1. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường được coi là đặc biệt quan trọng?
A. Tính năng sản phẩm
B. Sự đồng nhất của dịch vụ
C. Giá thành dịch vụ
D. Tính hữu hình của dịch vụ
2. Khái niệm 'Lục Sigma' (Six Sigma) hướng tới việc đạt được mức chất lượng như thế nào?
A. Không có lỗi trong sản xuất
B. Tỷ lệ lỗi rất thấp, khoảng 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội
C. Giảm thiểu lỗi xuống dưới 1%
D. Đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân loại nguyên nhân gây ra khuyết tật hoặc vấn đề chất lượng, đặc biệt hữu ích trong giai đoạn 'Phân tích' của quy trình DMAIC?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa/Fishbone)
D. Lưu đồ (Flowchart)
4. Phương pháp 'FMEA' (Phân tích hình thức và tác động sai lỗi) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?
A. Giai đoạn sản xuất
B. Giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm
C. Giai đoạn kiểm tra chất lượng
D. Giai đoạn bảo trì sản phẩm
5. Phương pháp '5 Whys' được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng
6. Phương pháp 'Thiết kế thử nghiệm' (Design of Experiments - DOE) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Tối ưu hóa quy trình và sản phẩm bằng cách xác định các yếu tố đầu vào quan trọng và ảnh hưởng của chúng
C. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất hàng loạt
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng đã xảy ra
7. Nguyên tắc 'Kaizen' trong quản trị chất lượng nhấn mạnh điều gì?
A. Cải tiến đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và dần dần
C. Loại bỏ hoàn toàn sai sót
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
8. Trong Six Sigma, 'Defect' (lỗi) được định nghĩa là gì?
A. Bất kỳ sản phẩm nào không đạt tiêu chuẩn
B. Bất kỳ sai lệch nào so với yêu cầu của khách hàng
C. Bất kỳ sự không phù hợp nào với thông số kỹ thuật
D. Bất kỳ sự lãng phí nào trong quy trình
9. Điểm khác biệt chính giữa 'Kiểm soát chất lượng' (QC) và 'Đảm bảo chất lượng' (QA) là gì?
A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình
B. QC là phòng ngừa lỗi, QA là phát hiện lỗi
C. QC do bộ phận sản xuất thực hiện, QA do bộ phận chất lượng thực hiện
D. QC là kiểm tra cuối cùng, QA là kiểm tra trong suốt quy trình
10. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải thiện uy tín
C. Tăng doanh thu bán hàng
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
11. Công cụ thống kê nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự biến động của một quy trình theo thời gian và phát hiện các điểm bất thường?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
D. Lưu đồ (Flowchart)
12. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đạt được thành công?
A. Ứng dụng công nghệ hiện đại
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên
C. Hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
D. Đầu tư lớn vào thiết bị kiểm tra
13. Nguyên tắc 'Không ngừng cải tiến' (Continuous Improvement) trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?
A. Chỉ cải tiến khi có vấn đề xảy ra
B. Luôn tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ và liên tục trong mọi khía cạnh của tổ chức
C. Cải tiến một lần duy nhất để đạt được chất lượng tốt nhất
D. Chỉ tập trung cải tiến vào sản phẩm, không cần cải tiến quy trình
14. Trong mô hình Kano, 'Yếu tố gây thích thú' (Excitement factors) đề cập đến điều gì?
A. Các yêu cầu cơ bản mà khách hàng mong đợi
B. Các tính năng giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng
C. Các tính năng vượt quá mong đợi của khách hàng và tạo ra sự hài lòng cao
D. Các yếu tố gây ra sự không hài lòng nếu không được đáp ứng
15. Trong quản trị chất lượng, 'Khách hàng nội bộ' (Internal customer) là gì?
A. Khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ cuối cùng
B. Các bộ phận hoặc cá nhân trong cùng một tổ chức nhận sản phẩm/dịch vụ từ bộ phận hoặc cá nhân khác
C. Nhà cung cấp của tổ chức
D. Cổ đông của công ty
16. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào việc chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức, vậy trọng tâm chính của tiêu chuẩn này là gì?
A. Chất lượng sản phẩm đầu ra
B. Sự hài lòng của khách hàng
C. Quy trình và hệ thống quản lý chất lượng
D. Năng lực của nhân viên
17. Trong quản trị rủi ro chất lượng, 'Ma trận rủi ro' (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ nghiêm trọng của rủi ro
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
18. Trong quản trị chất lượng, 'Benchmarking' là gì?
A. Đo lường hiệu suất của quy trình hiện tại
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất trong ngành
C. Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng nội bộ
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
19. Công cụ 'Biểu đồ phân tán' (Scatter Plot) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Phân loại các vấn đề chất lượng theo mức độ quan trọng
B. Xác định mối quan hệ giữa hai biến số
C. Theo dõi sự biến động của một biến số theo thời gian
D. Mô tả các bước trong một quy trình
20. Khái niệm 'Chi phí chất lượng' (Cost of Quality) bao gồm những loại chi phí nào?
A. Chi phí phòng ngừa và chi phí đánh giá
B. Chi phí sai lỗi bên trong và chi phí sai lỗi bên ngoài
C. Tất cả các loại chi phí liên quan đến chất lượng
D. Chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí sai lỗi bên trong và chi phí sai lỗi bên ngoài
21. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố chính cấu thành nên chất lượng sản phẩm theo cách tiếp cận truyền thống?
A. Độ tin cậy
B. Tính năng
C. Giá thành thấp nhất
D. Độ bền
22. Vai trò của lãnh đạo cấp cao trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Thực hiện kiểm tra chất lượng cuối cùng
B. Xây dựng văn hóa chất lượng và cam kết cải tiến liên tục
C. Đào tạo nhân viên về các công cụ chất lượng
D. Thiết lập hệ thống đo lường chất lượng
23. Nguyên tắc 'Just-in-Time' (JIT) trong sản xuất có liên quan đến quản trị chất lượng như thế nào?
A. JIT giúp giảm chi phí kiểm tra chất lượng
B. JIT tập trung vào việc sản xuất hàng loạt để giảm lỗi
C. JIT giúp giảm thiểu lãng phí và cải thiện chất lượng thông qua việc sản xuất đúng số lượng cần thiết vào đúng thời điểm
D. JIT không liên quan đến quản trị chất lượng
24. Công cụ 'Lưu đồ' (Flowchart) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi sự biến động của quy trình
C. Mô tả và trực quan hóa các bước trong một quy trình
D. Xác định các lỗi tiềm ẩn trong thiết kế sản phẩm
25. Phương pháp 'Poka-Yoke' (ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào việc gì?
A. Phát hiện lỗi sau khi chúng xảy ra
B. Ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu
C. Sửa chữa lỗi nhanh chóng
D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng
26. Trong quản trị chất lượng, 'vòng tròn Deming' (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào theo trình tự đúng?
A. Lập kế hoạch (Plan) - Kiểm tra (Check) - Thực hiện (Do) - Hành động (Act)
B. Thực hiện (Do) - Kiểm tra (Check) - Hành động (Act) - Lập kế hoạch (Plan)
C. Lập kế hoạch (Plan) - Thực hiện (Do) - Kiểm tra (Check) - Hành động (Act)
D. Hành động (Act) - Lập kế hoạch (Plan) - Thực hiện (Do) - Kiểm tra (Check)
27. Đâu KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa Diagram)
C. Biểu đồ Gantt
D. Biểu đồ Pareto
28. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Xác định mối quan hệ giữa hai biến số
B. Phân loại các vấn đề chất lượng theo tần suất xuất hiện để tập trung nguồn lực vào những vấn đề quan trọng nhất
C. Theo dõi sự biến động của quy trình theo thời gian
D. Mô tả các bước trong một quy trình
29. Mục tiêu chính của giai đoạn 'Cải tiến' (Improve) trong quy trình DMAIC là gì?
A. Xác định vấn đề và mục tiêu cải tiến
B. Đo lường mức độ nghiêm trọng của vấn đề
C. Phát triển và thực hiện các giải pháp để loại bỏ nguyên nhân gốc rễ
D. Duy trì các cải tiến đã đạt được
30. Mục đích chính của giai đoạn 'Kiểm soát' (Control) trong quy trình DMAIC là gì?
A. Xác định vấn đề cần cải tiến
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Thực hiện các giải pháp cải tiến
D. Duy trì các cải tiến đã đạt được và đảm bảo quy trình không quay trở lại trạng thái ban đầu