1. Phản xạ đầu tiên của hệ thần kinh khi có kích thích đau là gì?
A. Giảm nhịp tim
B. Tăng tiết mồ hôi
C. Rút lui
D. Tăng huyết áp
2. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
A. Tế bào gan
B. Nephron
C. Neuron
D. Phế nang
3. Ống tiêu hóa bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu?
A. Dạ dày - Ruột non
B. Miệng - Hậu môn
C. Thực quản - Ruột già
D. Ruột non - Ruột già
4. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào nhiễm virus?
A. Bạch cầu trung tính
B. Đại thực bào
C. Tế bào lympho T gây độc tế bào
D. Tế bào lympho B
5. Phổi phải có bao nhiêu thùy?
A. Hai thùy
B. Ba thùy
C. Bốn thùy
D. Năm thùy
6. Da bao gồm mấy lớp chính?
A. Một lớp
B. Hai lớp
C. Ba lớp
D. Bốn lớp
7. Trong hệ thần kinh tự chủ, hệ thần kinh giao cảm có tác dụng gì đối với nhịp tim?
A. Làm chậm nhịp tim
B. Làm tăng nhịp tim
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim
D. Làm nhịp tim không đều
8. Tim nằm ở vị trí nào trong lồng ngực?
A. Trung thất trước
B. Trung thất sau
C. Trung thất trên
D. Trung thất giữa
9. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc lọc máu và tạo nước tiểu?
A. Gan
B. Thận
C. Lá lách
D. Tụy
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mô cơ tim?
A. Có vân ngang
B. Co theo ý muốn
C. Có nhiều nhân
D. Có đĩa gian đốt
11. Cơ vân khác cơ trơn ở điểm nào?
A. Cơ vân có khả năng co giãn tốt hơn
B. Cơ vân có vân ngang và co theo ý muốn
C. Cơ vân chỉ có ở tim
D. Cơ vân hoạt động chậm hơn cơ trơn
12. Loại mô liên kết nào tạo nên dây chằng và gân?
A. Mô liên kết thưa
B. Mô liên kết đặc
C. Mô sụn
D. Mô xương
13. Cấu trúc nào ngăn thức ăn đi vào đường thở khi nuốt?
A. Thực quản
B. Khí quản
C. Nắp thanh quản
D. Thanh quản
14. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành nửa trước và nửa sau?
A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
B. Mặt phẳng ngang
C. Mặt phẳng trán
D. Mặt phẳng nghiêng
15. Cấu trúc nào nối thận với bàng quang?
A. Niệu đạo
B. Niệu quản
C. Bể thận
D. Ống góp
16. Chức năng của hồng cầu là gì?
A. Đông máu
B. Vận chuyển oxy
C. Miễn dịch
D. Tiêu diệt vi khuẩn
17. Hormone nào được tuyến giáp tiết ra và có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa?
A. Insulin
B. Thyroxine
C. Adrenaline
D. Cortisol
18. Động mạch chủ bụng là phần tiếp nối của động mạch chủ nào?
A. Động mạch chủ ngực
B. Động mạch chủ lên
C. Động mạch chủ cung
D. Động mạch chủ xuống
19. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm chính về thăng bằng?
A. Ốc tai
B. Màng nhĩ
C. Ống bán khuyên
D. Xương bàn đạp
20. Cấu trúc nào của tế bào chứa vật chất di truyền?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Nhân tế bào
D. Ti thể
21. Trong hệ tuần hoàn, tĩnh mạch phổi mang loại máu nào?
A. Máu giàu oxy
B. Máu nghèo oxy
C. Máu trộn lẫn
D. Máu không có tế bào máu
22. Chức năng của gan trong quá trình tiêu hóa là gì?
A. Tiết enzyme tiêu hóa protein
B. Tiết mật để nhũ tương hóa chất béo
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Lưu trữ thức ăn
23. Chức năng chính của xương là gì?
A. Co cơ và vận động
B. Dẫn truyền xung thần kinh
C. Nâng đỡ, bảo vệ và tạo máu
D. Tiêu hóa thức ăn
24. Vị trí của dạ dày trong ổ bụng là ở đâu?
A. Hố chậu phải
B. Hạ sườn phải
C. Thượng vị và hạ sườn trái
D. Hố chậu trái
25. Cơ hoành có vai trò gì trong hệ hô hấp?
A. Lọc không khí
B. Trao đổi khí
C. Co bóp tạo áp lực âm trong lồng ngực để hít vào
D. Đẩy không khí ra ngoài khi thở ra
26. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí gần gốc chi hoặc điểm bám của chi vào thân mình?
A. Xa
B. Gần
C. Trên
D. Dưới
27. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động
28. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?
A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô
29. Bộ phận nào của não bộ chịu trách nhiệm chính về điều hòa thân nhiệt?
A. Tiểu não
B. Hành não
C. Vùng dưới đồi
D. Vỏ não
30. Tuyến tụy có chức năng nội tiết và ngoại tiết, chức năng ngoại tiết của tuyến tụy là gì?
A. Tiết insulin và glucagon
B. Tiết enzyme tiêu hóa vào ruột non
C. Tiết hormone tăng trưởng
D. Tiết mật