Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Điều gì là 'mật độ dinh dưỡng′ (nutrient density) của thực phẩm?

A. Lượng calo trên mỗi gram thực phẩm.
B. Lượng chất dinh dưỡng (vitamin, khoáng chất, chất xơ) trên mỗi đơn vị calo của thực phẩm.
C. Giá thành của thực phẩm so với hàm lượng dinh dưỡng.
D. Thời gian bảo quản của thực phẩm.

2. Khi nào thì việc bổ sung vitamin và khoáng chất là cần thiết và hợp lý?

A. Luôn cần thiết cho tất cả mọi người để đảm bảo sức khỏe tối ưu.
B. Chỉ cần thiết khi có chẩn đoán thiếu hụt dinh dưỡng từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, hoặc trong một số giai đoạn đặc biệt (ví dụ: mang thai, cho con bú).
C. Nên bổ sung thường xuyên mà không cần tư vấn y tế để phòng ngừa bệnh tật.
D. Chỉ cần thiết khi cảm thấy mệt mỏi hoặc ốm yếu.

3. Mục tiêu chính của việc 'ăn uống có ý thức′ (mindful eating) là gì?

A. Để đếm calo và kiểm soát khẩu phần ăn một cách nghiêm ngặt.
B. Để ăn nhanh hơn và hiệu quả hơn.
C. Để tăng cường nhận thức về trải nghiệm ăn uống, lắng nghe tín hiệu đói và no của cơ thể, và ăn chậm rãi, tập trung.
D. Để ăn kiêng khắt khe và loại bỏ hoàn toàn một số nhóm thực phẩm.

4. Thực phẩm 'siêu chế biến′ (ultra-processed foods) thường có đặc điểm gì?

A. Giàu vitamin và khoáng chất tự nhiên.
B. Ít đường, muối và chất béo không lành mạnh.
C. Chứa nhiều thành phần công nghiệp, chất phụ gia, thường có hàm lượng đường, muối, chất béo không lành mạnh cao và chất xơ thấp.
D. Tốt cho sức khỏe tim mạch và kiểm soát cân nặng.

5. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

A. Rau xanh lá đậm.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm có nguồn gốc động vật (thịt, cá, trứng, sữa).
D. Ngũ cốc nguyên hạt.

6. Nguyên tắc 'bàn tay′ trong dinh dưỡng (hand portion sizes) thường được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn của nhóm thực phẩm nào?

A. Chất béo lành mạnh (như dầu ô liu).
B. Rau xanh và trái cây.
C. Protein (như thịt, cá, trứng).
D. Ngũ cốc nguyên hạt (như cơm gạo lứt).

7. Sự khác biệt chính giữa prebiotic và probiotic là gì?

A. Prebiotic là vi khuẩn sống có lợi, probiotic là thức ăn cho vi khuẩn này.
B. Prebiotic là thức ăn (chất xơ) cho vi khuẩn có lợi trong ruột, probiotic là vi khuẩn sống có lợi đó.
C. Prebiotic chỉ có trong thực phẩm bổ sung, probiotic chỉ có trong thực phẩm lên men.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế cho nhau.

8. Nước có vai trò gì trong dinh dưỡng và sức khỏe con người?

A. Chỉ đóng vai trò trong việc giải khát.
B. Tham gia vào hầu hết các quá trình sinh hóa, điều hòa nhiệt độ cơ thể, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất thải.
C. Chỉ cần thiết khi vận động mạnh.
D. Không cần thiết nếu ăn nhiều rau và trái cây.

9. Chất chống oxy hóa (antioxidants) có vai trò gì trong dinh dưỡng?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ cho cơ thể.
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, giảm nguy cơ bệnh mãn tính.
C. Tăng cường hấp thụ chất béo.
D. Thúc đẩy quá trình đông máu.

10. Điều gì là 'thuyết ăn kiêng′ (diet culture) và tại sao nó có thể gây hại?

A. Một phong trào khuyến khích ăn uống lành mạnh và tập thể dục.
B. Một hệ thống niềm tin tôn vinh sự gầy gò và hạn chế ăn uống, thường dẫn đến ám ảnh về cân nặng, rối loạn ăn uống, và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
C. Một phương pháp giảm cân hiệu quả và bền vững.
D. Chỉ ảnh hưởng đến những người có vấn đề về cân nặng.

11. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B9 (Folate)

12. Tại sao việc đọc nhãn dinh dưỡng trên thực phẩm đóng gói lại quan trọng?

A. Chỉ quan trọng đối với những người mắc bệnh mãn tính.
B. Để cung cấp thông tin về thành phần dinh dưỡng, giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn thực phẩm sáng suốt hơn, kiểm soát lượng calo, chất béo, đường, muối, và các chất dinh dưỡng khác.
C. Không quan trọng vì thông tin trên nhãn thường không chính xác.
D. Chỉ cần quan tâm đến hạn sử dụng, không cần đọc thông tin dinh dưỡng.

13. Vai trò của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày là gì trong quá trình tiêu hóa?

A. Trung hòa axit trong thức ăn.
B. Phân hủy carbohydrate phức tạp thành đường đơn.
C. Kích hoạt enzyme pepsin để tiêu hóa protein và tiêu diệt vi khuẩn trong thức ăn.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

14. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Sắt
D. Kẽm

15. Lợi ích tiềm năng của việc ăn chay linh hoạt (flexitarian diet) là gì?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích môi trường, không có lợi ích sức khỏe cá nhân.
B. Giảm lượng thịt tiêu thụ, tăng cường tiêu thụ thực vật, có thể cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc một số bệnh.
C. Yêu cầu phải loại bỏ hoàn toàn thịt và các sản phẩm động vật.
D. Thường dẫn đến thiếu hụt protein và vitamin B12.

16. Điều gì là sự khác biệt chính giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa?

A. Chất béo bão hòa có nguồn gốc thực vật, chất béo không bão hòa có nguồn gốc động vật.
B. Chất béo bão hòa có liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon, chất béo không bão hòa có ít nhất một liên kết đôi.
C. Chất béo bão hòa tốt cho sức khỏe tim mạch, chất béo không bão hòa gây hại.
D. Chất béo bão hòa ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, chất béo không bão hòa ở dạng rắn.

17. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người?

A. Chỉ có yếu tố di truyền.
B. Tuổi tác, giới tính, mức độ hoạt động thể chất, tình trạng sức khỏe, và mục tiêu cá nhân (ví dụ: tăng cân, giảm cân, duy trì cân nặng).
C. Chỉ có sở thích ăn uống cá nhân.
D. Chỉ có thời tiết và mùa trong năm.

18. Hội chứng 'ăn đêm′ (Night Eating Syndrome) là gì?

A. Chỉ là một thói quen ăn uống không lành mạnh, không được coi là rối loạn.
B. Một rối loạn ăn uống đặc trưng bởi việc trì hoãn bữa ăn chính vào buổi tối và ăn nhiều vào ban đêm, thường kèm theo mất ngủ.
C. Tình trạng ăn quá nhiều vào ban ngày và bỏ bữa tối.
D. Chỉ xảy ra ở người thừa cân hoặc béo phì.

19. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) được biết đến với lợi ích gì?

A. Chủ yếu tập trung vào thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa.
B. Giàu rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, dầu ô liu, cá và các loại hạt, liên quan đến việc giảm nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường và một số bệnh ung thư.
C. Hạn chế tối đa chất béo, kể cả chất béo lành mạnh.
D. Chỉ bao gồm thực phẩm từ các nước ven biển Địa Trung Hải.

20. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

A. Hàm lượng calo trong thực phẩm.
B. Tốc độ carbohydrate trong thực phẩm làm tăng đường huyết sau khi ăn.
C. Hàm lượng chất xơ trong thực phẩm.
D. Khả năng gây dị ứng của thực phẩm.

21. Tại sao việc giảm cân quá nhanh thường không được khuyến khích?

A. Vì nó thường dẫn đến tăng cân trở lại nhanh chóng (hiệu ứng yo-yo) và có thể gây mất cơ, thiếu hụt dinh dưỡng.
B. Vì nó làm tăng tốc độ trao đổi chất cơ bản.
C. Vì nó giúp duy trì cân nặng lý tưởng lâu dài hơn.
D. Vì nó không ảnh hưởng đến sức khỏe.

22. Kháng insulin (insulin resistance) có nghĩa là gì trong bối cảnh dinh dưỡng và sức khỏe?

A. Cơ thể sản xuất quá nhiều insulin.
B. Tế bào cơ thể kém đáp ứng với insulin, dẫn đến đường huyết tăng cao.
C. Insulin được hấp thụ quá nhanh vào máu.
D. Cơ thể không sản xuất đủ insulin.

23. Axit béo omega-3 có lợi ích gì cho sức khỏe tim mạch?

A. Làm tăng mức cholesterol LDL (cholesterol 'xấu′).
B. Làm giảm huyết áp, giảm triglyceride và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
C. Tăng cường quá trình oxy hóa cholesterol trong máu.
D. Gây ra viêm nhiễm ở thành mạch máu.

24. Loại protein nào được coi là protein hoàn chỉnh?

A. Protein thực vật vì chúng dễ tiêu hóa hơn.
B. Protein động vật vì chúng chứa tất cả các axit amin thiết yếu.
C. Protein có nguồn gốc từ ngũ cốc nguyên hạt.
D. Protein từ các loại đậu vì chúng giàu chất xơ.

25. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa các mô cơ.
B. Cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
C. Điều chỉnh các phản ứng hóa học trong cơ thể.
D. Vận chuyển oxy trong máu.

26. Chất xơ đóng vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột.
B. Thúc đẩy quá trình hấp thụ nhanh chóng các chất dinh dưỡng.
C. Hỗ trợ nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.
D. Phá vỡ các chất béo phức tạp thành dạng dễ hấp thụ hơn.

27. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

A. Hấp thụ canxi vào xương.
B. Tổng hợp collagen cho da và mô liên kết.
C. Đông máu.
D. Chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.

28. Nguyên tắc 'ăn cầu vồng′ (eating the rainbow) khuyến khích điều gì trong chế độ ăn uống?

A. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn có màu sắc sặc sỡ.
B. Ưu tiên các loại rau củ quả có màu sắc đa dạng để đảm bảo hấp thụ đủ vitamin và khoáng chất khác nhau.
C. Chỉ ăn trái cây và rau củ có màu sắc tươi sáng.
D. Tránh các loại rau củ quả có màu trắng hoặc nhạt.

29. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu iốt?

A. Gây ra bệnh thiếu máu.
B. Ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, có thể gây bướu cổ và các vấn đề phát triển.
C. Làm suy giảm hệ miễn dịch.
D. Gây ra các vấn đề về tiêu hóa.

30. Thực phẩm lên men (fermented foods) có lợi ích gì cho sức khỏe?

A. Thường chứa nhiều đường và chất béo không lành mạnh.
B. Cải thiện sức khỏe đường ruột nhờ chứa probiotic, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.
C. Thường gây ra tình trạng đầy hơi và khó tiêu.
D. Không có lợi ích đặc biệt so với thực phẩm không lên men.

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì là `mật độ dinh dưỡng′ (nutrient density) của thực phẩm?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

2. Khi nào thì việc bổ sung vitamin và khoáng chất là cần thiết và hợp lý?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

3. Mục tiêu chính của việc `ăn uống có ý thức′ (mindful eating) là gì?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

4. Thực phẩm `siêu chế biến′ (ultra-processed foods) thường có đặc điểm gì?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

5. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong nguồn thực phẩm nào?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

6. Nguyên tắc `bàn tay′ trong dinh dưỡng (hand portion sizes) thường được sử dụng để ước lượng khẩu phần ăn của nhóm thực phẩm nào?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

7. Sự khác biệt chính giữa prebiotic và probiotic là gì?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

8. Nước có vai trò gì trong dinh dưỡng và sức khỏe con người?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

9. Chất chống oxy hóa (antioxidants) có vai trò gì trong dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì là `thuyết ăn kiêng′ (diet culture) và tại sao nó có thể gây hại?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

11. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

12. Tại sao việc đọc nhãn dinh dưỡng trên thực phẩm đóng gói lại quan trọng?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

13. Vai trò của axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày là gì trong quá trình tiêu hóa?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

14. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

15. Lợi ích tiềm năng của việc ăn chay linh hoạt (flexitarian diet) là gì?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì là sự khác biệt chính giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

17. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

18. Hội chứng `ăn đêm′ (Night Eating Syndrome) là gì?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

19. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) được biết đến với lợi ích gì?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

20. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

21. Tại sao việc giảm cân quá nhanh thường không được khuyến khích?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

22. Kháng insulin (insulin resistance) có nghĩa là gì trong bối cảnh dinh dưỡng và sức khỏe?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

23. Axit béo omega-3 có lợi ích gì cho sức khỏe tim mạch?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

24. Loại protein nào được coi là protein hoàn chỉnh?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

25. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

26. Chất xơ đóng vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

27. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của cơ thể?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

28. Nguyên tắc `ăn cầu vồng′ (eating the rainbow) khuyến khích điều gì trong chế độ ăn uống?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu iốt?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

30. Thực phẩm lên men (fermented foods) có lợi ích gì cho sức khỏe?