1. Thuốc nào sau đây là thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc opioid?
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Neostigmine.
D. Sugammadex.
2. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đánh giá chức năng đông máu trước phẫu thuật?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Đông máu cơ bản (PT, aPTT, INR).
D. Chức năng gan.
3. Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), thứ tự ưu tiên CAB (Circulation - Airway - Breathing) nhấn mạnh điều gì?
A. Thông khí trước, ép tim sau.
B. Đường thở quan trọng hơn tuần hoàn.
C. Tuần hoàn quan trọng hơn đường thở và hô hấp.
D. Hô hấp quan trọng nhất.
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp làm ấm bệnh nhân trong và sau phẫu thuật?
A. Sử dụng chăn làm ấm chủ động (ví dụ, chăn thổi khí ấm).
B. Truyền dịch làm ấm.
C. Tăng cường thông khí phòng mổ.
D. Sử dụng đèn sưởi.
5. Trong gây mê cân bằng, yếu tố nào sau đây KHÔNG được kiểm soát?
A. Mất ý thức.
B. Giảm đau.
C. Giãn cơ.
D. Tình trạng bệnh lý nền của bệnh nhân.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của gây mê toàn thân?
A. Bệnh nhân từ chối gây mê.
B. Tắc ruột.
C. Dị ứng với tất cả các loại thuốc mê.
D. Cảm lạnh thông thường.
7. Trong đánh giá đường thở trước gây mê, thang điểm Mallampati được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Khả năng mở miệng của bệnh nhân.
B. Mức độ khó khăn dự kiến của đặt nội khí quản.
C. Tình trạng răng miệng.
D. Độ dài cổ.
8. Chỉ số SpO2 (độ bão hòa oxy máu ngoại vi) đo lường điều gì?
A. Phần trăm hemoglobin bão hòa oxy trong máu động mạch.
B. Áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch (PaO2).
C. Lượng oxy hòa tan trong huyết tương.
D. Tổng lượng oxy vận chuyển trong máu.
9. Trong quá trình gây mê, tăng CO2 máu (tăng thán khí) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Hạ huyết áp.
B. Co mạch não.
C. Giãn mạch não và tăng áp lực nội sọ.
D. Giảm nhịp tim.
10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đau đầu sau tê tủy sống?
A. Sử dụng kim tê tủy sống cỡ lớn.
B. Nằm đầu cao sau tê tủy sống.
C. Truyền dịch đầy đủ sau tê tủy sống.
D. Vận động sớm sau tê tủy sống.
11. Nguyên tắc 'nhịn ăn uống trước mổ' (NPO - Nil Per Os) nhằm mục đích chính nào trong gây mê?
A. Giảm nguy cơ hạ đường huyết trong quá trình phẫu thuật.
B. Giảm nguy cơ trào ngược và hít sặc dịch dạ dày vào phổi.
C. Cải thiện hiệu quả của thuốc mê.
D. Giảm nhu động ruột sau phẫu thuật.
12. Thuốc mê đường hô hấp Sevoflurane có ưu điểm nổi bật nào so với Isoflurane?
A. Gây mê chậm hơn.
B. Ít gây giãn phế quản hơn.
C. Khởi mê và tỉnh mê nhanh hơn, ít gây kích thích đường thở hơn.
D. Giá thành rẻ hơn.
13. Trong hồi sức cấp cứu ngừng tuần hoàn, epinephrine (adrenaline) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Làm chậm nhịp tim để giảm gánh nặng cho tim.
B. Gây giãn mạch để cải thiện lưu lượng máu ngoại vi.
C. Gây co mạch để tăng huyết áp và tăng tưới máu não, tim.
D. Giảm co thắt phế quản.
14. Khi bệnh nhân bị co thắt thanh quản sau rút ống nội khí quản, biện pháp xử trí ban đầu nào là quan trọng nhất?
A. Đặt lại ống nội khí quản ngay lập tức.
B. Bóp bóng Ambu có oxy 100%.
C. Tiêm thuốc giãn cơ.
D. Nghiệm pháp Heimlich.
15. Trong quản lý đường thở khó, biện pháp nào sau đây được coi là 'kế hoạch B' sau khi thất bại với đặt nội khí quản trực tiếp?
A. Bóp bóng qua mặt nạ.
B. Đặt ống nội khí quản bằng đèn soi thanh quản video.
C. Mở khí quản cấp cứu.
D. Đặt mặt nạ thanh quản (LMA).
16. Loại mặt nạ đường thở nào sau đây được thiết kế để đặt vào thanh quản, tạo đường thở trên thanh môn?
A. Mặt nạ oxy đơn giản.
B. Mặt nạ túi dự trữ.
C. Mặt nạ thanh quản (LMA - Laryngeal Mask Airway).
D. Mặt nạ CPAP.
17. Kỹ thuật gây tê vùng nào sau đây thường được sử dụng để phẫu thuật chi dưới và khớp háng?
A. Tê đám rối thần kinh cánh tay.
B. Tê thần kinh đùi và thần kinh bịt.
C. Tê tĩnh mạch vùng (Bier block).
D. Tê cạnh sống ngực.
18. Thuốc giãn cơ khử cực Succinylcholine khác với các thuốc giãn cơ không khử cực ở điểm nào?
A. Thời gian tác dụng kéo dài hơn.
B. Gây giãn cơ bằng cách cạnh tranh với Acetylcholine tại thụ thể.
C. Có thể bị đảo ngược tác dụng bằng Neostigmine.
D. Gây giãn cơ pha 2 sau khi khử cực màng tế bào.
19. Trong gây mê nội khí quản, bóng chèn (balloon cuff) của ống nội khí quản có vai trò chính gì?
A. Giúp ống nội khí quản cố định chắc chắn trong khí quản.
B. Ngăn chặn dịch tiết và chất nôn từ dạ dày trào ngược vào đường thở.
C. Kiểm soát áp lực đường thở.
D. Giảm kích thích khí quản.
20. Trong gây mê trẻ em, đặc điểm nào sau đây khiến trẻ dễ bị hạ thân nhiệt hơn người lớn?
A. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể lớn hơn.
B. Khả năng sinh nhiệt kém hơn.
C. Lớp mỡ dưới da mỏng hơn.
D. Tất cả các yếu tố trên.
21. Trong gây tê thần kinh ngoại biên bằng siêu âm, ưu điểm chính của việc sử dụng siêu âm là gì?
A. Giảm liều lượng thuốc tê cần sử dụng.
B. Tăng thời gian tác dụng của thuốc tê.
C. Cho phép quan sát trực tiếp cấu trúc thần kinh và kim tiêm, tăng độ chính xác và giảm biến chứng.
D. Giảm đau sau phẫu thuật tốt hơn so với phương pháp truyền thống.
22. Trong quá trình gây mê, chỉ số theo dõi nào sau đây phản ánh độ mê của bệnh nhân tốt nhất?
A. Điện tim đồ (ECG).
B. Đo huyết áp không xâm lấn (NIBP).
C. Đo độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2).
D. Đo độ mê (BIS - Bispectral Index).
23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để dự phòng và điều trị buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV)?
A. Atropine.
B. Ondansetron.
C. Fentanyl.
D. Ephedrine.
24. Biến chứng nguy hiểm nhất của gây tê tủy sống là gì?
A. Đau đầu sau tê tủy sống.
B. Tụt huyết áp.
C. Ngộ độc thuốc tê.
D. Liệt hô hấp do phong bế thần kinh giao cảm lan lên cao.
25. Mục tiêu chính của tiền mê trong gây mê toàn thân là gì?
A. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc mê.
B. Giảm đau sau phẫu thuật.
C. Giảm lo lắng, giảm đau và giảm các phản xạ có hại trước khi gây mê.
D. Đảm bảo bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn trong quá trình phẫu thuật.
26. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để gây mê tĩnh mạch khởi mê nhanh?
A. Ketamine
B. Propofol
C. Morphine
D. Midazolam
27. Trong hồi sức ngừng tuần hoàn do rung thất (VF), biện pháp điều trị quan trọng nhất sau ép tim và thông khí là gì?
A. Sử dụng thuốc chống loạn nhịp Amiodarone.
B. Sốc điện phá rung.
C. Truyền dịch.
D. Sử dụng thuốc vận mạch Epinephrine.
28. Trong gây tê ngoài màng cứng, vị trí đặt kim thường được lựa chọn là?
A. Khoang dưới nhện.
B. Khoang ngoài màng cứng.
C. Khoang màng cứng.
D. Khoang dưới da.
29. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông khí đường thở trong hồi sức tim phổi (CPR)?
A. Ép tim lồng ngực.
B. Đặt nội khí quản.
C. Khai thông đường thở và hô hấp nhân tạo hiệu quả.
D. Sử dụng thuốc vận mạch.
30. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của gây tê ngoài màng cứng?
A. Tụt huyết áp.
B. Bí tiểu.
C. Đau đầu sau chọc dò màng cứng.
D. Ngứa.