Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật cảm biến

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

1. Cảm biến hồng ngoại (Infrared sensor) được sử dụng để đo đại lượng nào?

A. Áp suất.
B. Nhiệt độ (không tiếp xúc) và phát hiện chuyển động.
C. Độ ẩm.
D. Gia tốc.

2. Cảm biến gia tốc MEMS thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Đo nhiệt độ trong lò công nghiệp.
B. Phân tích thành phần hóa học của chất lỏng.
C. Phát hiện chuyển động và rung động trong điện thoại thông minh và ô tô.
D. Đo lưu lượng chất lỏng trong đường ống.

3. Cảm biến áp điện (Piezoelectric sensor) tạo ra điện áp khi nào?

A. Khi được chiếu sáng.
B. Khi nhiệt độ thay đổi.
C. Khi chịu áp lực hoặc biến dạng cơ học.
D. Khi tiếp xúc với chất hóa học.

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hiệu chuẩn (Calibration) cảm biến?

A. Tăng điện áp nguồn cung cấp cho cảm biến.
B. So sánh kết quả đo của cảm biến với một chuẩn đo lường có độ chính xác cao hơn.
C. Làm sạch bề mặt cảm biến bằng dung môi.
D. Thay đổi vật liệu chế tạo cảm biến.

5. Điều gì KHÔNG phải là đặc tính lý tưởng của một cảm biến?

A. Độ nhạy cao.
B. Độ trễ lớn.
C. Độ chính xác cao.
D. Thời gian đáp ứng nhanh.

6. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng đo lường phổ biến của cảm biến?

A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Thời gian
D. Ánh sáng

7. Ưu điểm chính của cảm biến sợi quang so với cảm biến điện truyền thống là gì?

A. Giá thành rẻ hơn.
B. Độ bền cơ học cao hơn.
C. Khả năng miễn nhiễm với nhiễu điện từ và điện môi.
D. Kích thước nhỏ gọn hơn.

8. Loại cảm biến nào hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở khi bị biến dạng cơ học?

A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến quang
C. Cảm biến áp suất điện trở
D. Cảm biến điện dung

9. Trong y tế, cảm biến nào có thể được sử dụng để theo dõi nhịp tim và hô hấp của bệnh nhân?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến gia tốc và cảm biến điện sinh lý (ECG, hô hấp).
D. Cảm biến quang.

10. Trong các ứng dụng IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò gì?

A. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống mạng.
B. Thu thập dữ liệu từ môi trường và thiết bị, cung cấp thông tin đầu vào cho hệ thống.
C. Điều khiển các thiết bị chấp hành trong mạng.
D. Lưu trữ dữ liệu thu thập được từ môi trường.

11. Để đo mức độ ô nhiễm tiếng ồn, loại cảm biến nào là phù hợp nhất?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến ánh sáng.
C. Microphone (cảm biến âm thanh).
D. Cảm biến độ ẩm.

12. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò là thành phần nào?

A. Bộ điều khiển trung tâm.
B. Bộ phận chấp hành.
C. Bộ phận phản hồi (Feedback).
D. Bộ phận nguồn.

13. Thời gian đáp ứng (Response time) của cảm biến là gì?

A. Thời gian cảm biến hoạt động liên tục mà không cần bảo trì.
B. Thời gian cần thiết để cảm biến nhận biết sự thay đổi của đại lượng đo.
C. Thời gian từ khi có sự thay đổi ở đầu vào đến khi tín hiệu đầu ra của cảm biến đạt đến một giá trị xác định (ví dụ 90% giá trị cuối cùng).
D. Thời gian cảm biến có thể chịu được môi trường khắc nghiệt.

14. Cảm biến nhiệt điện (Thermocouple) hoạt động dựa trên hiệu ứng Seebeck, hiệu ứng này mô tả hiện tượng gì?

A. Sự phát xạ ánh sáng khi vật liệu nóng lên.
B. Sự thay đổi điện trở của vật liệu theo nhiệt độ.
C. Sự tạo ra điện áp khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu mối nối của hai kim loại khác nhau.
D. Sự thay đổi màu sắc của vật liệu theo nhiệt độ.

15. Độ phân giải (Resolution) của cảm biến thể hiện điều gì?

A. Khả năng cảm biến đo được giá trị lớn nhất của đại lượng đo.
B. Khoảng thời gian tối thiểu để cảm biến phản ứng với sự thay đổi của đại lượng đo.
C. Bước nhảy nhỏ nhất trong đại lượng đo mà cảm biến có thể phát hiện và phân biệt được.
D. Mức độ ổn định của tín hiệu đầu ra theo thời gian.

16. Cảm biến là gì?

A. Một thiết bị điện tử thụ động chỉ nhận tín hiệu.
B. Một thiết bị điện tử chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng khác.
C. Một thiết bị điện tử cảm nhận các đại lượng vật lý hoặc hóa học và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện.
D. Một thiết bị cơ khí đo lường kích thước vật lý.

17. Cảm biến sinh học (Biosensor) được sử dụng để phát hiện và phân tích đối tượng nào?

A. Áp suất khí quyển.
B. Các chất và quá trình sinh học.
C. Nhiệt độ của động cơ.
D. Ánh sáng trong môi trường.

18. Trong công nghiệp ô tô, cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện va chạm và kích hoạt túi khí?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến gia tốc.
D. Cảm biến quang.

19. Trong ứng dụng giám sát môi trường, cảm biến nào được dùng để đo nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến khí.
D. Cảm biến gia tốc.

20. Để đo lưu lượng chất lỏng trong đường ống, loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến áp suất điện trở.
C. Cảm biến lưu lượng điện từ.
D. Cảm biến quang điện.

21. Cảm biến điện dung thường được sử dụng để đo đại lượng nào sau đây?

A. Lưu lượng chất lỏng.
B. Độ ẩm và mức chất lỏng.
C. Áp suất cao.
D. Nhiệt độ cao.

22. Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang điện dựa trên hiện tượng vật lý nào?

A. Hiệu ứng nhiệt điện.
B. Hiệu ứng Hall.
C. Hiệu ứng quang điện.
D. Hiệu ứng áp điện.

23. Cảm biến tiệm cận (Proximity sensor) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo khoảng cách chính xác giữa hai vật thể.
B. Phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
C. Đo nhiệt độ của vật thể từ xa.
D. Đo áp suất của chất lỏng hoặc khí.

24. Độ nhạy (Sensitivity) của cảm biến thể hiện điều gì?

A. Khả năng cảm biến đo được giá trị nhỏ nhất của đại lượng đo.
B. Tốc độ phản hồi của cảm biến với sự thay đổi của đại lượng đo.
C. Mức độ thay đổi tín hiệu đầu ra của cảm biến ứng với một sự thay đổi nhỏ của đại lượng đo.
D. Khả năng cảm biến hoạt động ổn định trong thời gian dài.

25. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể?

A. Độ chính xác và độ phân giải yêu cầu.
B. Phạm vi đo và dải tần hoạt động.
C. Kích thước và trọng lượng của cảm biến.
D. Màu sắc của vỏ cảm biến.

26. Độ trễ (Hysteresis) của cảm biến thể hiện điều gì?

A. Thời gian phản hồi chậm của cảm biến.
B. Sai khác giữa tín hiệu đầu ra khi đại lượng đo tăng lên và khi giảm xuống trong cùng một khoảng giá trị.
C. Sự thay đổi ngẫu nhiên của tín hiệu đầu ra.
D. Khả năng cảm biến chịu được nhiệt độ cao.

27. Cảm biến Hall được sử dụng để đo đại lượng nào?

A. Nhiệt độ
B. Từ trường
C. Áp suất
D. Ánh sáng

28. Sai số hệ thống (Systematic error) trong phép đo của cảm biến là gì?

A. Sai số ngẫu nhiên do nhiễu bên ngoài.
B. Sai số không thể dự đoán trước và thay đổi liên tục.
C. Sai số ổn định và lặp lại, thường do lỗi hiệu chuẩn hoặc thiết kế cảm biến.
D. Sai số do người sử dụng thao tác không đúng.

29. Cảm biến hóa học được sử dụng để đo đại lượng nào?

A. Áp suất
B. Nhiệt độ
C. Thành phần và nồng độ hóa học.
D. Gia tốc

30. Hiện tượng trôi (Drift) của cảm biến là gì?

A. Sự thay đổi ngẫu nhiên và nhanh chóng của tín hiệu đầu ra.
B. Sự thay đổi chậm và từ từ của tín hiệu đầu ra theo thời gian, ngay cả khi đại lượng đo không đổi.
C. Sự mất kết nối tín hiệu giữa cảm biến và hệ thống xử lý.
D. Sự quá tải tín hiệu khi đại lượng đo vượt quá phạm vi.

1 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

1. Cảm biến hồng ngoại (Infrared sensor) được sử dụng để đo đại lượng nào?

2 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

2. Cảm biến gia tốc MEMS thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

3 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

3. Cảm biến áp điện (Piezoelectric sensor) tạo ra điện áp khi nào?

4 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hiệu chuẩn (Calibration) cảm biến?

5 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì KHÔNG phải là đặc tính lý tưởng của một cảm biến?

6 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

6. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng đo lường phổ biến của cảm biến?

7 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

7. Ưu điểm chính của cảm biến sợi quang so với cảm biến điện truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

8. Loại cảm biến nào hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở khi bị biến dạng cơ học?

9 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

9. Trong y tế, cảm biến nào có thể được sử dụng để theo dõi nhịp tim và hô hấp của bệnh nhân?

10 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

10. Trong các ứng dụng IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

11. Để đo mức độ ô nhiễm tiếng ồn, loại cảm biến nào là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

12. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò là thành phần nào?

13 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

13. Thời gian đáp ứng (Response time) của cảm biến là gì?

14 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

14. Cảm biến nhiệt điện (Thermocouple) hoạt động dựa trên hiệu ứng Seebeck, hiệu ứng này mô tả hiện tượng gì?

15 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

15. Độ phân giải (Resolution) của cảm biến thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

16. Cảm biến là gì?

17 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

17. Cảm biến sinh học (Biosensor) được sử dụng để phát hiện và phân tích đối tượng nào?

18 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

18. Trong công nghiệp ô tô, cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện va chạm và kích hoạt túi khí?

19 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

19. Trong ứng dụng giám sát môi trường, cảm biến nào được dùng để đo nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí?

20 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

20. Để đo lưu lượng chất lỏng trong đường ống, loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

21. Cảm biến điện dung thường được sử dụng để đo đại lượng nào sau đây?

22 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

22. Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang điện dựa trên hiện tượng vật lý nào?

23 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

23. Cảm biến tiệm cận (Proximity sensor) thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

24. Độ nhạy (Sensitivity) của cảm biến thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể?

26 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

26. Độ trễ (Hysteresis) của cảm biến thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

27. Cảm biến Hall được sử dụng để đo đại lượng nào?

28 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

28. Sai số hệ thống (Systematic error) trong phép đo của cảm biến là gì?

29 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

29. Cảm biến hóa học được sử dụng để đo đại lượng nào?

30 / 30

Category: Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 10

30. Hiện tượng trôi (Drift) của cảm biến là gì?