Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Trong quá trình kiểm tra hải quan, nếu phát hiện hàng hóa không đúng với khai báo, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?
A. Tịch thu toàn bộ lô hàng.
B. Yêu cầu khai sửa đổi, bổ sung và xử phạt vi phạm.
C. Hủy tờ khai hải quan.
D. Chỉ nhắc nhở và cho thông quan.
2. Giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định theo nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Giá CIF (giá thành, bảo hiểm, cước phí) tại cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Giá FOB (giá giao hàng lên tàu) tại cửa khẩu xuất.
C. Giá thị trường trong nước tại thời điểm nhập khẩu.
D. Giá do người nhập khẩu tự khai báo.
3. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là bao nhiêu ngày làm việc?
A. 60 ngày.
B. 45 ngày.
C. 30 ngày.
D. 90 ngày.
4. Thời điểm xác định thuế suất thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu là thời điểm nào?
A. Ngày hàng hóa thực tế xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua cửa khẩu.
B. Ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Ngày nộp thuế vào ngân sách nhà nước.
D. Ngày phát hành hóa đơn thương mại.
5. Thời hạn nộp thuế xuất khẩu, nhập khẩu đối với hàng hóa là nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?
A. 275 ngày.
B. 30 ngày.
C. 15 ngày.
D. Không quy định thời hạn.
6. Đâu là vai trò quan trọng nhất của nghiệp vụ hải quan trong việc thúc đẩy kinh doanh thương mại quốc tế?
A. Đảm bảo thu đúng, thu đủ thuế cho ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
C. Tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, giảm chi phí và thời gian.
D. Ngăn chặn buôn lậu và gian lận thương mại.
7. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
B. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí về tuân thủ pháp luật hải quan và kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
D. Doanh nghiệp nhà nước.
8. Hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG thuộc thẩm quyền của cơ quan hải quan đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?
A. Phạt tiền.
B. Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép xuất nhập khẩu.
D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
9. Nguyên tắc xác định xuất xứ hàng hóa 'Xuất xứ thuần túy′ được áp dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu.
B. Hàng hóa được nuôi trồng, khai thác hoàn toàn tại một nước.
C. Hàng hóa trải qua quá trình gia công chế biến đơn giản.
D. Hàng hóa có hàm lượng giá trị khu vực đáp ứng quy định.
10. Chế độ ưu đãi thuế quan đặc biệt có thể được áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các quốc gia thành viên của khu vực thương mại tự do nào sau đây?
A. Liên minh Châu Âu (EU).
B. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
C. Hoa Kỳ.
D. Trung Quốc.
11. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'C∕O′ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Certificate of Origin.
B. Customs Operation.
C. Cargo Order.
D. Commercial Offer.
12. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải nộp trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Tờ khai hải quan nhập khẩu.
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) (nếu có yêu cầu).
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
13. Khái niệm 'Luật Hải quan′ chủ yếu điều chỉnh về vấn đề nào sau đây trong hoạt động thương mại quốc tế?
A. Giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Quy trình, thủ tục và quản lý nhà nước đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Phương thức thanh toán quốc tế.
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
14. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu?
A. Khoáng sản.
B. Nông sản (gạo, cà phê, cao su…).
C. Hàng hóa tái xuất khẩu.
D. Thủy sản.
15. Trong trường hợp doanh nghiệp khai sai mã số hàng hóa dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, biện pháp xử lý nào sau đây có thể được áp dụng?
A. Tịch thu hàng hóa.
B. Phạt tiền và truy thu số thuế thiếu.
C. Đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Hủy giấy phép kinh doanh.
16. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử được xem là chứng từ gốc để thực hiện thủ tục hải quan, trừ trường hợp nào sau đây?
A. Hàng hóa xuất khẩu thuộc đối tượng miễn thuế.
B. Hàng hóa nhập khẩu phục vụ quốc phòng, an ninh.
C. Hệ thống xử lý dữ liệu hải quan gặp sự cố.
D. Hàng hóa quá cảnh qua lãnh thổ Việt Nam.
17. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể được gia hạn thời hạn nộp thuế?
A. Doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính do kinh doanh thua lỗ.
B. Doanh nghiệp bị thiên tai, hỏa hoạn hoặc sự kiện bất khả kháng.
C. Doanh nghiệp chưa kịp chuẩn bị đủ tiền nộp thuế.
D. Doanh nghiệp đang chờ thanh toán từ đối tác nước ngoài.
18. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Thông quan điện tử' mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên hải quan.
B. Tăng cường kiểm soát của cơ quan hải quan đối với doanh nghiệp.
C. Rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí giao dịch và đi lại.
D. Đảm bảo bí mật thông tin kinh doanh.
19. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát hải quan?
A. Tuần tra, giám sát khu vực cửa khẩu.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
D. Điều tra thị trường để xác định giá cả hàng hóa.
20. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?
A. Khai sai tên hàng hóa để được hưởng thuế suất thấp hơn.
B. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới nhằm trốn thuế.
C. Nộp chậm thuế xuất nhập khẩu.
D. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa quá cảnh.
21. Mục đích chính của việc áp dụng 'mã HS′ (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Xác định xuất xứ hàng hóa.
B. Tính thuế xuất nhập khẩu.
C. Phân loại và thống nhất danh mục hàng hóa trong thương mại quốc tế.
D. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
22. Mục đích chính của việc phân luồng tờ khai hải quan (luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ) là gì?
A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ tất cả các lô hàng.
B. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa, tạo thuận lợi thương mại.
C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu.
D. Phân loại doanh nghiệp xuất nhập khẩu theo mức độ uy tín.
23. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế xuất khẩu.
24. Trong nghiệp vụ hải quan, 'kiểm tra xác suất′ (hay còn gọi là kiểm tra chọn mẫu) thường được áp dụng cho luồng tờ khai nào?
A. Luồng xanh.
B. Luồng vàng và luồng đỏ.
C. Chỉ luồng đỏ.
D. Tất cả các luồng.
25. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đã nộp?
A. Hàng hóa nhập khẩu bị lỗi kỹ thuật sau khi đã thông quan.
B. Hàng hóa nhập khẩu phải tái xuất trả lại chủ hàng nước ngoài.
C. Hàng hóa nhập khẩu được sử dụng để sản xuất hàng hóa tiêu dùng trong nước.
D. Hàng hóa nhập khẩu được bán cho doanh nghiệp chế xuất.
26. Doanh nghiệp X nhập khẩu một lô hàng máy móc thiết bị đã qua sử dụng. Theo quy định hiện hành, điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với việc nhập khẩu loại hàng hóa này?
A. Phải có giấy phép nhập khẩu từ Bộ Công Thương.
B. Phải đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam.
C. Tuổi thiết bị không quá 10 năm.
D. Phải có chứng thư giám định chất lượng.
27. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan được thực hiện theo trình tự nào?
A. Khởi kiện trực tiếp tại Tòa án hành chính.
B. Khiếu nại lần đầu lên cơ quan hải quan đã ban hành quyết định, sau đó khiếu nại lên cơ quan hải quan cấp trên.
C. Gửi đơn khiếu nại đến Bộ Tài chính.
D. Khiếu nại trực tiếp lên Thủ tướng Chính phủ.
28. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng khi cơ quan hải quan có nghi ngờ về tính trung thực của khai báo hải quan nhưng chưa đủ căn cứ để thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra sau thông quan.
C. Kiểm tra xác suất.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên.
29. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây thường diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có).
B. Đăng ký tờ khai hải quan.
C. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
D. Thông quan hàng hóa.
30. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định việc kiểm tra sau thông quan đối với hàng hóa đã thông quan?
A. Bộ Công Thương.
B. Tổng cục Hải quan hoặc Cục Hải quan tỉnh, thành phố.
C. Bộ Tài chính.
D. Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố.