Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Trong giáo dục nghề nghiệp, 'đào tạo theo mô đun' có ưu điểm gì?

A. Giảm thời gian đào tạo toàn khóa.
B. Tập trung đào tạo các kỹ năng nghề cụ thể, linh hoạt, dễ cập nhật.
C. Tăng cường kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
D. Giảm chi phí đào tạo.

2. Tại sao việc dự báo nhu cầu nhân lực của thị trường lao động lại quan trọng đối với giáo dục nghề nghiệp?

A. Để tăng học phí đào tạo nghề.
B. Để định hướng phát triển ngành nghề đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế.
C. Để giảm số lượng sinh viên tốt nghiệp thất nghiệp.
D. Cả 2 và 3.

3. Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình tuyển dụng và phát triển đội ngũ giáo viên?

A. Số lượng bằng cấp, chứng chỉ của giáo viên.
B. Kinh nghiệm thực tế trong ngành nghề và kỹ năng sư phạm.
C. Khả năng nghiên cứu khoa học của giáo viên.
D. Mức lương và chế độ đãi ngộ của giáo viên.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo.
B. Chất lượng đội ngũ giáo viên, giảng viên.
C. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm.
D. Số lượng bằng khen, giấy khen mà trường đạt được.

5. Để giáo dục nghề nghiệp phát triển bền vững, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại.
B. Nâng cao chất lượng chương trình đào tạo và đội ngũ giáo viên.
C. Mở rộng quy mô tuyển sinh và số lượng trường nghề.
D. Giảm học phí và tăng học bổng cho sinh viên.

6. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích nào?

A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cao, linh hoạt về thời gian và địa điểm.
C. Thay thế hoàn toàn phương pháp đào tạo truyền thống.
D. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

7. Mô hình 'đào tạo kép' trong giáo dục nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Đào tạo đồng thời hai nghề khác nhau.
B. Kết hợp đào tạo tại trường nghề và thực hành tại doanh nghiệp.
C. Đào tạo trực tuyến kết hợp đào tạo trực tiếp.
D. Đào tạo theo hai cấp độ khác nhau (ví dụ: sơ cấp và trung cấp).

8. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Chỉ tiếp nhận sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề.
B. Cung cấp thông tin về nhu cầu nhân lực, tham gia xây dựng chương trình đào tạo và tiếp nhận thực tập.
C. Quyết định hoàn toàn chương trình đào tạo của các trường nghề.
D. Chỉ tài trợ kinh phí cho các trường nghề công lập.

9. Khái niệm 'kỹ năng nghề' trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ kiến thức lý thuyết chuyên môn.
B. Chỉ kỹ năng thực hành thao tác trên thiết bị.
C. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và thái độ nghề nghiệp.
D. Chỉ kinh nghiệm làm việc thực tế.

10. Mục tiêu chính của việc liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Giảm bớt số lượng học sinh theo học giáo dục phổ thông.
B. Tạo điều kiện cho người học nâng cao trình độ chuyên môn một cách linh hoạt và liên tục.
C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
D. Đảm bảo tất cả học sinh tốt nghiệp THPT đều vào học nghề.

11. Hình thức kiểm tra, đánh giá nào thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp để đánh giá năng lực thực hành của người học?

A. Thi trắc nghiệm lý thuyết.
B. Bài tập tiểu luận.
C. Thực hành, kiểm tra tay nghề.
D. Phỏng vấn vấn đáp.

12. Trong giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' có vai trò gì?

A. Quy định mức học phí tối đa.
B. Mô tả năng lực mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
C. Xác định số lượng môn học bắt buộc.
D. Đánh giá chất lượng đội ngũ giảng viên.

13. Nội dung nào KHÔNG thuộc về chương trình đào tạo nghề?

A. Kiến thức cơ sở ngành.
B. Kỹ năng chuyên môn nghề.
C. Giáo dục quốc phòng và an ninh.
D. Nghiên cứu khoa học chuyên sâu.

14. Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp nhất với người học muốn nhanh chóng có việc làm và thu nhập?

A. Đào tạo nghề chính quy dài hạn.
B. Đào tạo nghề ngắn hạn, sơ cấp nghề.
C. Đào tạo liên thông lên đại học.
D. Tự học nghề qua sách vở và internet.

15. Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp đào tạo 'học đi đôi với hành' được thể hiện như thế nào?

A. Chỉ học lý thuyết trên lớp, không có thực hành.
B. Kết hợp giữa học lý thuyết và thực hành tại xưởng trường, doanh nghiệp.
C. Chủ yếu tự học qua sách vở và tài liệu.
D. Chỉ thực hành tại doanh nghiệp, không học lý thuyết.

16. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề đối với cá nhân người học?

A. Cơ hội việc làm ổn định và thu nhập tốt.
B. Phát triển toàn diện về nhân cách và trí tuệ.
C. Thời gian đào tạo ngắn hơn, tiết kiệm chi phí.
D. Nhanh chóng có kỹ năng thực hành để đi làm.

17. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

A. Tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm và thu nhập hấp dẫn sau khi học nghề.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất của các trường nghề.
C. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh và thu hẹp quy mô đào tạo nghề.
D. Liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp để đảm bảo đầu ra cho sinh viên.

18. Loại hình giáo dục thường xuyên nào KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

A. Bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
B. Đào tạo lại nghề.
C. Giáo dục từ xa trình độ đại học.
D. Đào tạo thường xuyên cấp chứng chỉ kỹ năng nghề.

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nhà nước.
B. Nhận thức xã hội chưa đầy đủ về vai trò của giáo dục nghề nghiệp.
C. Chất lượng giáo viên quá cao so với nhu cầu thực tế.
D. Số lượng trường nghề quá nhiều, gây dư thừa.

20. Điều gì thể hiện sự khác biệt lớn nhất giữa trường nghề công lập và trường nghề tư thục?

A. Chất lượng đào tạo.
B. Nguồn vốn đầu tư và cơ chế quản lý.
C. Ngành nghề đào tạo.
D. Đối tượng tuyển sinh.

21. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Đại học chính quy.

22. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho người học để cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

A. Chỉ kỹ năng chuyên môn sâu.
B. Ngoại ngữ, kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm và thích ứng văn hóa.
C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
D. Bằng cấp quốc tế.

23. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về khoa học cơ bản.
B. Kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để làm việc trong một ngành nghề cụ thể.
C. Khả năng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ mới.
D. Nền tảng kiến thức rộng để tiếp tục học lên các bậc học cao hơn như thạc sĩ, tiến sĩ.

24. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức chuyên môn.
B. Kỹ năng làm việc độc lập theo quy trình cố định.
C. Kỹ năng mềm, kỹ năng thích ứng và học tập suốt đời.
D. Kỹ năng sử dụng các công cụ và thiết bị truyền thống.

25. Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, cần thay đổi quan niệm nào?

A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh có học lực yếu.
B. Giáo dục nghề nghiệp là con đường lập thân, lập nghiệp hiệu quả, ngang bằng với giáo dục đại học.
C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ đào tạo công nhân kỹ thuật bậc thấp.
D. Giáo dục nghề nghiệp không quan trọng bằng giáo dục phổ thông.

26. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia chủ yếu thông qua việc nào?

A. Tăng cường nghiên cứu khoa học cơ bản.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực có kỹ năng nghề.
C. Đào tạo ra nhiều nhà quản lý cấp cao.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.

27. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

A. Giảm dần vai trò của công nghệ thông tin.
B. Tăng cường đào tạo trực tuyến và cá nhân hóa quá trình học tập.
C. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống, ít thay đổi.
D. Giảm liên kết với doanh nghiệp.

28. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm thúc đẩy phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường phân luồng học sinh sau THCS vào giáo dục nghề nghiệp.
B. Đầu tư xây dựng các trường đại học nghiên cứu.
C. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
D. Hỗ trợ vay vốn cho học sinh, sinh viên học nghề.

29. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức đào tạo liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp tiếp nhận sinh viên thực tập.
B. Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
C. Doanh nghiệp cử chuyên gia tham gia giảng dạy tại trường nghề.
D. Doanh nghiệp tự mở trường nghề riêng biệt.

30. So với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

A. Thời gian đào tạo dài hơn và kiến thức chuyên sâu hơn.
B. Tính ứng dụng thực tế cao và cơ hội việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
C. Được xã hội coi trọng hơn về mặt học vị.
D. Môi trường nghiên cứu khoa học tốt hơn.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

1. Trong giáo dục nghề nghiệp, `đào tạo theo mô đun` có ưu điểm gì?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

2. Tại sao việc dự báo nhu cầu nhân lực của thị trường lao động lại quan trọng đối với giáo dục nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

3. Để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề, yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình tuyển dụng và phát triển đội ngũ giáo viên?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

5. Để giáo dục nghề nghiệp phát triển bền vững, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

6. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích nào?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

7. Mô hình `đào tạo kép` trong giáo dục nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

8. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

9. Khái niệm `kỹ năng nghề` trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

10. Mục tiêu chính của việc liên thông giữa các trình độ đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

11. Hình thức kiểm tra, đánh giá nào thường được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp để đánh giá năng lực thực hành của người học?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

12. Trong giáo dục nghề nghiệp, `chuẩn đầu ra` có vai trò gì?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

13. Nội dung nào KHÔNG thuộc về chương trình đào tạo nghề?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

14. Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp nhất với người học muốn nhanh chóng có việc làm và thu nhập?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

15. Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp đào tạo `học đi đôi với hành` được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc học nghề đối với cá nhân người học?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

17. Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

18. Loại hình giáo dục thường xuyên nào KHÔNG thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì thể hiện sự khác biệt lớn nhất giữa trường nghề công lập và trường nghề tư thục?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

21. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục Việt Nam?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

22. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho người học để cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

23. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học điều gì?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

24. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển nhanh chóng, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

25. Để nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội, cần thay đổi quan niệm nào?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

26. Giáo dục nghề nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia chủ yếu thông qua việc nào?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

28. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm thúc đẩy phát triển giáo dục nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

29. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức đào tạo liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

30. So với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?