Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kháng sinh

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

1. Nhóm kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

A. Tetracycline.
B. Fluoroquinolone.
C. Macrolide.
D. Penicillin.

2. Kháng sinh nhóm Macrolide thường được sử dụng thay thế cho penicillin trong trường hợp nào?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Dị ứng penicillin.
C. Nhiễm trùng máu.
D. Viêm màng não.

3. Kháng sinh Daptomycin có đặc điểm nổi bật nào?

A. Có phổ kháng khuẩn rộng trên cả Gram âm và Gram dương.
B. Chỉ dùng đường uống.
C. Tác dụng nhanh và ít gây kháng thuốc.
D. Có tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram dương kháng Vancomycin.

4. Kháng sinh Colistin (Polymyxin E) thường được coi là 'vũ khí cuối cùng′ trong điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn nào?

A. Vi khuẩn Gram dương kháng Methicillin (MRSA).
B. Vi khuẩn Gram âm đa kháng thuốc (MDR Gram-negative bacteria).
C. Vi khuẩn lao đa kháng thuốc (MDR-TB).
D. Vi khuẩn kỵ khí.

5. Để giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh, cộng đồng cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Tự ý mua và sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng nhiễm trùng.
B. Yêu cầu bác sĩ kê đơn kháng sinh mạnh nhất khi bị bệnh.
C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường xuyên để tăng cường sức đề kháng.

6. Kháng sinh phổ rộng là gì?

A. Kháng sinh chỉ tác dụng trên một vài loại vi khuẩn nhất định.
B. Kháng sinh có hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn khác nhau, cả Gram dương và Gram âm.
C. Kháng sinh có tác dụng mạnh nhất đối với vi khuẩn Gram dương.
D. Kháng sinh chỉ dùng để điều trị nhiễm trùng nặng.

7. Tác dụng phụ nào của kháng sinh Aminoglycoside cần được theo dõi chặt chẽ?

A. Độc tính trên gan.
B. Độc tính trên thận và thính giác.
C. Rối loạn tiêu hóa nhẹ.
D. Phản ứng dị ứng da.

8. Kháng sinh Vancomycin được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn nào?

A. Vi khuẩn Gram âm.
B. Vi khuẩn kỵ khí.
C. Vi khuẩn Gram dương kháng Methicillin (MRSA).
D. Vi khuẩn lao.

9. Kháng sinh Polymyxin có cơ chế tác động nào khác biệt so với phần lớn các kháng sinh khác?

A. Ức chế tổng hợp protein.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào.
C. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp DNA.

10. Kháng sinh nhóm Quinolone có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến gân?

A. Viêm gân và đứt gân.
B. Thoái hóa khớp.
C. Loãng xương.
D. Đau cơ.

11. Thuốc kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ nhất?

A. Ceftriaxone.
B. Cefazolin.
C. Cefepime.
D. Ceftaroline.

12. Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Can thiệp vào quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn.

13. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm penicillin là gì?

A. Độc tính trên gan.
B. Suy giảm chức năng thận.
C. Phản ứng dị ứng.
D. Rối loạn tiêu hóa.

14. Loại vi khuẩn nào sau đây là Gram dương?

A. E. coli.
B. Pseudomonas aeruginosa.
C. Staphylococcus aureus.
D. Klebsiella pneumoniae.

15. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh?

A. Thay đổi đích tác động của kháng sinh.
B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn.
C. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn đối với kháng sinh.
D. Sản xuất enzyme beta-lactamase.

16. Cơ chế tác động của kháng sinh Aminoglycoside là gì?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
C. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
D. Can thiệp vào quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn.

17. Kháng sinh có hiệu quả đối với bệnh cảm lạnh thông thường không?

A. Có, kháng sinh giúp tiêu diệt virus gây cảm lạnh.
B. Có, kháng sinh giúp giảm nhanh các triệu chứng cảm lạnh.
C. Không, cảm lạnh thường do virus gây ra, kháng sinh không có tác dụng.
D. Có, kháng sinh giúp ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn sau cảm lạnh.

18. Kháng sinh Rifampicin có cơ chế tác động nào đặc biệt?

A. Ức chế DNA gyrase.
B. Ức chế RNA polymerase phụ thuộc DNA.
C. Ức chế tổng hợp peptidoglycan.
D. Ức chế tổng hợp acid folic.

19. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định loại kháng sinh phù hợp nhất cho một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn cụ thể?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm sinh hóa máu.
C. Kháng sinh đồ.
D. Xét nghiệm nước tiểu tổng phân tích.

20. Kháng sinh Tigecycline thuộc nhóm Glycylcycline có phổ kháng khuẩn như thế nào?

A. Chỉ tác dụng trên vi khuẩn Gram dương.
B. Chỉ tác dụng trên vi khuẩn Gram âm.
C. Phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí.
D. Chỉ tác dụng trên vi khuẩn lao.

21. Thời điểm nào tốt nhất để uống kháng sinh đường uống?

A. Ngay sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên dạ dày.
B. Trước bữa ăn 30 phút để tăng hấp thu.
C. Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, có thể trước, trong hoặc sau bữa ăn tùy loại kháng sinh.
D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều được.

22. Kháng sinh Linezolid thuộc nhóm Oxazolidinone được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
B. Nhiễm trùng da và mô mềm phức tạp do vi khuẩn Gram dương kháng thuốc.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng.
D. Nhiễm trùng do virus.

23. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
C. Gia tăng tình trạng kháng kháng sinh.
D. Cải thiện chức năng gan và thận.

24. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

A. Vi khuẩn trở nên mạnh hơn dưới tác động của kháng sinh.
B. Kháng sinh mất hoàn toàn tác dụng đối với một số loại vi khuẩn nhất định.
C. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
D. Kháng sinh chỉ có tác dụng trên virus, không tác dụng trên vi khuẩn.

25. Kháng sinh nhóm Tetracycline có thể gây tác dụng phụ nào đặc biệt ở trẻ em?

A. Suy giảm thính lực.
B. Vàng da.
C. Răng bị đổi màu vĩnh viễn.
D. Ảnh hưởng đến chức năng gan.

26. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng được khuyến cáo trong trường hợp nào?

A. Khi có các triệu chứng nhiễm trùng nhẹ như sốt, ho.
B. Trước khi phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng cao.
C. Khi tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm.
D. Khi cảm thấy mệt mỏi, suy nhược cơ thể.

27. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây nhiễm trùng bệnh viện (nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện)?

A. Streptococcus pneumoniae.
B. Haemophilus influenzae.
C. Pseudomonas aeruginosa.
D. Neisseria gonorrhoeae.

28. Kháng sinh Metronidazole được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do loại tác nhân nào?

A. Vi khuẩn hiếu khí.
B. Vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng.
C. Virus.
D. Nấm.

29. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng kháng sinh?

A. Tự ý ngừng thuốc khi cảm thấy khỏe hơn để tránh tác dụng phụ.
B. Sử dụng lại đơn thuốc kháng sinh cũ khi có triệu chứng tương tự.
C. Uống kháng sinh đúng liều lượng và đủ thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
D. Chia sẻ thuốc kháng sinh của mình cho người thân khi họ có triệu chứng bệnh.

30. Kháng sinh là gì?

A. Chất tiêu diệt virus.
B. Chất ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn.
C. Chất tăng cường hệ miễn dịch.
D. Chất giảm đau và hạ sốt.

1 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

1. Nhóm kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

2 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

2. Kháng sinh nhóm Macrolide thường được sử dụng thay thế cho penicillin trong trường hợp nào?

3 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

3. Kháng sinh Daptomycin có đặc điểm nổi bật nào?

4 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

4. Kháng sinh Colistin (Polymyxin E) thường được coi là `vũ khí cuối cùng′ trong điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn nào?

5 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

5. Để giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh, cộng đồng cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

6. Kháng sinh phổ rộng là gì?

7 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

7. Tác dụng phụ nào của kháng sinh Aminoglycoside cần được theo dõi chặt chẽ?

8 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

8. Kháng sinh Vancomycin được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn nào?

9 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

9. Kháng sinh Polymyxin có cơ chế tác động nào khác biệt so với phần lớn các kháng sinh khác?

10 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

10. Kháng sinh nhóm Quinolone có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến gân?

11 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

11. Thuốc kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ nhất?

12 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

12. Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

13 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

13. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm penicillin là gì?

14 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

14. Loại vi khuẩn nào sau đây là Gram dương?

15 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

15. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh?

16 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

16. Cơ chế tác động của kháng sinh Aminoglycoside là gì?

17 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

17. Kháng sinh có hiệu quả đối với bệnh cảm lạnh thông thường không?

18 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

18. Kháng sinh Rifampicin có cơ chế tác động nào đặc biệt?

19 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

19. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định loại kháng sinh phù hợp nhất cho một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn cụ thể?

20 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

20. Kháng sinh Tigecycline thuộc nhóm Glycylcycline có phổ kháng khuẩn như thế nào?

21 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

21. Thời điểm nào tốt nhất để uống kháng sinh đường uống?

22 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

22. Kháng sinh Linezolid thuộc nhóm Oxazolidinone được sử dụng trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

23. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

24 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

24. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

25. Kháng sinh nhóm Tetracycline có thể gây tác dụng phụ nào đặc biệt ở trẻ em?

26 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

26. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng được khuyến cáo trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

27. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây nhiễm trùng bệnh viện (nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện)?

28 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

28. Kháng sinh Metronidazole được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng do loại tác nhân nào?

29 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng kháng sinh?

30 / 30

Category: Kháng sinh

Tags: Bộ đề 10

30. Kháng sinh là gì?