1. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng các giá trị trong một cột của bảng là duy nhất?
A. Ràng buộc NOT NULL
B. Ràng buộc CHECK
C. Ràng buộc UNIQUE
D. Ràng buộc FOREIGN KEY
2. Kỹ thuật 'Two-Phase Locking' được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong quản lý giao dịch đồng thời?
A. Mất dữ liệu do lỗi phần cứng
B. Xung đột ghi (write conflict) và đọc bẩn (dirty read)
C. Vấn đề về hiệu suất truy vấn chậm
D. Rủi ro bảo mật dữ liệu
3. Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
B. Liên kết một bảng với một bảng khác
C. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng
D. Cả 2 và 3 đều đúng
4. Thuộc tính ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu đảm bảo điều gì?
A. Tốc độ, Tính khả dụng, Tính nhất quán, Độ bền
B. Tính nguyên tử, Tính nhất quán, Tính độc lập, Độ bền
C. Tính toàn vẹn, Tính bảo mật, Tính độc lập, Tính dễ sử dụng
D. Tính bảo mật, Tính toàn vẹn, Tính nhất quán, Tính khả dụng
5. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database), mô hình 'Database as a Service' (DBaaS) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tối đa
B. Giảm chi phí quản lý và vận hành cơ sở dữ liệu cho người dùng
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu gấp nhiều lần
D. Cho phép người dùng tự do tùy chỉnh phần cứng cơ sở dữ liệu
6. DBMS là viết tắt của cụm từ nào?
A. Database Management System
B. Data Backup and Management Solution
C. Digital Business Management Software
D. Distributed Business Management System
7. Trong bối cảnh cơ sở dữ liệu, 'Data Warehouse' được sử dụng cho mục đích gì?
A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP)
B. Phân tích và báo cáo dữ liệu (OLAP)
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
D. Quản lý người dùng và quyền truy cập
8. Hình thức tấn công SQL Injection lợi dụng lỗ hổng nào trong ứng dụng web?
A. Lỗi xác thực người dùng
B. Lỗi xử lý phiên
C. Lỗi trong việc kiểm tra đầu vào dữ liệu từ người dùng
D. Lỗi cấu hình máy chủ web
9. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho thành phần nào?
A. Thuộc tính
B. Mối quan hệ
C. Thực thể
D. Khóa chính
10. Chiến lược 'write-ahead logging' (WAL) được sử dụng để đảm bảo thuộc tính nào của giao dịch cơ sở dữ liệu?
A. Tính nguyên tử (Atomicity)
B. Tính nhất quán (Consistency)
C. Tính độc lập (Isolation)
D. Độ bền (Durability)
11. Kỹ thuật 'sharding' được sử dụng để cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu như thế nào?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
B. Chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành các phần nhỏ hơn, phân tán trên nhiều máy chủ
C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ
D. Tối ưu hóa truy vấn SQL
12. Giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Một bản sao lưu dữ liệu
B. Một đơn vị công việc logic được thực hiện trên cơ sở dữ liệu
C. Một loại ngôn ngữ truy vấn dữ liệu
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
13. Điều gì xảy ra khi một giao dịch vi phạm tính nhất quán (consistency) trong ACID?
A. Dữ liệu trở nên không nhất quán
B. Giao dịch bị hủy bỏ và cơ sở dữ liệu được khôi phục về trạng thái trước giao dịch
C. Giao dịch vẫn tiếp tục nhưng có thể gây ra lỗi trong tương lai
D. Hệ thống sẽ tự động sửa lỗi và đảm bảo tính nhất quán
14. Lệnh SQL nào được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
15. Ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và quản lý dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Java
B. Python
C. SQL
D. C++
16. 'Denormalization' là gì và khi nào nên sử dụng kỹ thuật này?
A. Quá trình chuẩn hóa cơ sở dữ liệu để giảm dư thừa
B. Quá trình cố ý thêm dư thừa vào cơ sở dữ liệu đã chuẩn hóa để cải thiện hiệu suất đọc
C. Quá trình mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
D. Quá trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu
17. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu
C. Tăng cường bảo mật cơ sở dữ liệu
D. Đơn giản hóa quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu
18. Thuật ngữ nào sau đây mô tả một tập hợp có cấu trúc các dữ liệu liên quan được lưu trữ và truy cập điện tử từ một hệ thống máy tính?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Cơ sở dữ liệu
C. Hệ điều hành
D. Mạng máy tính
19. Làm thế nào để ngăn chặn tình trạng 'data corruption' (hỏng dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng cường bảo mật bằng mã hóa dữ liệu
B. Thực hiện sao lưu định kỳ và kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu
C. Tối ưu hóa truy vấn SQL để giảm tải cho hệ thống
D. Sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL thay vì cơ sở dữ liệu quan hệ
20. 'Data Mining' trong quản trị cơ sở dữ liệu là gì?
A. Quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu
B. Quá trình khai thác thông tin và mẫu ẩn từ lượng lớn dữ liệu
C. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu
D. Quá trình thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu
21. Trong SQL, mệnh đề 'GROUP BY' được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn
B. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện
C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng
22. Trong ngữ cảnh NoSQL, 'CAP theorem' đề cập đến ba thuộc tính nào mà một hệ thống phân tán có thể đảm bảo?
A. Tính nhất quán (Consistency), Tính khả dụng (Availability), Tính phân vùng (Partition tolerance)
B. Tính toàn vẹn (Correctness), Tính xác thực (Authenticity), Tính bảo mật (Privacy)
C. Tính tin cậy (Credibility), Tính khả dụng (Availability), Tính bền vững (Persistence)
D. Tính nhất quán (Consistency), Tính tuần tự (Orderliness), Tính phân vùng (Partition tolerance)
23. Phân quyền truy cập (access control) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Đảm bảo chỉ người dùng được phép mới có thể truy cập và thao tác dữ liệu
C. Giảm dư thừa dữ liệu
D. Tối ưu hóa hiệu suất sao lưu
24. Điều gì có thể gây ra 'deadlock' trong hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Lỗi phần cứng máy chủ cơ sở dữ liệu
B. Hai hoặc nhiều giao dịch đồng thời chờ đợi lẫn nhau để giải phóng khóa tài nguyên
C. Dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu đầy
D. Mạng bị gián đoạn khi truy cập cơ sở dữ liệu
25. Khi nào nên sử dụng NoSQL thay vì cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và mối quan hệ phức tạp
B. Khi cần đảm bảo tính ACID nghiêm ngặt cho các giao dịch
C. Khi dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, và cần khả năng mở rộng linh hoạt
D. Khi yêu cầu hiệu suất truy vấn đọc cao và dữ liệu ít thay đổi
26. Sao lưu (backup) cơ sở dữ liệu định kỳ quan trọng vì lý do nào sau đây?
A. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Để phục hồi dữ liệu trong trường hợp mất mát hoặc hỏng hóc
C. Để cải thiện hiệu suất của hệ thống
D. Để giảm chi phí lưu trữ
27. Mục đích của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa dữ liệu
B. Tái sử dụng logic nghiệp vụ và giảm lưu lượng mạng
C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ dữ liệu
D. Tự động sao lưu cơ sở dữ liệu
28. Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và NoSQL là gì?
A. Cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng SQL, NoSQL thì không
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ tuân theo mô hình dữ liệu có cấu trúc, NoSQL linh hoạt hơn về mô hình dữ liệu
C. Cơ sở dữ liệu quan hệ chỉ lưu trữ dữ liệu dạng văn bản, NoSQL có thể lưu trữ đa phương tiện
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ nhanh hơn NoSQL trong truy vấn dữ liệu lớn
29. Loại chỉ mục (index) nào thường được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn trên các cột có giá trị duy nhất?
A. Clustered index
B. Non-clustered index
C. Hash index
D. Bitmap index
30. Một 'view' trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Một bản sao lưu dữ liệu vật lý
B. Một bảng tạm thời để lưu trữ dữ liệu trung gian
C. Một truy vấn SELECT được lưu trữ dưới dạng đối tượng cơ sở dữ liệu ảo
D. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn