1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật lao động?
A. Hợp đồng lao động.
B. Tiền lương, tiền thưởng.
C. Quan hệ dân sự, thương mại thông thường.
D. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
2. Trong quan hệ lao động hiện đại, yếu tố 'linh hoạt′ được thể hiện như thế nào?
A. Giảm thiểu các quy định pháp luật về lao động.
B. Áp dụng các hình thức làm việc đa dạng, linh hoạt về thời gian và địa điểm.
C. Tăng cường quyền đơn phương của người sử dụng lao động.
D. Giảm bớt vai trò của thỏa ước lao động tập thể.
3. Đâu không phải là một hình thức giải quyết tranh chấp lao động?
A. Hòa giải.
B. Trọng tài.
C. Xét xử tại tòa án.
D. Đình công vô thời hạn.
4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quan hệ lao động chịu tác động như thế nào?
A. Ít thay đổi vì quan hệ lao động mang tính địa phương.
B. Ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng do sự di chuyển lao động và các tiêu chuẩn quốc tế.
C. Đơn giản hóa do các quy định lao động quốc tế ngày càng đồng nhất.
D. Chỉ chịu tác động ở các doanh nghiệp đa quốc gia, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ.
5. Hình thức xử lý kỷ luật 'khiển trách′ thường áp dụng cho hành vi vi phạm nào?
A. Vi phạm nghiêm trọng nội quy lao động.
B. Vi phạm lần đầu, mức độ nhẹ.
C. Gây thiệt hại lớn về tài sản cho doanh nghiệp.
D. Tái phạm nhiều lần các hành vi vi phạm.
6. Tại sao đối thoại tại nơi làm việc lại quan trọng trong quan hệ lao động?
A. Giúp người sử dụng lao động kiểm soát người lao động tốt hơn.
B. Tạo cơ hội để người lao động bày tỏ ý kiến, giải quyết vấn đề và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
C. Giảm bớt vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp.
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhân viên.
7. Khái niệm 'thỏa ước lao động tập thể' đề cập đến điều gì?
A. Hợp đồng lao động cá nhân giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Văn bản thỏa thuận giữa tập thể lao động và người sử dụng lao động về các điều khoản lao động.
C. Quy định nội bộ của doanh nghiệp về quản lý nhân sự.
D. Luật pháp lao động do nhà nước ban hành.
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu quan hệ lao động trong doanh nghiệp?
A. Chính sách khen thưởng minh bạch.
B. Sự tham gia của người lao động vào quản lý.
C. Thiếu sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Hệ thống thông tin nội bộ hiệu quả.
9. Khi người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, người lao động có quyền gì?
A. Không có quyền gì vì người sử dụng lao động có quyền quản lý.
B. Yêu cầu bồi thường thiệt hại và nhận lại làm việc.
C. Chỉ được nhận bồi thường thiệt hại.
D. Báo cáo sự việc lên công đoàn để được can thiệp.
10. Đâu là một biện pháp phòng ngừa tranh chấp lao động hiệu quả?
A. Tăng cường kiểm tra, giám sát người lao động.
B. Xây dựng quy trình giải quyết khiếu nại, tố cáo rõ ràng và hiệu quả.
C. Áp dụng chế độ kỷ luật nghiêm khắc ngay từ đầu.
D. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người lao động.
11. Mục đích của việc xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp′ tích cực trong quan hệ lao động là gì?
A. Tăng cường quyền lực của ban lãnh đạo.
B. Tạo dựng môi trường làm việc gắn kết, tin tưởng và hợp tác.
C. Giảm thiểu chi phí phúc lợi cho người lao động.
D. Cạnh tranh với các doanh nghiệp khác về chế độ đãi ngộ.
12. Luật pháp lao động đóng vai trò gì trong quan hệ lao động?
A. Thay thế hoàn toàn thỏa ước lao động tập thể.
B. Tạo hành lang pháp lý, điều chỉnh các hành vi và giải quyết tranh chấp trong quan hệ lao động.
C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
D. Cản trở sự phát triển của quan hệ lao động tự do.
13. Trong quan hệ lao động, 'quyền thương lượng tập thể' thuộc về ai?
A. Người sử dụng lao động.
B. Tập thể lao động hoặc tổ chức đại diện người lao động.
C. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
D. Từng cá nhân người lao động.
14. Nội dung nào sau đây thường được ưu tiên trong thỏa ước lao động tập thể?
A. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Quyền lợi và phúc lợi của người lao động.
C. Chiến lược phát triển thị trường.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
15. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người sử dụng lao động trong quan hệ lao động?
A. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh.
B. Trả lương đầy đủ, đúng hạn.
C. Tổ chức hoạt động công đoàn cho người lao động.
D. Thực hiện đúng các quy định của pháp luật lao động.
16. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất?
A. Khiển trách bằng văn bản.
B. Sa thải.
C. Kéo dài thời hạn nâng lương.
D. Cách chức.
17. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi của người lao động được ưu tiên giải quyết như thế nào?
A. Không được ưu tiên, chia theo tỷ lệ tài sản còn lại.
B. Được ưu tiên thanh toán trước các khoản nợ khác của doanh nghiệp.
C. Chỉ được giải quyết sau khi thanh toán hết các khoản nợ ngân hàng.
D. Do người sử dụng lao động tự quyết định.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng quan hệ lao động hiệu quả?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ phía quản lý.
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc.
D. Tối đa hóa năng suất lao động bằng mọi giá.
19. Hình thức đình công nào là hợp pháp theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam?
A. Đình công tự phát, không theo quy trình.
B. Đình công do công đoàn tổ chức, tuân thủ đúng quy định.
C. Đình công gây rối trật tự công cộng.
D. Đình công trong các ngành nghề thiết yếu.
20. Điều gì có thể xảy ra nếu quan hệ lao động trong doanh nghiệp không được quan tâm đúng mức?
A. Năng suất lao động tăng cao do người lao động sợ bị kỷ luật.
B. Xung đột lao động gia tăng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
C. Môi trường làm việc trở nên hài hòa hơn do ít quy định.
D. Doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí quản lý nhân sự.
21. Khi nào thì hòa giải viên lao động được mời tham gia giải quyết tranh chấp?
A. Chỉ khi có yêu cầu từ tòa án.
B. Khi các bên tranh chấp tự nguyện yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật.
C. Bất cứ khi nào có tranh chấp lao động xảy ra.
D. Chỉ trong tranh chấp lao động cá nhân, không áp dụng cho tranh chấp tập thể.
22. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động ở Việt Nam?
A. Tôn trọng quyền tự do giao kết hợp đồng lao động.
B. Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động.
C. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào mọi hoạt động của doanh nghiệp.
D. Khuyến khích đối thoại và thương lượng tập thể.
23. Nguyên tắc 'thiện chí' trong quan hệ lao động có nghĩa là gì?
A. Các bên phải luôn nhường nhịn nhau trong mọi tình huống.
B. Các bên phải hợp tác, tôn trọng lẫn nhau và hướng tới mục tiêu chung.
C. Người sử dụng lao động luôn có quyền quyết định cuối cùng.
D. Người lao động phải tuyệt đối tuân thủ mệnh lệnh của người sử dụng lao động.
24. Điều gì KHÔNG phải là nội dung cơ bản của quan hệ lao động?
A. Tuyển dụng và đào tạo.
B. Tiền lương và phúc lợi.
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
D. An toàn và vệ sinh lao động.
25. Tại sao việc tuân thủ đạo đức kinh doanh lại quan trọng trong quan hệ lao động?
A. Để đối phó với các cuộc đình công và tranh chấp.
B. Để xây dựng lòng tin, sự tôn trọng và môi trường làm việc công bằng, bền vững.
C. Để giảm thiểu chi phí đào tạo và phát triển nhân lực.
D. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp.
26. Vai trò của công đoàn trong quan hệ lao động là gì?
A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
B. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
C. Trung gian hòa giải tranh chấp giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
27. Mục tiêu của việc đánh giá hiệu quả làm việc của người lao động trong quan hệ lao động là gì?
A. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
B. Để có căn cứ điều chỉnh lương, thưởng và phát triển nghề nghiệp cho người lao động.
C. Để sa thải những nhân viên làm việc kém hiệu quả.
D. Để tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên.
28. Mục tiêu chính của quan hệ lao động là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự hài hòa và ổn định trong môi trường làm việc.
C. Tăng cường quyền lực cho người sử dụng lao động.
D. Giảm thiểu chi phí lao động.
29. Khi nào thì tranh chấp lao động được coi là tranh chấp lao động tập thể?
A. Khi có từ hai người lao động trở lên tham gia tranh chấp.
B. Khi tranh chấp liên quan đến quyền và lợi ích của tập thể lao động.
C. Khi người lao động đơn lẻ tranh chấp với người sử dụng lao động.
D. Khi tranh chấp xảy ra trong một doanh nghiệp lớn.
30. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức đối thoại tại nơi làm việc?
A. Hội nghị người lao động.
B. Tham vấn ý kiến người lao động.
C. Kiểm tra năng lực định kỳ.
D. Đối thoại trực tiếp giữa người quản lý và nhân viên.