1. Loại ô nhiễm nào liên quan đến việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp?
A. Ô nhiễm nhiệt
B. Ô nhiễm phóng xạ
C. Ô nhiễm đất và nước
D. Ô nhiễm ánh sáng
2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tái chế chất thải?
A. Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm lượng chất thải chôn lấp.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên sơ cấp.
D. Giảm ô nhiễm môi trường do sản xuất nguyên liệu mới.
3. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ môi trường đất?
A. Luân canh cây trồng và canh tác xen canh.
B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có kiểm soát.
C. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải.
D. Hạn chế sử dụng túi nilon và sản phẩm nhựa dùng một lần.
4. Hiện tượng sương mù quang hóa (photochemical smog) thường xảy ra ở đâu và do loại ô nhiễm nào gây ra?
A. Vùng nông thôn; do ô nhiễm bụi mịn.
B. Vùng núi cao; do ô nhiễm tiếng ồn.
C. Đô thị lớn; do ô nhiễm không khí từ giao thông và công nghiệp.
D. Vùng ven biển; do ô nhiễm nước biển.
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Phát triển và sử dụng xe điện và xe hybrid.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc.
D. Nâng cao tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới.
6. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc quản lý ô nhiễm vi nhựa?
A. Chi phí thu gom và xử lý vi nhựa quá cao.
B. Vi nhựa không thể phân hủy sinh học.
C. Kích thước quá nhỏ và sự phân tán rộng rãi của vi nhựa trong môi trường.
D. Thiếu công nghệ tái chế vi nhựa hiệu quả.
7. Ô nhiễm phóng xạ phát sinh chủ yếu từ nguồn nào?
A. Khí thải từ xe cơ giới.
B. Rác thải sinh hoạt.
C. Tai nạn nhà máy điện hạt nhân và chất thải y tế.
D. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
8. Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đến sức khỏe con người?
A. Các bệnh về da
B. Các vấn đề về hô hấp
C. Rối loạn giấc ngủ và căng thẳng
D. Suy giảm thị lực
9. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây KHÔNG gây ra ô nhiễm không khí trong quá trình vận hành?
A. Năng lượng sinh khối (biomass).
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng gió.
10. Trong các nguồn năng lượng tái tạo, loại nào có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường cao nhất trong quá trình sản xuất thiết bị?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng địa nhiệt.
11. Nguyên tắc '3R' trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của những hành động nào?
A. Reduce, Reuse, Recycle.
B. Remove, Replace, Restore.
C. Repair, Rebuild, Reclaim.
D. Rethink, Refuse, Regulate.
12. Loại hình ô nhiễm nào sau đây có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ và sông?
A. Ô nhiễm phóng xạ.
B. Ô nhiễm chất dinh dưỡng (nutrient pollution).
C. Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước.
D. Ô nhiễm vi nhựa.
13. Ô nhiễm nhiệt là gì và nguồn gốc chính của nó là gì?
A. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu do hiệu ứng nhà kính; nguồn gốc từ khí thải công nghiệp.
B. Sự gia tăng nhiệt độ cục bộ của nước hoặc không khí; nguồn gốc từ nước làm mát của nhà máy điện và xả thải công nghiệp.
C. Sự phát thải nhiệt từ các thiết bị điện tử; nguồn gốc từ các hộ gia đình và văn phòng.
D. Sự hấp thụ nhiệt bởi các bề mặt tối màu trong đô thị; nguồn gốc từ bê tông và đường nhựa.
14. Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, giai đoạn nào quan trọng nhất để loại bỏ chất hữu cơ và vi sinh vật gây bệnh?
A. Lắng cặn.
B. Lọc cơ học.
C. Xử lý sinh học.
D. Khử trùng.
15. Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) có liên quan mật thiết đến việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường như thế nào?
A. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào việc sử dụng năng lượng tái tạo để giảm phát thải khí nhà kính.
B. Kinh tế tuần hoàn hướng tới việc tái chế và tái sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
C. Kinh tế tuần hoàn khuyến khích tiêu dùng xanh và lối sống bền vững.
D. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào việc xử lý chất thải nguy hại một cách an toàn.
16. Trong các loại hình giao thông công cộng, loại nào thường được coi là ít gây ô nhiễm không khí nhất trong đô thị?
A. Xe buýt chạy bằng dầu diesel.
B. Tàu điện ngầm.
C. Xe taxi.
D. Xe máy.
17. Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.
B. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
C. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái.
D. Chi phí kinh tế để khắc phục hậu quả ô nhiễm môi trường.
18. Ô nhiễm ánh sáng là gì và tác động tiêu cực chính của nó là gì?
A. Ánh sáng nhân tạo quá mức vào ban đêm; gây rối loạn nhịp sinh học của sinh vật và con người.
B. Sự phản xạ ánh sáng mặt trời từ các tòa nhà cao tầng; gây hiệu ứng nhà kính đô thị.
C. Ánh sáng mạnh từ các thiết bị điện tử; gây hại cho mắt người.
D. Sự phát sáng của các chất ô nhiễm trong không khí; gây ra sương mù quang hóa.
19. Khí nhà kính nào có đóng góp lớn nhất vào hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người?
A. Methane (CH4)
B. Nitrous oxide (N2O)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. CFCs (Chlorofluorocarbons)
20. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm nhựa đại dương?
A. Tăng cường vớt rác thải nhựa trên biển.
B. Phát triển công nghệ phân hủy nhựa nhanh trên biển.
C. Giảm thiểu và tái chế nhựa từ nguồn thải trên đất liền.
D. Sử dụng phao chắn rác thải nhựa trôi ra biển.
21. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ'?
A. Ô nhiễm không khí
B. Ô nhiễm tiếng ồn
C. Ô nhiễm nước
D. Ô nhiễm đất
22. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu?
A. Mực nước biển dâng cao.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Suy giảm tầng ozone.
D. Thay đổi phân bố các loài sinh vật.
23. Điều gì KHÔNG phải là nguồn chính gây ô nhiễm nguồn nước?
A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
B. Nước thải sinh hoạt.
C. Nước mưa tự nhiên.
D. Nước thải nông nghiệp chứa phân bón và thuốc trừ sâu.
24. Hành động nào sau đây của cá nhân KHÔNG góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.
B. Tái sử dụng túi nilon và chai nhựa.
C. Xả rác bừa bãi nơi công cộng.
D. Tiết kiệm điện và nước.
25. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ ô nhiễm tiếng ồn.
B. Đánh giá chất lượng nước mặt.
C. Thông báo mức độ ô nhiễm không khí và nguy cơ sức khỏe.
D. Đo lường độ đa dạng sinh học của một khu vực.
26. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình của ô nhiễm đất?
A. Ô nhiễm kim loại nặng.
B. Ô nhiễm thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
C. Ô nhiễm tiếng ồn trong lòng đất.
D. Ô nhiễm rác thải sinh hoạt và công nghiệp.
27. Công ước quốc tế nào tập trung vào việc bảo vệ tầng ozone?
A. Công ước Kyoto.
B. Nghị định thư Montreal.
C. Hiệp định Paris.
D. Công ước Basel.
28. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả nhất?
A. Xử lý chất thải sau khi đã phát sinh.
B. Khắc phục hậu quả ô nhiễm đã xảy ra.
C. Giảm thiểu phát sinh chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
D. Tăng cường giám sát và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
29. Ô nhiễm môi trường được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Sự thay đổi thời tiết bất thường do biến đổi khí hậu.
B. Sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.
C. Sự biến đổi tiêu cực của môi trường tự nhiên và xã hội do các hoạt động của con người hoặc tự nhiên, vượt quá khả năng tự phục hồi của hệ sinh thái.
D. Sự gia tăng dân số đô thị và các vấn đề liên quan đến quản lý đô thị.
30. Chất gây ô nhiễm nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. Carbon monoxide (CO)
B. Sulfur dioxide (SO2) và Nitrogen oxides (NOx)
C. Particulate matter (PM)
D. Ozone (O3)