Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm soát nội bộ

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

1. Ví dụ về kiểm soát công nghệ thông tin (IT control) là gì?

A. Phân chia trách nhiệm giữa người phê duyệt và người thực hiện thanh toán
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố để truy cập hệ thống
C. Kiểm kê quỹ tiền mặt hàng ngày
D. Đánh giá sự tuân thủ chính sách của nhân viên

2. Quy trình đánh giá rủi ro trong kiểm soát nội bộ bao gồm bước nào sau đây?

A. Thực hiện các hoạt động kiểm soát
B. Xác định và phân tích rủi ro liên quan đến việc đạt được mục tiêu
C. Giám sát hiệu quả của kiểm soát nội bộ
D. Thiết kế hệ thống thông tin và truyền thông

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến môi trường kiểm soát của một tổ chức?

A. Cơ cấu tổ chức
B. Triết lý quản lý và phong cách điều hành
C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia
D. Chính sách nhân sự

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Hội đồng quản trị liên quan đến kiểm soát nội bộ?

A. Giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức
B. Thiết kế và thực hiện các hoạt động kiểm soát chi tiết
C. Đảm bảo tính độc lập và khách quan của kiểm toán nội bộ
D. Thiết lập văn hóa chính trực và đạo đức của tổ chức

5. Thông tin và truyền thông hiệu quả trong kiểm soát nội bộ đảm bảo điều gì?

A. Tất cả nhân viên đều hài lòng với công việc
B. Thông tin cần thiết được truyền đạt đến đúng người, đúng thời điểm để thực hiện trách nhiệm kiểm soát
C. Công ty có hệ thống công nghệ thông tin hiện đại nhất
D. Báo cáo tài chính luôn được lập đúng hạn

6. Trong mô hình COSO, thành phần 'Hoạt động kiểm soát′ bao gồm những loại hình nào?

A. Chỉ kiểm soát phòng ngừa và kiểm soát phát hiện
B. Kiểm soát phòng ngừa, kiểm soát phát hiện, kiểm soát thủ công, kiểm soát tự động, kiểm soát công nghệ thông tin
C. Chỉ kiểm soát tài chính và kiểm soát hoạt động
D. Kiểm soát quản lý và kiểm soát tác nghiệp

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả liên quan đến báo cáo tài chính?

A. Đảm bảo báo cáo tài chính trung thực và hợp lý
B. Ngăn chặn và phát hiện gian lận trong báo cáo tài chính
C. Đảm bảo lợi nhuận của công ty luôn tăng trưởng
D. Cung cấp sự đảm bảo hợp lý về độ tin cậy của báo cáo tài chính

8. Vai trò chính của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

A. Thiết kế và thực hiện các hoạt động kiểm soát
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ một cách độc lập và khách quan
C. Chịu trách nhiệm trực tiếp về việc ngăn chặn gian lận
D. Thay thế trách nhiệm kiểm soát của ban quản lý

9. Tình huống nào sau đây cho thấy sự thiếu hụt trong môi trường kiểm soát?

A. Công ty có quy trình phê duyệt chi tiêu rõ ràng
B. Ban quản lý thường xuyên bỏ qua các quy định kiểm soát để đạt được mục tiêu doanh số
C. Nhân viên được đào tạo đầy đủ về các quy trình kiểm soát
D. Kiểm toán nội bộ thực hiện đánh giá định kỳ về KSNB

10. Phương pháp kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu giữa các nguồn khác nhau để phát hiện sai lệch?

A. Phê duyệt
B. Đối chiếu
C. Phân tích
D. Giám sát

11. Mục đích của việc phân chia trách nhiệm trong kiểm soát nội bộ là gì?

A. Tăng cường sự giám sát của quản lý cấp cao
B. Ngăn chặn gian lận và sai sót bằng cách yêu cầu nhiều người tham gia vào quy trình
C. Đảm bảo mỗi nhân viên chỉ tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất
D. Giảm chi phí nhân sự bằng cách tối ưu hóa công việc

12. Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đầu vào?

A. Đối chiếu số dư tài khoản
B. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu
C. Phân tích biến động doanh thu
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên

13. Điều gì xảy ra khi một điểm yếu trọng yếu trong kiểm soát nội bộ được phát hiện?

A. Không cần hành động gì nếu rủi ro không lớn
B. Phải được báo cáo cho ban quản lý cấp cao và hội đồng quản trị để có biện pháp khắc phục
C. Chỉ cần ghi nhận vào nhật ký rủi ro
D. Thông tin sẽ được giữ bí mật để tránh gây hoang mang

14. Loại rủi ro nào sau đây mà kiểm soát nội bộ KHÔNG thể loại bỏ hoàn toàn?

A. Rủi ro kiểm soát
B. Rủi ro kinh doanh
C. Rủi ro tiềm tàng
D. Rủi ro phát hiện

15. Loại kiểm soát nào sau đây thường được thực hiện tự động bởi hệ thống?

A. Kiểm soát thủ công
B. Kiểm soát ứng dụng
C. Kiểm soát chung
D. Kiểm soát quản lý

16. Tại sao việc đánh giá rủi ro gian lận lại quan trọng trong kiểm soát nội bộ?

A. Để giảm chi phí kiểm toán
B. Để đảm bảo nhân viên luôn trung thực
C. Để xác định các khu vực dễ bị gian lận và thiết kế các biện pháp kiểm soát phù hợp
D. Để trừng phạt nhân viên gian lận

17. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Nâng cao giá cổ phiếu
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động

18. Khái niệm 'ba tuyến phòng thủ' trong kiểm soát nội bộ bao gồm những tuyến nào?

A. Kiểm soát hoạt động, kiểm soát tuân thủ, kiểm soát tài chính
B. Tuyến hoạt động kinh doanh, tuyến kiểm soát rủi ro và tuân thủ, tuyến kiểm toán nội bộ
C. Tuyến phòng ngừa, tuyến phát hiện, tuyến khắc phục
D. Tuyến quản lý cấp thấp, tuyến quản lý cấp trung, tuyến quản lý cấp cao

19. Khi đánh giá môi trường kiểm soát, kiểm toán viên nội bộ nên tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?

A. Quy trình đánh giá rủi ro
B. Hoạt động kiểm soát cụ thể
C. Tính chính trực và giá trị đạo đức của ban quản lý
D. Hệ thống thông tin và truyền thông

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

A. Môi trường kiểm soát
B. Đánh giá rủi ro
C. Thông tin và truyền thông
D. Kiểm toán nội bộ độc lập

21. Điều gì là hạn chế vốn có của kiểm soát nội bộ?

A. Chi phí thực hiện quá cao
B. Khả năng con người đưa ra quyết định sai sót hoặc thông đồng
C. Sự can thiệp của ban quản lý cấp cao
D. Sự thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh

22. Trong môi trường kiểm soát, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

A. Sơ đồ tổ chức rõ ràng
B. Chính sách nhân sự chi tiết
C. Tính chính trực và giá trị đạo đức của ban quản lý
D. Hệ thống phần mềm kế toán hiện đại

23. Giám sát các hoạt động kiểm soát nội bộ là trách nhiệm của ai?

A. Chỉ kiểm toán viên nội bộ
B. Chỉ ban quản lý cấp cao
C. Tất cả nhân viên trong tổ chức, mỗi người trong phạm vi trách nhiệm của mình
D. Chỉ bộ phận tuân thủ

24. Hoạt động kiểm soát nào sau đây là PHÒNG NGỪA hơn là PHÁT HIỆN?

A. Đối chiếu ngân hàng
B. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
C. Phân chia trách nhiệm trong việc phê duyệt chi tiêu
D. Đánh giá của kiểm toán nội bộ về quy trình

25. Nguyên tắc 'phân tách nhiệm vụ' (segregation of duties) quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây của kiểm soát nội bộ?

A. Giám sát
B. Hoạt động kiểm soát
C. Môi trường kiểm soát
D. Đánh giá rủi ro

26. Khung kiểm soát nội bộ COSO 2013 nhấn mạnh điều gì hơn so với phiên bản 1992?

A. Tầm quan trọng của kiểm toán nội bộ
B. Vai trò của công nghệ thông tin và quản trị doanh nghiệp
C. Sự cần thiết của báo cáo tài chính chính xác
D. Mục tiêu hoạt động hiệu quả

27. Loại hình kiểm soát nội bộ nào liên quan đến việc kiểm tra các giao dịch đã thực hiện?

A. Kiểm soát phòng ngừa
B. Kiểm soát phát hiện
C. Kiểm soát khắc phục
D. Kiểm soát chỉ đạo

28. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, 'COSO′ là viết tắt của tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế
B. Ủy ban Các Tổ chức Tài trợ của Ủy ban Treadway
C. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính
D. Hiệp hội Kiểm toán viên Nội bộ

29. Mục đích của việc 'giám sát liên tục′ (ongoing monitoring) trong kiểm soát nội bộ là gì?

A. Đánh giá hiệu quả KSNB tại một thời điểm nhất định
B. Đảm bảo KSNB luôn thích ứng với các thay đổi và hoạt động hiệu quả liên tục
C. Thay thế cho kiểm toán nội bộ định kỳ
D. Giảm chi phí kiểm toán

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động kiểm soát?

A. Phê duyệt giao dịch vượt quá một giá trị nhất định
B. Đối chiếu báo cáo ngân hàng hàng tháng
C. Xây dựng mục tiêu chiến lược của công ty
D. Kiểm tra ngẫu nhiên các hóa đơn thanh toán

1 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

1. Ví dụ về kiểm soát công nghệ thông tin (IT control) là gì?

2 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

2. Quy trình đánh giá rủi ro trong kiểm soát nội bộ bao gồm bước nào sau đây?

3 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến môi trường kiểm soát của một tổ chức?

4 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Hội đồng quản trị liên quan đến kiểm soát nội bộ?

5 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

5. Thông tin và truyền thông hiệu quả trong kiểm soát nội bộ đảm bảo điều gì?

6 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

6. Trong mô hình COSO, thành phần `Hoạt động kiểm soát′ bao gồm những loại hình nào?

7 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả liên quan đến báo cáo tài chính?

8 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

8. Vai trò chính của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

9 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

9. Tình huống nào sau đây cho thấy sự thiếu hụt trong môi trường kiểm soát?

10 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu giữa các nguồn khác nhau để phát hiện sai lệch?

11 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

11. Mục đích của việc phân chia trách nhiệm trong kiểm soát nội bộ là gì?

12 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

12. Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đầu vào?

13 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì xảy ra khi một điểm yếu trọng yếu trong kiểm soát nội bộ được phát hiện?

14 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

14. Loại rủi ro nào sau đây mà kiểm soát nội bộ KHÔNG thể loại bỏ hoàn toàn?

15 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

15. Loại kiểm soát nào sau đây thường được thực hiện tự động bởi hệ thống?

16 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

16. Tại sao việc đánh giá rủi ro gian lận lại quan trọng trong kiểm soát nội bộ?

17 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

17. Mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong một tổ chức là gì?

18 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

18. Khái niệm `ba tuyến phòng thủ` trong kiểm soát nội bộ bao gồm những tuyến nào?

19 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

19. Khi đánh giá môi trường kiểm soát, kiểm toán viên nội bộ nên tập trung vào yếu tố nào đầu tiên?

20 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?

21 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

21. Điều gì là hạn chế vốn có của kiểm soát nội bộ?

22 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

22. Trong môi trường kiểm soát, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

23. Giám sát các hoạt động kiểm soát nội bộ là trách nhiệm của ai?

24 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

24. Hoạt động kiểm soát nào sau đây là PHÒNG NGỪA hơn là PHÁT HIỆN?

25 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

25. Nguyên tắc `phân tách nhiệm vụ` (segregation of duties) quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây của kiểm soát nội bộ?

26 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

26. Khung kiểm soát nội bộ COSO 2013 nhấn mạnh điều gì hơn so với phiên bản 1992?

27 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

27. Loại hình kiểm soát nội bộ nào liên quan đến việc kiểm tra các giao dịch đã thực hiện?

28 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

28. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, `COSO′ là viết tắt của tổ chức nào?

29 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

29. Mục đích của việc `giám sát liên tục′ (ongoing monitoring) trong kiểm soát nội bộ là gì?

30 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 10

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động kiểm soát?