Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?

A. Lipoxygenase (LOX)
B. Cyclooxygenase (COX)
C. Monoamine oxidase (MAO)
D. Acetylcholinesterase (AChE)

2. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Tăng cường co bóp tim
B. Giãn mạch máu
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng thể tích máu

3. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ salbutamol) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

A. Tăng huyết áp
B. Hen phế quản
C. Đau thắt ngực
D. Suy tim

4. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Ức chế kênh Na+/K+-ATPase ở ống lượn gần
B. Ức chế kênh Na+/Cl- ở ống lượn xa
C. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp
D. Tăng thải nước tự do ở ống lượn xuống

5. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường dopamine trong não?

A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Fluoxetine
D. Carbamazepine

6. Cơ chế tác dụng của thuốc tránh thai đường uống kết hợp (estrogen và progestin) là gì?

A. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh
B. Ức chế rụng trứng
C. Phá hủy trứng đã thụ tinh
D. Tăng cường đào thải trứng

7. Tác dụng dược lý nào sau đây KHÔNG phải của morphine?

A. Giảm đau
B. Gây ngủ
C. Ức chế hô hấp
D. Giãn đồng tử

8. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (ví dụ haloperidol) chủ yếu tác động lên thụ thể nào?

A. Thụ thể serotonin 5-HT2A
B. Thụ thể dopamine D2
C. Thụ thể muscarinic cholinergic
D. Thụ thể GABA-A

9. Thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) nhóm alpha-1 adrenergic blockers (ví dụ tamsulosin) hoạt động bằng cách nào?

A. Giảm kích thước tuyến tiền liệt
B. Giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang
C. Ức chế sản xuất dihydrotestosterone (DHT)
D. Tăng cường dòng máu đến tuyến tiền liệt

10. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synapse
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synapse
C. Ức chế enzyme phá hủy serotonin (MAO)
D. Kích thích thụ thể serotonin postsynaptic

11. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc opioid cấp tính?

A. Diazepam
B. Naloxone
C. Atropine
D. Flumazenil

12. Phản ứng dị ứng thuốc loại I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi loại kháng thể nào?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

13. Sinh khả dụng của thuốc đường uống thường bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Chuyển hóa lần đầu ở gan
C. Kích thước phân tử thuốc
D. Độ pH dạ dày

14. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus nào?

A. Virus cúm
B. Virus herpes simplex
C. Virus HIV
D. Virus viêm gan B

15. Thuốc gắn vào receptor ở tế bào đích và gây ra đáp ứng sinh học được gọi là gì?

A. Chất đối kháng
B. Chất chủ vận
C. Enzyme
D. Hormone

16. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng
B. Khoảng liều thuốc an toàn và hiệu quả
C. Khoảng nồng độ thuốc cần thiết để đạt hiệu quả tối đa
D. Khoảng thời gian giữa các liều dùng thuốc

17. Thuật ngữ 'T1/2' (thời gian bán thải) trong dược động học dùng để chỉ điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thải trừ hoàn toàn thuốc khỏi cơ thể
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc bắt đầu có tác dụng

18. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin nào?

A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin B12

19. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (ví dụ diphenhydramine) là gì?

A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Tiêu chảy
D. Nhịp tim nhanh

20. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Liều lượng học
D. Độc chất học

21. Kháng sinh nhóm macrolide (ví dụ erythromycin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

22. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole có cơ chế tác dụng gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

A. Trung hòa acid dịch vị
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori

23. Thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam (ví dụ penicillin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

24. Kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ gentamicin) có độc tính trên cơ quan nào quan trọng cần theo dõi?

A. Gan
B. Thận và tai
C. Tim
D. Phổi

25. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) có nghĩa là gì?

A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác
B. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau
C. Tác dụng kết hợp của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ của chúng
D. Hai thuốc cạnh tranh nhau để gắn vào cùng một receptor

26. Cơ chế tác dụng của thuốc metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy
B. Giảm sản xuất glucose ở gan
C. Tăng hấp thu glucose ở ruột
D. Ức chế hoạt động của enzyme alpha-glucosidase

27. Loại enzyme nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho quá trình chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

A. Lipoxygenase
B. Cyclooxygenase
C. Cytochrome P450
D. Glucuronosyltransferase

28. Trong trường hợp quá liều paracetamol (acetaminophen), thuốc giải độc đặc hiệu là gì?

A. Activated charcoal
B. N-acetylcysteine (NAC)
C. Fomepizole
D. Sodium bicarbonate

29. Tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi sử dụng statin (thuốc hạ lipid máu) là gì?

A. Hạ đường huyết
B. Tiêu cơ vân
C. Tăng huyết áp
D. Suy gan cấp

30. Loại thụ thể nào sau đây là mục tiêu tác dụng của insulin?

A. Thụ thể kênh ion
B. Thụ thể protein G
C. Thụ thể enzyme tyrosine kinase
D. Thụ thể nhân

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

1. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

2. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

3. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ salbutamol) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

4. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

5. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường dopamine trong não?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

6. Cơ chế tác dụng của thuốc tránh thai đường uống kết hợp (estrogen và progestin) là gì?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

7. Tác dụng dược lý nào sau đây KHÔNG phải của morphine?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

8. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (ví dụ haloperidol) chủ yếu tác động lên thụ thể nào?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

9. Thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) nhóm alpha-1 adrenergic blockers (ví dụ tamsulosin) hoạt động bằng cách nào?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

10. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

11. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc opioid cấp tính?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

12. Phản ứng dị ứng thuốc loại I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi loại kháng thể nào?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

13. Sinh khả dụng của thuốc đường uống thường bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

14. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus nào?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

15. Thuốc gắn vào receptor ở tế bào đích và gây ra đáp ứng sinh học được gọi là gì?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

17. Thuật ngữ `T1/2` (thời gian bán thải) trong dược động học dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

18. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin nào?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

19. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (ví dụ diphenhydramine) là gì?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

20. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

21. Kháng sinh nhóm macrolide (ví dụ erythromycin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

22. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole có cơ chế tác dụng gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

23. Thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam (ví dụ penicillin) có cơ chế tác dụng chính là gì?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

24. Kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ gentamicin) có độc tính trên cơ quan nào quan trọng cần theo dõi?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

25. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

26. Cơ chế tác dụng của thuốc metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

27. Loại enzyme nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho quá trình chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

28. Trong trường hợp quá liều paracetamol (acetaminophen), thuốc giải độc đặc hiệu là gì?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

29. Tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi sử dụng statin (thuốc hạ lipid máu) là gì?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 10

30. Loại thụ thể nào sau đây là mục tiêu tác dụng của insulin?