Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán công nghệ số

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Phần mềm kế toán dựa trên AI (Trí tuệ nhân tạo) có thể hỗ trợ kế toán viên trong công việc nào?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò ra quyết định của kế toán viên.
B. Phân tích dữ liệu tài chính nâng cao và dự báo xu hướng.
C. Giảm thiểu sự cần thiết phải đào tạo chuyên môn cho kế toán viên.
D. Chỉ thực hiện các nghiệp vụ kế toán cơ bản như nhập liệu.

2. Điểm yếu của việc sử dụng hoàn toàn hệ thống kế toán trên nền tảng đám mây (cloud-based) là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với hệ thống tại chỗ.
B. Phụ thuộc vào kết nối internet và nhà cung cấp dịch vụ.
C. Khó khăn trong việc bảo trì và nâng cấp hệ thống.
D. Giảm khả năng mở rộng và tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu doanh nghiệp.

3. Công nghệ RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán để thực hiện công việc nào?

A. Xây dựng chiến lược tài chính cho doanh nghiệp.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, quy tắc rõ ràng như nhập liệu, đối chiếu.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Phân tích và dự báo dòng tiền.

4. Chuẩn mực báo cáo tài chính XBRL (eXtensible Business Reporting Language) giúp ích gì cho kế toán số?

A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu báo cáo tài chính.
B. Chuẩn hóa định dạng dữ liệu báo cáo tài chính, giúp trao đổi và phân tích dễ dàng hơn.
C. Thay thế hoàn toàn các chuẩn mực kế toán hiện hành.
D. Giảm chi phí kiểm toán báo cáo tài chính.

5. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của kế toán công nghệ số so với kế toán truyền thống?

A. Rủi ro sai sót do tính toán thủ công.
B. Rủi ro gian lận liên quan đến tiền mặt.
C. Rủi ro an ninh mạng và mất dữ liệu do tấn công.
D. Rủi ro do thiếu giấy tờ chứng từ gốc.

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

A. Đầu tư vào phần mềm kế toán đắt tiền nhất.
B. Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho đội ngũ kế toán.
C. Giữ nguyên quy trình kế toán cũ và chỉ thay đổi công cụ.
D. Chỉ tập trung vào công nghệ mà bỏ qua yếu tố con người.

7. Để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu kế toán số, doanh nghiệp nên ưu tiên biện pháp nào?

A. Sử dụng máy tính cấu hình thấp để giảm nguy cơ tấn công.
B. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng và sử dụng các công cụ bảo mật.
C. Hạn chế truy cập internet để tránh virus.
D. Không sử dụng phần mềm diệt virus để tiết kiệm chi phí.

8. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc quản lý hóa đơn điện tử trong kế toán số?

A. Công nghệ 5G.
B. Công nghệ Blockchain.
C. Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học).
D. Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud Computing).

9. Tính năng nào sau đây của phần mềm kế toán đám mây giúp cải thiện khả năng cộng tác làm việc giữa các thành viên trong bộ phận kế toán?

A. Khả năng sao lưu dữ liệu tự động.
B. Khả năng truy cập và làm việc đồng thời trên cùng một dữ liệu.
C. Khả năng tích hợp với ngân hàng điện tử.
D. Khả năng tạo báo cáo tài chính tự động.

10. Lợi ích của việc tích hợp hệ thống kế toán với các hệ thống khác trong doanh nghiệp (CRM, HRM, SCM) là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu từ các bộ phận khác.
B. Tạo ra dòng thông tin kế toán rời rạc và không liên kết.
C. Tăng cường khả năng tự động hóa và cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động doanh nghiệp.
D. Giảm tính chính xác của dữ liệu kế toán.

11. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập internet cho kế toán viên.
B. Đảm bảo tính minh bạch, không thể sửa đổi của dữ liệu giao dịch.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống kế toán hiện tại.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng cho bộ phận kế toán.

12. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm kế toán tại chỗ (on-premise) và phần mềm kế toán đám mây (cloud-based) là gì về mặt lưu trữ dữ liệu?

A. Phần mềm tại chỗ lưu trữ dữ liệu trên máy chủ của nhà cung cấp, đám mây lưu trữ tại máy chủ doanh nghiệp.
B. Phần mềm đám mây lưu trữ dữ liệu trên máy chủ của nhà cung cấp, tại chỗ lưu trữ tại máy chủ doanh nghiệp.
C. Cả hai loại phần mềm đều lưu trữ dữ liệu trên máy chủ của nhà cung cấp.
D. Cả hai loại phần mềm đều lưu trữ dữ liệu tại máy chủ của doanh nghiệp.

13. Công nghệ sổ cái kế toán phi tập trung (Distributed Ledger Technology - DLT) có ưu điểm gì so với sổ cái kế toán truyền thống?

A. Dữ liệu tập trung tại một nơi duy nhất.
B. Tính minh bạch thấp và dễ bị sửa đổi.
C. Tính minh bạch cao, bảo mật và khó bị sửa đổi dữ liệu.
D. Chi phí vận hành cao hơn so với sổ cái truyền thống.

14. Đám mây (Cloud) trong kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Tăng cường khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi, mọi lúc.
C. Đòi hỏi doanh nghiệp phải tự xây dựng và duy trì hạ tầng IT phức tạp.
D. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do sự cố phần cứng tại chỗ.

15. Yếu tố nào sau đây không phải là một thách thức khi triển khai kế toán công nghệ số?

A. Chi phí đầu tư và duy trì hệ thống công nghệ.
B. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng số trong kế toán.
C. Khả năng bảo mật và rủi ro về dữ liệu.
D. Sự đơn giản hóa tuyệt đối của quy trình kế toán.

16. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào?

A. Giảm tầm quan trọng và có thể bị thay thế hoàn toàn bởi công nghệ.
B. Chuyển từ xử lý dữ liệu thủ công sang tập trung vào phân tích, tư vấn và ra quyết định.
C. Chỉ còn thực hiện các công việc nhập liệu và đối chiếu dữ liệu.
D. Không có sự thay đổi đáng kể so với kế toán truyền thống.

17. Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) được sử dụng trong kế toán số để làm gì?

A. Tạo ra các báo cáo tài chính tự động.
B. Chuyển đổi hình ảnh và tài liệu scan thành dữ liệu số có thể chỉnh sửa.
C. Mã hóa dữ liệu kế toán để tăng cường bảo mật.
D. Phát hiện gian lận trong các giao dịch tài chính.

18. Trong kế toán công nghệ số, 'sổ cái phân tán′ thường liên quan đến công nghệ nào?

A. ERP (Enterprise Resource Planning).
B. Blockchain.
C. AI (Trí tuệ nhân tạo).
D. RPA (Robotic Process Automation).

19. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ số trong kế toán liên quan đến hiệu quả hoạt động?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát thủ công các giao dịch.
C. Tự động hóa các quy trình, giảm thiểu lỗi và tăng tốc độ xử lý.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin kế toán từ xa.

20. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm 'kiểm toán liên tục′ (continuous auditing) trở nên khả thi hơn nhờ vào yếu tố nào?

A. Sự phụ thuộc vào kiểm toán viên thủ công.
B. Khả năng thu thập và phân tích dữ liệu giao dịch theo thời gian thực.
C. Sự giảm thiểu tính minh bạch của dữ liệu kế toán.
D. Sự gia tăng các quy trình kế toán thủ công.

21. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Chỉ tập trung vào quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tích hợp dữ liệu từ nhiều bộ phận khác nhau của doanh nghiệp vào hệ thống kế toán.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
D. Chỉ được sử dụng cho các doanh nghiệp lớn.

22. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể giúp kế toán viên trong việc nào?

A. Thay thế hoàn toàn việc lập báo cáo tài chính.
B. Phát hiện các mẫu gian lận và rủi ro tiềm ẩn trong dữ liệu giao dịch.
C. Đảm bảo 100% tính chính xác của dữ liệu kế toán.
D. Giảm sự cần thiết phải kiểm toán báo cáo tài chính.

23. Trong kế toán công nghệ số, việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, PDPA) trở nên quan trọng hơn vì lý do gì?

A. Do dữ liệu kế toán số ít nhạy cảm hơn dữ liệu giấy tờ.
B. Do lượng dữ liệu cá nhân được thu thập và xử lý trong môi trường số lớn hơn.
C. Do các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân chỉ áp dụng cho kế toán số.
D. Do kế toán truyền thống không thu thập dữ liệu cá nhân.

24. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi áp dụng kế toán công nghệ số thường là gì?

A. Sự phức tạp của phần mềm kế toán.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và nguồn lực hạn chế.
C. Thiếu sự hỗ trợ từ nhà cung cấp phần mềm.
D. Khó khăn trong việc tích hợp với hệ thống hiện có.

25. Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán?

A. Tiết kiệm chi phí in ấn và lưu trữ giấy tờ.
B. Tăng tốc độ xử lý và luân chuyển chứng từ điện tử.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn và không thể chối bỏ của chứng từ.
D. Tăng cường khả năng bảo mật vật lý cho văn phòng kế toán.

26. Khái niệm 'kế toán thời gian thực′ (real-time accounting) được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của kế toán công nghệ số?

A. Báo cáo tài chính chỉ được lập vào cuối kỳ kế toán.
B. Dữ liệu kế toán được cập nhật và xử lý liên tục, ngay khi giao dịch phát sinh.
C. Kế toán viên chỉ làm việc trong giờ hành chính.
D. Thông tin kế toán chỉ được chia sẻ với quản lý cấp cao.

27. Công nghệ chatbot có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

A. Kiểm toán báo cáo tài chính tự động.
B. Giải đáp thắc mắc cơ bản của nhân viên và khách hàng về các vấn đề kế toán.
C. Lập báo cáo thuế tự động.
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.

28. Điểm khác biệt chính giữa kế toán truyền thống và kế toán công nghệ số là gì?

A. Kế toán truyền thống sử dụng máy tính, kế toán số thì không.
B. Kế toán công nghệ số tập trung vào xử lý dữ liệu thủ công, kế toán truyền thống tự động hóa.
C. Kế toán công nghệ số sử dụng các công cụ và nền tảng kỹ thuật số để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.
D. Kế toán truyền thống luôn chính xác hơn kế toán công nghệ số.

29. Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng định hình kế toán công nghệ số?

A. Sự trở lại của kế toán thủ công.
B. Sự gia tăng vai trò của dữ liệu lớn và phân tích dự đoán trong kế toán.
C. Sự giảm thiểu vai trò của công nghệ trong kế toán.
D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa kế toán và công nghệ.

30. Kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số?

A. Kỹ năng ghi chép sổ sách thủ công chính xác.
B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm và công cụ kế toán số.
C. Kỹ năng kiểm kê tài sản vật chất trực tiếp.
D. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng.

1 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

1. Phần mềm kế toán dựa trên AI (Trí tuệ nhân tạo) có thể hỗ trợ kế toán viên trong công việc nào?

2 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

2. Điểm yếu của việc sử dụng hoàn toàn hệ thống kế toán trên nền tảng đám mây (cloud-based) là gì?

3 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

3. Công nghệ RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán để thực hiện công việc nào?

4 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

4. Chuẩn mực báo cáo tài chính XBRL (eXtensible Business Reporting Language) giúp ích gì cho kế toán số?

5 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

5. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của kế toán công nghệ số so với kế toán truyền thống?

6 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

7 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

7. Để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu kế toán số, doanh nghiệp nên ưu tiên biện pháp nào?

8 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

8. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc quản lý hóa đơn điện tử trong kế toán số?

9 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

9. Tính năng nào sau đây của phần mềm kế toán đám mây giúp cải thiện khả năng cộng tác làm việc giữa các thành viên trong bộ phận kế toán?

10 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

10. Lợi ích của việc tích hợp hệ thống kế toán với các hệ thống khác trong doanh nghiệp (CRM, HRM, SCM) là gì?

11 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

11. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

12 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

12. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm kế toán tại chỗ (on-premise) và phần mềm kế toán đám mây (cloud-based) là gì về mặt lưu trữ dữ liệu?

13 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

13. Công nghệ sổ cái kế toán phi tập trung (Distributed Ledger Technology - DLT) có ưu điểm gì so với sổ cái kế toán truyền thống?

14 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

14. Đám mây (Cloud) trong kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây?

15 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

15. Yếu tố nào sau đây không phải là một thách thức khi triển khai kế toán công nghệ số?

16 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

16. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

17. Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) được sử dụng trong kế toán số để làm gì?

18 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

18. Trong kế toán công nghệ số, `sổ cái phân tán′ thường liên quan đến công nghệ nào?

19 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

19. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ số trong kế toán liên quan đến hiệu quả hoạt động?

20 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

20. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm `kiểm toán liên tục′ (continuous auditing) trở nên khả thi hơn nhờ vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

21. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

22 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

22. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể giúp kế toán viên trong việc nào?

23 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

23. Trong kế toán công nghệ số, việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, PDPA) trở nên quan trọng hơn vì lý do gì?

24 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

24. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi áp dụng kế toán công nghệ số thường là gì?

25 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

25. Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán?

26 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

26. Khái niệm `kế toán thời gian thực′ (real-time accounting) được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của kế toán công nghệ số?

27 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

27. Công nghệ chatbot có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?

28 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

28. Điểm khác biệt chính giữa kế toán truyền thống và kế toán công nghệ số là gì?

29 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

29. Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng định hình kế toán công nghệ số?

30 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

30. Kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số?