1. Ứng dụng của kỹ thuật lạnh đông sâu (cryogenics) là gì?
A. Điều hòa không khí dân dụng.
B. Bảo quản thực phẩm thông thường.
C. Nghiên cứu khoa học và y tế (bảo quản tế bào, siêu dẫn).
D. Làm mát động cơ ô tô.
2. Trong hệ thống điều hòa không khí, 'máy lạnh trung tâm' thường sử dụng loại hệ thống lạnh nào?
A. Hệ thống lạnh hấp thụ.
B. Hệ thống lạnh nén hơi.
C. Hệ thống lạnh ejector.
D. Hệ thống lạnh nhiệt điện.
3. Loại môi chất lạnh tự nhiên nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất?
A. R22 (HCFC)
B. R134a (HFC)
C. CO2 (R744)
D. R410A (HFC)
4. Ưu điểm chính của hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là gì?
A. Hiệu suất làm lạnh cao hơn.
B. Ít tiếng ồn và độ rung hơn.
C. Kích thước nhỏ gọn hơn.
D. Giá thành lắp đặt rẻ hơn.
5. Khi nạp môi chất lạnh vào hệ thống, cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào quan trọng nhất?
A. Nạp nhanh để tiết kiệm thời gian.
B. Nạp quá lượng khuyến cáo để tăng hiệu suất.
C. Đảm bảo hệ thống kín và không có rò rỉ.
D. Không cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.
6. Trong hệ thống lạnh, bộ phận tách dầu (oil separator) có chức năng gì?
A. Lọc bụi bẩn trong môi chất lạnh.
B. Tách dầu bôi trơn máy nén ra khỏi môi chất lạnh.
C. Giảm áp suất môi chất lạnh.
D. Tăng nhiệt độ môi chất lạnh.
7. Loại môi chất lạnh nào thường được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí ô tô hiện nay?
A. R22
B. R134a
C. R410A
D. R1234yf
8. Trong hệ thống lạnh, 'van điện từ' (solenoid valve) thường được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh áp suất môi chất lạnh.
B. Đóng/mở dòng môi chất lạnh theo tín hiệu điều khiển.
C. Đo lưu lượng môi chất lạnh.
D. Tăng tốc độ bay hơi môi chất lạnh.
9. Hiện tượng 'quá lạnh' (subcooling) trong hệ thống lạnh là gì?
A. Nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng sau bình ngưng tụ thấp hơn nhiệt độ ngưng tụ.
B. Nhiệt độ của môi chất lạnh hơi sau thiết bị bay hơi cao hơn nhiệt độ bay hơi.
C. Nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng trước van tiết lưu cao hơn nhiệt độ ngưng tụ.
D. Nhiệt độ của môi chất lạnh hơi sau máy nén thấp hơn nhiệt độ xả.
10. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống lạnh?
A. Nhiệt kế.
B. Áp kế.
C. Lưu lượng kế.
D. Ẩm kế.
11. Nguyên lý cơ bản nào sau đây được sử dụng trong kỹ thuật lạnh để tạo ra môi trường lạnh?
A. Nguyên lý truyền nhiệt từ nơi lạnh sang nơi nóng.
B. Nguyên lý hấp thụ nhiệt của vật liệu khi chuyển pha.
C. Nguyên lý tỏa nhiệt của vật liệu khi nén.
D. Nguyên lý cân bằng nhiệt động lực học.
12. Hệ thống lạnh hấp thụ sử dụng nguồn năng lượng nào để vận hành thay vì máy nén cơ học?
A. Động cơ điện.
B. Năng lượng nhiệt.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng mặt trời.
13. Khi hệ thống lạnh hoạt động không hiệu quả, một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là gì?
A. Máy nén hoạt động quá công suất.
B. Thiếu môi chất lạnh.
C. Quá nhiều dầu bôi trơn.
D. Van tiết lưu mở quá lớn.
14. Phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất năng lượng của hệ thống lạnh?
A. Sử dụng môi chất lạnh có GWP cao.
B. Tăng nhiệt độ ngưng tụ.
C. Giảm nhiệt độ bay hơi.
D. Tối ưu hóa quá trình trao đổi nhiệt.
15. Phương pháp 'rút chân không' (vacuuming) được thực hiện trước khi nạp môi chất lạnh mới vào hệ thống để làm gì?
A. Làm lạnh hệ thống nhanh hơn.
B. Loại bỏ không khí và hơi ẩm khỏi hệ thống.
C. Kiểm tra rò rỉ hệ thống.
D. Bôi trơn các bộ phận bên trong.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh?
A. Đo nhiệt độ bề mặt ống.
B. Sử dụng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị phát hiện rò rỉ điện tử.
C. Kiểm tra áp suất máy nén.
D. Nghe tiếng ồn từ hệ thống.
17. Quá trình nào sau đây xảy ra trong thiết bị bay hơi của hệ thống lạnh?
A. Môi chất lạnh tỏa nhiệt và ngưng tụ thành lỏng.
B. Môi chất lạnh hấp thụ nhiệt và bay hơi thành hơi.
C. Môi chất lạnh được nén đến áp suất cao.
D. Môi chất lạnh được giãn nở để giảm áp suất.
18. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?
A. Giảm kích thước hệ thống.
B. Tăng hiệu suất làm lạnh ở tỷ số nén cao.
C. Đơn giản hóa quá trình bảo trì.
D. Giảm tiếng ồn hoạt động.
19. Trong hệ thống lạnh, 'cáp mao' (capillary tube) thường được sử dụng thay thế cho bộ phận nào?
A. Máy nén.
B. Bình ngưng tụ.
C. Van tiết lưu nhiệt.
D. Thiết bị bay hơi.
20. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn?
A. Máy nén piston kín.
B. Máy nén trục vít.
C. Máy nén ly tâm.
D. Máy nén xoắn ốc.
21. Trong hệ thống lạnh, hiện tượng 'quá nhiệt' (superheat) đề cập đến điều gì?
A. Nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng trước van tiết lưu.
B. Nhiệt độ của môi chất lạnh hơi sau máy nén.
C. Nhiệt độ của môi chất lạnh hơi sau thiết bị bay hơi so với nhiệt độ bay hơi.
D. Nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng sau bình ngưng tụ.
22. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc bảo trì hệ thống lạnh định kỳ?
A. Kiểm tra và làm sạch dàn ngưng tụ và dàn bay hơi.
B. Thay thế môi chất lạnh định kỳ.
C. Kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh.
D. Bôi trơn các bộ phận chuyển động của máy nén.
23. Van tiết lưu nhiệt (TXV) điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh vào thiết bị bay hơi dựa trên thông số nào?
A. Áp suất đầu vào máy nén.
B. Nhiệt độ đầu ra bình ngưng tụ.
C. Độ quá nhiệt (superheat) của môi chất lạnh hơi tại đầu ra thiết bị bay hơi.
D. Áp suất đầu vào bình ngưng tụ.
24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của kỹ thuật lạnh?
A. Bảo quản thực phẩm.
B. Điều hòa không khí.
C. Sản xuất điện.
D. Y tế (bảo quản máu, dược phẩm).
25. Van tiết lưu trong hệ thống lạnh có vai trò gì?
A. Tăng áp suất môi chất lạnh.
B. Giảm áp suất và nhiệt độ môi chất lạnh trước khi vào thiết bị bay hơi.
C. Ngưng tụ môi chất lạnh thành lỏng.
D. Bay hơi môi chất lạnh thành hơi.
26. Môi chất lạnh HFC được sử dụng thay thế CFC có nhược điểm chính nào?
A. Gây cháy nổ.
B. Độc hại cho người sử dụng.
C. Góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.
D. Ăn mòn kim loại.
27. Môi chất lạnh CFC bị cấm sử dụng do tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Gây hiệu ứng nhà kính mạnh.
B. Phá hủy tầng ozone.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước.
D. Tạo mưa axit.
28. Trong hệ thống lạnh nén hơi, bộ phận nào có chức năng nén môi chất lạnh từ áp suất thấp lên áp suất cao?
A. Van tiết lưu
B. Bình ngưng tụ
C. Máy nén
D. Thiết bị bay hơi
29. Chức năng chính của bình ngưng tụ trong hệ thống lạnh là gì?
A. Hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh.
B. Nén môi chất lạnh đến áp suất cao.
C. Thải nhiệt của môi chất lạnh ra môi trường.
D. Tiết lưu môi chất lạnh để giảm áp suất.
30. Môi chất lạnh lý tưởng cần có đặc tính nào sau đây?
A. Điểm sôi cao và nhiệt ẩn hóa hơi thấp.
B. Điểm sôi thấp và nhiệt ẩn hóa hơi cao.
C. Độ nhớt cao và tính ăn mòn mạnh.
D. Giá thành cao và khó tìm kiếm.