Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị marketing

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị marketing

1. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của marketing trực tiếp?

A. Gửi email marketing cá nhân hóa
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Bán hàng qua điện thoại (telesales)
D. Gửi thư trực tiếp (direct mail)

2. Chiến lược giá 'hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Thị trường cạnh tranh gay gắt
B. Sản phẩm mới, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh
C. Mục tiêu tăng nhanh thị phần
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp

3. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P Marketing?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Phân phối)
D. Process (Quy trình)

4. Đâu là ví dụ về nội dung 'evergreen' trong content marketing?

A. Bài viết về xu hướng thời trang mới nhất mùa hè 2024
B. Hướng dẫn sử dụng phần mềm X cho người mới bắt đầu
C. Thông tin về chương trình khuyến mãi đặc biệt cuối tuần
D. Tin tức về sự kiện ra mắt sản phẩm mới

5. Trong quản trị marketing, 'customer insight' (thấu hiểu khách hàng) có vai trò gì?

A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường
B. Cung cấp thông tin sâu sắc về nhu cầu, động cơ và hành vi của khách hàng, giúp đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
C. Tăng cường kiểm soát hoạt động marketing
D. Thay thế cho dữ liệu nghiên cứu thị trường truyền thống

6. Marketing xanh (Green Marketing) tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng vật liệu tái chế
B. Phát triển sản phẩm và hoạt động marketing thân thiện với môi trường
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
D. Sử dụng màu xanh lá cây trong logo và bao bì sản phẩm

7. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào việc:

A. Bán hàng trực tiếp thông qua nội dung quảng cáo
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu
C. Sử dụng nội dung để tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
D. Sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh

8. Mục tiêu của marketing xã hội (Societal Marketing) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đồng thời bảo vệ lợi ích của xã hội
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
D. Sử dụng mạng xã hội để bán hàng

9. Marketing đa kênh (Multi-channel Marketing) khác biệt với marketing tích hợp đa kênh (Omni-channel Marketing) ở điểm nào?

A. Marketing đa kênh sử dụng nhiều kênh truyền thông, còn marketing tích hợp đa kênh chỉ sử dụng một kênh
B. Marketing đa kênh tập trung vào việc tiếp cận khách hàng qua nhiều kênh, còn marketing tích hợp đa kênh tạo trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả kênh
C. Marketing đa kênh chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, còn marketing tích hợp đa kênh cho doanh nghiệp nhỏ
D. Marketing đa kênh là khái niệm cũ, còn marketing tích hợp đa kênh là khái niệm mới

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?

A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Nghiên cứu thị trường
D. Khuyến mãi

11. Thương hiệu cá nhân (Personal Branding) quan trọng nhất đối với đối tượng nào trong marketing?

A. Doanh nghiệp lớn
B. Người nổi tiếng và chuyên gia
C. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
D. Các tổ chức phi lợi nhuận

12. Trong mô hình AIDA, chữ 'D' đại diện cho giai đoạn nào trong quyết định mua hàng của khách hàng?

A. Attention (Thu hút sự chú ý)
B. Interest (Tạo sự thích thú)
C. Desire (Khơi gợi mong muốn)
D. Action (Hành động)

13. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) thường được áp dụng bởi doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp lớn với ngân sách marketing khổng lồ
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ với ngân sách marketing hạn chế
C. Doanh nghiệp độc quyền trên thị trường
D. Doanh nghiệp nhà nước

14. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận biết thương hiệu
B. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng
C. Thị phần của doanh nghiệp
D. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo

15. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

A. Sản phẩm có giá thành thấp
B. Sản phẩm có chất lượng tốt và trải nghiệm khách hàng tích cực
C. Sản phẩm được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình
D. Sản phẩm được phân phối rộng rãi

16. Phương pháp định giá 'cộng chi phí' (cost-plus pricing) có nhược điểm chính là gì?

A. Quá phức tạp để tính toán
B. Không xem xét đến yếu tố cạnh tranh và giá trị cảm nhận của khách hàng
C. Dễ dẫn đến giá quá thấp
D. Chỉ phù hợp với sản phẩm mới

17. Phân tích PESTEL thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

A. Môi trường nội bộ
B. Môi trường vi mô
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường ngành

18. Kênh phân phối nào phù hợp nhất cho sản phẩm là phần mềm trực tuyến (SaaS)?

A. Kênh phân phối bán lẻ truyền thống
B. Kênh phân phối trực tiếp qua website và internet
C. Kênh phân phối qua đại lý và nhà phân phối
D. Kênh phân phối đa cấp

19. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược marketing 'push' (đẩy)?

A. Khi sản phẩm có thương hiệu mạnh và được khách hàng chủ động tìm kiếm
B. Khi sản phẩm mới, ít được biết đến và cần tạo sự nhận biết và thúc đẩy kênh phân phối
C. Khi muốn giảm chi phí marketing
D. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt

20. Sai lầm phổ biến trong marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?

A. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing
B. Tập trung quá nhiều vào số lượng 'like' và 'share' mà bỏ qua mục tiêu kinh doanh thực tế
C. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông số
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

21. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với phân khúc thị trường nào?

A. Thị trường đại chúng
B. Thị trường ngách (niche market)
C. Thị trường toàn cầu
D. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo

22. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'People' (Con người) trong 7P Marketing mở rộng đề cập đến điều gì?

A. Khách hàng mục tiêu
B. Nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng và các nhân viên hỗ trợ
C. Cộng đồng và xã hội
D. Các cổ đông của doanh nghiệp

23. Kênh phân phối trực tiếp KHÔNG bao gồm hình thức nào?

A. Bán hàng qua website của công ty
B. Bán hàng tại cửa hàng thuộc sở hữu của công ty
C. Bán hàng qua đại lý độc quyền
D. Bán hàng qua đội ngũ bán hàng của công ty

24. Nghiên cứu marketing KHÔNG giúp doanh nghiệp:

A. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B. Đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

25. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Modern, Affordable, Realistic, Trendy
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Responsive, Timely
D. Sustainable, Meaningful, Actionable, Reliable, Tangible

26. Phân tích SWOT KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Tactics (Chiến thuật)

27. Phân khúc thị trường KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?

A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý
D. Sở thích của nhân viên công ty

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Tình hình kinh tế

29. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

A. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
C. Lợi nhuận thu được từ giao dịch đầu tiên với khách hàng
D. Tổng chi phí marketing để duy trì một khách hàng

30. Mục tiêu của định vị thương hiệu là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Xây dựng nhận thức độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh

1 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của marketing trực tiếp?

2 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

2. Chiến lược giá `hớt váng` (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

3 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

3. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P Marketing?

4 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là ví dụ về nội dung `evergreen` trong content marketing?

5 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản trị marketing, `customer insight` (thấu hiểu khách hàng) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

6. Marketing xanh (Green Marketing) tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

7. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào việc:

8 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

8. Mục tiêu của marketing xã hội (Societal Marketing) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

9. Marketing đa kênh (Multi-channel Marketing) khác biệt với marketing tích hợp đa kênh (Omni-channel Marketing) ở điểm nào?

10 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?

11 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

11. Thương hiệu cá nhân (Personal Branding) quan trọng nhất đối với đối tượng nào trong marketing?

12 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

12. Trong mô hình AIDA, chữ `D` đại diện cho giai đoạn nào trong quyết định mua hàng của khách hàng?

13 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

13. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) thường được áp dụng bởi doanh nghiệp nào?

14 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

14. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

15. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

16 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp định giá `cộng chi phí` (cost-plus pricing) có nhược điểm chính là gì?

17 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

17. Phân tích PESTEL thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

18. Kênh phân phối nào phù hợp nhất cho sản phẩm là phần mềm trực tuyến (SaaS)?

19 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

19. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược marketing `push` (đẩy)?

20 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

20. Sai lầm phổ biến trong marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

21. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với phân khúc thị trường nào?

22 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

22. Trong marketing dịch vụ, yếu tố `People` (Con người) trong 7P Marketing mở rộng đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

23. Kênh phân phối trực tiếp KHÔNG bao gồm hình thức nào?

24 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

24. Nghiên cứu marketing KHÔNG giúp doanh nghiệp:

25 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

25. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing là viết tắt của các tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

26. Phân tích SWOT KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

27. Phân khúc thị trường KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?

28 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

29. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?

30 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

30. Mục tiêu của định vị thương hiệu là gì?