Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Sự khác biệt chính giữa sụn hyaline và sụn sợi là gì?

A. Sụn hyaline chứa nhiều sợi đàn hồi hơn sụn sợi
B. Sụn sợi chứa nhiều sợi collagen loại I dày đặc hơn sụn hyaline
C. Sụn hyaline có mạch máu, sụn sợi thì không
D. Sụn sợi được tìm thấy ở khớp, sụn hyaline ở đĩa đệm

2. Loại tế bào nào đóng vai trò chủ đạo trong đáp ứng viêm cấp tính?

A. Tế bào lympho
B. Nguyên bào sợi
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophil)
D. Đại thực bào

3. Mô liên kết được phân loại dựa trên thành phần chính nào?

A. Loại tế bào biểu mô
B. Loại sợi ngoại bào và chất nền
C. Loại tế bào cơ
D. Loại tế bào thần kinh

4. Sự khác biệt chính giữa biểu mô lát đơn và biểu mô lát tầng là gì?

A. Biểu mô lát đơn có tế bào hình trụ, biểu mô lát tầng có tế bào hình vuông
B. Biểu mô lát đơn chỉ có một lớp tế bào, biểu mô lát tầng có nhiều lớp tế bào
C. Biểu mô lát đơn có chức năng bảo vệ tốt hơn biểu mô lát tầng
D. Biểu mô lát tầng chỉ được tìm thấy ở da, biểu mô lát đơn ở các cơ quan khác

5. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô cơ vân là gì?

A. Sợi cơ trơn
B. Sarcomere
C. Tế bào thần kinh vận động
D. Sợi trục

6. Mô cơ trơn khác với mô cơ vân và cơ tim ở điểm nào?

A. Có vân ngang
B. Chịu sự kiểm soát tự chủ (không tự ý)
C. Có nhiều nhân
D. Có khả năng co bóp nhanh và mạnh

7. Cấu trúc nào của neuron chịu trách nhiệm tiếp nhận tín hiệu từ các neuron khác?

A. Sợi trục (axon)
B. Thân tế bào (soma)
C. Đuôi gai (dendrite)
D. Nút Ranvier

8. Tế bào nào sau đây là tế bào cư trú chính của mô liên kết, chịu trách nhiệm tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào?

A. Tế bào mast
B. Đại thực bào
C. Nguyên bào sợi (Fibroblast)
D. Tế bào lympho

9. Loại tuyến ngoại tiết nào giải phóng sản phẩm tiết bằng cách ly giải toàn bộ tế bào tuyến?

A. Tuyến tiết thanh dịch (Serous gland)
B. Tuyến tiết nhầy (Mucous gland)
C. Tuyến tiết toàn vẹn (Holocrine gland)
D. Tuyến tiết bán phần (Apocrine gland)

10. Loại tế bào nào trong máu có khả năng biệt hóa thành đại thực bào khi chúng di chuyển vào mô liên kết?

A. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
B. Bạch cầu ái toan (Eosinophil)
C. Bạch cầu đơn nhân (Monocyte)
D. Bạch cầu lympho (Lymphocyte)

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mô biểu mô?

A. Có tính phân cực (mặt đỉnh và mặt đáy)
B. Có mạch máu phong phú
C. Liên kết chặt chẽ giữa các tế bào
D. Có khả năng tái tạo cao

12. Tế bào mast (mast cell) có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng do giải phóng chất trung gian hóa học nào?

A. Kháng thể (Antibody)
B. Histamine và heparin
C. Collagen
D. Yếu tố đông máu

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về xương xốp (spongy bone)?

A. Cấu trúc dạng bè xương (trabeculae)
B. Mật độ xương cao hơn xương đặc
C. Chứa tủy xương
D. Giảm trọng lượng xương trong khi vẫn duy trì sức mạnh

14. Sợi võng (reticular fiber) khác với sợi collagen ở điểm nào?

A. Sợi võng có độ bền kéo cao hơn sợi collagen
B. Sợi võng được tạo thành từ collagen loại I, sợi collagen từ collagen loại III
C. Sợi võng tạo thành mạng lưới hỗ trợ, sợi collagen cung cấp sức căng
D. Sợi võng chỉ được tìm thấy trong mô sụn, sợi collagen ở khắp nơi

15. Mô hạt (granulation tissue) là một phần quan trọng của quá trình lành vết thương. Thành phần chính của mô hạt là gì?

A. Mô sẹo collagen dày đặc
B. Mô biểu mô tái tạo
C. Mạch máu mới và nguyên bào sợi
D. Mô mỡ

16. Chất nền ngoại bào (extracellular matrix - ECM) có vai trò gì trong mô liên kết?

A. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho tế bào
B. Chỉ loại bỏ chất thải từ tế bào
C. Cung cấp hỗ trợ cấu trúc, điều chỉnh chức năng tế bào và tạo môi trường cho tế bào
D. Chỉ tham gia vào quá trình đông máu

17. Loại sụn nào được tìm thấy ở khớp gối và bề mặt khớp, có vai trò giảm ma sát và hấp thụ lực sốc?

A. Sụn sợi
B. Sụn đàn hồi
C. Sụn hyaline
D. Sụn xương

18. Tế bào thần kinh (neuron) có chức năng chính là gì?

A. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
B. Dẫn truyền xung thần kinh
C. Hình thành hàng rào máu não
D. Tiết dịch não tủy

19. Loại biểu mô nào thường được tìm thấy ở đường hô hấp, có khả năng tiết chất nhầy và di chuyển chất nhầy ra khỏi đường hô hấp?

A. Biểu mô trụ đơn
B. Biểu mô lát tầng
C. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
D. Biểu mô chuyển tiếp

20. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hình thành và duy trì xương?

A. Nguyên bào sụn (Chondroblast)
B. Nguyên bào xương (Osteoblast)
C. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
D. Tế bào mỡ (Adipocyte)

21. Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong mô biểu mô, giúp ngăn chặn sự khuếch tán tự do của các chất giữa các tế bào và duy trì tính toàn vẹn của lớp biểu mô?

A. Thể liên kết (Adherens junctions)
B. Desmosome
C. Liên kết kín (Tight junctions)
D. Khe liên kết (Gap junctions)

22. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn, đồng thời tạo thành các tuyến?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

23. Tế bào thần kinh đệm (neuroglia) có vai trò gì trong mô thần kinh?

A. Dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn neuron
B. Hình thành myelin bao bọc sợi trục thần kinh
C. Tiếp nhận và xử lý thông tin cảm giác
D. Co bóp để tạo ra vận động

24. Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong cơ tim, cho phép các tế bào cơ tim co bóp đồng bộ như một hợp bào chức năng?

A. Thể liên kết (Adherens junctions)
B. Desmosome
C. Liên kết kín (Tight junctions)
D. Khe liên kết (Gap junctions)

25. Chức năng chính của tế bào hủy xương (osteoclast) là gì?

A. Tổng hợp chất nền xương
B. Phân hủy và tái hấp thu xương
C. Biệt hóa thành nguyên bào xương
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến xương

26. Sự khác biệt chính giữa tái tạo mô (regeneration) và sửa chữa mô (repair) là gì?

A. Tái tạo mô luôn dẫn đến hình thành sẹo, sửa chữa thì không
B. Tái tạo mô thay thế mô bị tổn thương bằng mô giống hệt ban đầu, sửa chữa dẫn đến hình thành sẹo
C. Sửa chữa mô xảy ra nhanh hơn tái tạo mô
D. Tái tạo mô chỉ xảy ra ở mô biểu mô, sửa chữa ở mô liên kết

27. Quá trình viêm có vai trò quan trọng trong đáp ứng của mô đối với tổn thương. Dấu hiệu nào KHÔNG phải là dấu hiệu kinh điển của viêm?

A. Đỏ (rubor)
B. Sưng (tumor)
C. Nóng (calor)
D. Lạnh (frigidity)

28. Trong các loại sợi của mô liên kết, sợi collagen có đặc điểm nổi bật nào?

A. Đàn hồi và có khả năng co giãn
B. Cung cấp sức căng và độ bền kéo lớn
C. Tạo thành mạng lưới hỗ trợ mềm dẻo
D. Có khả năng dẫn truyền xung thần kinh

29. Biểu mô chuyển tiếp (transitional epithelium) có đặc điểm cấu trúc và chức năng đặc biệt nào?

A. Có khả năng co giãn và thay đổi hình dạng để thích ứng với sự căng giãn
B. Chỉ có một lớp tế bào hình vuông
C. Có nhiều lớp tế bào hình trụ
D. Không có lớp màng đáy

30. Quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) có vai trò gì trong phát triển và duy trì mô?

A. Gây viêm và tổn thương mô
B. Loại bỏ tế bào không cần thiết hoặc bị tổn thương một cách có kiểm soát
C. Tăng sinh tế bào quá mức
D. Biệt hóa tế bào thành các loại tế bào chuyên biệt

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

1. Sự khác biệt chính giữa sụn hyaline và sụn sợi là gì?

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

2. Loại tế bào nào đóng vai trò chủ đạo trong đáp ứng viêm cấp tính?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

3. Mô liên kết được phân loại dựa trên thành phần chính nào?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

4. Sự khác biệt chính giữa biểu mô lát đơn và biểu mô lát tầng là gì?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

5. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô cơ vân là gì?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

6. Mô cơ trơn khác với mô cơ vân và cơ tim ở điểm nào?

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

7. Cấu trúc nào của neuron chịu trách nhiệm tiếp nhận tín hiệu từ các neuron khác?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

8. Tế bào nào sau đây là tế bào cư trú chính của mô liên kết, chịu trách nhiệm tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

9. Loại tuyến ngoại tiết nào giải phóng sản phẩm tiết bằng cách ly giải toàn bộ tế bào tuyến?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

10. Loại tế bào nào trong máu có khả năng biệt hóa thành đại thực bào khi chúng di chuyển vào mô liên kết?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mô biểu mô?

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

12. Tế bào mast (mast cell) có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng do giải phóng chất trung gian hóa học nào?

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về xương xốp (spongy bone)?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

14. Sợi võng (reticular fiber) khác với sợi collagen ở điểm nào?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

15. Mô hạt (granulation tissue) là một phần quan trọng của quá trình lành vết thương. Thành phần chính của mô hạt là gì?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

16. Chất nền ngoại bào (extracellular matrix - ECM) có vai trò gì trong mô liên kết?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

17. Loại sụn nào được tìm thấy ở khớp gối và bề mặt khớp, có vai trò giảm ma sát và hấp thụ lực sốc?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

18. Tế bào thần kinh (neuron) có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

19. Loại biểu mô nào thường được tìm thấy ở đường hô hấp, có khả năng tiết chất nhầy và di chuyển chất nhầy ra khỏi đường hô hấp?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

20. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hình thành và duy trì xương?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

21. Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong mô biểu mô, giúp ngăn chặn sự khuếch tán tự do của các chất giữa các tế bào và duy trì tính toàn vẹn của lớp biểu mô?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

22. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn, đồng thời tạo thành các tuyến?

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

23. Tế bào thần kinh đệm (neuroglia) có vai trò gì trong mô thần kinh?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

24. Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong cơ tim, cho phép các tế bào cơ tim co bóp đồng bộ như một hợp bào chức năng?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

25. Chức năng chính của tế bào hủy xương (osteoclast) là gì?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

26. Sự khác biệt chính giữa tái tạo mô (regeneration) và sửa chữa mô (repair) là gì?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

27. Quá trình viêm có vai trò quan trọng trong đáp ứng của mô đối với tổn thương. Dấu hiệu nào KHÔNG phải là dấu hiệu kinh điển của viêm?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

28. Trong các loại sợi của mô liên kết, sợi collagen có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

29. Biểu mô chuyển tiếp (transitional epithelium) có đặc điểm cấu trúc và chức năng đặc biệt nào?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 10

30. Quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) có vai trò gì trong phát triển và duy trì mô?