãi trên thế giới?

A. Khai thác khoáng sản
B. Luyện kim đen
C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
D. Sản xuất xi măng

26. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thể hiện rõ nhất sự hợp tác hóa, chuyên môn hóa sâu sắc giữa các xí nghiệp?

A. Khu công nghiệp
B. Trung tâm công nghiệp
C. Vùng công nghiệp
D. Điểm công nghiệp

27. Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một vùng?

A. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ
B. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa, tăng khu vực dịch vụ và công nghiệp
D. Không có sự thay đổi đáng kể

28. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của nền kinh tế tri thức?

A. Vai trò quyết định của tri thức và công nghệ
B. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm vật chất
C. Tăng trưởng dựa trên năng suất và đổi mới
D. Dịch vụ và thông tin chiếm tỷ trọng lớn

29. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc hình thành các vùng kinh tế trọng điểm?

A. Địa hình bằng phẳng
B. Khí hậu ôn hòa
C. Vị trí địa lý thuận lợi và nguồn lực kinh tế
D. Dân số đông đúc

30. Hậu quả tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do quá trình đô thị hóa gây ra?

A. Ô nhiễm môi trường
B. Ùn tắc giao thông
C. Suy giảm đa dạng sinh học ở nông thôn
D. Thiếu việc làm ở đô thị

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp hiện đại?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

2. Khái niệm `kinh tế xanh` nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

3. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

4. Khái niệm `vùng kinh tế` được hiểu là:

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

5. Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba (khu vực dịch vụ)?

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

6. Trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

7. Mục tiêu chính của việc xây dựng các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

8. Trong các loại hình dịch vụ sau, dịch vụ nào thuộc nhóm dịch vụ sản xuất?

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

10. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị lớn, đa dạng về ngành nghề?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

11. Yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc định hướng phát triển kinh tế của một quốc gia?

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

12. Ngành nào sau đây thường được coi là `đầu tàu` trong quá trình công nghiệp hóa?

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

13. Hoạt động kinh tế nào sau đây thuộc khu vực kinh tế thứ hai (khu vực công nghiệp - xây dựng)?

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

14. Trong các ngành sau, ngành nào chịu ảnh hưởng ÍT NHẤT từ yếu tố tự nhiên?

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở các nước đang phát triển là gì?

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

16. Ngành kinh tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các ngành kinh tế khác và thị trường?

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

17. Nguyên tắc cơ bản của phân bố sản xuất công nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân loại các nước trên thế giới theo trình độ phát triển kinh tế - xã hội?

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

19. Đâu là vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về vùng kinh tế trọng điểm?

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

21. Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp cấp thấp nhất là:

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư và lao động?

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

23. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

24. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có mức độ tập trung sản xuất cao nhất, không gian lãnh thổ hạn chế?

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

25. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng ngày càng phân bố rộng rãi trên thế giới?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

26. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thể hiện rõ nhất sự hợp tác hóa, chuyên môn hóa sâu sắc giữa các xí nghiệp?

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

27. Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một vùng?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

28. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của nền kinh tế tri thức?

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

29. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc hình thành các vùng kinh tế trọng điểm?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 10

30. Hậu quả tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do quá trình đô thị hóa gây ra?