Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Độc chất học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

1. Thuật ngữ 'teratogen′ dùng để chỉ loại chất độc nào?

A. Chất gây ung thư.
B. Chất gây đột biến gen.
C. Chất gây dị tật bẩm sinh.
D. Chất gây dị ứng.

2. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong khói thuốc lá và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm ung thư phổi?

A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Benzopyrene.
D. Hơi nước.

3. Thử nghiệm Ames test được sử dụng để đánh giá khả năng gây độc tính nào của hóa chất?

A. Gây ung thư.
B. Gây đột biến gen.
C. Gây dị tật bẩm sinh.
D. Gây độc thần kinh.

4. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa và giải độc các chất độc trong cơ thể?

A. Tim.
B. Phổi.
C. Gan.
D. Thận.

5. Loại độc tính nào liên quan đến khả năng gây ung thư?

A. Độc tính gây ung thư (carcinogenicity).
B. Độc tính gây đột biến (mutagenicity).
C. Độc tính sinh sản (reproductive toxicity).
D. Độc tính thần kinh (neurotoxicity).

6. Trong độc chất học môi trường, 'hiệu ứng domino′ (cascade effect) có thể xảy ra khi nào?

A. Chất độc bị pha loãng đến mức không còn tác dụng.
B. Chất độc được hấp thụ và chuyển hóa bởi sinh vật đầu tiên trong chuỗi thức ăn.
C. Chất độc tích tụ và khuếch đại qua các bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn.
D. Chất độc chỉ ảnh hưởng đến một loài duy nhất trong hệ sinh thái.

7. Cơ chế 'tác dụng hiệp đồng′ (synergism) giữa hai chất độc nghĩa là gì?

A. Hai chất độc triệt tiêu tác dụng của nhau.
B. Tổng tác dụng của hai chất độc nhỏ hơn tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ.
C. Tổng tác dụng của hai chất độc bằng tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ.
D. Tổng tác dụng của hai chất độc lớn hơn tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đường tiếp xúc chính của chất độc vào cơ thể?

A. Da.
B. Đường tiêu hóa.
C. Đường hô hấp.
D. Tóc.

9. Giá trị LD50 (Lethal Dose 50%) dùng để chỉ điều gì?

A. Liều lượng gây chết trên 50% mẫu thử nghiệm.
B. Liều lượng an toàn cho 50% dân số.
C. Liều lượng gây ra tác dụng phụ ở 50% mẫu thử nghiệm.
D. Liều lượng tối đa không gây độc tính cho 50% mẫu thử nghiệm.

10. Phương pháp điều trị ngộ độc cấp tính bằng cách 'gây nôn′ (emesis) thường được áp dụng khi nào?

A. Ngộ độc chất ăn mòn.
B. Ngộ độc chất lỏng dễ bay hơi.
C. Ngộ độc do nuốt phải chất độc trong vòng 1 giờ và chất độc không gây ăn mòn.
D. Ngộ độc mãn tính.

11. Khái niệm 'liều lượng tạo độc′ (toxic dose) đề cập đến điều gì?

A. Lượng chất cần thiết để gây ra tác dụng chữa bệnh.
B. Lượng chất mà cơ thể có thể hấp thụ tối đa.
C. Lượng chất gây ra tác dụng có hại đáng kể cho cơ thể.
D. Lượng chất an toàn khi sử dụng trong thời gian dài.

12. Chất độc nào sau đây thường liên quan đến ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Clostridium botulinum tạo ra?

A. Cyanide.
B. Botulinum toxin.
C. Asen.
D. Metanol.

13. Chất độc nào sau đây có thể gây ra 'hội chứng hung hăng′ (berserker syndrome) ở người?

A. Ethanol (rượu).
B. Cafein.
C. Mangan.
D. Natri clorua (muối ăn).

14. Phản ứng chuyển hóa Pha I trong quá trình chuyển hóa chất độc thường bao gồm các loại phản ứng nào?

A. Liên hợp với glucuronic acid.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử, thủy phân.
D. Methyl hóa.

15. Kim loại nặng nào sau đây tích tụ trong xương và có thể gây ra các vấn đề về phát triển ở trẻ em?

A. Sắt.
B. Kẽm.
C. Chì.
D. Đồng.

16. Khái niệm 'ngưỡng độc tính′ (threshold of toxicity) đề cập đến điều gì?

A. Liều lượng tối đa gây chết.
B. Liều lượng thấp nhất mà tại đó tác dụng độc hại bắt đầu xuất hiện.
C. Liều lượng trung bình gây độc tính.
D. Liều lượng an toàn tuyệt đối.

17. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giải độc (antidote) cho ngộ độc paracetamol?

A. Atropine.
B. N-acetylcysteine (NAC).
C. Than hoạt tính.
D. Ethanol.

18. Chất độc nào sau đây được biết đến với khả năng gây độc thần kinh mạnh, đặc biệt là ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương?

A. Vitamin C.
B. Aspirin.
C. Thuốc trừ sâu organophosphate.
D. Muối ăn (NaCl).

19. Quá trình 'giải độc′ (detoxification) trong cơ thể nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường độc tính của các chất.
B. Chuyển hóa chất độc thành dạng ít độc hơn và dễ đào thải.
C. Tích tụ chất độc trong các mô mỡ.
D. Ngăn chặn hấp thụ chất dinh dưỡng.

20. Trong độc chất học nghề nghiệp, TLV-TWA (Threshold Limit Value - Time-Weighted Average) dùng để chỉ điều gì?

A. Nồng độ chất độc gây chết ngay lập tức.
B. Nồng độ trung bình cho phép của chất độc trong không khí nơi làm việc trong ca làm 8 giờ mà hầu hết công nhân có thể tiếp xúc hàng ngày mà không gặp tác hại.
C. Nồng độ tối đa cho phép tiếp xúc trong thời gian ngắn.
D. Nồng độ chất độc gây ra tác dụng phụ nhẹ.

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về độc chất học?

A. Nghiên cứu về tác dụng chữa bệnh của các chất hóa học.
B. Nghiên cứu về các chất gây nghiện và cách cai nghiện.
C. Nghiên cứu về tác hại của các chất hóa học đối với sinh vật sống.
D. Nghiên cứu về cách tổng hợp các chất hóa học mới.

22. Khái niệm 'sinh khả dụng′ (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ chất độc bị phân hủy trong môi trường.
B. Khả năng chất độc được hấp thụ và đến cơ quan đích trong cơ thể.
C. Thời gian chất độc tồn tại trong cơ thể trước khi bị đào thải.
D. Nồng độ chất độc cần thiết để gây ra tác dụng.

23. Loại độc tính nào xảy ra khi tiếp xúc với chất độc trong thời gian ngắn với liều lượng cao?

A. Độc tính mãn tính.
B. Độc tính cấp tính.
C. Độc tính bán mãn tính.
D. Độc tính tiềm ẩn.

24. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của độc chất học?

A. Đánh giá độ an toàn của thuốc và hóa chất.
B. Phát triển thuốc mới.
C. Điều tra nguyên nhân các vụ ngộ độc.
D. Nghiên cứu về dinh dưỡng và chế độ ăn uống.

25. Khái niệm 'sinh tích lũy′ (bioaccumulation) mô tả hiện tượng gì?

A. Chất độc bị phân hủy nhanh chóng trong cơ thể.
B. Chất độc tích tụ dần trong cơ thể sinh vật theo thời gian.
C. Chất độc được đào thải hoàn toàn khỏi cơ thể.
D. Chất độc chỉ gây độc tính cấp tính.

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độc tính mãn tính của một chất?

A. Thử nghiệm LD50 trong thời gian ngắn.
B. Nghiên cứu dịch tễ học và theo dõi dài hạn.
C. Thử nghiệm Ames để đánh giá khả năng gây đột biến.
D. Thử nghiệm in vitro trên tế bào.

27. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

A. Tuổi tác và giới tính của đối tượng.
B. Liều lượng và đường tiếp xúc.
C. Di truyền và tình trạng sức khỏe.
D. Tất cả các yếu tố trên.

28. Phân tích độc chất học trong pháp y thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân tử vong trong các trường hợp nghi ngờ ngộ độc.
B. Kiểm tra chất lượng thực phẩm.
C. Đánh giá ô nhiễm môi trường.
D. Nghiên cứu tác dụng của thuốc mới.

29. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình?

A. Nhận dạng mối nguy hại.
B. Đánh giá liều lượng - phản ứng.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Đánh giá mức độ phơi nhiễm.

30. Cơ chế tác động của chất độc cyanide chủ yếu là gì?

A. Ức chế hệ thần kinh trung ương.
B. Gây tổn thương gan.
C. Ức chế cytochrome oxidase, ngăn chặn hô hấp tế bào.
D. Phá hủy hồng cầu.

1 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

1. Thuật ngữ `teratogen′ dùng để chỉ loại chất độc nào?

2 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

2. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong khói thuốc lá và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm ung thư phổi?

3 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

3. Thử nghiệm Ames test được sử dụng để đánh giá khả năng gây độc tính nào của hóa chất?

4 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

4. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa và giải độc các chất độc trong cơ thể?

5 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

5. Loại độc tính nào liên quan đến khả năng gây ung thư?

6 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

6. Trong độc chất học môi trường, `hiệu ứng domino′ (cascade effect) có thể xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

7. Cơ chế `tác dụng hiệp đồng′ (synergism) giữa hai chất độc nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đường tiếp xúc chính của chất độc vào cơ thể?

9 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

9. Giá trị LD50 (Lethal Dose 50%) dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp điều trị ngộ độc cấp tính bằng cách `gây nôn′ (emesis) thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

11. Khái niệm `liều lượng tạo độc′ (toxic dose) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

12. Chất độc nào sau đây thường liên quan đến ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Clostridium botulinum tạo ra?

13 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

13. Chất độc nào sau đây có thể gây ra `hội chứng hung hăng′ (berserker syndrome) ở người?

14 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

14. Phản ứng chuyển hóa Pha I trong quá trình chuyển hóa chất độc thường bao gồm các loại phản ứng nào?

15 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

15. Kim loại nặng nào sau đây tích tụ trong xương và có thể gây ra các vấn đề về phát triển ở trẻ em?

16 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm `ngưỡng độc tính′ (threshold of toxicity) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

17. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giải độc (antidote) cho ngộ độc paracetamol?

18 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

18. Chất độc nào sau đây được biết đến với khả năng gây độc thần kinh mạnh, đặc biệt là ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương?

19 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

19. Quá trình `giải độc′ (detoxification) trong cơ thể nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

20. Trong độc chất học nghề nghiệp, TLV-TWA (Threshold Limit Value - Time-Weighted Average) dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về độc chất học?

22 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

22. Khái niệm `sinh khả dụng′ (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

23. Loại độc tính nào xảy ra khi tiếp xúc với chất độc trong thời gian ngắn với liều lượng cao?

24 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

24. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của độc chất học?

25 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

25. Khái niệm `sinh tích lũy′ (bioaccumulation) mô tả hiện tượng gì?

26 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độc tính mãn tính của một chất?

27 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

27. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

28 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

28. Phân tích độc chất học trong pháp y thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

29. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình?

30 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 10

30. Cơ chế tác động của chất độc cyanide chủ yếu là gì?