Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh nhấn mạnh yếu tố 'Đo lường được′ (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?

A. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.
B. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành cụ thể.
C. Mục tiêu phải định lượng được và có thể theo dõi tiến độ.
D. Mục tiêu phải thách thức nhưng vẫn có thể đạt được.

2. Trong quản lý dự án, 'Gantt chart′ được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro dự án.
B. Theo dõi tiến độ và lịch trình dự án.
C. Quản lý ngân sách dự án.
D. Phân công công việc cho thành viên dự án.

3. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp′ (Corporate culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức chính thức của doanh nghiệp.
B. Hệ thống quy trình và thủ tục làm việc.
C. Tập hợp các giá trị, niềm tin, và hành vi được chia sẻ trong doanh nghiệp.
D. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

4. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'Đánh giá hiệu suất′ (Performance appraisal) có mục đích chính là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
C. Cung cấp phản hồi cho nhân viên về hiệu suất làm việc và lập kế hoạch phát triển.
D. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên.

5. Trong quản trị dự án, 'Tam giác dự án′ (Project management triangle) đề cập đến sự cân bằng giữa ba yếu tố nào?

A. Chi phí, Thời gian, Nhân lực.
B. Phạm vi, Chi phí, Chất lượng.
C. Thời gian, Phạm vi, Ngân sách.
D. Chất lượng, Nhân lực, Rủi ro.

6. Chức năng 'Kiểm soát′ (Controlling) trong quản trị kinh doanh bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
B. Thiết lập mục tiêu và kế hoạch.
C. Đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn và thực hiện điều chỉnh.
D. Phân công công việc và ủy quyền.

7. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô (PESTEL)
B. Môi trường ngành và mức độ cạnh tranh
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp (VRIO)
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp

8. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Khuyến mãi
B. Con người, Quy trình, Cơ sở vật chất, Chứng cứ hữu hình
C. Hoạch định, Tổ chức, Lãnh đạo, Kiểm soát
D. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức

9. Chiến lược 'Khác biệt hóa′ (Differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có giá thấp nhất thị trường.
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
C. Phân khúc thị trường rộng lớn.
D. Tập trung vào một thị trường ngách.

10. Quản trị xung đột (Conflict management) trong tổ chức là quá trình:

A. Tránh né mọi xung đột.
B. Giải quyết xung đột theo hướng tiêu cực.
C. Nhận diện và giải quyết xung đột một cách xây dựng.
D. Thúc đẩy xung đột để tạo động lực.

11. Trong quản trị sự thay đổi (Change management), 'Kháng cự thay đổi′ (Resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

A. Sự ủng hộ nhiệt tình của nhân viên.
B. Nhận thức rõ ràng về lợi ích của thay đổi.
C. Sợ hãi, thiếu thông tin, hoặc thói quen.
D. Giao tiếp hiệu quả từ lãnh đạo.

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Sản xuất
D. Tổ chức

13. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp.
C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Mức độ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

14. Phong cách lãnh đạo 'Độc đoán′ (Autocratic leadership) thường phù hợp nhất trong tình huống nào?

A. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
C. Khi khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới từ nhân viên.
D. Khi xây dựng đội nhóm làm việc hiệu quả và hợp tác.

15. Mục tiêu của 'Quản trị chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) là gì?

A. Tập trung vào kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đạt được chất lượng ở mọi khía cạnh của tổ chức và hướng tới sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý.

16. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, và nhu cầu mới.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W′ trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Cơ hội (Opportunities)
C. Điểm yếu (Weaknesses)
D. Thách thức (Threats)

18. Yếu tố 'Địa điểm′ (Place) trong Marketing 4P đề cập đến khía cạnh nào?

A. Chất lượng sản phẩm.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Kênh phân phối và địa điểm bán hàng.
D. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.

19. Quản trị rủi ro (Risk management) trong kinh doanh bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Chỉ xác định rủi ro.
B. Chỉ kiểm soát rủi ro.
C. Xác định, đánh giá, và kiểm soát rủi ro.
D. Chỉ chuyển giao rủi ro.

20. Trong quản trị tài chính, 'Ngân sách vốn′ (Capital budgeting) liên quan đến quyết định nào?

A. Quản lý dòng tiền ngắn hạn.
B. Đầu tư vào tài sản dài hạn như máy móc, thiết bị, nhà xưởng.
C. Vay vốn ngắn hạn.
D. Chi trả cổ tức cho cổ đông.

21. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Loại bỏ hoàn toàn lỗi sai.

22. Khái niệm 'Lợi thế cạnh tranh′ (Competitive advantage) đề cập đến điều gì?

A. Quy mô doanh nghiệp lớn hơn đối thủ.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
C. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
D. Thị phần lớn nhất trên thị trường.

23. Đâu KHÔNG phải là một hình thức cơ cấu tổ chức doanh nghiệp phổ biến?

A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu phẳng.
D. Cơ cấu hình tròn.

24. Chỉ số 'Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu′ (Debt-to-equity ratio) đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp.
B. Mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn.
C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.

25. Mục đích chính của việc phân tích hòa vốn (Break-even analysis) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Xác định điểm mà doanh thu vừa đủ bù đắp chi phí.
C. Giảm thiểu chi phí.
D. Tăng trưởng doanh thu.

26. Mô hình 'PDCA′ (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào của quản trị?

A. Marketing.
B. Tài chính.
C. Quản lý chất lượng và cải tiến liên tục.
D. Quản trị nhân sự.

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng (Supply chain management), 'Logistics′ chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

A. Thiết kế sản phẩm.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
D. Dự báo nhu cầu thị trường.

28. Đạo đức kinh doanh (Business ethics) chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ pháp luật và quy định.
C. Các nguyên tắc và chuẩn mực về hành vi đúng đắn và trách nhiệm trong kinh doanh.
D. Xây dựng lợi thế cạnh tranh.

29. Phương pháp 'Brainstorming′ (Động não) được sử dụng để làm gì trong quản trị?

A. Đánh giá hiệu quả công việc.
B. Đưa ra quyết định cuối cùng.
C. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong một nhóm.
D. Phân tích dữ liệu thị trường.

30. Trong quản trị nhân sự, 'Tuyển dụng′ (Recruitment) và 'Chọn lọc′ (Selection) là hai giai đoạn khác nhau. Đâu là sự khác biệt chính?

A. Tuyển dụng là quá trình đánh giá ứng viên, chọn lọc là thu hút ứng viên.
B. Tuyển dụng là quá trình thu hút ứng viên, chọn lọc là quá trình đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Tuyển dụng là quá trình đào tạo nhân viên mới, chọn lọc là quá trình đánh giá hiệu suất.
D. Tuyển dụng và chọn lọc là hai thuật ngữ đồng nghĩa.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

1. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh nhấn mạnh yếu tố `Đo lường được′ (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

2. Trong quản lý dự án, `Gantt chart′ được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

3. Khái niệm `Văn hóa doanh nghiệp′ (Corporate culture) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

4. Trong quản trị nguồn nhân lực, `Đánh giá hiệu suất′ (Performance appraisal) có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản trị dự án, `Tam giác dự án′ (Project management triangle) đề cập đến sự cân bằng giữa ba yếu tố nào?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

6. Chức năng `Kiểm soát′ (Controlling) trong quản trị kinh doanh bao gồm hoạt động nào sau đây?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

7. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

8. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

9. Chiến lược `Khác biệt hóa′ (Differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

10. Quản trị xung đột (Conflict management) trong tổ chức là quá trình:

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

11. Trong quản trị sự thay đổi (Change management), `Kháng cự thay đổi′ (Resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

13. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

14. Phong cách lãnh đạo `Độc đoán′ (Autocratic leadership) thường phù hợp nhất trong tình huống nào?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

15. Mục tiêu của `Quản trị chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

16. Chiến lược `Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ `W′ trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố `Địa điểm′ (Place) trong Marketing 4P đề cập đến khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

19. Quản trị rủi ro (Risk management) trong kinh doanh bao gồm giai đoạn nào sau đây?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

20. Trong quản trị tài chính, `Ngân sách vốn′ (Capital budgeting) liên quan đến quyết định nào?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

21. Phương pháp `Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

22. Khái niệm `Lợi thế cạnh tranh′ (Competitive advantage) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu KHÔNG phải là một hình thức cơ cấu tổ chức doanh nghiệp phổ biến?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

24. Chỉ số `Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu′ (Debt-to-equity ratio) đánh giá điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

25. Mục đích chính của việc phân tích hòa vốn (Break-even analysis) là gì?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

26. Mô hình `PDCA′ (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào của quản trị?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng (Supply chain management), `Logistics′ chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

28. Đạo đức kinh doanh (Business ethics) chủ yếu tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp `Brainstorming′ (Động não) được sử dụng để làm gì trong quản trị?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quản trị nhân sự, `Tuyển dụng′ (Recruitment) và `Chọn lọc′ (Selection) là hai giai đoạn khác nhau. Đâu là sự khác biệt chính?