1. Trong câu 'Tôi đi học.', từ 'đi′ thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
2. Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây′ thể hiện đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam qua ngôn ngữ?
A. Tính hài hước
B. Tính trọng tình nghĩa
C. Tính thực dụng
D. Tính cá nhân
3. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có cấu trúc khác biệt so với các từ còn lại?
A. xinh xắn
B. đẹp đẽ
C. tươi tắn
D. hoa hồng
4. Trong giao tiếp, việc sử dụng kính ngữ trong tiếng Việt thể hiện điều gì?
A. Sự thân mật
B. Sự trang trọng và tôn trọng
C. Sự suồng sã
D. Sự xa cách
5. Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?
A. giáo viên
B. sinh viên
C. bàn
D. quốc gia
6. Thành ngữ 'Nước chảy đá mòn′ muốn nói đến điều gì?
A. Sức mạnh của thiên nhiên
B. Tính kiên trì, nhẫn nại
C. Sự thay đổi của thời gian
D. Khả năng thích nghi của con người
7. Từ 'ăn′ trong cụm từ 'ăn cơm′ và 'ăn năn′ có nghĩa gốc và nghĩa chuyển như thế nào?
A. Cả hai đều là nghĩa gốc
B. 'Ăn cơm′ là nghĩa gốc, 'ăn năn′ là nghĩa chuyển
C. 'Ăn cơm′ là nghĩa chuyển, 'ăn năn′ là nghĩa gốc
D. Cả hai đều là nghĩa chuyển
8. Trong tiếng Việt, chữ 'gh′ được dùng để ghi âm vị nào?
A. ∕k∕
B. ∕ŋ∕
C. ∕ɣ∕
D. ∕g∕
9. Trong câu 'Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi học.', quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?
A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ điều kiện - kết quả
C. Quan hệ tương phản
D. Quan hệ tăng tiến
10. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Hôm nay trời đẹp.
B. Em tôi rất thích đọc sách.
C. Hoa nở và chim hót.
D. Tôi đang học bài.
11. Chữ Quốc ngữ, hệ thống chữ viết tiếng Việt hiện nay, được hình thành dựa trên hệ thống chữ viết nào?
A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn
12. Câu nào sau đây sử dụng đúng trật tự từ trong tiếng Việt?
A. Hôm qua tôi đã ăn cơm ngon.
B. Tôi hôm qua đã ăn ngon cơm.
C. Ăn cơm ngon tôi đã hôm qua.
D. Ngon cơm tôi đã ăn hôm qua.
13. Thành phần nào sau đây không bắt buộc phải có trong một câu đơn tiếng Việt?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Cả chủ ngữ và vị ngữ đều bắt buộc
14. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của tiếng Việt?
A. Tính đơn lập
B. Tính phân tích
C. Tính biến hình
D. Tính thanh điệu
15. Từ nào sau đây có thanh điệu khác với các từ còn lại?
A. mai
B. mái
C. mai (sau này)
D. may
16. Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?
A. học sinh
B. nhà cửa
C. lung linh
D. bàn ghế
17. Trong tiếng Việt, âm tiết nào sau đây không thể làm âm tiết mở (không có âm cuối)?
A. ∕ma∕
B. ∕ba∕
C. ∕naŋ∕
D. ∕tɔ∕
18. Nguyên tắc biến đổi thanh điệu trong tiếng Việt (ví dụ: 'ba′ thành 'bà') chủ yếu diễn ra ở yếu tố nào của âm tiết?
A. Âm đầu
B. Âm chính (nguyên âm)
C. Âm cuối
D. Thanh điệu
19. Nguyên âm đôi 'ia′ trong tiếng Việt khi kết hợp với âm cuối 'n′ sẽ được viết như thế nào?
A. ia
B. iên
C. ya
D. yên
20. Đâu là cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt?
A. cao - thấp
B. nhanh - vội
C. to - lớn
D. đẹp - xinh
21. Quy tắc viết hoa tên người Việt Nam theo chữ Quốc ngữ là gì?
A. Viết hoa toàn bộ tên
B. Viết hoa chữ cái đầu của âm tiết đầu tiên trong tên
C. Viết hoa chữ cái đầu của mỗi âm tiết trong tên
D. Không viết hoa tên riêng
22. Từ 'mèo′ trong tiếng Việt là ví dụ cho loại hình thái nào?
A. Hình thái đơn lập
B. Hình thái hòa kết
C. Hình thái chắp dính
D. Hình thái đa tổng hợp
23. Trong tiếng Việt, phụ âm 'tr′ và 'ch′ khác nhau về yếu tố nào chủ yếu?
A. Vị trí cấu âm
B. Phương thức cấu âm
C. Độ vang
D. Thanh tính
24. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để hỏi về thông tin, sự vật, sự việc?
A. Câu trần thuật
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu nghi vấn
25. Trong hệ thống thanh điệu tiếng Việt, thanh nào có độ cao thấp nhất và đường nét đi xuống?
A. Thanh hỏi
B. Thanh ngã
C. Thanh nặng
D. Thanh huyền
26. Phương ngữ Bắc và phương ngữ Nam khác nhau rõ rệt nhất ở yếu tố nào?
A. Ngữ pháp
B. Từ vựng
C. Âm vị học (phát âm)
D. Chính tả
27. Chức năng chính của dấu câu chấm phẩy (;) trong tiếng Việt là gì?
A. Kết thúc câu trần thuật
B. Ngăn cách các bộ phận liệt kê trong câu
C. Ngăn cách các vế câu phức có quan hệ đẳng lập hoặc tương phản
D. Biểu thị sự ngạc nhiên, cảm thán
28. Trong câu 'Quyển sách này rất hay.', từ 'rất′ bổ nghĩa cho từ loại nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
29. Từ 'đi đứng′ thuộc loại từ ghép nào trong tiếng Việt?
A. Từ ghép chính phụ
B. Từ ghép đẳng lập
C. Từ ghép láy
D. Từ ghép có yếu tố Hán Việt
30. Trong tiếng Việt, thanh điệu nào có dấu hiệu là một dấu chấm đặt dưới nguyên âm?
A. Thanh ngang
B. Thanh huyền
C. Thanh nặng
D. Thanh sắc