Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa sinh enzyme

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

A. Nhiệt độ
B. pH
C. Nồng độ enzyme
D. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn

2. Enzyme xúc tác phản ứng đồng phân hóa thuộc loại nào?

A. Oxidoreductase
B. Transferase
C. Isomerase
D. Ligase

3. Phát biểu nào sau đây về enzyme là SAI?

A. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
B. Enzyme bị biến đổi hóa học sau khi xúc tác phản ứng
C. Enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất
D. Hoạt tính enzyme phụ thuộc vào pH và nhiệt độ

4. Cofactor của enzyme có vai trò:

A. Ức chế hoạt tính enzyme
B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
C. Hỗ trợ enzyme trong xúc tác phản ứng
D. Tăng Km của enzyme

5. Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

A. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp đôi
B. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính
C. Km của enzyme giảm xuống
D. Vmax của enzyme tăng lên

6. Enzyme allosteric được điều hòa hoạt tính thông qua:

A. Thay đổi nồng độ cơ chất
B. Liên kết của chất điều biến vào vị trí allosteric
C. Thay đổi nhiệt độ môi trường
D. Thay đổi pH môi trường

7. Cơ chế 'khớp cảm ứng' (induced fit) trong hoạt động enzyme mô tả điều gì?

A. Enzyme có cấu trúc trung tâm hoạt động cố định, không thay đổi khi liên kết cơ chất
B. Cơ chất thay đổi cấu trúc để khớp với enzyme
C. Enzyme thay đổi cấu trúc trung tâm hoạt động để ôm khít cơ chất khi liên kết
D. Enzyme và cơ chất có cấu trúc hoàn toàn bổ sung cho nhau trước khi liên kết

8. Đại lượng nào đặc trưng cho ái lực của enzyme với cơ chất?

A. Vmax
B. Km
C. kcat
D. Hằng số tốc độ phản ứng bậc 1

9. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là chất ức chế enzyme?

A. Penicillin (ức chế transpeptidase)
B. Ibuprofen (ức chế cyclooxygenase)
C. ATP (trong điều hòa dị lập thể enzyme phosphofructokinase-1)
D. Glucose (cơ chất của hexokinase)

10. Phản ứng dị hóa thường được xúc tác bởi enzyme thuộc loại nào?

A. Ligase
B. Lyase
C. Hydrolase
D. Isomerase

11. Enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở pH:

A. pH trung tính (khoảng 7)
B. pH acid mạnh (khoảng 2)
C. pH kiềm yếu (khoảng 8)
D. pH kiềm mạnh (khoảng 12)

12. Enzyme kinase có chức năng:

A. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi phân tử
B. Thêm nhóm phosphate vào phân tử
C. Thủy phân liên kết peptide
D. Oxy hóa phân tử

13. Trong điều kiện nào enzyme đạt hoạt tính tối ưu?

A. pH rất thấp và nhiệt độ rất cao
B. pH và nhiệt độ tối ưu cho từng enzyme
C. pH trung tính và nhiệt độ phòng
D. pH rất cao và nhiệt độ rất thấp

14. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng:

A. Kỵ nước, liên kết với cơ chất bằng liên kết ion
B. Kỵ nước, liên kết với cơ chất bằng liên kết cộng hóa trị
C. Không gian đặc biệt trên enzyme, nơi cơ chất liên kết và phản ứng xảy ra
D. Ưa nước, chứa các nhóm carboxyl tự do

15. Đặc tính 'tính đặc hiệu' của enzyme thể hiện ở:

A. Enzyme xúc tác được nhiều loại phản ứng khác nhau
B. Mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một hoặc một số ít phản ứng nhất định
C. Enzyme hoạt động tốt nhất ở pH trung tính
D. Enzyme có thể bị ức chế bởi các chất ức chế đặc hiệu

16. Cơ chế xúc tác acid-base của enzyme sử dụng nhóm chức nào trên chuỗi bên amino acid?

A. Nhóm carboxyl của Aspartate hoặc Glutamate
B. Nhóm hydroxyl của Serine hoặc Threonine
C. Nhóm imidazole của Histidine
D. Nhóm thiol của Cysteine

17. Điều gì KHÔNG phải là cơ chế điều hòa enzyme?

A. Điều hòa dị lập thể (Allosteric regulation)
B. Điều hòa bằng liên kết cộng hóa trị (Covalent modification)
C. Thay đổi nồng độ enzyme (Enzyme concentration)
D. Thay đổi áp suất môi trường

18. Điều gì KHÔNG đúng về enzyme ribozyme?

A. Có bản chất là RNA
B. Có khả năng xúc tác phản ứng sinh hóa
C. Hoạt động xúc tác mạnh hơn enzyme protein
D. Ví dụ điển hình là rRNA xúc tác tạo liên kết peptide trong ribosome

19. Enzyme dehydrogenase thuộc lớp enzyme nào?

A. Transferase
B. Hydrolase
C. Oxidoreductase
D. Lyase

20. Enzyme lysozyme hoạt động bằng cách:

A. Thủy phân liên kết peptide trong protein
B. Thủy phân liên kết glycosidic trong peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn
C. Oxy hóa lipid màng tế bào
D. Khử carboxyl acid nucleic

21. Vmax trong phương trình Michaelis-Menten biểu thị:

A. Nồng độ cơ chất cần thiết để đạt tốc độ phản ứng tối đa
B. Tốc độ phản ứng tối đa khi enzyme bão hòa cơ chất
C. Ái lực của enzyme với cơ chất
D. Nồng độ enzyme tối ưu cho phản ứng

22. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến động học enzyme như thế nào?

A. Giảm Vmax, không đổi Km
B. Không đổi Vmax, tăng Km
C. Giảm cả Vmax và Km
D. Tăng cả Vmax và Km

23. Ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm KHÔNG bao gồm:

A. Sản xuất bia và rượu
B. Làm mềm thịt
C. Sản xuất thuốc kháng sinh
D. Sản xuất phomat

24. Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là:

A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Acid nucleic

25. Coenzyme NAD+ đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?

A. Chất vận chuyển nhóm phosphate
B. Chất vận chuyển electron và hydride
C. Chất vận chuyển nhóm acyl
D. Chất vận chuyển nhóm amino

26. Trong phản ứng enzyme, đồ thị Lineweaver-Burk được sử dụng để:

A. Xác định cấu trúc không gian của enzyme
B. Tính toán pH tối ưu của enzyme
C. Xác định các thông số động học Km và Vmax
D. Phân tích thành phần amino acid của enzyme

27. Trong phản ứng enzyme, trạng thái chuyển tiếp là:

A. Trạng thái cơ chất liên kết bền vững với enzyme
B. Trạng thái sản phẩm đã được tạo thành và giải phóng khỏi enzyme
C. Trạng thái năng lượng cao, không bền, trung gian giữa cơ chất và sản phẩm
D. Trạng thái enzyme bị biến tính

28. Ứng dụng của enzyme amylase trong công nghiệp là:

A. Thủy phân protein trong sản xuất phomat
B. Thủy phân tinh bột trong sản xuất siro glucose
C. Thủy phân lipid trong sản xuất xà phòng
D. Tổng hợp protein trong sản xuất thực phẩm chức năng

29. Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào cấu trúc bậc ba của enzyme?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết ion
D. Tương tác kỵ nước

30. Enzyme phosphatase có chức năng:

A. Thêm nhóm phosphate vào phân tử
B. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi phân tử
C. Chuyển nhóm phosphate giữa các phân tử
D. Đồng phân hóa các hợp chất phosphate

1 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

2 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

2. Enzyme xúc tác phản ứng đồng phân hóa thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

3. Phát biểu nào sau đây về enzyme là SAI?

4 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

4. Cofactor của enzyme có vai trò:

5 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì xảy ra với enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

6 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

6. Enzyme allosteric được điều hòa hoạt tính thông qua:

7 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

7. Cơ chế `khớp cảm ứng` (induced fit) trong hoạt động enzyme mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

8. Đại lượng nào đặc trưng cho ái lực của enzyme với cơ chất?

9 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

9. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là chất ức chế enzyme?

10 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

10. Phản ứng dị hóa thường được xúc tác bởi enzyme thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

11. Enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở pH:

12 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

12. Enzyme kinase có chức năng:

13 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

13. Trong điều kiện nào enzyme đạt hoạt tính tối ưu?

14 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

14. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng:

15 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

15. Đặc tính `tính đặc hiệu` của enzyme thể hiện ở:

16 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

16. Cơ chế xúc tác acid-base của enzyme sử dụng nhóm chức nào trên chuỗi bên amino acid?

17 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì KHÔNG phải là cơ chế điều hòa enzyme?

18 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

18. Điều gì KHÔNG đúng về enzyme ribozyme?

19 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

19. Enzyme dehydrogenase thuộc lớp enzyme nào?

20 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

20. Enzyme lysozyme hoạt động bằng cách:

21 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

21. Vmax trong phương trình Michaelis-Menten biểu thị:

22 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

22. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến động học enzyme như thế nào?

23 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

23. Ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm KHÔNG bao gồm:

24 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

24. Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là:

25 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

25. Coenzyme NAD+ đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?

26 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

26. Trong phản ứng enzyme, đồ thị Lineweaver-Burk được sử dụng để:

27 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

27. Trong phản ứng enzyme, trạng thái chuyển tiếp là:

28 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

28. Ứng dụng của enzyme amylase trong công nghiệp là:

29 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

29. Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào cấu trúc bậc ba của enzyme?

30 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 10

30. Enzyme phosphatase có chức năng: