Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa đại cương

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa đại cương

1. Điện phân dung dịch NaCl nóng chảy, sản phẩm thu được ở cathode là:

A. Khí chlorine (Cl₂)
B. Khí hydrogen (H₂)
C. Kim loại sodium (Na)
D. Khí oxygen (O₂)

2. Phân tử nào sau đây là phân tử phân cực?

A. CH₄
B. CO₂
C. H₂O
D. CCl₄

3. pH của dung dịch trung tính ở 25°C là:

A. pH = 0
B. pH = 7
C. pH = 14
D. pH < 7

4. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng redox?

A. Đốt cháy methane (CH₄)
B. Phản ứng trung hòa giữa HCl và NaOH
C. Phản ứng giữa kim loại magnesium và dung dịch acid sulfuric
D. Phản ứng quang hợp ở cây xanh

5. Liên kết ion được hình thành giữa các nguyên tử có:

A. Độ âm điện tương tự nhau
B. Độ âm điện khác nhau không đáng kể
C. Độ âm điện khác nhau lớn
D. Cùng độ âm điện

6. Trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn, khi đi từ trái sang phải, bán kính nguyên tử có xu hướng:

A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Biến đổi không theo quy luật

7. Đơn vị đo nồng độ molan là:

A. mol/L
B. mol/kg
C. g/L
D. % khối lượng

8. Cấu hình electron của nguyên tố Nitrogen (N, Z=7) là:

A. 1s²2s²2p³
B. 1s²2s²2p⁴
C. 1s²2s¹2p⁶
D. 1s²2s²3s¹3p²

9. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydrogen

10. Tính chất tuần hoàn của các nguyên tố hóa học được sắp xếp trong bảng tuần hoàn dựa trên:

A. Số neutron
B. Số khối
C. Số hiệu nguyên tử
D. Khối lượng nguyên tử

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

A. Nhiệt độ
B. Diện tích bề mặt tiếp xúc
C. Chất xúc tác
D. Thể tích bình phản ứng

12. Số hiệu nguyên tử (Z) cho biết điều gì về một nguyên tố hóa học?

A. Số neutron trong hạt nhân
B. Số proton trong hạt nhân
C. Tổng số proton và neutron trong hạt nhân
D. Số electron trong nguyên tử trung hòa

13. Đồng vị là các nguyên tử của cùng một nguyên tố có đặc điểm chung nào?

A. Cùng số neutron nhưng khác số proton
B. Cùng số proton nhưng khác số neutron
C. Cùng số electron nhưng khác số proton
D. Cùng số khối nhưng khác số hiệu nguyên tử

14. Dung dịch có pH < 7 là dung dịch:

A. Acid
B. Base
C. Trung tính
D. Lưỡng tính

15. Hằng số cân bằng K của phản ứng thuận nghịch phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Nồng độ chất phản ứng
B. Áp suất
C. Nhiệt độ
D. Chất xúc tác

16. Phương trình nhiệt hóa học nào sau đây biểu thị phản ứng thu nhiệt?

A. 2H₂(g) + O₂(g) → 2H₂O(l) ΔH = -286 kJ
B. N₂(g) + O₂(g) → 2NO(g) ΔH = +180 kJ
C. CH₄(g) + 2O₂(g) → CO₂(g) + 2H₂O(l) ΔH = -890 kJ
D. NaOH(aq) + HCl(aq) → NaCl(aq) + H₂O(l) ΔH = -57 kJ

17. Chất oxi hóa là chất:

A. Nhường electron
B. Nhận electron
C. Tăng số oxi hóa
D. Giảm số oxi hóa

18. Phản ứng giữa acid và base tạo thành:

A. Muối và nước
B. Acid mạnh hơn và base yếu hơn
C. Base mạnh hơn và acid yếu hơn
D. Chỉ có muối

19. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?

A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. HCl + NaOH → NaCl + H₂O
C. Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
D. CaCO₃ → CaO + CO₂

20. Số oxi hóa của oxygen trong hợp chất OF₂ là:

A. -2
B. +2
C. 0
D. -1

21. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của dung dịch?

A. Tính dẫn điện
B. Áp suất hơi tăng
C. Nhiệt độ sôi tăng
D. Nhiệt độ đông đặc giảm

22. Nguyên tử được cấu tạo từ những hạt hạ nguyên tử nào?

A. Electron và proton
B. Proton và neutron
C. Electron, proton và neutron
D. Electron và neutron

23. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn?

A. Oxygen (O)
B. Fluorine (F)
C. Chlorine (Cl)
D. Nitrogen (N)

24. Theo nguyên lý Le Chatelier, khi tăng nhiệt độ cho một hệ cân bằng tỏa nhiệt, cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều nào?

A. Chiều thuận
B. Chiều nghịch
C. Không dịch chuyển
D. Dịch chuyển theo cả hai chiều

25. Acid mạnh là acid:

A. Phân li hoàn toàn trong nước
B. Phân li một phần trong nước
C. Không phân li trong nước
D. Có pH > 7

26. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

A. CH₃COOH (acid acetic)
B. NH₃ (ammonia)
C. NaCl (sodium chloride)
D. H₂O (nước)

27. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở điện cực nào?

A. Cathode (cực âm)
B. Anode (cực dương)
C. Cả cathode và anode
D. Không xảy ra ở điện cực nào

28. Quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí được gọi là gì?

A. Nóng chảy
B. Đông đặc
C. Bay hơi
D. Ngưng tụ

29. Trạng thái nào sau đây của vật chất có hình dạng và thể tích xác định?

A. Khí
B. Lỏng
C. Rắn
D. Plasma

30. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?

A. Làm tăng nồng độ chất phản ứng
B. Làm thay đổi cân bằng hóa học
C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Làm tăng nhiệt độ phản ứng

1 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

1. Điện phân dung dịch NaCl nóng chảy, sản phẩm thu được ở cathode là:

2 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

2. Phân tử nào sau đây là phân tử phân cực?

3 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

3. pH của dung dịch trung tính ở 25°C là:

4 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

4. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng redox?

5 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

5. Liên kết ion được hình thành giữa các nguyên tử có:

6 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

6. Trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn, khi đi từ trái sang phải, bán kính nguyên tử có xu hướng:

7 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

7. Đơn vị đo nồng độ molan là:

8 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

8. Cấu hình electron của nguyên tố Nitrogen (N, Z=7) là:

9 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

9. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?

10 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

10. Tính chất tuần hoàn của các nguyên tố hóa học được sắp xếp trong bảng tuần hoàn dựa trên:

11 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

12 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

12. Số hiệu nguyên tử (Z) cho biết điều gì về một nguyên tố hóa học?

13 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

13. Đồng vị là các nguyên tử của cùng một nguyên tố có đặc điểm chung nào?

14 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

14. Dung dịch có pH < 7 là dung dịch:

15 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

15. Hằng số cân bằng K của phản ứng thuận nghịch phụ thuộc vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

16. Phương trình nhiệt hóa học nào sau đây biểu thị phản ứng thu nhiệt?

17 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

17. Chất oxi hóa là chất:

18 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

18. Phản ứng giữa acid và base tạo thành:

19 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

19. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?

20 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

20. Số oxi hóa của oxygen trong hợp chất OF₂ là:

21 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

21. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của dung dịch?

22 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

22. Nguyên tử được cấu tạo từ những hạt hạ nguyên tử nào?

23 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

23. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn?

24 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

24. Theo nguyên lý Le Chatelier, khi tăng nhiệt độ cho một hệ cân bằng tỏa nhiệt, cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều nào?

25 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

25. Acid mạnh là acid:

26 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

26. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

27 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

27. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở điện cực nào?

28 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

28. Quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí được gọi là gì?

29 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

29. Trạng thái nào sau đây của vật chất có hình dạng và thể tích xác định?

30 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 10

30. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?