Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học vật liệu

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

1. Vật liệu nano là vật liệu có ít nhất một chiều kích thước trong khoảng:

A. 1 micromet đến 1 milimet
B. 1 nanomet đến 100 nanomet
C. 1 milimet đến 1 centimet
D. 1 centimet đến 1 met

2. Vật liệu 'piezoelectric′ (áp điện) có tính chất:

A. Phát sáng khi có dòng điện chạy qua
B. Sinh ra điện tích khi bị biến dạng cơ học
C. Thay đổi màu sắc theo nhiệt độ
D. Dẫn điện tốt khi có ánh sáng chiếu vào

3. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng một vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng đàn hồi và sau đó giải phóng năng lượng đó khi thôi tác dụng lực?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ đàn hồi

4. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

A. Nhôm
B. Đồng
C. Silicon
D. Thép

5. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu mạnh?

A. Nhôm
B. Đồng
C. Gốm sứ
D. Hợp kim đất hiếm (ví dụ: NdFeB)

6. Quá trình 'creep′ (bò trườn) trong vật liệu là hiện tượng:

A. Biến dạng dẻo phụ thuộc thời gian dưới ứng suất không đổi ở nhiệt độ cao
B. Ăn mòn vật liệu do tác dụng của môi trường hóa học
C. Sự nứt gãy đột ngột của vật liệu giòn
D. Sự thay đổi pha của vật liệu khi gia nhiệt

7. Hiện tượng ăn mòn kim loại là quá trình:

A. Biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của lực
B. Oxy hóa kim loại do tác dụng hóa học hoặc điện hóa
C. Thay đổi cấu trúc tinh thể của kim loại khi gia nhiệt
D. Mài mòn cơ học bề mặt kim loại

8. Trong công nghệ sản xuất vật liệu, phương pháp 'phún xạ' (sputtering) được sử dụng để:

A. Gia công cắt gọt vật liệu
B. Phủ lớp mỏng vật liệu lên bề mặt
C. Nung kết bột vật liệu
D. Kéo sợi vật liệu

9. Loại polyme nào sau đây được sử dụng phổ biến trong sản xuất lốp xe ô tô?

A. Polystyrene (PS)
B. Polyvinyl chloride (PVC)
C. Cao su tự nhiên và cao su tổng hợp
D. Polyethylene terephthalate (PET)

10. Trong vật liệu kim loại, 'hạt′ (grain) là:

A. Nguyên tử kim loại
B. Vùng có cấu trúc tinh thể định hướng giống nhau
C. Lỗ rỗng trong vật liệu
D. Pha tạp chất trong kim loại

11. Vật liệu composite được tạo thành từ hai thành phần chính là:

A. Kim loại và gốm
B. Polymer và kim loại
C. Pha nền và pha gia cường
D. Pha lỏng và pha rắn

12. Loại kính nào sau đây có khả năng chịu nhiệt và sốc nhiệt tốt hơn kính soda-lime thông thường?

A. Kính chì
B. Kính borosilicate (Pyrex)
C. Kính cường lực
D. Kính cửa sổ

13. Trong vật liệu composite sợi, sợi thường đóng vai trò là:

A. Pha nền
B. Pha gia cường
C. Chất kết dính
D. Chất độn

14. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng biến đổi tuần hoàn?

A. Ăn mòn
B. Mỏi
C. Creep
D. Giòn

15. Thuộc tính nào sau đây của vật liệu gốm làm cho chúng phù hợp cho ứng dụng cách nhiệt?

A. Độ dẫn điện cao
B. Độ bền kéo cao
C. Độ dẫn nhiệt thấp
D. Độ dẻo cao

16. Polyme nào sau đây là một loại nhựa nhiệt dẻo, có thể tái chế được?

A. Bakelite
B. Cao su lưu hóa
C. Polyethylene (PE)
D. Epoxy

17. Hiện tượng 'ăn mòn điện hóa′ xảy ra khi:

A. Kim loại tiếp xúc với axit mạnh
B. Hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly
C. Kim loại bị biến dạng dẻo
D. Kim loại được nung nóng đến nhiệt độ cao

18. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm điện cực trong pin lithium-ion?

A. Nhựa PVC
B. Gỗ
C. Graphite
D. Giấy

19. Vật liệu 'biomaterial′ (vật liệu sinh học) được thiết kế để:

A. Sử dụng trong xây dựng cầu đường
B. Tương thích sinh học và sử dụng trong y sinh
C. Chịu nhiệt độ cực cao trong công nghiệp
D. Dẫn điện tốt trong mạch điện tử

20. Trong vật liệu polymer, 'độ trùng hợp′ (degree of polymerization) tăng lên thường dẫn đến:

A. Giảm độ bền kéo
B. Tăng độ dẻo
C. Tăng nhiệt độ nóng chảy
D. Giảm độ cứng

21. Trong vật liệu gốm, 'sintering′ (thiêu kết) là quá trình:

A. Làm nguội nhanh vật liệu từ trạng thái nóng chảy
B. Gia nhiệt bột gốm để tạo liên kết giữa các hạt và tăng độ đặc
C. Thêm chất phụ gia để cải thiện tính chất gốm
D. Gia công cơ học để tạo hình gốm

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Thử nghiệm kéo

23. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính chất của vật liệu kim loại?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết kim loại

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo độ cứng của vật liệu?

A. Thử nghiệm kéo
B. Thử nghiệm va đập
C. Thử nghiệm độ cứng Vickers
D. Thử nghiệm mỏi

25. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình vật liệu polymer?

A. Tiện
B. Phay
C. Ép phun
D. Mài

26. Vật liệu siêu dẫn là vật liệu có tính chất:

A. Dẫn điện kém ở nhiệt độ thấp
B. Điện trở suất bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
C. Dẫn nhiệt kém ở nhiệt độ cao
D. Từ tính mạnh ở nhiệt độ phòng

27. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình?

A. Kim cương
B. Thủy tinh
C. Sắt
D. NaCl (muối ăn)

28. Tính chất 'độ dai′ (toughness) của vật liệu thể hiện:

A. Khả năng chống lại vết xước bề mặt
B. Khả năng hấp thụ năng lượng trước khi bị phá hủy
C. Khả năng chịu được tải trọng nén
D. Khả năng dẫn điện tốt

29. Quá trình nhiệt luyện nào sau đây làm tăng độ cứng và độ bền của thép bằng cách tạo ra pha martensite?

A. Ủ
B. Ram
C. Thường hóa
D. Tôi

30. Vật liệu 'ferroelectric′ (sắt điện) có tính chất đặc trưng là:

A. Từ hóa mạnh
B. Phân cực điện tự phát và có thể đảo ngược
C. Dẫn điện siêu dẫn
D. Phản xạ ánh sáng mạnh

1 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

1. Vật liệu nano là vật liệu có ít nhất một chiều kích thước trong khoảng:

2 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

2. Vật liệu `piezoelectric′ (áp điện) có tính chất:

3 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

3. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng một vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng đàn hồi và sau đó giải phóng năng lượng đó khi thôi tác dụng lực?

4 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

4. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

5 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

5. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu mạnh?

6 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

6. Quá trình `creep′ (bò trườn) trong vật liệu là hiện tượng:

7 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

7. Hiện tượng ăn mòn kim loại là quá trình:

8 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

8. Trong công nghệ sản xuất vật liệu, phương pháp `phún xạ` (sputtering) được sử dụng để:

9 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

9. Loại polyme nào sau đây được sử dụng phổ biến trong sản xuất lốp xe ô tô?

10 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

10. Trong vật liệu kim loại, `hạt′ (grain) là:

11 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

11. Vật liệu composite được tạo thành từ hai thành phần chính là:

12 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

12. Loại kính nào sau đây có khả năng chịu nhiệt và sốc nhiệt tốt hơn kính soda-lime thông thường?

13 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

13. Trong vật liệu composite sợi, sợi thường đóng vai trò là:

14 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

14. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng biến đổi tuần hoàn?

15 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

15. Thuộc tính nào sau đây của vật liệu gốm làm cho chúng phù hợp cho ứng dụng cách nhiệt?

16 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

16. Polyme nào sau đây là một loại nhựa nhiệt dẻo, có thể tái chế được?

17 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

17. Hiện tượng `ăn mòn điện hóa′ xảy ra khi:

18 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

18. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm điện cực trong pin lithium-ion?

19 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

19. Vật liệu `biomaterial′ (vật liệu sinh học) được thiết kế để:

20 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

20. Trong vật liệu polymer, `độ trùng hợp′ (degree of polymerization) tăng lên thường dẫn đến:

21 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

21. Trong vật liệu gốm, `sintering′ (thiêu kết) là quá trình:

22 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

23 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

23. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính chất của vật liệu kim loại?

24 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo độ cứng của vật liệu?

25 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

25. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình vật liệu polymer?

26 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

26. Vật liệu siêu dẫn là vật liệu có tính chất:

27 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

27. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình?

28 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

28. Tính chất `độ dai′ (toughness) của vật liệu thể hiện:

29 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

29. Quá trình nhiệt luyện nào sau đây làm tăng độ cứng và độ bền của thép bằng cách tạo ra pha martensite?

30 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

30. Vật liệu `ferroelectric′ (sắt điện) có tính chất đặc trưng là: