Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Khía cạnh nào của văn hóa Hofstede KHÔNG ảnh hưởng đến kinh doanh thương mại quốc tế?

A. Chỉ số khoảng cách quyền lực (Power Distance).
B. Chỉ số nam tính∕nữ tính (Masculinity∕Femininity).
C. Chỉ số cá nhân chủ nghĩa∕tập thể chủ nghĩa (Individualism∕Collectivism).
D. Màu sắc ưa thích trong trang phục.

2. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường kiểm soát thương mại giữa các quốc gia.
B. Giảm thiểu rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.

3. Xu hướng nào KHÔNG phải là xu hướng chính trong thương mại quốc tế hiện nay?

A. Sự gia tăng của thương mại dịch vụ.
B. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.
C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng ở một số quốc gia.
D. Sự suy giảm hoàn toàn vai trò của các hiệp định thương mại tự do.

4. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho các doanh nghiệp khi kinh doanh quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về tôn giáo và tín ngưỡng.
C. Sự khác biệt về hệ thống chính trị.
D. Sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực xã hội.

5. Kỹ năng đàm phán trong thương mại quốc tế cần chú trọng yếu tố văn hóa nào?

A. Chỉ cần tập trung vào lợi ích kinh tế.
B. Hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt về phong tục, tập quán, giao tiếp và giá trị văn hóa của đối tác.
C. Áp dụng đúng chiến thuật đàm phán đã học, bất kể văn hóa đối tác.
D. Không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa.

6. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thương mại quốc tế chủ yếu do đâu?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
D. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa.

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI chỉ liên quan đến lĩnh vực sản xuất, FPI chỉ liên quan đến lĩnh vực dịch vụ.
B. FDI tạo ra quyền kiểm soát và quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài, FPI không tạo ra quyền kiểm soát này.
C. FDI chỉ dành cho các công ty đa quốc gia lớn, FPI dành cho các nhà đầu tư cá nhân.
D. FDI có rủi ro cao hơn FPI.

8. Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong thương mại quốc tế?

A. Chỉ giới hạn trong thanh toán quốc tế.
B. Tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng, giảm gian lận thương mại.
C. Không có ứng dụng thực tế trong thương mại quốc tế.
D. Chỉ phù hợp với các giao dịch quy mô nhỏ.

9. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain Management) phức tạp hơn chuỗi cung ứng nội địa do yếu tố nào?

A. Chỉ do khoảng cách địa lý xa hơn.
B. Do sự khác biệt về múi giờ.
C. Do sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, chính trị, tiền tệ và rủi ro vận chuyển lớn hơn.
D. Do số lượng nhà cung cấp ít hơn.

10. Lợi ích chính của thương mại quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
B. Giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa trong nước.
C. Đa dạng hóa lựa chọn hàng hóa và dịch vụ với giá cả cạnh tranh hơn.
D. Tạo ra nhiều việc làm trong nước.

11. Phương thức thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho người bán?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C).
D. Thanh toán trả sau (Open Account).

12. Thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce) tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp nào?

A. Chỉ các tập đoàn đa quốc gia lớn.
B. Chủ yếu các doanh nghiệp nhà nước.
C. Đặc biệt các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tiếp cận thị trường toàn cầu dễ dàng hơn.
D. Chỉ các doanh nghiệp có trụ sở tại các quốc gia phát triển.

13. Cán cân thương mại thặng dư (trade surplus) xảy ra khi nào?

A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Không có hoạt động xuất nhập khẩu.

14. Incoterms là gì trong thương mại quốc tế?

A. Các quy tắc về sở hữu trí tuệ quốc tế.
B. Các điều khoản thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Các quy định về kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

15. Marketing quốc tế khác biệt với marketing nội địa chủ yếu ở khía cạnh nào?

A. Chỉ khác biệt về ngôn ngữ sử dụng trong quảng cáo.
B. Phải thích ứng với sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, kinh tế và chính trị giữa các quốc gia.
C. Marketing quốc tế luôn có chi phí thấp hơn marketing nội địa.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

16. Rào cản thương mại nào trực tiếp làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu cho người tiêu dùng?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế quan.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

17. Yếu tố chính trị nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại quốc tế giữa hai quốc gia?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Xung đột chính trị, căng thẳng ngoại giao hoặc chiến tranh thương mại.
C. Sự tương đồng về hệ thống pháp luật.
D. Sự hợp tác trong lĩnh vực văn hóa.

18. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong kinh doanh thương mại quốc tế liên quan đến chuỗi cung ứng?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp.
B. Sử dụng lao động trẻ em và điều kiện làm việc tồi tệ ở các nước đang phát triển.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Sự khác biệt về luật pháp thương mại giữa các quốc gia.

19. Tỷ giá hối đoái có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu.
D. Ảnh hưởng đến cả hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu, làm thay đổi giá tương đối của hàng hóa.

20. Quản trị rủi ro trong thương mại quốc tế cần đặc biệt chú trọng đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro sản xuất.
B. Rủi ro tỷ giá, rủi ro chính trị, rủi ro vận chuyển và rủi ro thanh toán.
C. Rủi ro cạnh tranh.
D. Rủi ro marketing.

21. Tài trợ thương mại (Trade Finance) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Bảo lãnh thanh toán.
B. Chiết khấu bộ chứng từ.
C. Cho vay tiêu dùng cá nhân.
D. Bao thanh toán (Factoring).

22. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Xúc tiến tự do hóa thương mại toàn cầu.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.

23. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (international sales contract) cần tuân thủ luật nào?

A. Chỉ luật của quốc gia người bán.
B. Chỉ luật của quốc gia người mua.
C. Có thể lựa chọn luật áp dụng hoặc tuân theo các điều ước quốc tế như CISG.
D. Luật do WTO quy định.

24. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

A. Khối lượng xuất khẩu hàng hóa lớn nhất.
B. Chi phí cơ hội thấp nhất trong sản xuất một loại hàng hóa.
C. Giá trị tuyệt đối cao nhất trong sản xuất mọi loại hàng hóa.
D. Số lượng lao động có kỹ năng cao nhất.

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'kinh doanh thương mại quốc tế'?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia khác.
C. Hoạt động vay và cho vay vốn giữa các ngân hàng quốc tế.
D. Hoạt động viện trợ kinh tế giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

26. Chính sách thương mại bảo hộ mậu dịch hướng đến mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp xuất khẩu.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ và việc làm trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hoàn toàn.

27. Thương mại quốc tế bền vững chú trọng đến yếu tố nào ngoài lợi nhuận kinh tế?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Tối đa hóa sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh.

28. Toàn cầu hóa kinh tế đã tác động như thế nào đến thương mại quốc tế?

A. Làm giảm đáng kể quy mô thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ và mở rộng phạm vi thương mại quốc tế.
C. Không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế.
D. Chỉ làm tăng thương mại giữa các quốc gia phát triển.

29. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, SMEs thường gặp thách thức lớn nhất nào?

A. Khả năng tiếp cận nguồn vốn và thông tin thị trường hạn chế.
B. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cao.
C. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ chính phủ.

30. Trong logistics thương mại quốc tế, phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có khối lượng lớn và giá trị thấp, khoảng cách xa?

A. Đường hàng không.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường bộ.

1 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

1. Khía cạnh nào của văn hóa Hofstede KHÔNG ảnh hưởng đến kinh doanh thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

2. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

3 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

3. Xu hướng nào KHÔNG phải là xu hướng chính trong thương mại quốc tế hiện nay?

4 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

4. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho các doanh nghiệp khi kinh doanh quốc tế?

5 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

5. Kỹ năng đàm phán trong thương mại quốc tế cần chú trọng yếu tố văn hóa nào?

6 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

6. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thương mại quốc tế chủ yếu do đâu?

7 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

8. Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

9. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain Management) phức tạp hơn chuỗi cung ứng nội địa do yếu tố nào?

10 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

10. Lợi ích chính của thương mại quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

11 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

11. Phương thức thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho người bán?

12 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

12. Thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce) tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp nào?

13 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

13. Cán cân thương mại thặng dư (trade surplus) xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

14. Incoterms là gì trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

15. Marketing quốc tế khác biệt với marketing nội địa chủ yếu ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

16. Rào cản thương mại nào trực tiếp làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu cho người tiêu dùng?

17 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

17. Yếu tố chính trị nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại quốc tế giữa hai quốc gia?

18 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

18. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong kinh doanh thương mại quốc tế liên quan đến chuỗi cung ứng?

19 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

19. Tỷ giá hối đoái có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu?

20 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

20. Quản trị rủi ro trong thương mại quốc tế cần đặc biệt chú trọng đến loại rủi ro nào?

21 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

21. Tài trợ thương mại (Trade Finance) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

22 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

22. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

23. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (international sales contract) cần tuân thủ luật nào?

24 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

24. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `kinh doanh thương mại quốc tế`?

26 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

26. Chính sách thương mại bảo hộ mậu dịch hướng đến mục tiêu chính nào?

27 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

27. Thương mại quốc tế bền vững chú trọng đến yếu tố nào ngoài lợi nhuận kinh tế?

28 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

28. Toàn cầu hóa kinh tế đã tác động như thế nào đến thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

29. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, SMEs thường gặp thách thức lớn nhất nào?

30 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

30. Trong logistics thương mại quốc tế, phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có khối lượng lớn và giá trị thấp, khoảng cách xa?