Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ âm – âm vị học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Âm tắc (stop∕plosive) được tạo ra như thế nào?

A. Luồng khí đi qua khoang miệng bị thu hẹp.
B. Luồng khí bị chặn hoàn toàn rồi bật ra đột ngột.
C. Luồng khí đi qua mũi.
D. Luồng khí đi qua dây thanh âm rung động.

2. Hiện tượng 'hoán vị âm′ (metathesis) là gì?

A. Âm vị bị lược bỏ.
B. Âm vị được thêm vào.
C. Vị trí của hai âm vị trong từ bị đảo ngược.
D. Âm vị bị thay đổi hoàn toàn.

3. Sự khác biệt chính giữa âm tố và âm vị là gì?

A. Âm tố là đơn vị trừu tượng, âm vị là đơn vị cụ thể.
B. Âm tố thuộc về âm vị học, âm vị thuộc về ngữ âm học.
C. Âm tố là biến thể của âm vị, âm vị là đơn vị cơ bản.
D. Âm tố phân biệt nghĩa, âm vị không phân biệt nghĩa.

4. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần cơ bản nào?

A. Nguyên âm và phụ âm đầu.
B. Âm đầu (onset), âm giữa (nucleus), và âm cuối (coda).
C. Thanh điệu và âm vực.
D. Trọng âm và ngữ điệu.

5. Âm vị ∕l∕ và ∕r∕ trong tiếng Anh có thể được phân biệt dựa trên đặc điểm nào?

A. Vị trí cấu âm.
B. Phương thức cấu âm.
C. Độ tròn môi.
D. Sự di chuyển của lưỡi.

6. Ngữ âm học nghiên cứu về điều gì?

A. Chức năng của âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ.
B. Sự biến đổi âm thanh theo thời gian.
C. Tính chất vật lý và sinh học của âm thanh lời nói.
D. Quan hệ giữa âm thanh và chữ viết.

7. Nguyên âm được phân loại chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

A. Vị trí cấu âm và phương thức cấu âm.
B. Độ cao lưỡi, vị trí lưỡi trước-sau, và độ tròn môi.
C. Hữu thanh hay vô thanh.
D. Âm mũi hay âm miệng.

8. Khái niệm 'phương thức cấu âm′ (manner of articulation) đề cập đến yếu tố nào trong phát âm?

A. Độ lớn (cường độ) của âm thanh.
B. Tần số rung động của dây thanh âm.
C. Cách luồng khí thoát ra khỏi cơ quan phát âm.
D. Âm thanh phát ra là hữu thanh hay vô thanh.

9. Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) xảy ra khi nào?

A. Khi một âm vị bị lược bỏ khỏi chuỗi âm thanh.
B. Khi hai âm vị kết hợp thành một âm vị mới.
C. Khi một âm vị trở nên giống với âm vị lân cận.
D. Khi vị trí của hai âm vị trong từ bị đảo ngược.

10. Trong ngữ âm học, 'vị trí cấu âm′ (place of articulation) dùng để chỉ điều gì?

A. Độ cao của âm thanh.
B. Thời gian kéo dài của âm thanh.
C. Vị trí các bộ phận phát âm tiếp xúc hoặc gần nhau để tạo ra âm thanh.
D. Cách thức luồng khí đi ra khỏi miệng hoặc mũi.

11. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh dựa trên yếu tố nào?

A. Vị trí cấu âm.
B. Phương thức cấu âm.
C. Sự rung động của dây thanh âm.
D. Luồng khí đi qua mũi hay miệng.

12. Phiên âm rộng (broad transcription) và phiên âm hẹp (narrow transcription) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Phiên âm rộng dùng ký tự IPA, phiên âm hẹp dùng ký tự thông thường.
B. Phiên âm rộng ghi âm vị, phiên âm hẹp ghi âm tố.
C. Phiên âm rộng ghi trọng âm, phiên âm hẹp không ghi.
D. Phiên âm rộng dùng cho nguyên âm, phiên âm hẹp dùng cho phụ âm.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ âm học?

A. Cách tạo ra âm tắc môi-môi hữu thanh.
B. Hệ thống thanh điệu của tiếng Việt.
C. Đặc điểm âm học của nguyên âm ∕a∕.
D. Sự chuyển động của lưỡi khi phát âm ∕l∕.

14. Âm vỗ (flap∕tap) khác với âm tắc như thế nào?

A. Âm vỗ là âm mũi, âm tắc là âm miệng.
B. Âm vỗ có thời gian tiếp xúc ngắn hơn âm tắc.
C. Âm vỗ là âm hữu thanh, âm tắc là âm vô thanh.
D. Âm vỗ chỉ xuất hiện ở cuối từ, âm tắc ở đầu từ.

15. Hiện tượng 'biến thể tự do′ (free variation) của âm vị xảy ra khi nào?

A. Khi âm vị chỉ xuất hiện ở đầu từ.
B. Khi các âm tố khác nhau của cùng một âm vị có thể thay thế nhau mà không làm thay đổi nghĩa của từ.
C. Khi âm vị bị ảnh hưởng bởi ngữ điệu.
D. Khi âm vị chỉ xuất hiện trong một phương ngữ nhất định.

16. Trong bảng IPA (Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế), mỗi ký tự thường đại diện cho điều gì?

A. Một âm vị.
B. Một âm tiết.
C. Một âm tố cụ thể.
D. Một hình vị.

17. Trọng âm (stress) trong âm vị học liên quan đến yếu tố nào?

A. Độ dài của âm tiết.
B. Độ cao của âm thanh.
C. Độ mạnh, độ cao, hoặc độ dài của một âm tiết so với các âm tiết khác.
D. Số lượng âm tiết trong một từ.

18. Cặp từ tối thiểu (minimal pair) được sử dụng để làm gì trong âm vị học?

A. Xác định số lượng âm tiết trong một từ.
B. Phân biệt nghĩa của từ dựa trên sự khác biệt âm vị.
C. Xác định trọng âm của từ.
D. Phân loại từ theo loại hình thái.

19. Ngữ điệu (intonation) chủ yếu thể hiện điều gì trong lời nói?

A. Nghĩa từ vựng của câu.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Thái độ, cảm xúc, hoặc mục đích giao tiếp của người nói.
D. Âm vị của từ trong câu.

20. Âm vị học nghiên cứu về điều gì?

A. Cách âm thanh được tạo ra và truyền đi.
B. Hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ và cách chúng tương tác.
C. Nghĩa của từ và câu.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.

21. Chức năng chính của thanh điệu trong ngôn ngữ là gì?

A. Thay đổi âm sắc của nguyên âm.
B. Phân biệt nghĩa của từ hoặc hình vị.
C. Nhấn mạnh một âm tiết trong từ.
D. Biểu thị cảm xúc của người nói.

22. Âm rung (trill) được tạo ra như thế nào?

A. Luồng khí đi qua mũi.
B. Một bộ phận phát âm rung động do luồng khí.
C. Luồng khí bị chặn hoàn toàn rồi bật ra.
D. Luồng khí đi qua khoang miệng bị thu hẹp.

23. Hiện tượng 'lược bỏ âm′ (deletion) trong âm vị học là gì?

A. Thêm một âm vị vào giữa từ.
B. Thay đổi vị trí của âm vị trong từ.
C. Mất đi một âm vị trong một ngữ cảnh nhất định.
D. Thay thế một âm vị bằng một âm vị khác.

24. Quá trình 'chèn âm′ (insertion∕epenthesis) là gì trong âm vị học?

A. Lược bỏ một âm vị.
B. Thay đổi vị trí âm vị.
C. Thêm một âm vị vào từ.
D. Thay thế âm vị bằng âm vị khác.

25. Âm xát (fricative) được tạo ra như thế nào?

A. Luồng khí bị chặn hoàn toàn.
B. Luồng khí đi qua khoang miệng bị cản trở một phần, tạo ra tiếng xát.
C. Luồng khí đi qua mũi hoàn toàn tự do.
D. Luồng khí đi qua thanh quản mà không bị cản trở.

26. Âm vị ∕pʰ∕ và ∕p∕ trong tiếng Anh được xem là gì?

A. Hai âm vị khác nhau.
B. Hai biến thể tự do của cùng một âm vị.
C. Hai âm tố, trong đó ∕pʰ∕ là âm vị và ∕p∕ là biến thể.
D. Hai âm tố, trong đó ∕p∕ là âm vị và ∕pʰ∕ là biến thể.

27. Phụ âm mũi (nasal) được tạo ra khi nào?

A. Luồng khí chỉ đi qua miệng.
B. Luồng khí chỉ đi qua mũi.
C. Luồng khí bị chặn hoàn toàn ở miệng.
D. Luồng khí đi qua cả miệng và mũi.

28. Mục tiêu chính của việc phân tích âm vị học là gì?

A. Mô tả chi tiết cách phát âm mọi âm thanh.
B. Tìm ra hệ thống âm vị và quy tắc âm vị của một ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu sự thay đổi âm thanh theo thời gian.
D. So sánh hệ thống âm thanh của các ngôn ngữ khác nhau.

29. Khái niệm 'đặc trưng khu biệt′ (distinctive features) trong âm vị học dùng để làm gì?

A. Phân loại từ vựng.
B. Mô tả các âm vị dựa trên các thuộc tính ngữ âm cơ bản.
C. Xác định trọng âm từ.
D. Phân tích cấu trúc âm tiết.

30. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong một ngôn ngữ được gọi là gì?

A. Âm tố (phone)
B. Âm vị (phoneme)
C. Âm tiết (syllable)
D. Hình vị (morpheme)

1 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

1. Âm tắc (stop∕plosive) được tạo ra như thế nào?

2 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

2. Hiện tượng `hoán vị âm′ (metathesis) là gì?

3 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

3. Sự khác biệt chính giữa âm tố và âm vị là gì?

4 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

4. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần cơ bản nào?

5 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

5. Âm vị ∕l∕ và ∕r∕ trong tiếng Anh có thể được phân biệt dựa trên đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

6. Ngữ âm học nghiên cứu về điều gì?

7 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

7. Nguyên âm được phân loại chủ yếu dựa trên những tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

8. Khái niệm `phương thức cấu âm′ (manner of articulation) đề cập đến yếu tố nào trong phát âm?

9 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

9. Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

10. Trong ngữ âm học, `vị trí cấu âm′ (place of articulation) dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

11. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

12. Phiên âm rộng (broad transcription) và phiên âm hẹp (narrow transcription) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ âm học?

14 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

14. Âm vỗ (flap∕tap) khác với âm tắc như thế nào?

15 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

15. Hiện tượng `biến thể tự do′ (free variation) của âm vị xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

16. Trong bảng IPA (Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế), mỗi ký tự thường đại diện cho điều gì?

17 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

17. Trọng âm (stress) trong âm vị học liên quan đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

18. Cặp từ tối thiểu (minimal pair) được sử dụng để làm gì trong âm vị học?

19 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

19. Ngữ điệu (intonation) chủ yếu thể hiện điều gì trong lời nói?

20 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

20. Âm vị học nghiên cứu về điều gì?

21 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

21. Chức năng chính của thanh điệu trong ngôn ngữ là gì?

22 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

22. Âm rung (trill) được tạo ra như thế nào?

23 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

23. Hiện tượng `lược bỏ âm′ (deletion) trong âm vị học là gì?

24 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

24. Quá trình `chèn âm′ (insertion∕epenthesis) là gì trong âm vị học?

25 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

25. Âm xát (fricative) được tạo ra như thế nào?

26 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

26. Âm vị ∕pʰ∕ và ∕p∕ trong tiếng Anh được xem là gì?

27 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

27. Phụ âm mũi (nasal) được tạo ra khi nào?

28 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

28. Mục tiêu chính của việc phân tích âm vị học là gì?

29 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

29. Khái niệm `đặc trưng khu biệt′ (distinctive features) trong âm vị học dùng để làm gì?

30 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 10

30. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong một ngôn ngữ được gọi là gì?