Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội bệnh lý

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội bệnh lý

1. Trong bệnh COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), yếu tố nguy cơ quan trọng nhất là gì?

A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
B. Ô nhiễm không khí
C. Hút thuốc lá chủ động hoặc thụ động
D. Tiền sử hen phế quản

2. Trong điều trị hen phế quản, thuốc nào sau đây có tác dụng kiểm soát triệu chứng lâu dài, ngăn ngừa cơn hen?

A. Salbutamol (Ventolin)
B. Prednisolon đường uống
C. Budesonide dạng hít
D. Theophylline

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?

A. Tăng huyết áp không kiểm soát
B. Bệnh van tim trái
C. Bệnh phổi mạn tính
D. Bệnh cơ tim giãn nở

4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hội chứng thận hư?

A. Phù toàn thân
B. Protein niệu cao
C. Huyết áp cao
D. Albumin máu giảm

5. Trong bệnh xơ gan, biến chứng nào sau đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu?

A. Cổ trướng
B. Vỡ tĩnh mạch thực quản
C. Hôn mê gan
D. Hội chứng gan thận

6. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) thể Crohn?

A. Đi ngoài ra máu tươi số lượng nhiều
B. Đau bụng quặn cơn vùng hạ vị, đi ngoài nhiều lần trong ngày
C. Sụt cân, đau bụng âm ỉ, có thể có rò hậu môn
D. Táo bón kéo dài, đau bụng âm ỉ

7. Trong bệnh viêm gan virus B mạn tính, mục tiêu điều trị chính là gì?

A. Tiêu diệt hoàn toàn virus HBV
B. Ngăn chặn tiến triển thành xơ gan và ung thư gan
C. Hạ men gan về bình thường
D. Giảm triệu chứng vàng da, mệt mỏi

8. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến xuất huyết tiêu hóa trên?

A. Đi ngoài phân đen (hắc ín)
B. Đi ngoài phân máu đỏ tươi
C. Đau bụng quặn cơn vùng hạ vị
D. Táo bón kéo dài

9. Trong chẩn đoán suy thận mạn, chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận?

A. Creatinin máu
B. Urê máu
C. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
D. Protein niệu

10. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin (ACE)?

A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc ức chế men chuyển ACE
D. Thuốc chẹn kênh canxi

11. Loại thiếu máu nào sau đây thường gặp nhất do thiếu sắt?

A. Thiếu máu hồng cầu to
B. Thiếu máu hồng cầu nhỏ nhược sắc
C. Thiếu máu hồng cầu bình thường đẳng sắc
D. Thiếu máu tan máu

12. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

A. Đường huyết mao mạch
B. Đường huyết lúc đói tĩnh mạch
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
D. HbA1c (Hemoglobin A1c)

13. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh lao phổi?

A. X-quang phổi
B. Phản ứng Mantoux (PPD)
C. Xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao (AFB)
D. CT Scan phổi

14. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định nhồi máu cơ tim cấp?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Men tim Troponin T hoặc I
C. Siêu âm tim
D. Công thức máu

15. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim, có tác dụng giữ kali?

A. Furosemide (Lasix)
B. Hydrochlorothiazide
C. Spironolactone (Aldactone)
D. Mannitol

16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

A. Nghiện rượu
B. Sỏi mật
C. Tăng triglyceride máu
D. Chấn thương bụng

17. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến viêm loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori?

A. Đau bụng thượng vị âm ỉ, kéo dài
B. Đau bụng thượng vị giảm khi ăn
C. Nôn ra máu tươi
D. Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân

18. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường type 1 cấp tính là gì?

A. Hạ đường huyết
B. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
C. Hôn mê tăng thẩm thấu
D. Bệnh võng mạc đái tháo đường

19. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, thuốc nào sau đây là thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) cổ điển?

A. Ibuprofen
B. Prednisolon
C. Methotrexate
D. Celecoxib

20. Trong điều trị cường giáp (Basedow), phương pháp điều trị nào sau đây có thể gây suy giáp vĩnh viễn?

A. Thuốc kháng giáp tổng hợp (Methimazole, Propylthiouracil)
B. Iod phóng xạ (I-131)
C. Thuốc chẹn beta giao cảm (Propranolol)
D. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp

21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp của bệnh nhân tăng huyết áp?

A. Đau đầu
B. Hoa mắt, chóng mặt
C. Khó thở khi gắng sức
D. Phù mắt cá chân

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Công thức máu ngoại vi
B. Sinh thiết tủy xương và làm tủy đồ
C. Siêu âm ổ bụng
D. CT Scan ngực

23. Nguyên nhân gây viêm phổi cộng đồng thường gặp nhất ở người lớn là gì?

A. Virus cúm
B. Streptococcus pneumoniae
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Klebsiella pneumoniae

24. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu nội sinh?

A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin bán phần hoạt hóa (aPTT)
C. Số lượng tiểu cầu
D. Fibrinogen

25. Trong bệnh Gout, khớp nào sau đây thường bị viêm đầu tiên và phổ biến nhất?

A. Khớp gối
B. Khớp cổ tay
C. Khớp bàn ngón chân cái
D. Khớp khuỷu tay

26. Loại thuốc kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae?

A. Penicillin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Vancomycin

27. Trong điều trị suy tim mạn tính, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tải tiền gánh và hậu gánh cho tim?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc ức chế men chuyển ACE/ Ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB)
D. Digoxin

28. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan tổng hợp protein?

A. AST (Aspartate aminotransferase)
B. ALT (Alanine aminotransferase)
C. Albumin máu
D. Bilirubin toàn phần

29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh suy giáp?

A. Tăng cân không rõ nguyên nhân
B. Rụng tóc, da khô
C. Táo bón
D. Nhịp tim nhanh, hồi hộp

30. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng mạn tính của bệnh đái tháo đường?

A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh thận do đái tháo đường
C. Bệnh tim mạch do xơ vữa
D. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường

1 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

1. Trong bệnh COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), yếu tố nguy cơ quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

2. Trong điều trị hen phế quản, thuốc nào sau đây có tác dụng kiểm soát triệu chứng lâu dài, ngăn ngừa cơn hen?

3 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?

4 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hội chứng thận hư?

5 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

5. Trong bệnh xơ gan, biến chứng nào sau đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu?

6 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

6. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) thể Crohn?

7 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

7. Trong bệnh viêm gan virus B mạn tính, mục tiêu điều trị chính là gì?

8 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

8. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến xuất huyết tiêu hóa trên?

9 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

9. Trong chẩn đoán suy thận mạn, chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận?

10 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

10. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin (ACE)?

11 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

11. Loại thiếu máu nào sau đây thường gặp nhất do thiếu sắt?

12 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

12. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?

13 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

13. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh lao phổi?

14 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

14. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định nhồi máu cơ tim cấp?

15 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

15. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim, có tác dụng giữ kali?

16 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

17 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

17. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến viêm loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori?

18 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

18. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường type 1 cấp tính là gì?

19 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

19. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, thuốc nào sau đây là thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) cổ điển?

20 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

20. Trong điều trị cường giáp (Basedow), phương pháp điều trị nào sau đây có thể gây suy giáp vĩnh viễn?

21 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp của bệnh nhân tăng huyết áp?

22 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

23 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

23. Nguyên nhân gây viêm phổi cộng đồng thường gặp nhất ở người lớn là gì?

24 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

24. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu nội sinh?

25 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

25. Trong bệnh Gout, khớp nào sau đây thường bị viêm đầu tiên và phổ biến nhất?

26 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

26. Loại thuốc kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae?

27 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

27. Trong điều trị suy tim mạn tính, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tải tiền gánh và hậu gánh cho tim?

28 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

28. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan tổng hợp protein?

29 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh suy giáp?

30 / 30

Category: Nội bệnh lý

Tags: Bộ đề 10

30. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng mạn tính của bệnh đái tháo đường?