Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều hành chính sách tiền tệ?

A. Chính sách thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Chính sách thương mại.

2. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.

3. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ:

A. Sự gia tăng tổng cầu quá mức.
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
C. Sự giảm phát do thiếu cầu.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt.

4. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng?

A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.

5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trong:

A. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Mức giá trung bình của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu cho người tiêu dùng.
C. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
D. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.

6. Đầu tư tư nhân (I) trong mô hình tổng cầu (AD) chịu ảnh hưởng nghịch biến bởi yếu tố nào sau đây?

A. Lãi suất.
B. Thu nhập khả dụng.
C. Kỳ vọng kinh doanh.
D. Chính sách ưu đãi thuế đầu tư.

7. Để giảm thâm hụt ngân sách chính phủ, biện pháp tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Cắt giảm chi tiêu chính phủ.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.

8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?

A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập.
D. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp cá nhân.

9. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng giá dầu thế giới sẽ tác động chủ yếu đến đường:

A. Đường tổng cầu (AD).
B. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS).
C. Đường tổng cung dài hạn (LRAS).
D. Cả đường AD và SRAS.

10. Trong mô hình Keynesian, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ngắn hạn?

A. Tiến bộ công nghệ.
B. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
C. Tổng cầu.
D. Cung ứng lao động.

11. Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa của đồng nội tệ giảm (ví dụ, từ 23.000 VND/USD xuống 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

A. Đồng nội tệ đã tăng giá (mạnh lên).
B. Đồng nội tệ đã giảm giá (yếu đi).
C. Không có sự thay đổi về giá trị đồng nội tệ.
D. Chỉ có giá trị xuất khẩu giảm.

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Giảm lãi suất.

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?

A. Vốn vật chất bình quân đầu người.
B. Vốn nhân lực bình quân đầu người.
C. Tài nguyên thiên nhiên bình quân đầu người.
D. Lãi suất ngân hàng.

14. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại:

A. Các giao dịch tài chính quốc tế.
B. Các giao dịch hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.
C. Các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Dự trữ ngoại hối của quốc gia.

15. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Tiết kiệm và đầu tư.

16. Nguyên tắc 'của cải quốc gia' (wealth of nations) trong kinh tế học cổ điển nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước.
B. Thị trường tự do và bàn tay vô hình.
C. Chính sách bảo hộ thương mại.
D. Kế hoạch hóa tập trung.

17. Chỉ số GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đo lường giá trị sản lượng ở giá hiện hành, còn GDP thực tế đo lường ở giá cố định.
B. GDP danh nghĩa tính cả hàng hóa trung gian, còn GDP thực tế thì không.
C. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng trong nước, còn GDP thực tế tính cả sản lượng nước ngoài.
D. GDP danh nghĩa đo lường sản lượng tiềm năng, còn GDP thực tế đo lường sản lượng thực tế.

18. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường có dạng:

A. Dốc lên từ trái sang phải.
B. Dốc xuống từ trái sang phải.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.

19. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng xuất khẩu ngay lập tức sau khi phá giá tiền tệ.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, sau đó cải thiện trong dài hạn.
C. Sự cải thiện cán cân thương mại ngay lập tức sau khi phá giá tiền tệ.
D. Sự suy giảm liên tục của cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ.

20. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp:

A. Bằng 0 trong nền kinh tế lý tưởng.
B. Do suy thoái kinh tế gây ra.
C. Tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.

21. Trong dài hạn, theo lý thuyết số lượng tiền tệ (quantity theory of money), sự gia tăng cung tiền sẽ dẫn đến:

A. Tăng trưởng kinh tế thực tế.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Tăng mức giá chung (lạm phát).
D. Giảm lãi suất.

22. Chính sách 'nới lỏng định lượng' (quantitative easing - QE) là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống được sử dụng khi:

A. Lạm phát tăng cao.
B. Lãi suất đã ở mức gần bằng không và nền kinh tế có nguy cơ giảm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
D. Cán cân thương mại thâm hụt.

23. Khái niệm 'tăng trưởng kinh tế' thường được đo lường bằng sự thay đổi của:

A. Tổng mức tiêu dùng của hộ gia đình.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Mức lạm phát.

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ có hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng khi:

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và dòng vốn tự do.
B. Tỷ giá hối đoái cố định và dòng vốn tự do.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và kiểm soát vốn.
D. Tỷ giá hối đoái cố định và kiểm soát vốn.

25. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô ngắn hạn được xác định bởi giao điểm của đường:

A. Tổng cung và tổng cầu.
B. Đường IS và đường Phillips.
C. Đường IS và đường LM.
D. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) và đường tổng cung dài hạn (LRAS).

26. Phân biệt chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ dựa trên công cụ điều hành chính yếu của chúng:

A. Chính sách tài khóa sử dụng lãi suất, chính sách tiền tệ sử dụng chi tiêu chính phủ.
B. Chính sách tài khóa sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ, chính sách tiền tệ sử dụng lãi suất và các công cụ tiền tệ khác.
C. Cả hai chính sách đều sử dụng lãi suất và chi tiêu chính phủ.
D. Cả hai chính sách đều sử dụng thuế và các công cụ tiền tệ.

27. Nếu chính phủ tăng chi tiêu và đồng thời giảm thuế, chính sách tài khóa này được gọi là:

A. Thắt chặt.
B. Trung lập.
C. Nới lỏng.
D. Cân bằng.

28. Mục tiêu ổn định giá cả thường được ngân hàng trung ương các nước theo đuổi thông qua việc kiểm soát:

A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Mức lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Cán cân thương mại.

29. “Bẫy thanh khoản” (liquidity trap) trong chính sách tiền tệ xảy ra khi:

A. Lãi suất quá cao khiến đầu tư giảm.
B. Lãi suất đã giảm xuống mức rất thấp gần bằng không và chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả.
C. Ngân hàng trung ương không có đủ dự trữ ngoại hối.
D. Lạm phát tăng cao vượt kiểm soát.

30. Đâu là một trong những hạn chế chính của GDP trong việc đo lường phúc lợi kinh tế?

A. GDP không bao gồm giá trị hàng hóa trung gian.
B. GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức và ngoại bảng.
C. GDP không phản ánh sự thay đổi về giá cả.
D. GDP không bao gồm các hoạt động xuất khẩu.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

1. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều hành chính sách tiền tệ?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

2. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

3. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ:

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trong:

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

6. Đầu tư tư nhân (I) trong mô hình tổng cầu (AD) chịu ảnh hưởng nghịch biến bởi yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

7. Để giảm thâm hụt ngân sách chính phủ, biện pháp tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng?

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

9. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng giá dầu thế giới sẽ tác động chủ yếu đến đường:

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

10. Trong mô hình Keynesian, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ngắn hạn?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

11. Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa của đồng nội tệ giảm (ví dụ, từ 23.000 VND/USD xuống 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

14. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại:

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

15. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

16. Nguyên tắc `của cải quốc gia` (wealth of nations) trong kinh tế học cổ điển nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

17. Chỉ số GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

18. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường có dạng:

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

19. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

20. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp:

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

21. Trong dài hạn, theo lý thuyết số lượng tiền tệ (quantity theory of money), sự gia tăng cung tiền sẽ dẫn đến:

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

22. Chính sách `nới lỏng định lượng` (quantitative easing - QE) là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống được sử dụng khi:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

23. Khái niệm `tăng trưởng kinh tế` thường được đo lường bằng sự thay đổi của:

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ có hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng khi:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

25. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô ngắn hạn được xác định bởi giao điểm của đường:

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

26. Phân biệt chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ dựa trên công cụ điều hành chính yếu của chúng:

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

27. Nếu chính phủ tăng chi tiêu và đồng thời giảm thuế, chính sách tài khóa này được gọi là:

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

28. Mục tiêu ổn định giá cả thường được ngân hàng trung ương các nước theo đuổi thông qua việc kiểm soát:

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

29. “Bẫy thanh khoản” (liquidity trap) trong chính sách tiền tệ xảy ra khi:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu là một trong những hạn chế chính của GDP trong việc đo lường phúc lợi kinh tế?

Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên, các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không dịch chuyển.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

2. Hệ số co giãn chéo của cầu (cross-price elasticity of demand) được sử dụng để phân loại mối quan hệ giữa hai hàng hóa là:

A. Hàng hóa thông thường và hàng hóa thứ cấp.
B. Hàng hóa co giãn và hàng hóa không co giãn.
C. Hàng hóa thay thế và hàng hóa bổ sung.
D. Hàng hóa công cộng và hàng hóa tư nhân.

3. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?

A. Tính sẵn có của hàng hóa thay thế.
B. Tỷ trọng của hàng hóa trong ngân sách của người tiêu dùng.
C. Thời gian.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa.

4. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí cơ hội' trong kinh tế học?

A. Tổng chi phí tiền tệ để sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi trong ngắn hạn.
D. Mức giá thấp nhất mà người bán sẵn lòng chấp nhận cho sản phẩm của mình.

5. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp riêng lẻ đối mặt là:

A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn).

6. Điểm đóng cửa sản xuất của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn xảy ra khi giá bằng:

A. Chi phí trung bình (ATC).
B. Chi phí trung bình cố định (AFC).
C. Chi phí trung bình biến đổi (AVC).
D. Chi phí cận biên (MC).

7. Loại thuế nào mà gánh nặng thuế (tax burden) thường rơi phần lớn vào người tiêu dùng khi cầu ít co giãn hơn cung?

A. Thuế đánh vào người bán.
B. Thuế đánh vào người mua.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

8. Trong ngắn hạn, quy luật năng suất cận biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) phát biểu rằng khi tăng dần một yếu tố đầu vào biến đổi, trong khi các yếu tố khác cố định, thì:

A. Sản lượng trung bình (average product) sẽ liên tục tăng.
B. Sản lượng cận biên (marginal product) cuối cùng sẽ giảm.
C. Tổng sản lượng (total product) sẽ giảm xuống.
D. Chi phí cận biên (marginal cost) sẽ giảm xuống.

9. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là:

A. Khoản tiền mà người tiêu dùng thực sự trả cho hàng hóa.
B. Giá trị của hàng hóa đối với người tiêu dùng.
C. Chênh lệch giữa giá trị mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thị trường thực tế.
D. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng cho tất cả hàng hóa và dịch vụ.

10. Trong dài hạn, doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Giá bằng chi phí trung bình tối thiểu (min ATC).
B. Giá bằng chi phí cận biên tối thiểu (min MC).
C. Giá lớn hơn chi phí trung bình (ATC).
D. Giá nhỏ hơn chi phí trung bình (ATC).

11. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và độc quyền nhóm là gì?

A. Số lượng doanh nghiệp trong ngành.
B. Mức độ rào cản gia nhập ngành.
C. Tính chất của sản phẩm.
D. Khả năng định giá của doanh nghiệp.

12. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi chi phí sản xuất thay đổi.

13. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí trung bình biến đổi (AVC) thường:

A. Luôn tăng.
B. Luôn giảm.
C. Ban đầu giảm, sau đó tăng.
D. Không thay đổi.

14. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế được tính sau thuế, lợi nhuận kế toán thì không.
D. Lợi nhuận kế toán chỉ tính đến doanh thu, lợi nhuận kinh tế thì không.

15. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường độc quyền?

A. Một người bán duy nhất.
B. Rào cản gia nhập ngành cao.
C. Sản phẩm khác biệt hóa.
D. Doanh nghiệp có khả năng định giá.

16. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu cùng tăng?

A. Giá cân bằng tăng, lượng cân bằng giảm.
B. Giá cân bằng giảm, lượng cân bằng tăng.
C. Lượng cân bằng tăng, giá cân bằng có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
D. Giá cân bằng giảm, lượng cân bằng có thể tăng, giảm hoặc không đổi.

17. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hành động của một người gây ra lợi ích cho người khác.
B. Hành động của một người gây ra chi phí cho người khác.
C. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để khắc phục thất bại thị trường.

18. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định chủ yếu bởi:

A. Nhu cầu lao động từ phía doanh nghiệp.
B. Sở thích về làm việc và nghỉ ngơi của người lao động.
C. Mức lương tối thiểu do chính phủ quy định.
D. Công nghệ sản xuất hiện tại.

19. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.

20. Đâu là ví dụ về ngoại ứng tích cực?

A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Tiếng ồn từ sân bay ảnh hưởng đến khu dân cư xung quanh.
C. Giáo dục giúp nâng cao năng suất lao động và giảm tỷ lệ tội phạm.
D. Việc sử dụng thuốc trừ sâu làm ô nhiễm nguồn nước.

21. Trong mô hình kinh tế học tân cổ điển, giả định về 'tính duy lý' của người tiêu dùng ngụ ý điều gì?

A. Người tiêu dùng luôn đưa ra quyết định hoàn hảo.
B. Người tiêu dùng luôn có đầy đủ thông tin.
C. Người tiêu dùng luôn cố gắng tối đa hóa lợi ích (utility) của mình.
D. Người tiêu dùng không bao giờ mắc sai lầm.

22. Giá sàn (price floor) có hiệu quả khi nó được đặt:

A. Cao hơn giá cân bằng thị trường.
B. Thấp hơn giá cân bằng thị trường.
C. Bằng giá cân bằng thị trường.
D. Không liên quan đến giá cân bằng thị trường.

23. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa:

A. Chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Giá cả và số lượng hàng hóa trên thị trường.
C. Đầu vào (inputs) và đầu ra (outputs) trong quá trình sản xuất.
D. Thu nhập và chi tiêu của hộ gia đình.

24. Trong lý thuyết trò chơi, 'thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân' minh họa điều gì?

A. Lợi ích của hợp tác trong mọi tình huống.
B. Sự thống trị của chiến lược cạnh tranh trong mọi trò chơi.
C. Sự khó khăn trong việc đạt được kết quả hợp tác ngay cả khi nó mang lại lợi ích cho tất cả các bên.
D. Tính hợp lý của việc luôn tuân thủ thỏa thuận.

25. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không dịch chuyển.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

26. Khi cầu co giãn nhiều, việc tăng giá sẽ dẫn đến:

A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không đổi.
D. Không thể xác định được ảnh hưởng đến tổng doanh thu.

27. Trong mô hình đường cong Lorenz và hệ số Gini, đường thẳng 45 độ đại diện cho điều gì?

A. Sự bất bình đẳng thu nhập tối đa.
B. Sự bình đẳng thu nhập tuyệt đối.
C. Mức thu nhập bình quân đầu người.
D. Đường giới hạn khả năng sản xuất của nền kinh tế.

28. Chi phí cận biên (MC) là:

A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
B. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí biến đổi trung bình.

29. Đường bàng quan (indifference curve) biểu diễn điều gì trong lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức độ thỏa mãn (utility) cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.
D. Chi phí cơ hội của việc tiêu dùng một hàng hóa này thay vì hàng hóa khác.

30. Giá trần (price ceiling) thường được đặt ra bởi chính phủ nhằm mục đích:

A. Tăng giá cân bằng thị trường.
B. Bảo vệ người sản xuất khỏi giá quá thấp.
C. Giảm giá xuống dưới mức giá cân bằng để bảo vệ người tiêu dùng.
D. Tăng cung hàng hóa trên thị trường.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên, các yếu tố khác không đổi?

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

2. Hệ số co giãn chéo của cầu (cross-price elasticity of demand) được sử dụng để phân loại mối quan hệ giữa hai hàng hóa là:

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

3. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

4. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `chi phí cơ hội` trong kinh tế học?

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

5. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp riêng lẻ đối mặt là:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

6. Điểm đóng cửa sản xuất của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn xảy ra khi giá bằng:

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

7. Loại thuế nào mà gánh nặng thuế (tax burden) thường rơi phần lớn vào người tiêu dùng khi cầu ít co giãn hơn cung?

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

8. Trong ngắn hạn, quy luật năng suất cận biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) phát biểu rằng khi tăng dần một yếu tố đầu vào biến đổi, trong khi các yếu tố khác cố định, thì:

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

9. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là:

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

10. Trong dài hạn, doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

11. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và độc quyền nhóm là gì?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

12. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

13. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí trung bình biến đổi (AVC) thường:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

14. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường độc quyền?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu cùng tăng?

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

17. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

18. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định chủ yếu bởi:

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

19. Hàng hóa công cộng có hai đặc tính chính là:

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

20. Đâu là ví dụ về ngoại ứng tích cực?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

21. Trong mô hình kinh tế học tân cổ điển, giả định về `tính duy lý` của người tiêu dùng ngụ ý điều gì?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

22. Giá sàn (price floor) có hiệu quả khi nó được đặt:

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

23. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa:

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

24. Trong lý thuyết trò chơi, `thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân` minh họa điều gì?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

26. Khi cầu co giãn nhiều, việc tăng giá sẽ dẫn đến:

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

27. Trong mô hình đường cong Lorenz và hệ số Gini, đường thẳng 45 độ đại diện cho điều gì?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

28. Chi phí cận biên (MC) là:

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

29. Đường bàng quan (indifference curve) biểu diễn điều gì trong lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

30. Giá trần (price ceiling) thường được đặt ra bởi chính phủ nhằm mục đích: