Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế đại cương

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

1. Kinh tế học thực chứng (positive economics) tập trung vào:

A. Đưa ra các nhận định chủ quan về kinh tế.
B. Mô tả và giải thích thế giới kinh tế như nó vốn có, dựa trên dữ liệu và bằng chứng.
C. Đề xuất các chính sách kinh tế nên được thực hiện.
D. Phân tích các vấn đề đạo đức trong kinh tế.

2. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

A. Mức sống của người dân.
B. GDP thực tế bình quân đầu người.
C. Tổng giá trị xuất khẩu.
D. Tỷ lệ lạm phát.

3. Tỷ giá hối đoái là:

A. Giá của hàng hóa nhập khẩu.
B. Giá của một đồng tiền quốc gia so với đồng tiền quốc gia khác.
C. Lãi suất ngân hàng giữa các quốc gia.
D. Thuế quan áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.

4. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng.
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm nợ công.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự.

5. Ngoại ứng (tác động ngoại sinh) xảy ra khi:

A. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích của sản xuất và tiêu dùng.
B. Hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp ảnh hưởng đến phúc lợi của người khác mà không được phản ánh trong giá thị trường.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Doanh nghiệp độc quyền áp đặt giá cao.

6. Mô hình kinh tế hỗn hợp là:

A. Mô hình kinh tế chỉ có khu vực tư nhân.
B. Mô hình kinh tế chỉ có khu vực nhà nước.
C. Mô hình kinh tế kết hợp cả khu vực tư nhân và khu vực nhà nước.
D. Mô hình kinh tế đóng cửa với thương mại quốc tế.

7. Cán cân thương mại (trade balance) là:

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị thương mại của một quốc gia (xuất khẩu cộng nhập khẩu).

8. Loại thị trường nào sau đây có rào cản gia nhập ngành cao nhất?

A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Cạnh tranh độc quyền.
D. Độc quyền nhóm.

9. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.

10. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là:

A. Lãi suất mà ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay.
B. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại dự trữ.
C. Mức vốn tối thiểu mà ngân hàng thương mại phải có.
D. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.

11. Thuế lũy thoái (regressive tax) là loại thuế mà:

A. Tỷ lệ thuế tăng khi thu nhập tăng.
B. Tỷ lệ thuế giảm khi thu nhập tăng.
C. Tỷ lệ thuế không đổi đối với mọi mức thu nhập.
D. Chỉ đánh vào người giàu.

12. Chính sách tài khóa bao gồm các công cụ nào sau đây?

A. Lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Tỷ giá hối đoái và chính sách thương mại.
D. Kiểm soát giá và hạn ngạch.

13. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí cơ hội' trong kinh tế học?

A. Tổng chi phí bằng tiền để sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
D. Khoản tiền phải trả để mua một yếu tố sản xuất.

14. Hàng hóa trung gian là:

A. Hàng hóa được tiêu dùng trực tiếp bởi người tiêu dùng cuối cùng.
B. Hàng hóa được sử dụng làm đầu vào để sản xuất hàng hóa khác.
C. Hàng hóa có giá trị cao nhất trên thị trường.
D. Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài.

15. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất.

16. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là:

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
C. Thiết lập tỷ giá hối đoái cố định giữa các quốc gia.
D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.

17. Quy luật lợi suất giảm dần (law of diminishing returns) phát biểu rằng:

A. Lợi nhuận sẽ giảm dần theo thời gian.
B. Khi tăng dần một yếu tố đầu vào trong khi các yếu tố khác không đổi, năng suất cận biên của yếu tố đầu vào đó cuối cùng sẽ giảm.
C. Chi phí sản xuất sẽ luôn tăng lên.
D. Giá cả hàng hóa sẽ giảm dần theo thời gian.

18. Đường cầu thị trường được hình thành bởi:

A. Tổng hợp nhu cầu của tất cả các doanh nghiệp trên thị trường.
B. Tổng hợp nhu cầu của tất cả người tiêu dùng trên thị trường.
C. Nhu cầu của doanh nghiệp lớn nhất trên thị trường.
D. Nhu cầu của người tiêu dùng có thu nhập cao nhất.

19. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

A. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
B. Thất nghiệp do thay đổi cơ cấu kinh tế.
C. Thất nghiệp do thiếu kỹ năng.
D. Thất nghiệp ma sát và thất nghiệp cơ cấu.

20. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

21. Đầu tư vào vốn nhân lực bao gồm:

A. Mua sắm máy móc và thiết bị.
B. Xây dựng nhà máy và cơ sở hạ tầng.
C. Giáo dục, đào tạo và chăm sóc sức khỏe cho người lao động.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.

22. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là:

A. Người định giá (price maker).
B. Người chấp nhận giá (price taker).
C. Người kiểm soát giá (price controller).
D. Người dẫn dắt giá (price leader).

23. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cung?

A. Giá các yếu tố đầu vào.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Thu nhập của người tiêu dùng.
D. Kỳ vọng của nhà sản xuất.

25. Thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc:

A. Tự cung tự cấp.
B. Lợi thế tuyệt đối.
C. Lợi thế so sánh.
D. Bảo hộ mậu dịch.

26. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa:

A. Mức giá tối đa mà một nền kinh tế có thể đạt được.
B. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ khác nhau mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả với nguồn lực hiện có.
C. Mức độ lạm phát và thất nghiệp của một nền kinh tế.
D. Phân phối thu nhập trong một nền kinh tế.

27. Khi cầu co giãn nhiều (elastic demand), sự thay đổi nhỏ trong giá sẽ dẫn đến:

A. Sự thay đổi nhỏ trong lượng cầu.
B. Sự thay đổi lớn trong lượng cầu.
C. Không có sự thay đổi trong lượng cầu.
D. Sự thay đổi lớn trong cung.

28. Hàng hóa công cộng có đặc điểm:

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ.

29. Đường cung dịch chuyển sang phải thể hiện:

A. Sự gia tăng lượng cung ở mọi mức giá.
B. Sự giảm lượng cung ở mọi mức giá.
C. Sự gia tăng giá cân bằng.
D. Sự giảm giá cân bằng.

30. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường:

A. Tổng thu nhập của công dân một quốc gia, bất kể họ ở đâu.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng giá trị hàng hóa trung gian được sản xuất trong một quốc gia.
D. Tổng lợi nhuận của tất cả doanh nghiệp trong một quốc gia.

1 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

1. Kinh tế học thực chứng (positive economics) tập trung vào:

2 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

2. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự gia tăng của:

3 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

3. Tỷ giá hối đoái là:

4 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

4. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

5 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

5. Ngoại ứng (tác động ngoại sinh) xảy ra khi:

6 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

6. Mô hình kinh tế hỗn hợp là:

7 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

7. Cán cân thương mại (trade balance) là:

8 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

8. Loại thị trường nào sau đây có rào cản gia nhập ngành cao nhất?

9 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

9. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?

10 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

10. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là:

11 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

11. Thuế lũy thoái (regressive tax) là loại thuế mà:

12 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

12. Chính sách tài khóa bao gồm các công cụ nào sau đây?

13 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

13. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `chi phí cơ hội` trong kinh tế học?

14 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

14. Hàng hóa trung gian là:

15 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

15. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

16 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

16. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là:

17 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

17. Quy luật lợi suất giảm dần (law of diminishing returns) phát biểu rằng:

18 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

18. Đường cầu thị trường được hình thành bởi:

19 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

19. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

20 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

20. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?

21 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

21. Đầu tư vào vốn nhân lực bao gồm:

22 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

22. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là:

23 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

23. Lạm phát được định nghĩa là:

24 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cung?

25 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

25. Thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc:

26 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

26. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa:

27 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

27. Khi cầu co giãn nhiều (elastic demand), sự thay đổi nhỏ trong giá sẽ dẫn đến:

28 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

28. Hàng hóa công cộng có đặc điểm:

29 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

29. Đường cung dịch chuyển sang phải thể hiện:

30 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 10

30. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường: