1. Khái niệm 'Synergy' (Hiệp lực) trong làm việc nhóm có nghĩa là gì?
A. Tổng số nỗ lực của các thành viên
B. Hiệu suất nhóm lớn hơn tổng hiệu suất cá nhân
C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
D. Sự thống nhất tuyệt đối về ý kiến
2. Trong giai đoạn 'Storming' của quá trình phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên bắt đầu hiểu rõ vai trò của nhau
B. Xung đột và bất đồng ý kiến có thể xuất hiện
C. Nhóm đạt hiệu suất làm việc cao nhất
D. Các thành viên tuân thủ quy tắc và chuẩn mực nhóm
3. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ giao tiếp và làm việc nhóm trực tuyến?
A. Email
B. Mạng xã hội cá nhân
C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Trello, Asana)
D. Ứng dụng họp trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet)
4. Vai trò của người trưởng nhóm KHÔNG bao gồm:
A. Điều phối công việc và đảm bảo tiến độ
B. Đưa ra quyết định thay cho cả nhóm trong mọi tình huống
C. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn nội bộ
D. Truyền đạt thông tin và kết nối các thành viên
5. Kỹ năng lắng nghe chủ động đóng vai trò như thế nào trong làm việc nhóm?
A. Giúp người nói trình bày ý tưởng mạch lạc hơn
B. Thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích giao tiếp
C. Ngăn chặn sự lan man trong cuộc thảo luận
D. Tất cả các đáp án trên
6. Điều gì sau đây KHÔNG góp phần xây dựng lòng tin trong nhóm?
A. Giữ lời hứa và cam kết
B. Chia sẻ thông tin minh bạch
C. Thường xuyên chỉ trích sai sót của người khác
D. Thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe
7. Phong cách giao tiếp 'thụ động' trong nhóm thường biểu hiện như thế nào?
A. Thẳng thắn bày tỏ quan điểm cá nhân
B. Tránh thể hiện ý kiến để không gây xung đột
C. Lắng nghe và phản hồi tích cực
D. Chủ động dẫn dắt cuộc trò chuyện
8. Khi xảy ra xung đột trong nhóm, phương pháp giải quyết nào sau đây mang tính xây dựng nhất?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí
B. Thỏa hiệp và tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi
C. Áp đặt ý kiến của người quản lý
D. Tách các thành viên xung đột ra khỏi nhóm
9. Kỹ năng 'thương lượng' (negotiation) quan trọng trong làm việc nhóm khi nào?
A. Khi mọi thành viên hoàn toàn đồng ý với nhau
B. Khi có sự khác biệt về ý kiến hoặc nguồn lực
C. Khi công việc được phân chia rõ ràng và độc lập
D. Khi nhóm hoạt động trong môi trường ít thay đổi
10. Kỹ năng 'gây ảnh hưởng' (influencing) trong làm việc nhóm thể hiện ở việc:
A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác
B. Thuyết phục người khác đồng ý với ý tưởng của mình một cách tích cực
C. Tránh đưa ra ý kiến để không ảnh hưởng đến người khác
D. Chỉ đồng ý với ý kiến của người có chức vụ cao hơn
11. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của việc thiết lập 'chuẩn mực nhóm' (team norms)?
A. Tạo ra quy tắc cứng nhắc, hạn chế sự sáng tạo
B. Định hướng hành vi và tương tác của các thành viên
C. Xây dựng văn hóa nhóm tích cực
D. Tăng cường sự gắn kết và tin tưởng trong nhóm
12. Đâu là lợi ích chính của việc khuyến khích sự đa dạng trong nhóm làm việc?
A. Giảm thiểu xung đột do khác biệt quan điểm
B. Tăng cường sự đồng nhất trong cách tiếp cận vấn đề
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc nhóm
13. Trong tình huống nhóm đang đối mặt với áp lực thời gian lớn, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất?
A. Kỹ năng xây dựng mối quan hệ cá nhân
B. Kỹ năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc
C. Kỹ năng đàm phán và thuyết phục
D. Kỹ năng sáng tạo ý tưởng mới
14. Mục tiêu SMART trong làm việc nhóm giúp ích gì?
A. Tạo ra mục tiêu mang tính thách thức cao
B. Đảm bảo mục tiêu phù hợp với mong muốn của trưởng nhóm
C. Làm cho mục tiêu rõ ràng, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn
D. Giúp mục tiêu dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực nhiều
15. Khi một thành viên nhóm không hoàn thành nhiệm vụ được giao, bước đầu tiên người trưởng nhóm nên làm gì?
A. Phê bình thành viên đó trước mặt cả nhóm
B. Tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ thành viên
C. Tự động giao nhiệm vụ đó cho người khác
D. Báo cáo ngay lập tức lên cấp trên
16. Để cuộc họp nhóm hiệu quả, điều quan trọng nhất là gì?
A. Cuộc họp kéo dài để thảo luận kỹ lưỡng
B. Xác định rõ mục tiêu và chương trình họp
C. Mọi thành viên đều có quyền phát biểu ngang nhau
D. Ghi lại biên bản họp chi tiết
17. Đâu là dấu hiệu của một nhóm làm việc thiếu hiệu quả?
A. Các thành viên thường xuyên đưa ra phản hồi thẳng thắn
B. Mục tiêu nhóm không rõ ràng hoặc không được thống nhất
C. Có sự phân chia vai trò và trách nhiệm rõ ràng
D. Các thành viên chủ động chia sẻ thông tin
18. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' trong nhóm làm việc có đặc điểm gì?
A. Trưởng nhóm tự quyết định mọi việc
B. Quyền lực tập trung vào trưởng nhóm
C. Khuyến khích sự tham gia và đóng góp của các thành viên
D. Trưởng nhóm chỉ đưa ra hướng dẫn chung, ít can thiệp
19. Sự khác biệt về văn hóa trong nhóm làm việc đa văn hóa có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm hiệu suất làm việc do bất đồng ngôn ngữ
B. Sáng tạo và đổi mới nhờ góc nhìn đa dạng
C. Tăng cường sự gắn kết nhóm do tò mò về văn hóa
D. Cả đáp án 2 và 3
20. Khi nhóm đạt đến giai đoạn 'Performing', điều gì mô tả đúng nhất trạng thái của nhóm?
A. Các thành viên vẫn còn bỡ ngỡ và tìm hiểu nhau
B. Xung đột nội bộ diễn ra thường xuyên
C. Nhóm hoạt động trơn tru, hiệu quả và tự chủ
D. Nhóm chuẩn bị kết thúc dự án và giải tán
21. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố của 'trách nhiệm giải trình' (accountability) trong nhóm?
A. Mỗi thành viên chịu trách nhiệm cho phần việc của mình
B. Sẵn sàng nhận lỗi khi mắc sai sót
C. Đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề
D. Đảm bảo hoàn thành công việc đúng thời hạn
22. Yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng của làm việc nhóm hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực
C. Phân công công việc độc lập
D. Sự đồng nhất về quan điểm
23. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực từ đồng đội?
A. Lắng nghe một cách cẩn thận và không ngắt lời
B. Giải thích và bào chữa cho hành động của mình ngay lập tức
C. Xem xét phản hồi một cách khách quan
D. Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về phản hồi
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phân chia vai trò rõ ràng trong nhóm?
A. Tránh chồng chéo công việc
B. Tăng tính chuyên môn hóa
C. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau
D. Nâng cao hiệu quả quản lý dự án
25. Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa (virtual team), điều gì trở nên quan trọng hơn so với nhóm truyền thống?
A. Giao tiếp trực tiếp hàng ngày
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết
C. Sử dụng hiệu quả công nghệ và công cụ trực tuyến
D. Giám sát chặt chẽ thời gian làm việc của thành viên
26. Để duy trì động lực làm việc nhóm, điều quan trọng là:
A. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng
B. Thường xuyên tổ chức các hoạt động cạnh tranh
C. Công nhận và khen thưởng thành tích của các thành viên
D. Giữ bí mật thông tin về tiến độ dự án
27. Để giải quyết mâu thuẫn trong nhóm, phương pháp 'cộng tác' (collaborating) tập trung vào điều gì?
A. Tìm giải pháp trung dung, mỗi bên nhượng bộ một phần
B. Đáp ứng nhu cầu của một bên và bỏ qua bên kia
C. Tìm giải pháp sáng tạo đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cả hai bên
D. Tránh né mâu thuẫn và không giải quyết vấn đề
28. Trong trường hợp thành viên nhóm có phong cách làm việc khác biệt, trưởng nhóm nên làm gì?
A. Yêu cầu tất cả thành viên phải tuân theo một phong cách chung
B. Tìm cách dung hòa và tận dụng điểm mạnh của từng phong cách
C. Phân loại thành viên theo phong cách và giao việc riêng
D. Bỏ qua sự khác biệt và tập trung vào mục tiêu chung
29. Trong tình huống nào sau đây, làm việc nhóm là phương án hiệu quả hơn làm việc độc lập?
A. Khi công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ của một cá nhân
B. Khi thời gian hoàn thành công việc không quá gấp rút
C. Khi công việc có tính phức tạp và cần nhiều kỹ năng khác nhau
D. Khi mục tiêu công việc đã được xác định rõ ràng
30. Phản hồi (feedback) mang tính xây dựng nên tập trung vào điều gì?
A. Phê bình cá nhân và tính cách của thành viên
B. Đánh giá chung chung và không cụ thể
C. Hành vi và kết quả công việc cụ thể
D. So sánh với thành viên khác trong nhóm