Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác′ (Collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tránh né xung đột hoàn toàn
B. Nhấn mạnh vào nhu cầu của bản thân và ít quan tâm đến người khác
C. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
D. Nhượng bộ một phần để duy trì hòa khí

2. Trong quản lý thay đổi, 'mô hình 3 bước của Lewin′ (Lewin′s 3-Stage Model) mô tả quá trình thay đổi tổ chức như thế nào?

A. Phân tích - Lập kế hoạch - Thực hiện
B. Rã đông - Thay đổi - Đông cứng lại
C. Nhận biết - Đánh giá - Ứng phó
D. Khởi xướng - Triển khai - Duy trì

3. Phân tích 'điểm hòa vốn′ (Break-even Analysis) là một công cụ quan trọng trong Khoa học quản lý tài chính, nó giúp xác định điều gì?

A. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được
B. Doanh thu tối thiểu cần thiết để trang trải tổng chi phí
C. Chi phí biến đổi trung bình
D. Giá bán tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận

4. Trong lý thuyết quản lý theo quá trình (Process Management), trọng tâm chính là gì?

A. Quản lý theo chức năng bộ phận
B. Tối ưu hóa các quy trình hoạt động để tăng hiệu quả và chất lượng
C. Quản lý theo mục tiêu cá nhân
D. Tập trung vào kiểm soát chi phí ngắn hạn

5. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), 'vòng tròn Deming′ (PDCA cycle) thể hiện quy trình cải tiến liên tục như thế nào?

A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Đánh giá
B. Hoạch định - Tổ chức - Lãnh đạo - Kiểm soát
C. Xác định vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp - Thực hiện
D. Thiết kế - Phát triển - Triển khai - Duy trì

6. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào việc cải thiện chất lượng bằng cách nào?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình
C. Tăng cường đào tạo nhân viên kiểm soát chất lượng
D. Sử dụng công nghệ hiện đại để phát hiện lỗi

7. Trong quản lý marketing, 'phân khúc thị trường′ (Market Segmentation) là quá trình làm gì?

A. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm và nhu cầu tương đồng
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất
D. Đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau

8. Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro′ (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng từ các cơ hội rủi ro
B. Ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro chi tiết

9. Phương pháp 'nghiên cứu điều hành′ (Operations Research) đóng vai trò quan trọng trong Khoa học quản lý, phương pháp này thường sử dụng công cụ nào để phân tích và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp?

A. Phân tích SWOT
B. Mô hình hóa toán học và thống kê
C. Phỏng vấn nhóm tập trung
D. Quan sát hành vi trực tiếp

10. Khái niệm 'chuỗi giá trị' (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điều gì?

A. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Mối quan hệ với các nhà cung cấp và khách hàng
D. Chiến lược marketing và bán hàng

11. Phương pháp 'phân tích SWOT′ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến doanh nghiệp?

A. Môi trường ngành
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Năng lực tài chính
D. Hành vi khách hàng

12. Trong quản lý nguồn nhân lực, 'phân tích công việc′ (Job Analysis) có mục đích chính là gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Xác định các yêu cầu, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho một vị trí công việc
C. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên
D. Xây dựng hệ thống lương thưởng và đãi ngộ

13. Nguyên tắc 'Pareto′ (quy tắc 80∕20) thường được ứng dụng trong Khoa học quản lý để làm gì?

A. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các hoạt động
B. Tập trung nguồn lực vào 20% yếu tố quan trọng nhất tạo ra 80% kết quả
C. Kiểm soát 80% chi phí để đạt 20% lợi nhuận
D. Đảm bảo 80% nhân viên tuân thủ 20% quy định quan trọng

14. Khái niệm 'văn hóa tổ chức′ (Organizational Culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý chính thức
B. Các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong tổ chức
C. Mục tiêu chiến lược và kế hoạch kinh doanh của tổ chức
D. Môi trường làm việc vật chất của tổ chức

15. Trong lý thuyết lãnh đạo, phong cách 'lãnh đạo chuyển đổi′ (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?

A. Quản lý dựa trên thưởng phạt
B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên vượt qua mong đợi
C. Duy trì hiện trạng và tuân thủ quy trình
D. Tập trung vào kiểm soát và giám sát chặt chẽ

16. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), 'logistics ngược′ (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa đã qua sử dụng hoặc trả lại từ khách hàng về lại doanh nghiệp
C. Quản lý kho bãi và lưu trữ hàng hóa
D. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất

17. Trong quản lý dự án, kỹ thuật CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro dự án
B. Phân bổ nguồn lực dự án
C. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
D. Quản lý chi phí dự án

18. Mô hình 'lãnh đạo phục vụ' (Servant Leadership) nhấn mạnh vai trò của người lãnh đạo như thế nào?

A. Người ra quyết định cuối cùng và kiểm soát mọi hoạt động
B. Người phục vụ nhu cầu của nhân viên và giúp họ phát triển
C. Người tập trung vào đạt được mục tiêu kinh doanh bằng mọi giá
D. Người duy trì quyền lực và kiểm soát thông tin

19. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) đề cập đến điều gì?

A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với xã hội và môi trường, bên cạnh lợi nhuận
C. Hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng
D. Tuân thủ pháp luật và quy định của nhà nước

20. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

A. Môi trường kinh tế vĩ mô
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
D. Hành vi của người tiêu dùng

21. Mô hình 'hàng đợi′ (Queuing Theory) trong Khoa học quản lý thường được áp dụng để giải quyết vấn đề nào?

A. Quản lý chuỗi cung ứng
B. Tối ưu hóa năng suất lao động
C. Phân tích và giảm thiểu thời gian chờ đợi trong các hệ thống dịch vụ
D. Dự báo nhu cầu thị trường

22. Mô hình 'cân bằng điểm′ (Balanced Scorecard) giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

23. Phương pháp 'lean manufacturing′ (sản xuất tinh gọn) có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất
C. Tăng cường kiểm kê hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động
D. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm phức tạp và tùy chỉnh

24. Trong các chức năng cơ bản của quản lý, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?

A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Hoạch định

25. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các tổ chức.
B. Áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề và ra quyết định trong quản lý.
C. Phân tích tâm lý và hành vi của nhân viên trong môi trường làm việc.
D. Xây dựng các mô hình kinh tế vĩ mô cho doanh nghiệp.

26. Trong quản lý dự án, 'WBS′ (Work Breakdown Structure) là gì và nó dùng để làm gì?

A. Bảng phân tích chi phí dự án
B. Cấu trúc phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý
C. Biểu đồ tiến độ dự án
D. Hệ thống đánh giá rủi ro dự án

27. Công cụ 'phân tích PESTEL′ được sử dụng trong Khoa học quản lý để đánh giá yếu tố nào?

A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
B. Môi trường kinh doanh vĩ mô
C. Thị trường mục tiêu
D. Cấu trúc ngành

28. Chiến lược 'đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa và giảm chi phí
C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
D. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá

29. Lý thuyết 'phân quyền′ (Decentralization) trong quản lý tổ chức có ưu điểm chính là gì?

A. Tăng cường kiểm soát tập trung từ cấp cao nhất
B. Nâng cao tính linh hoạt và tốc độ ra quyết định ở cấp thấp hơn
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên cấp dưới
D. Đảm bảo tính nhất quán trong quyết định trên toàn tổ chức

30. Trong lý thuyết ra quyết định, 'quyết định theo lý trí' (Rational Decision-Making) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dựa trên cảm xúc và trực giác của người ra quyết định
B. Dựa trên kinh nghiệm và thói quen
C. Dựa trên phân tích thông tin toàn diện và lựa chọn phương án tối ưu nhất
D. Dựa trên ý kiến của đa số

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

1. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác′ (Collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

2. Trong quản lý thay đổi, `mô hình 3 bước của Lewin′ (Lewin′s 3-Stage Model) mô tả quá trình thay đổi tổ chức như thế nào?

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

3. Phân tích `điểm hòa vốn′ (Break-even Analysis) là một công cụ quan trọng trong Khoa học quản lý tài chính, nó giúp xác định điều gì?

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

4. Trong lý thuyết quản lý theo quá trình (Process Management), trọng tâm chính là gì?

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), `vòng tròn Deming′ (PDCA cycle) thể hiện quy trình cải tiến liên tục như thế nào?

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp `Six Sigma′ tập trung vào việc cải thiện chất lượng bằng cách nào?

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quản lý marketing, `phân khúc thị trường′ (Market Segmentation) là quá trình làm gì?

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quản lý rủi ro, `ma trận rủi ro′ (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp `nghiên cứu điều hành′ (Operations Research) đóng vai trò quan trọng trong Khoa học quản lý, phương pháp này thường sử dụng công cụ nào để phân tích và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp?

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

10. Khái niệm `chuỗi giá trị` (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điều gì?

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

11. Phương pháp `phân tích SWOT′ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

12. Trong quản lý nguồn nhân lực, `phân tích công việc′ (Job Analysis) có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

13. Nguyên tắc `Pareto′ (quy tắc 80∕20) thường được ứng dụng trong Khoa học quản lý để làm gì?

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

14. Khái niệm `văn hóa tổ chức′ (Organizational Culture) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

15. Trong lý thuyết lãnh đạo, phong cách `lãnh đạo chuyển đổi′ (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

16. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), `logistics ngược′ (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào?

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

17. Trong quản lý dự án, kỹ thuật CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

18. Mô hình `lãnh đạo phục vụ` (Servant Leadership) nhấn mạnh vai trò của người lãnh đạo như thế nào?

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

19. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

20. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

21. Mô hình `hàng đợi′ (Queuing Theory) trong Khoa học quản lý thường được áp dụng để giải quyết vấn đề nào?

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

22. Mô hình `cân bằng điểm′ (Balanced Scorecard) giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

23. Phương pháp `lean manufacturing′ (sản xuất tinh gọn) có mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

24. Trong các chức năng cơ bản của quản lý, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

25. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào điều gì?

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quản lý dự án, `WBS′ (Work Breakdown Structure) là gì và nó dùng để làm gì?

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

27. Công cụ `phân tích PESTEL′ được sử dụng trong Khoa học quản lý để đánh giá yếu tố nào?

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

28. Chiến lược `đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

29. Lý thuyết `phân quyền′ (Decentralization) trong quản lý tổ chức có ưu điểm chính là gì?

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

30. Trong lý thuyết ra quyết định, `quyết định theo lý trí` (Rational Decision-Making) dựa trên nguyên tắc nào?