Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ hải quan

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

1. Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về hải quan ở Việt Nam?

A. Tổng cục Hải quan.
B. Bộ Tài chính.
C. Chính phủ.
D. Quốc hội.

2. Loại hình kiểm tra hải quan 'luồng đỏ' áp dụng mức độ kiểm tra như thế nào?

A. Miễn kiểm tra hồ sơ và thực tế hàng hóa.
B. Kiểm tra chi tiết hồ sơ, kiểm tra xác suất thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra chi tiết hồ sơ và kiểm tra toàn bộ lô hàng.
D. Chỉ kiểm tra thực tế hàng hóa, không kiểm tra hồ sơ.

3. Nguyên tắc 'quản lý rủi ro′ trong nghiệp vụ hải quan được hiểu là gì?

A. Chấp nhận mọi rủi ro để tạo thuận lợi thương mại.
B. Tập trung nguồn lực kiểm tra vào các lô hàng có dấu hiệu rủi ro cao.
C. Kiểm tra toàn bộ các lô hàng xuất nhập khẩu.
D. Chuyển giao rủi ro cho doanh nghiệp.

4. Trong các hình thức gian lận thương mại qua biên giới, hành vi 'khai sai mã số hàng hóa′ nhằm mục đích chính là gì?

A. Trốn thuế.
B. Tránh kiểm tra chuyên ngành.
C. Lách các quy định về hạn ngạch, giấy phép.
D. Tất cả các mục đích trên.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

A. Giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
B. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) của hàng hóa nhập khẩu.
D. Hoa hồng môi giới mua hàng.

6. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?

A. Khai sai tên hàng hóa để được hưởng thuế suất thấp hơn.
B. Nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng.
C. Xuất khẩu hàng hóa không có giấy phép.
D. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế.

7. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa vi phạm pháp luật hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây?

A. Tịch thu hàng hóa vi phạm.
B. Phạt tiền hành chính.
C. Khởi tố vụ án hình sự (nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm).
D. Tất cả các biện pháp trên.

8. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG thuộc thẩm quyền của cơ quan hải quan?

A. Phạt cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước giấy phép kinh doanh.
D. Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.

9. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.

10. Chức năng chính của cơ quan hải quan trong quản lý nhà nước về hải quan là gì?

A. Xây dựng chính sách thương mại quốc tế.
B. Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Thực hiện kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan và phòng, chống buôn lậu.
D. Quản lý ngân sách nhà nước.

11. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan là gì?

A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan và các quy định liên quan.
C. Tạo thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế.
D. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

12. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu KHÔNG bao gồm công đoạn nào sau đây?

A. Khai và nộp tờ khai hải quan.
B. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có).
D. Nộp thuế giá trị gia tăng (VAT).

13. Theo luật hải quan Việt Nam, thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan tối thiểu là bao lâu?

A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vô thời hạn.

14. Trong nghiệp vụ hải quan, 'tờ khai hải quan′ được hiểu là gì?

A. Văn bản do người khai hải quan kê khai thông tin về hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
B. Giấy phép của cơ quan hải quan cho phép hàng hóa được xuất khẩu, nhập khẩu.
C. Chứng từ nộp thuế cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
D. Biên lai xác nhận đã hoàn thành thủ tục hải quan.

15. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu?

A. Thuế xuất khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế bảo vệ môi trường.

16. Khái niệm 'thông quan điện tử' trong nghiệp vụ hải quan mang lại lợi ích chủ yếu nào?

A. Giảm chi phí lưu kho bãi.
B. Tăng cường kiểm soát hải quan.
C. Giảm thời gian và chi phí thực hiện thủ tục hải quan, tăng tính minh bạch.
D. Nâng cao trình độ nghiệp vụ của cán bộ hải quan.

17. Mục tiêu của 'kiểm tra sau thông quan′ là gì?

A. Kiểm tra hàng hóa trước khi thông quan.
B. Kiểm tra lại hồ sơ và hàng hóa sau khi hàng hóa đã được thông quan.
C. Kiểm tra ngẫu nhiên một số lô hàng.
D. Kiểm tra định kỳ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

18. Trong các loại hình kiểm tra hải quan, hình thức kiểm tra 'luồng xanh′ được áp dụng cho đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp mới tham gia hoạt động xuất nhập khẩu lần đầu.
B. Doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao trong hoạt động hải quan.
C. Doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật hải quan, có lịch sử hoạt động uy tín.
D. Tất cả các loại hình doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

19. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm khai báo và làm thủ tục hải quan?

A. Công ty vận tải.
B. Người xuất khẩu (nếu là hàng xuất khẩu) hoặc người nhập khẩu (nếu là hàng nhập khẩu).
C. Công ty bảo hiểm.
D. Cơ quan hải quan.

20. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là người khai hải quan theo quy định của pháp luật?

A. Chủ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
B. Người điều khiển phương tiện vận tải.
C. Đại lý làm thủ tục hải quan.
D. Người được ủy quyền hợp pháp bởi chủ hàng.

21. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm pháp luật hải quan?

A. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa thuộc đối tượng phải khai báo.
B. Khai thiếu số lượng hàng hóa nhập khẩu.
C. Sử dụng hàng hóa miễn thuế không đúng mục đích.
D. Chậm nộp tờ khai hải quan so với quy định (trong thời gian cho phép và chưa gây hậu quả nghiêm trọng).

22. Trong nghiệp vụ hải quan, 'giá CIF′ thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Xuất khẩu hàng hóa.
B. Nhập khẩu hàng hóa.
C. Mua bán hàng hóa nội địa.
D. Vận chuyển hàng hóa quá cảnh.

23. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng vàng′ thường áp dụng hình thức kiểm tra nào?

A. Kiểm tra hồ sơ.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Vừa kiểm tra hồ sơ vừa kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Không kiểm tra.

24. Trách nhiệm của người khai hải quan KHÔNG bao gồm nội dung nào?

A. Khai đầy đủ, chính xác, trung thực các nội dung tờ khai hải quan.
B. Nộp thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Cung cấp đầy đủ, kịp thời các chứng từ, tài liệu liên quan đến lô hàng.

25. Loại hình hải quan nào sau đây áp dụng cho hàng hóa tạm nhập tái xuất hoặc tạm xuất tái nhập?

A. Kinh doanh.
B. Gia công.
C. Tạm nhập tái xuất∕Tạm xuất tái nhập.
D. Đầu tư.

26. Vai trò của 'đại lý hải quan′ trong hoạt động xuất nhập khẩu là gì?

A. Vận chuyển hàng hóa quốc tế.
B. Thay mặt chủ hàng thực hiện thủ tục hải quan.
C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
D. Kiểm định chất lượng hàng hóa.

27. Trong nghiệp vụ hải quan, 'C∕O′ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Certificate of Origin
B. Customs Operation
C. Cargo Outturn
D. Customs Officer

28. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết luận kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

A. Không có quyền khiếu nại.
B. Khiếu nại lên cấp trên của cơ quan hải quan hoặc khởi kiện hành chính.
C. Yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại.
D. Chỉ có quyền chấp nhận kết luận kiểm tra.

29. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát hải quan?

A. Tuần tra, giám sát khu vực cửa khẩu.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Điều tra hình sự tội phạm buôn lậu.
D. Phân tích rủi ro và lựa chọn hình thức kiểm tra phù hợp.

30. Trong nghiệp vụ hải quan, 'mã HS′ (Harmonized System code) dùng để làm gì?

A. Xác định giá trị hàng hóa.
B. Phân loại hàng hóa và áp dụng thuế suất, chính sách quản lý phù hợp.
C. Theo dõi nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
D. Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

1. Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về hải quan ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

2. Loại hình kiểm tra hải quan `luồng đỏ` áp dụng mức độ kiểm tra như thế nào?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

3. Nguyên tắc `quản lý rủi ro′ trong nghiệp vụ hải quan được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

4. Trong các hình thức gian lận thương mại qua biên giới, hành vi `khai sai mã số hàng hóa′ nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

6. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

7. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa vi phạm pháp luật hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

8. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG thuộc thẩm quyền của cơ quan hải quan?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

9. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

10. Chức năng chính của cơ quan hải quan trong quản lý nhà nước về hải quan là gì?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

11. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan là gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

12. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu KHÔNG bao gồm công đoạn nào sau đây?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

13. Theo luật hải quan Việt Nam, thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan tối thiểu là bao lâu?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

14. Trong nghiệp vụ hải quan, `tờ khai hải quan′ được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

15. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm `thông quan điện tử` trong nghiệp vụ hải quan mang lại lợi ích chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

17. Mục tiêu của `kiểm tra sau thông quan′ là gì?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

18. Trong các loại hình kiểm tra hải quan, hình thức kiểm tra `luồng xanh′ được áp dụng cho đối tượng nào?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

19. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm khai báo và làm thủ tục hải quan?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

20. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là người khai hải quan theo quy định của pháp luật?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

21. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm pháp luật hải quan?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

22. Trong nghiệp vụ hải quan, `giá CIF′ thường được sử dụng trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

23. Trong nghiệp vụ hải quan, `luồng vàng′ thường áp dụng hình thức kiểm tra nào?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

24. Trách nhiệm của người khai hải quan KHÔNG bao gồm nội dung nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

25. Loại hình hải quan nào sau đây áp dụng cho hàng hóa tạm nhập tái xuất hoặc tạm xuất tái nhập?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

26. Vai trò của `đại lý hải quan′ trong hoạt động xuất nhập khẩu là gì?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

27. Trong nghiệp vụ hải quan, `C∕O′ là viết tắt của cụm từ nào?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

28. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết luận kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

29. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát hải quan?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 10

30. Trong nghiệp vụ hải quan, `mã HS′ (Harmonized System code) dùng để làm gì?