Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Định giá tài sản

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt lớn giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường của một công ty?

A. Áp dụng nhất quán các chuẩn mực kế toán.
B. Thị trường chứng khoán ổn định.
C. Thay đổi lớn trong kỳ vọng tăng trưởng và lợi nhuận của nhà đầu tư.
D. Sử dụng phương pháp khấu hao đường thẳng.

2. Phương pháp định giá nào dựa trên nguyên tắc một người mua có lý trí sẽ không trả nhiều hơn chi phí để tạo ra một tài sản tương tự?

A. Phương pháp chi phí (Cost Approach).
B. Phương pháp so sánh thị trường (Market Approach).
C. Phương pháp thu nhập (Income Approach).
D. Phương pháp giá trị sổ sách (Book Value Approach).

3. Phương pháp 'phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) trong định giá DCF được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tỷ suất chiết khấu chính xác nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các giả định đầu vào đến giá trị định giá.
C. So sánh DCF với các phương pháp định giá khác.
D. Tính toán giá trị thanh lý của tài sản.

4. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến giá trị?

A. Mệnh giá trái phiếu.
B. Lãi suất coupon của trái phiếu.
C. Lãi suất thị trường hiện hành (yield to maturity).
D. Thời gian đáo hạn còn lại của trái phiếu.

5. Rủi ro càng cao, tỷ suất chiết khấu (discount rate) thường được sử dụng trong mô hình DCF sẽ như thế nào?

A. Cao hơn.
B. Thấp hơn.
C. Không đổi.
D. Bằng với lãi suất phi rủi ro.

6. Trong định giá bất động sản, 'giá trị bảo hiểm' (insurable value) khác với 'giá trị thị trường' như thế nào?

A. Giá trị bảo hiểm thường cao hơn giá trị thị trường.
B. Giá trị bảo hiểm chỉ bao gồm giá trị phần xây dựng, không tính giá trị đất.
C. Giá trị bảo hiểm và giá trị thị trường luôn bằng nhau.
D. Giá trị thị trường chỉ được sử dụng cho mục đích mua bán, còn giá trị bảo hiểm cho mục đích thuế.

7. Khi so sánh phương pháp DCF và phương pháp so sánh thị trường, ưu điểm chính của phương pháp DCF là gì?

A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
B. Ít phụ thuộc vào giả định chủ quan.
C. Dựa trên các yếu tố cơ bản và tiềm năng nội tại của tài sản, ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường ngắn hạn.
D. Luôn cho kết quả định giá chính xác hơn.

8. Nhược điểm chính của phương pháp so sánh thị trường trong định giá là gì?

A. Khó áp dụng cho tài sản không phổ biến.
B. Yêu cầu nhiều dữ liệu lịch sử.
C. Phụ thuộc vào sự tồn tại của các tài sản so sánh tương đồng và giả định thị trường hiệu quả.
D. Không tính đến yếu tố tăng trưởng trong tương lai.

9. Yếu tố 'thời gian' tác động đến giá trị quyền chọn mua (call option) như thế nào?

A. Thời gian càng dài, giá trị quyền chọn mua càng giảm.
B. Thời gian càng dài, giá trị quyền chọn mua càng tăng (trong điều kiện khác không đổi).
C. Thời gian không ảnh hưởng đến giá trị quyền chọn mua.
D. Thời gian chỉ ảnh hưởng đến quyền chọn bán, không ảnh hưởng đến quyền chọn mua.

10. Mục tiêu chính của định giá tài sản là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho người định giá.
B. Xác định giá trị thị trường hợp lý của tài sản.
C. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
D. Tăng cường vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

11. Giá trị thanh lý (liquidation value) của một tài sản thể hiện điều gì?

A. Giá trị tài sản khi hoạt động liên tục.
B. Giá trị tài sản khi được bán nhanh chóng, thường trong tình trạng khó khăn tài chính.
C. Giá trị tài sản dựa trên chi phí tái tạo.
D. Giá trị tài sản dựa trên tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

A. Nâng cấp cơ sở hạ tầng khu vực xung quanh.
B. Tăng trưởng kinh tế khu vực.
C. Ô nhiễm môi trường gần khu vực.
D. Giảm lãi suất cho vay mua nhà.

13. Trong phương pháp so sánh thị trường, yếu tố nào sau đây thường được điều chỉnh khi so sánh các tài sản tương đồng?

A. Chi phí khấu hao lũy kế.
B. Vị trí và đặc điểm tài sản.
C. Lợi nhuận ròng hàng năm.
D. Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu.

14. Khi nào thì việc sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khi định giá tài sản đơn giản và dễ xác định giá trị.
B. Khi thị trường tài sản ổn định và ít biến động.
C. Khi định giá các tài sản phức tạp, độc đáo hoặc trong môi trường thị trường không chắc chắn.
D. Khi chỉ có một phương pháp định giá duy nhất phù hợp.

15. Lỗi phổ biến trong định giá tài sản là 'thiên vị xác nhận' (confirmation bias). Lỗi này thể hiện điều gì?

A. Chỉ sử dụng phương pháp định giá duy nhất.
B. Chỉ tìm kiếm và chấp nhận thông tin ủng hộ quan điểm định giá ban đầu của mình, bỏ qua thông tin trái chiều.
C. Đánh giá quá cao rủi ro của tài sản.
D. Không hiểu rõ về tài sản cần định giá.

16. Khái niệm 'giá trị nội tại' (intrinsic value) của cổ phiếu khác với 'giá trị thị trường' (market value) ở điểm nào?

A. Giá trị nội tại là giá cổ phiếu được giao dịch trên thị trường, còn giá trị thị trường là giá trị thực của doanh nghiệp.
B. Giá trị nội tại là giá trị thực của cổ phiếu dựa trên phân tích cơ bản, còn giá trị thị trường là giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường.
C. Giá trị nội tại chỉ áp dụng cho bất động sản, còn giá trị thị trường áp dụng cho cổ phiếu.
D. Giá trị nội tại và giá trị thị trường luôn bằng nhau trong thị trường hiệu quả.

17. Trong bối cảnh sáp nhập và mua lại doanh nghiệp (M&A), định giá tài sản đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng vì giá mua bán do thương lượng quyết định.
B. Chỉ quan trọng đối với bên mua, không quan trọng với bên bán.
C. Là cơ sở quan trọng để xác định giá chào mua hợp lý và đàm phán thành công thương vụ.
D. Chỉ cần xác định giá trị sổ sách, không cần định giá thị trường.

18. Trong định giá doanh nghiệp, 'vòng vốn lưu động' (working capital) được xem xét như một yếu tố cần thiết vì lý do gì?

A. Để tăng giá trị tài sản cố định.
B. Để đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn và hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
C. Để giảm chi phí lãi vay.
D. Để tối đa hóa lợi nhuận dài hạn.

19. Tại sao việc định giá tài sản là quan trọng trong quyết định đầu tư?

A. Để đảm bảo lợi nhuận chắc chắn từ đầu tư.
B. Để xác định xem tài sản đang được định giá quá cao hay quá thấp so với giá trị thực.
C. Để tăng cường tính thanh khoản của tài sản.
D. Để giảm thiểu chi phí giao dịch tài sản.

20. Trong môi trường lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên kém tin cậy hơn?

A. Phương pháp so sánh thị trường.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp chi phí dựa trên chi phí lịch sử.
D. Phương pháp chiết khấu dòng tiền.

21. Hạn chế chính của phương pháp chi phí trong định giá tài sản là gì?

A. Khó áp dụng cho tài sản hữu hình.
B. Không phản ánh được giá trị thị trường hiện tại và tiềm năng sinh lời của tài sản.
C. Đòi hỏi nhiều dữ liệu lịch sử.
D. Chỉ phù hợp với tài sản mới.

22. Trong định giá tài sản vô hình, 'phương pháp miễn trừ tiền bản quyền' (relief-from-royalty method) dựa trên giả định nào?

A. Chủ sở hữu tài sản vô hình phải trả tiền bản quyền nếu sử dụng tài sản đó.
B. Tài sản vô hình không tạo ra bất kỳ dòng tiền nào.
C. Giá trị tài sản vô hình bằng với chi phí tạo ra nó.
D. Tất cả các tài sản vô hình đều có thể được cấp bằng sáng chế.

23. Khi thị trường bất động sản 'nóng' lên (giá tăng nhanh), phương pháp định giá nào có thể phản ánh giá trị thị trường nhanh nhạy nhất?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

24. Trong định giá quyền chọn (options valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

A. Quyền chọn kiểu Mỹ (American options).
B. Quyền chọn kiểu châu Âu (European options).
C. Quyền chọn bất động sản (Real estate options).
D. Quyền chọn hàng hóa (Commodity options).

25. Chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) là một kỹ thuật định giá thuộc phương pháp nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng.

26. Phương pháp thu nhập chủ yếu dựa vào yếu tố nào để định giá tài sản?

A. Chi phí lịch sử của tài sản.
B. Giá trị thị trường của các tài sản tương tự.
C. Khả năng tạo ra thu nhập trong tương lai của tài sản.
D. Giá trị thanh lý của tài sản.

27. Yếu tố 'tính thanh khoản' của tài sản ảnh hưởng đến giá trị như thế nào?

A. Tài sản có tính thanh khoản cao thường có giá trị thấp hơn.
B. Tài sản có tính thanh khoản cao thường có giá trị cao hơn, hoặc ít nhất là dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hơn.
C. Tính thanh khoản không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
D. Tính thanh khoản chỉ ảnh hưởng đến chi phí giao dịch, không ảnh hưởng đến giá trị.

28. Trong định giá doanh nghiệp, 'goodwill' (lợi thế thương mại) thường phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản hữu hình vượt quá giá trị tài sản vô hình.
B. Khi giá trị doanh nghiệp vượt quá giá trị tài sản ròng có thể xác định được.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận âm liên tục.
D. Khi doanh nghiệp mới thành lập và chưa có lịch sử hoạt động.

29. Khi định giá một doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp định giá nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Phương pháp thu nhập chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường dựa trên tỷ số P/E.
C. Phương pháp 'venture capital' (đầu tư mạo hiểm) hoặc 'first Chicago'.
D. Phương pháp chi phí tái tạo.

30. Phương pháp định giá 'thặng dư giá trị' (excess earnings method) thường được sử dụng để định giá loại tài sản vô hình nào?

A. Bằng sáng chế.
B. Thương hiệu.
C. Lợi thế thương mại.
D. Quyền tác giả.

1 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt lớn giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường của một công ty?

2 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

2. Phương pháp định giá nào dựa trên nguyên tắc một người mua có lý trí sẽ không trả nhiều hơn chi phí để tạo ra một tài sản tương tự?

3 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

3. Phương pháp `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) trong định giá DCF được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

4. Trong định giá trái phiếu, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến giá trị?

5 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

5. Rủi ro càng cao, tỷ suất chiết khấu (discount rate) thường được sử dụng trong mô hình DCF sẽ như thế nào?

6 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

6. Trong định giá bất động sản, `giá trị bảo hiểm` (insurable value) khác với `giá trị thị trường` như thế nào?

7 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

7. Khi so sánh phương pháp DCF và phương pháp so sánh thị trường, ưu điểm chính của phương pháp DCF là gì?

8 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

8. Nhược điểm chính của phương pháp so sánh thị trường trong định giá là gì?

9 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

9. Yếu tố `thời gian` tác động đến giá trị quyền chọn mua (call option) như thế nào?

10 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

10. Mục tiêu chính của định giá tài sản là gì?

11 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

11. Giá trị thanh lý (liquidation value) của một tài sản thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

13 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

13. Trong phương pháp so sánh thị trường, yếu tố nào sau đây thường được điều chỉnh khi so sánh các tài sản tương đồng?

14 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

14. Khi nào thì việc sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau trở nên đặc biệt quan trọng?

15 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

15. Lỗi phổ biến trong định giá tài sản là `thiên vị xác nhận` (confirmation bias). Lỗi này thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm `giá trị nội tại` (intrinsic value) của cổ phiếu khác với `giá trị thị trường` (market value) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

17. Trong bối cảnh sáp nhập và mua lại doanh nghiệp (M&A), định giá tài sản đóng vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

18. Trong định giá doanh nghiệp, `vòng vốn lưu động` (working capital) được xem xét như một yếu tố cần thiết vì lý do gì?

19 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

19. Tại sao việc định giá tài sản là quan trọng trong quyết định đầu tư?

20 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

20. Trong môi trường lạm phát cao, phương pháp định giá nào có thể trở nên kém tin cậy hơn?

21 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

21. Hạn chế chính của phương pháp chi phí trong định giá tài sản là gì?

22 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

22. Trong định giá tài sản vô hình, `phương pháp miễn trừ tiền bản quyền` (relief-from-royalty method) dựa trên giả định nào?

23 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

23. Khi thị trường bất động sản `nóng` lên (giá tăng nhanh), phương pháp định giá nào có thể phản ánh giá trị thị trường nhanh nhạy nhất?

24 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

24. Trong định giá quyền chọn (options valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

25 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

25. Chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) là một kỹ thuật định giá thuộc phương pháp nào?

26 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp thu nhập chủ yếu dựa vào yếu tố nào để định giá tài sản?

27 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

27. Yếu tố `tính thanh khoản` của tài sản ảnh hưởng đến giá trị như thế nào?

28 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

28. Trong định giá doanh nghiệp, `goodwill` (lợi thế thương mại) thường phát sinh khi nào?

29 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

29. Khi định giá một doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp định giá nào thường được ưu tiên sử dụng?

30 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 10

30. Phương pháp định giá `thặng dư giá trị` (excess earnings method) thường được sử dụng để định giá loại tài sản vô hình nào?