Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Loại báo cáo nào trong Google Analytics có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về từ khóa mà người dùng tìm kiếm để đến website của bạn?

A. Báo cáo Nhân khẩu học (Demographics).
B. Báo cáo Hành vi (Behavior).
C. Báo cáo Chuyển đổi (Conversions).
D. Báo cáo Lưu lượng truy cập (Acquisition) > Kênh > Organic Search.

2. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để chào mừng người đăng ký mới hoặc cung cấp thông tin hướng dẫn ban đầu?

A. Email bản tin (newsletter).
B. Email quảng cáo sản phẩm.
C. Email giao dịch (transactional email).
D. Email chào mừng (welcome email).

3. Phương pháp SEO 'Black Hat′ nên được tránh vì lý do chính nào?

A. Chi phí thực hiện quá cao.
B. Không hiệu quả trong việc tăng lưu lượng truy cập.
C. Có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm, dẫn đến giảm thứ hạng hoặc bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
D. Mất quá nhiều thời gian để thực hiện.

4. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng email được gửi vào hộp thư đến (inbox) thay vì thư rác (spam)?

A. Tỷ lệ tương tác của người nhận với các email trước đó.
B. Nội dung email chứa nhiều từ ngữ 'spam′ hoặc liên kết đáng ngờ.
C. Địa chỉ IP gửi email và uy tín của máy chủ email.
D. Thời gian gửi email trong ngày.

5. SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) khác biệt chính so với SEO là gì?

A. SEM tập trung vào lưu lượng truy cập tự nhiên, còn SEO tập trung vào lưu lượng trả phí.
B. SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm, trong khi SEO chỉ tập trung vào tối ưu tự nhiên.
C. SEM chỉ sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords), còn SEO chỉ dùng từ khóa ngắn.
D. SEM đo lường hiệu quả bằng CPA (Cost Per Acquisition), còn SEO đo bằng ROI (Return on Investment).

6. Trong Email Marketing, 'automation′ (tự động hóa) giúp ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm số lượng email cần gửi.
B. Tăng chi phí cho chiến dịch email.
C. Tiết kiệm thời gian, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả chiến dịch.
D. Giảm tỷ lệ mở email.

7. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) tập trung vào yếu tố nào là chính?

A. Chi phí quảng cáo trên mỗi nhấp chuột (CPC).
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ các công cụ tìm kiếm.
C. Tỷ lệ mở email.
D. Mức độ tương tác trên mạng xã hội.

8. Phương pháp SEO 'White Hat′ nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng các kỹ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
B. Tuân thủ các nguyên tắc và hướng dẫn của công cụ tìm kiếm, tập trung vào trải nghiệm người dùng.
C. Xây dựng liên kết từ các trang web có chất lượng thấp.
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung một cách quá mức.

9. Mục tiêu của việc sử dụng 'từ khóa phủ định′ (negative keywords) trong quảng cáo tìm kiếm là gì?

A. Tăng số lượng nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách loại trừ các truy vấn tìm kiếm không liên quan.
C. Tăng thứ hạng quảng cáo.
D. Mở rộng phạm vi tiếp cận của quảng cáo.

10. Trong Email Marketing, 'double opt-in′ (xác nhận kép) mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng tốc độ gửi email.
B. Giảm chi phí gửi email.
C. Cải thiện chất lượng danh sách email và giảm tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
D. Tăng số lượng người đăng ký email nhanh chóng.

11. Phương pháp xây dựng liên kết (link building) nào được xem là 'tự nhiên′ và bền vững nhất trong SEO?

A. Mua liên kết từ các website khác.
B. Trao đổi liên kết hàng loạt (link exchange).
C. Thu hút liên kết tự nhiên nhờ nội dung chất lượng và giá trị.
D. Sử dụng phần mềm tạo liên kết tự động.

12. Trong Email Marketing, 'tỷ lệ hủy đăng ký' (unsubscribe rate) cao có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

A. Chiến dịch email thành công và thu hút nhiều người đăng ký.
B. Nội dung email không phù hợp, tần suất gửi quá nhiều hoặc danh sách email kém chất lượng.
C. Tỷ lệ mở email quá thấp.
D. Tỷ lệ nhấp chuột quá cao.

13. Trong SEO, 'mobile-first indexing′ (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) có nghĩa là gì?

A. Website phải được thiết kế riêng cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng phiên bản di động của website.
C. Lưu lượng truy cập từ thiết bị di động quan trọng hơn lưu lượng từ máy tính để bàn.
D. Website phải tải nhanh hơn trên thiết bị di động.

14. Trong Email Marketing, 'tỷ lệ mở' (open rate) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email trên tổng số email được gửi thành công.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.

15. Trong Email Marketing, 'transactional email′ (email giao dịch) thường được kích hoạt bởi điều gì?

A. Chiến dịch quảng cáo sản phẩm.
B. Hành động cụ thể của người dùng trên website hoặc ứng dụng (ví dụ: đặt hàng, đăng ký tài khoản).
C. Lịch trình gửi email định kỳ.
D. Phân khúc danh sách email.

16. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trực tuyến và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu đến trang web.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng hiện tại thông qua nội dung giá trị.
C. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trên trang đích.
D. Phân tích hành vi người dùng trên website.

17. Mục đích chính của việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) là gì?

A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng tỷ lệ email gửi thành công.
C. Gửi nội dung email phù hợp và cá nhân hóa hơn cho từng nhóm đối tượng.
D. Tự động hóa quy trình gửi email.

18. Yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng SEO chính của Google?

A. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung.
B. Số lượng backlink chất lượng.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

19. Trong Email Marketing, 'A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

A. Tốc độ gửi email.
B. Thiết kế logo thương hiệu.
C. Tiêu đề email, nội dung email, hoặc lời kêu gọi hành động (CTA).
D. Phân khúc danh sách email.

20. Chỉ số 'CTR′ (Click-Through Rate) trong quảng cáo tìm kiếm và email marketing đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo hoặc liên kết trong email so với số lần hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
D. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo hoặc email.

21. Trong SEO, 'canonical tag′ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Tránh trùng lặp nội dung (duplicate content).
C. Tối ưu hóa hình ảnh.
D. Xây dựng liên kết nội bộ (internal link).

22. Mục đích chính của việc theo dõi 'UTM parameters′ (tham số UTM) trong URL là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện thứ hạng SEO.
C. Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing và nguồn truy cập website.
D. Bảo mật thông tin người dùng trên website.

23. Loại từ khóa nào thường có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh lớn và tỷ lệ chuyển đổi thấp hơn?

A. Từ khóa ngách (niche keywords).
B. Từ khóa chính (head keywords).
C. Từ khóa dài (long-tail keywords).
D. Từ khóa địa phương (local keywords).

24. Công cụ nào KHÔNG phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến cho SEO và SEM?

A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Mailchimp.

25. Loại email marketing nào thường được gửi để thông báo về các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc sản phẩm mới?

A. Email bản tin (newsletter).
B. Email quảng cáo sản phẩm (promotional email).
C. Email giao dịch (transactional email).
D. Email khảo sát (survey email).

26. Trong quảng cáo tìm kiếm, 'chuyển đổi′ (conversion) được định nghĩa là gì?

A. Số lần hiển thị quảng cáo.
B. Số nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Hành động mong muốn mà người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu).
D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột.

27. Chỉ số 'bounce rate′ (tỷ lệ thoát) trong website và email marketing biểu thị điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng chuyển đổi thành khách hàng.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập hoặc không tương tác với email.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.

28. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), 'Quality Score′ (Điểm Chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Ngân sách quảng cáo hàng ngày.
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Số lượng từ khóa có thể sử dụng.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị.

29. Loại nội dung nào thường hiệu quả nhất trong SEO để thu hút backlink tự nhiên?

A. Trang liên hệ (contact page).
B. Bài viết blog chuyên sâu, có giá trị thông tin cao (pillar content).
C. Trang giới thiệu về công ty (about us page).
D. Trang chính sách bảo mật (privacy policy page).

30. Yếu tố nào KHÔNG quan trọng trong việc tối ưu hóa SEO On-Page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Xây dựng backlink từ các website khác.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung và các thẻ heading.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

1. Loại báo cáo nào trong Google Analytics có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về từ khóa mà người dùng tìm kiếm để đến website của bạn?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

2. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để chào mừng người đăng ký mới hoặc cung cấp thông tin hướng dẫn ban đầu?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

3. Phương pháp SEO `Black Hat′ nên được tránh vì lý do chính nào?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

4. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng email được gửi vào hộp thư đến (inbox) thay vì thư rác (spam)?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

5. SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) khác biệt chính so với SEO là gì?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

6. Trong Email Marketing, `automation′ (tự động hóa) giúp ích gì cho doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

7. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) tập trung vào yếu tố nào là chính?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp SEO `White Hat′ nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

9. Mục tiêu của việc sử dụng `từ khóa phủ định′ (negative keywords) trong quảng cáo tìm kiếm là gì?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

10. Trong Email Marketing, `double opt-in′ (xác nhận kép) mang lại lợi ích chính nào?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

11. Phương pháp xây dựng liên kết (link building) nào được xem là `tự nhiên′ và bền vững nhất trong SEO?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

12. Trong Email Marketing, `tỷ lệ hủy đăng ký` (unsubscribe rate) cao có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

13. Trong SEO, `mobile-first indexing′ (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

14. Trong Email Marketing, `tỷ lệ mở` (open rate) đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

15. Trong Email Marketing, `transactional email′ (email giao dịch) thường được kích hoạt bởi điều gì?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

16. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

17. Mục đích chính của việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) là gì?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng SEO chính của Google?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

19. Trong Email Marketing, `A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

20. Chỉ số `CTR′ (Click-Through Rate) trong quảng cáo tìm kiếm và email marketing đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

21. Trong SEO, `canonical tag′ (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

22. Mục đích chính của việc theo dõi `UTM parameters′ (tham số UTM) trong URL là gì?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

23. Loại từ khóa nào thường có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh lớn và tỷ lệ chuyển đổi thấp hơn?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

24. Công cụ nào KHÔNG phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến cho SEO và SEM?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

25. Loại email marketing nào thường được gửi để thông báo về các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc sản phẩm mới?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quảng cáo tìm kiếm, `chuyển đổi′ (conversion) được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

27. Chỉ số `bounce rate′ (tỷ lệ thoát) trong website và email marketing biểu thị điều gì?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

28. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), `Quality Score′ (Điểm Chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

29. Loại nội dung nào thường hiệu quả nhất trong SEO để thu hút backlink tự nhiên?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 10

30. Yếu tố nào KHÔNG quan trọng trong việc tối ưu hóa SEO On-Page?