Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính của một bản kế hoạch kinh doanh (Business Plan) hoàn chỉnh?

A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
B. Mô tả sản phẩm∕dịch vụ và chiến lược marketing.
C. Sơ yếu lý lịch của từng thành viên trong đội ngũ sáng lập.
D. Kế hoạch tài chính và dự báo dòng tiền.

2. Khi nào startup nên tập trung vào việc xây dựng thương hiệu?

A. Ngay từ giai đoạn đầu, trước khi có sản phẩm∕dịch vụ.
B. Sau khi đã đạt được 'product-market fit′ và có doanh thu ổn định.
C. Khi chuẩn bị gọi vốn từ các nhà đầu tư lớn.
D. Thương hiệu không quan trọng đối với startup, chỉ cần sản phẩm tốt.

3. Mô hình 'lean startup′ (khởi nghiệp tinh gọn) nhấn mạnh điều gì?

A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
B. Tập trung vào việc thử nghiệm nhanh, học hỏi từ sai lầm và điều chỉnh liên tục.
C. Tiết kiệm chi phí tối đa bằng cách thuê văn phòng giá rẻ.
D. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất với mức lương cao để đảm bảo chất lượng.

4. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng MVP (Minimum Viable Product) có ý nghĩa gì?

A. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
B. Phát triển sản phẩm đơn giản nhất có thể để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ người dùng sớm.
C. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm bằng cách cắt giảm tính năng.
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng có sản phẩm ra mắt.

5. Trong quản trị tài chính startup, 'burn rate′ (tốc độ đốt tiền) thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu hàng tháng của doanh nghiệp.
B. Chi phí hoạt động trung bình hàng tháng của doanh nghiệp.
C. Lợi nhuận ròng hàng tháng sau thuế.
D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi nghiệp xác định và phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả nhất?

A. Chiến lược marketing đại trà, tiếp cận mọi đối tượng khách hàng.
B. Nghiên cứu thị trường sơ cấp và thứ cấp kết hợp phân tích dữ liệu.
C. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân của người sáng lập.
D. Sao chép chiến lược thị trường của đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp?

A. Đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm dày dặn.
B. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn.
C. Nhu cầu thị trường thực tế và tiềm năng tăng trưởng.
D. Sản phẩm∕dịch vụ có tính năng độc đáo, chưa từng có.

8. Đâu là vai trò chính của 'mentor′ (người cố vấn) đối với startup?

A. Trực tiếp điều hành và quản lý hoạt động hàng ngày của startup.
B. Cung cấp vốn đầu tư và hỗ trợ tài chính cho startup.
C. Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và mạng lưới quan hệ để giúp startup định hướng và phát triển.
D. Đánh giá và phê duyệt kế hoạch kinh doanh của startup.

9. Giai đoạn 'validation′ (xác thực) ý tưởng khởi nghiệp tập trung vào hoạt động nào?

A. Xây dựng sản phẩm∕dịch vụ hoàn chỉnh và tung ra thị trường.
B. Nghiên cứu thị trường và thử nghiệm ý tưởng với khách hàng tiềm năng.
C. Thành lập công ty và hoàn thiện các thủ tục pháp lý.
D. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

10. Trong quản lý rủi ro startup, 'risk mitigation′ (giảm thiểu rủi ro) là gì?

A. Chấp nhận rủi ro và không làm gì để thay đổi.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm).
C. Xác định, đánh giá và thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Tránh né hoàn toàn mọi hoạt động kinh doanh có rủi ro.

11. Mục đích chính của việc xây dựng mô hình kinh doanh (Business Model Canvas) trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?

A. Thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
B. Xác định rõ các yếu tố cốt lõi và mối quan hệ trong hoạt động kinh doanh.
C. Tuyển dụng nhân sự chủ chốt cho công ty.
D. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm∕dịch vụ.

12. Hình thức thoái vốn (exit strategy) nào thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà đầu tư startup?

A. Bán lại cổ phần cho người sáng lập hoặc nhân viên công ty.
B. Sáp nhập (merger) hoặc mua lại (acquisition) bởi một công ty lớn hơn.
C. Phá sản và thanh lý tài sản.
D. Giữ cổ phần và nhận cổ tức hàng năm.

13. Điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho một startup?

A. Chiến lược giá thấp hơn đối thủ.
B. Marketing rầm rộ và chi mạnh tay.
C. Khả năng đổi mới liên tục và xây dựng thương hiệu mạnh.
D. Đội ngũ bán hàng hùng hậu và năng động.

14. Chiến lược giá 'penetration pricing′ (giá thâm nhập thị trường) phù hợp khi nào?

A. Khi sản phẩm∕dịch vụ có tính năng độc đáo, khác biệt rõ rệt.
B. Khi startup muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần và thu hút khách hàng mới.
C. Khi startup muốn tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi sản phẩm bán ra.
D. Khi thị trường đã bão hòa và có nhiều đối thủ cạnh tranh.

15. Hình thức gọi vốn 'crowdfunding′ (gọi vốn cộng đồng) phù hợp với loại startup nào?

A. Startup công nghệ với sản phẩm phức tạp, cần vốn lớn.
B. Startup xã hội hoặc startup có sản phẩm∕dịch vụ hướng đến cộng đồng và có câu chuyện ý nghĩa.
C. Startup bất động sản hoặc xây dựng.
D. Startup tài chính hoặc ngân hàng.

16. Đâu là lý do chính khiến nhiều startup thất bại trong giai đoạn đầu?

A. Thiếu vốn đầu tư và nguồn lực tài chính.
B. Sản phẩm∕dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc không có thị trường.
C. Đội ngũ sáng lập thiếu kinh nghiệm quản lý.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.

17. Trong đàm phán với nhà đầu tư, startup nên ưu tiên điều gì?

A. Định giá công ty càng cao càng tốt.
B. Giữ lại quyền kiểm soát công ty và ra quyết định.
C. Tìm kiếm nhà đầu tư có giá trị gia tăng, không chỉ là vốn.
D. Nhận được vốn đầu tư nhanh chóng, bất kể điều khoản.

18. Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một nhà sáng lập startup?

A. Kỹ năng lập trình và công nghệ thông tin.
B. Kỹ năng quản lý tài chính và kế toán.
C. Kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng bán hàng và marketing.

19. Mục đích của việc xây dựng 'customer persona′ (hình mẫu khách hàng lý tưởng) là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho công ty và thương hiệu.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và tìm ra điểm yếu của họ.
C. Hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu để xây dựng sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing hiện tại.

20. Đâu là thách thức lớn nhất khi startup mở rộng quy mô nhanh chóng?

A. Thiếu ý tưởng sản phẩm mới để phát triển.
B. Mất kiểm soát chất lượng và văn hóa doanh nghiệp ban đầu.
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự cấp cao.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn hơn.

21. Mục tiêu của 'pitching′ (thuyết trình gọi vốn) trước nhà đầu tư là gì?

A. Yêu cầu nhà đầu tư rót vốn ngay lập tức.
B. Giới thiệu chi tiết toàn bộ kế hoạch kinh doanh trong dài hạn.
C. Gây ấn tượng và thuyết phục nhà đầu tư quan tâm đến dự án và muốn tìm hiểu thêm.
D. So sánh trực tiếp ưu điểm của startup với các đối thủ cạnh tranh.

22. Yếu tố nào sau đây thể hiện 'product-market fit′ (sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường)?

A. Sản phẩm có nhiều tính năng phức tạp và độc đáo.
B. Khách hàng yêu thích sản phẩm và giới thiệu cho người khác, doanh số tăng trưởng tự nhiên.
C. Startup nhận được nhiều giải thưởng và đánh giá tích cực từ giới chuyên môn.
D. Startup huy động được vốn đầu tư lớn từ các quỹ mạo hiểm.

23. Khi nào một startup nên cân nhắc chuyển đổi mô hình kinh doanh (pivot)?

A. Khi doanh thu tăng trưởng ổn định và đạt lợi nhuận.
B. Khi nhận thấy mô hình hiện tại không hiệu quả và không đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm tương tự.
D. Khi đội ngũ sáng lập có mâu thuẫn nội bộ.

24. Trong quản lý đội ngũ startup, điều gì quan trọng hơn cả?

A. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm và chuyên môn cao.
B. Xây dựng văn hóa làm việc cởi mở, sáng tạo và trao quyền.
C. Trả lương cao và thưởng hậu hĩnh để giữ chân nhân tài.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động và quy trình làm việc.

25. Trong marketing cho startup, chiến lược 'growth hacking′ tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán trong dài hạn.
B. Sử dụng các kênh marketing truyền thống như quảng cáo trên TV và báo chí.
C. Tìm kiếm các giải pháp marketing sáng tạo, chi phí thấp và tăng trưởng nhanh chóng.
D. Tập trung vào marketing nội dung chất lượng cao và SEO.

26. Trong giai đoạn khởi nghiệp, nguồn vốn 'bootstrapping′ thường đề cập đến hình thức huy động vốn nào?

A. Vốn vay từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
B. Vốn tự có của người sáng lập và gia đình, bạn bè.
C. Vốn đầu tư từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Vốn huy động qua hình thức phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

27. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường sự thành công ban đầu của một startup thương mại điện tử là gì?

A. Số lượng nhân viên làm việc tại công ty.
B. Tổng doanh thu thuần đạt được.
C. Lượt truy cập website và tương tác trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

28. Đâu không phải là một kênh phân phối sản phẩm∕dịch vụ trực tuyến phổ biến cho startup?

A. Website thương mại điện tử của riêng startup.
B. Các sàn thương mại điện tử lớn (ví dụ: Shopee, Lazada).
C. Hội chợ triển lãm thương mại quốc tế.
D. Mạng xã hội (Facebook, Instagram).

29. Khái niệm 'traction′ (đà tăng trưởng) trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

A. Tổng số vốn đã huy động được từ các nhà đầu tư.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng đã đăng ký sử dụng sản phẩm∕dịch vụ.
C. Bằng chứng về sự quan tâm và chấp nhận của thị trường đối với sản phẩm∕dịch vụ, thể hiện qua số liệu cụ thể.
D. Giá trị định giá công ty ở thời điểm hiện tại.

30. Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với các startup công nghệ?

A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro về vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và bảo mật dữ liệu.
C. Rủi ro về thay đổi chính sách thuế đột ngột.
D. Rủi ro về thiên tai và dịch bệnh.

1 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

1. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính của một bản kế hoạch kinh doanh (Business Plan) hoàn chỉnh?

2 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

2. Khi nào startup nên tập trung vào việc xây dựng thương hiệu?

3 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

3. Mô hình `lean startup′ (khởi nghiệp tinh gọn) nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

4. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc xây dựng MVP (Minimum Viable Product) có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản trị tài chính startup, `burn rate′ (tốc độ đốt tiền) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp khởi nghiệp xác định và phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp?

8 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

8. Đâu là vai trò chính của `mentor′ (người cố vấn) đối với startup?

9 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

9. Giai đoạn `validation′ (xác thực) ý tưởng khởi nghiệp tập trung vào hoạt động nào?

10 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quản lý rủi ro startup, `risk mitigation′ (giảm thiểu rủi ro) là gì?

11 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

11. Mục đích chính của việc xây dựng mô hình kinh doanh (Business Model Canvas) trong giai đoạn khởi nghiệp là gì?

12 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

12. Hình thức thoái vốn (exit strategy) nào thường mang lại lợi nhuận cao nhất cho nhà đầu tư startup?

13 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho một startup?

14 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

14. Chiến lược giá `penetration pricing′ (giá thâm nhập thị trường) phù hợp khi nào?

15 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

15. Hình thức gọi vốn `crowdfunding′ (gọi vốn cộng đồng) phù hợp với loại startup nào?

16 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là lý do chính khiến nhiều startup thất bại trong giai đoạn đầu?

17 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

17. Trong đàm phán với nhà đầu tư, startup nên ưu tiên điều gì?

18 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một nhà sáng lập startup?

19 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

19. Mục đích của việc xây dựng `customer persona′ (hình mẫu khách hàng lý tưởng) là gì?

20 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

20. Đâu là thách thức lớn nhất khi startup mở rộng quy mô nhanh chóng?

21 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

21. Mục tiêu của `pitching′ (thuyết trình gọi vốn) trước nhà đầu tư là gì?

22 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

22. Yếu tố nào sau đây thể hiện `product-market fit′ (sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường)?

23 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

23. Khi nào một startup nên cân nhắc chuyển đổi mô hình kinh doanh (pivot)?

24 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

24. Trong quản lý đội ngũ startup, điều gì quan trọng hơn cả?

25 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

25. Trong marketing cho startup, chiến lược `growth hacking′ tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

26. Trong giai đoạn khởi nghiệp, nguồn vốn `bootstrapping′ thường đề cập đến hình thức huy động vốn nào?

27 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

27. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường sự thành công ban đầu của một startup thương mại điện tử là gì?

28 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu không phải là một kênh phân phối sản phẩm∕dịch vụ trực tuyến phổ biến cho startup?

29 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

29. Khái niệm `traction′ (đà tăng trưởng) trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

30. Rủi ro pháp lý nào sau đây thường gặp nhất đối với các startup công nghệ?