Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Quyền lực 'tham chiếu' (referent power) có nguồn gốc từ đâu?

A. Vị trí chính thức trong tổ chức.
B. Khả năng trừng phạt hoặc khen thưởng người khác.
C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng của người khác đối với cá nhân.
D. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.

2. Căng thẳng (stress) trong công việc có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho cá nhân và tổ chức?

A. Tăng cường sự sáng tạo và năng suất làm việc.
B. Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
C. Giảm sự hài lòng trong công việc và tăng tỷ lệ nghỉ việc.
D. Thúc đẩy giao tiếp hiệu quả và hợp tác nhóm.

3. Thương lượng 'phân phối' (distributive bargaining) và thương lượng 'tích hợp' (integrative bargaining) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Thương lượng phân phối tập trung vào lợi ích chung, thương lượng tích hợp tập trung vào lợi ích cá nhân.
B. Thương lượng phân phối là cách tiếp cận 'cùng thắng', thương lượng tích hợp là cách tiếp cận 'thắng-thua'.
C. Thương lượng phân phối xem xung đột là 'bánh cố định', thương lượng tích hợp tìm cách 'mở rộng chiếc bánh'.
D. Thương lượng phân phối dựa trên sự tin tưởng, thương lượng tích hợp dựa trên sự cạnh tranh.

4. Văn hóa tổ chức (organizational culture) được ví như 'tảng băng trôi' vì điều gì?

A. Văn hóa tổ chức thường xuyên thay đổi và khó nắm bắt.
B. Phần lớn văn hóa tổ chức là vô hình và tiềm ẩn dưới bề mặt.
C. Văn hóa tổ chức có thể tan chảy khi gặp áp lực từ bên ngoài.
D. Văn hóa tổ chức thường lạnh lùng và xa cách.

5. Ra quyết định nhóm (group decision making) có ưu điểm nào so với ra quyết định cá nhân?

A. Quyết định nhanh chóng hơn.
B. Trách nhiệm giải trình rõ ràng hơn.
C. Thông tin và kiến thức đa dạng hơn.
D. Ít tốn thời gian và nguồn lực hơn.

6. Loại xung đột nào được xem là có lợi cho tổ chức vì nó tập trung vào sự khác biệt về ý tưởng và quan điểm?

A. Xung đột quan hệ (relationship conflict)
B. Xung đột quy trình (process conflict)
C. Xung đột nhiệm vụ (task conflict)
D. Xung đột giá trị (value conflict)

7. Nguyên tắc 'đa dạng hóa kỹ năng' (skill variety) trong thiết kế công việc đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về trình độ kỹ năng giữa các nhân viên.
B. Yêu cầu công việc sử dụng nhiều kỹ năng và tài năng khác nhau của nhân viên.
C. Khả năng nhân viên tự do lựa chọn kỹ năng nào để sử dụng.
D. Đào tạo nhân viên đa năng để thực hiện nhiều công việc khác nhau.

8. Khái niệm 'sự gắn kết với tổ chức' (organizational commitment) thể hiện điều gì?

A. Mức độ nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.
B. Mức độ nhân viên cảm thấy trung thành, đồng nhất và gắn bó với tổ chức.
C. Khả năng nhân viên thích ứng nhanh chóng với thay đổi trong tổ chức.
D. Mức độ nhân viên được thăng tiến trong sự nghiệp.

9. Chương trình 'cân bằng công việc - cuộc sống' (work-life balance programs) của tổ chức nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường áp lực và khối lượng công việc cho nhân viên.
B. Giảm sự gắn kết của nhân viên với tổ chức.
C. Hỗ trợ nhân viên cân bằng giữa trách nhiệm công việc và cuộc sống cá nhân.
D. Tiết kiệm chi phí hoạt động của tổ chức.

10. Sự khác biệt chính giữa nhóm làm việc (work group) và đội làm việc (work team) là gì?

A. Nhóm làm việc có quy mô lớn hơn đội làm việc.
B. Đội làm việc có mục tiêu chung và trách nhiệm giải trình cao hơn nhóm làm việc.
C. Nhóm làm việc được trả lương cao hơn đội làm việc.
D. Đội làm việc hoạt động độc lập, nhóm làm việc hoạt động theo chỉ đạo.

11. Đánh giá hiệu suất làm việc (performance appraisal) có mục đích chính nào đối với tổ chức?

A. Chỉ trích và khiển trách nhân viên có hiệu suất kém.
B. Xác định nhân viên nào cần sa thải.
C. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện hiệu suất và đưa ra quyết định nhân sự.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

12. Chiến lược 'giải quyết vấn đề' (problem-focused coping) để đối phó với căng thẳng tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi suy nghĩ và cảm xúc về tình huống gây căng thẳng.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và đồng nghiệp.
C. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố gây căng thẳng.
D. Tập trung vào các hoạt động giải trí để thư giãn.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ làm việc (job attitude)?

A. Nhận thức (Cognitive component)
B. Cảm xúc (Affective component)
C. Hành vi (Behavioral component)
D. Tính cách (Personality component)

14. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào trong môi trường làm việc?

A. Hệ thống quản lý tài chính và kế toán của tổ chức.
B. Các quy trình sản xuất và vận hành kỹ thuật.
C. Hành động, thái độ và hiệu suất của con người trong tổ chức.
D. Chiến lược marketing và bán hàng của doanh nghiệp.

15. Rào cản 'lọc thông tin' (filtering) trong giao tiếp xảy ra khi nào?

A. Thông điệp quá dài và phức tạp.
B. Người gửi cố tình che giấu hoặc bóp méo thông tin.
C. Người nhận không chú ý hoặc không lắng nghe.
D. Kênh giao tiếp không phù hợp với thông điệp.

16. Phong cách quản lý xung đột 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Duy trì mối quan hệ quan trọng hơn giải quyết xung đột ngay lập tức.
C. Cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
D. Các bên liên quan sẵn sàng hợp tác và thỏa hiệp.

17. Động lực (motivation) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Khả năng bẩm sinh của một người để hoàn thành công việc.
B. Các yếu tố bên ngoài thúc đẩy nhân viên làm việc.
C. Quá trình tạo ra sự nhiệt tình, định hướng và duy trì hành vi hướng tới mục tiêu.
D. Hệ thống khen thưởng và kỷ luật của tổ chức.

18. Hiện tượng 'tư duy nhóm' (groupthink) trong ra quyết định nhóm dẫn đến điều gì?

A. Quyết định sáng tạo và đổi mới hơn.
B. Đánh giá khách quan và toàn diện các lựa chọn.
C. Suy giảm khả năng đánh giá phê phán và đưa ra quyết định sai lầm.
D. Tăng cường sự đoàn kết và gắn bó nhóm.

19. Trong giao tiếp tổ chức, 'kênh giao tiếp' (communication channel) đề cập đến điều gì?

A. Nội dung thông điệp được truyền tải.
B. Người gửi và người nhận thông điệp.
C. Phương tiện hoặc con đường mà thông điệp được truyền đi.
D. Mục tiêu của giao tiếp.

20. Sự kháng cự thay đổi (resistance to change) trong tổ chức thường xuất phát từ yếu tố nào?

A. Mong muốn thử nghiệm điều mới và mạo hiểm.
B. Thói quen và sự thoải mái với hiện trạng.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo và tầm nhìn thay đổi.
D. Nguồn lực dồi dào và dư thừa để thực hiện thay đổi.

21. Chiến thuật 'nịnh bợ' (ingratiation) trong chính trị tổ chức là gì?

A. Đe dọa hoặc cưỡng ép người khác để đạt được mục tiêu.
B. Sử dụng lời khen, hành vi thân thiện để làm cho người khác thích mình trước khi yêu cầu điều gì đó.
C. Trao đổi lợi ích hoặc ân huệ để đạt được sự ủng hộ.
D. Che giấu thông tin hoặc thao túng sự thật để gây ảnh hưởng.

22. Thiết kế công việc (job design) nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với nhân viên.
C. Tối ưu hóa sự phù hợp giữa công việc và nhân viên để nâng cao động lực và hiệu suất.
D. Đơn giản hóa công việc để dễ dàng đào tạo nhân viên mới.

23. Phong cách lãnh đạo 'biến đổi' (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ hoạt động.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được các mục tiêu vượt trội.
C. Trao đổi phần thưởng cho hiệu suất và kỷ luật cho sai sót.
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.

24. Lỗi 'thiên vị gần đây' (recency bias) trong đánh giá hiệu suất là gì?

A. Đánh giá quá cao hiệu suất của nhân viên mới vào làm.
B. Chỉ tập trung vào hiệu suất gần đây nhất của nhân viên mà bỏ qua hiệu suất trong quá khứ.
C. Đánh giá thấp hiệu suất của nhân viên có tuổi.
D. Thiên vị dựa trên mối quan hệ cá nhân với nhân viên.

25. Trong các cấp độ phân tích của Hành vi tổ chức, cấp độ nào tập trung vào sự tương tác giữa các cá nhân trong một nhóm làm việc?

A. Cấp độ cá nhân
B. Cấp độ nhóm
C. Cấp độ tổ chức
D. Cấp độ ngành

26. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception), yếu tố nào thuộc về 'người nhận thức' (perceiver)?

A. Kích thước của đối tượng được nhận thức
B. Bối cảnh tình huống diễn ra
C. Thái độ và kinh nghiệm của người nhận thức
D. Sự tương đồng của đối tượng với các đối tượng khác

27. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi của nhân viên?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối để tránh thảo luận.
C. Lôi kéo nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hơn.

28. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách để duy trì văn hóa tổ chức?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên phù hợp với văn hóa.
B. Xã hội hóa nhân viên mới.
C. Hành động của lãnh đạo.
D. Thay đổi cơ cấu tổ chức liên tục.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các biến số đầu vào (inputs) trong mô hình hành vi tổ chức ở cấp độ cá nhân?

A. Tính cách
B. Giá trị cá nhân
C. Nhận thức
D. Cấu trúc tổ chức

30. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào?

A. Sinh lý, An toàn, Xã hội, Tự trọng, Tự thể hiện.
B. An toàn, Sinh lý, Xã hội, Tự trọng, Tự thể hiện.
C. Sinh lý, Xã hội, An toàn, Tự trọng, Tự thể hiện.
D. Tự trọng, Xã hội, An toàn, Sinh lý, Tự thể hiện.

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

1. Quyền lực `tham chiếu` (referent power) có nguồn gốc từ đâu?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

2. Căng thẳng (stress) trong công việc có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho cá nhân và tổ chức?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

3. Thương lượng `phân phối` (distributive bargaining) và thương lượng `tích hợp` (integrative bargaining) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

4. Văn hóa tổ chức (organizational culture) được ví như `tảng băng trôi` vì điều gì?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

5. Ra quyết định nhóm (group decision making) có ưu điểm nào so với ra quyết định cá nhân?

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

6. Loại xung đột nào được xem là có lợi cho tổ chức vì nó tập trung vào sự khác biệt về ý tưởng và quan điểm?

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

7. Nguyên tắc `đa dạng hóa kỹ năng` (skill variety) trong thiết kế công việc đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

8. Khái niệm `sự gắn kết với tổ chức` (organizational commitment) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

9. Chương trình `cân bằng công việc - cuộc sống` (work-life balance programs) của tổ chức nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

10. Sự khác biệt chính giữa nhóm làm việc (work group) và đội làm việc (work team) là gì?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

11. Đánh giá hiệu suất làm việc (performance appraisal) có mục đích chính nào đối với tổ chức?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

12. Chiến lược `giải quyết vấn đề` (problem-focused coping) để đối phó với căng thẳng tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ làm việc (job attitude)?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

14. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào trong môi trường làm việc?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

15. Rào cản `lọc thông tin` (filtering) trong giao tiếp xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

16. Phong cách quản lý xung đột `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

17. Động lực (motivation) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

18. Hiện tượng `tư duy nhóm` (groupthink) trong ra quyết định nhóm dẫn đến điều gì?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

19. Trong giao tiếp tổ chức, `kênh giao tiếp` (communication channel) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

20. Sự kháng cự thay đổi (resistance to change) trong tổ chức thường xuất phát từ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

21. Chiến thuật `nịnh bợ` (ingratiation) trong chính trị tổ chức là gì?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

22. Thiết kế công việc (job design) nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

23. Phong cách lãnh đạo `biến đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

24. Lỗi `thiên vị gần đây` (recency bias) trong đánh giá hiệu suất là gì?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

25. Trong các cấp độ phân tích của Hành vi tổ chức, cấp độ nào tập trung vào sự tương tác giữa các cá nhân trong một nhóm làm việc?

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

26. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception), yếu tố nào thuộc về `người nhận thức` (perceiver)?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

27. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi của nhân viên?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

28. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách để duy trì văn hóa tổ chức?

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các biến số đầu vào (inputs) trong mô hình hành vi tổ chức ở cấp độ cá nhân?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 10

30. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào?