Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sự thay đổi để làm gì?

A. Tăng cường sự phức tạp của quy trình quản lý.
B. Đo lường và theo dõi tiến độ và hiệu quả của quá trình thay đổi.
C. Gây áp lực lên nhân viên để thực hiện thay đổi nhanh hơn.
D. Thay thế hoàn toàn việc đánh giá định tính.

2. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp 'thay đổi từ trên xuống′ (top-down change) phù hợp?

A. Khi cần thay đổi văn hóa tổ chức một cách sâu rộng.
B. Khi có thời gian và nguồn lực dồi dào để tham vấn nhân viên.
C. Khi cần thay đổi nhanh chóng và quyết liệt để ứng phó với khủng hoảng hoặc cơ hội lớn.
D. Khi muốn tạo sự đồng thuận cao từ tất cả các cấp nhân viên.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến quản trị sự thay đổi?

A. Mức độ chấp nhận rủi ro.
B. Cơ cấu tổ chức chính thức.
C. Mức độ hợp tác và tin tưởng.
D. Giá trị và niềm tin chung.

4. Trong bối cảnh thay đổi, 'người ủng hộ' (change champion) đóng vai trò gì?

A. Cản trở quá trình thay đổi để bảo vệ lợi ích cá nhân.
B. Thực hiện thay đổi một cách độc lập mà không cần sự hợp tác.
C. Tích cực thúc đẩy, hỗ trợ và truyền bá thông điệp thay đổi đến những người khác.
D. Chỉ đơn thuần chấp nhận thay đổi mà không có hành động cụ thể.

5. Trong giao tiếp về thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được nhân viên hiểu và chấp nhận?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Truyền đạt thông điệp một lần duy nhất và không lặp lại.
C. Sự rõ ràng, nhất quán, và chân thành trong thông điệp, cùng với việc lắng nghe phản hồi.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của tổ chức mà bỏ qua mối quan tâm của nhân viên.

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi các hoạt động trong dự án quản trị sự thay đổi?

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Sơ đồ tổ chức.

7. Đâu KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị sự thay đổi điển hình?

A. Xác định tầm nhìn và mục tiêu thay đổi.
B. Thực hiện thay đổi và trao quyền cho hành động.
C. Duy trì sự ổn định tuyệt đối của quy trình hiện tại.
D. Củng cố và duy trì những thay đổi.

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phổ biến để quản lý sự kháng cự thay đổi?

A. Giáo dục và truyền thông.
B. Tham gia và hợp tác.
C. Ép buộc và đe dọa.
D. Thương lượng và thỏa hiệp.

9. Trong quản trị sự thay đổi, 'giao tiếp hai chiều′ (two-way communication) quan trọng hơn 'giao tiếp một chiều′ (one-way communication) vì lý do gì?

A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực hơn.
B. Đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác tuyệt đối mà không cần phản hồi.
C. Tạo cơ hội cho nhân viên đặt câu hỏi, phản hồi và tham gia vào quá trình thay đổi, tăng sự hiểu biết và chấp nhận.
D. Giúp lãnh đạo kiểm soát thông tin chặt chẽ hơn.

10. Chiến lược nào hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên đối với thay đổi?

A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và dứt khoát.
B. Lờ đi sự kháng cự và tập trung vào những người ủng hộ.
C. Truyền thông rõ ràng, minh bạch và tham gia nhân viên vào quá trình thay đổi.
D. Đe dọa kỷ luật những người thể hiện sự kháng cự.

11. Kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ nguyên nhân chính nào sau đây?

A. Sự hài lòng tuyệt đối với hiện trạng.
B. Thiếu thông tin và sự hiểu biết về sự thay đổi.
C. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ.
D. Sự tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo.

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

A. Quá trình thực hiện các thay đổi một cách ngẫu nhiên để thích ứng với môi trường.
B. Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát các thay đổi trong tổ chức một cách có hệ thống để đạt mục tiêu.
C. Việc loại bỏ hoàn toàn các yếu tố không phù hợp và duy trì trạng thái ổn định.
D. Sự thay đổi liên tục và không ngừng nghỉ để bắt kịp xu hướng thị trường.

13. Thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự phức tạp của công nghệ mới.
C. Yếu tố con người và sự kháng cự thay đổi.
D. Sự thiếu kinh nghiệm của đội ngũ quản lý.

14. Lực lượng nào sau đây KHÔNG phải là lực lượng bên ngoài thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức?

A. Thay đổi công nghệ.
B. Áp lực cạnh tranh.
C. Thay đổi văn hóa tổ chức.
D. Quy định pháp luật mới.

15. Ngược lại với 'thay đổi từ trên xuống′, phương pháp 'thay đổi từ dưới lên′ (bottom-up change) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sự chỉ đạo và kiểm soát chặt chẽ từ lãnh đạo cấp cao.
B. Sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên ở các cấp thấp hơn.
C. Việc áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và hiệu quả.
D. Việc sử dụng quyền lực để thực thi thay đổi.

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng cường khả năng thích ứng của tổ chức.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến thay đổi.
C. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối và không thay đổi của tổ chức.
D. Nâng cao hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên.

17. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi liên tục, năng lực nào trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khả năng duy trì sự ổn định tuyệt đối.
B. Khả năng chống lại mọi thay đổi từ bên ngoài.
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng và linh hoạt với thay đổi (agility).
D. Khả năng hoạt động độc lập mà không cần hợp tác.

18. Đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi nên tập trung vào khía cạnh nào?

A. Chỉ số tài chính ngắn hạn sau thay đổi.
B. Mức độ hài lòng của lãnh đạo cấp cao.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu thay đổi và tác động lâu dài đến tổ chức.
D. Số lượng thay đổi đã thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

19. Loại hình thay đổi nào mang tính đột phá và toàn diện nhất, thường liên quan đến việc tái cấu trúc sâu rộng tổ chức?

A. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change).
B. Thay đổi cách mạng (Revolutionary change).
C. Thay đổi gia tăng (Incremental change).
D. Thay đổi điều chỉnh (Adaptive change).

20. Trong giai đoạn 'Refreezing′ (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, trọng tâm chính là gì?

A. Thực hiện các thay đổi một cách nhanh chóng.
B. Đánh giá lại toàn bộ quá trình thay đổi.
C. Ổn định và duy trì trạng thái thay đổi mới, biến nó thành một phần của văn hóa.
D. Loại bỏ mọi kháng cự còn sót lại.

21. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'văn hóa học hỏi′ (learning culture) trong bối cảnh quản trị sự thay đổi?

A. Văn hóa né tránh rủi ro và duy trì sự ổn định.
B. Văn hóa khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận sai sót và liên tục cải tiến.
C. Văn hóa tập trung vào thành tích cá nhân hơn là học hỏi và chia sẻ.
D. Văn hóa chỉ chấp nhận những thay đổi đã được chứng minh là thành công.

22. Khi nào thì việc thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài về quản trị sự thay đổi trở nên đặc biệt hữu ích?

A. Khi tổ chức có đủ nguồn lực nội bộ và kinh nghiệm quản lý thay đổi.
B. Khi thay đổi chỉ mang tính chất nhỏ và không phức tạp.
C. Khi tổ chức thiếu kinh nghiệm, nguồn lực hoặc cần một góc nhìn khách quan và chuyên môn.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí tư vấn.

23. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số thành công của quản trị sự thay đổi?

A. Đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra khi thực hiện thay đổi.
B. Nhân viên nhanh chóng quên đi sự thay đổi và trở lại trạng thái ban đầu.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức sau thay đổi.
D. Sự hài lòng của nhân viên với quá trình thay đổi.

24. Giai đoạn 'Unfreezing′ trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin về quản trị sự thay đổi tập trung vào điều gì?

A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
B. Ổn định và duy trì trạng thái thay đổi mới.
C. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách và giảm thiểu sự kháng cự.
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch.

25. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Thực hiện mọi thay đổi một mình để đảm bảo tính nhất quán.
B. Duy trì trạng thái ổn định và tránh mọi thay đổi.
C. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực và dẫn dắt nhân viên vượt qua sự thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý các con số và bỏ qua yếu tố con người.

26. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, 'sự gắn kết của nhân viên′ (employee engagement) có vai trò như thế nào?

A. Không liên quan đến sự thành công của thay đổi.
B. Chỉ quan trọng sau khi thay đổi đã hoàn thành.
C. Là yếu tố then chốt, nhân viên gắn kết cao thường tích cực hơn trong việc chấp nhận và thực hiện thay đổi.
D. Chỉ cần tập trung vào sự hài lòng của khách hàng, không cần quan tâm đến nhân viên.

27. Yếu tố 'tính cấp bách′ (sense of urgency) trong quản trị sự thay đổi có vai trò gì?

A. Gây ra sự hoang mang và lo sợ trong tổ chức.
B. Tạo động lực và thúc đẩy hành động để thực hiện thay đổi.
C. Giảm thiểu sự cần thiết phải lập kế hoạch chi tiết.
D. Đảm bảo sự ổn định và duy trì hiện trạng.

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu nỗ lực quản trị sự thay đổi?

A. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.
B. Truyền thông rõ ràng và minh bạch về thay đổi.
C. Sự không nhất quán giữa lời nói và hành động của lãnh đạo về thay đổi.
D. Sự tham gia rộng rãi của nhân viên vào quá trình thay đổi.

29. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi trong doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của tổ chức, tránh mọi xáo trộn.
C. Giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên đối với bất kỳ thay đổi nào.
D. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đạt được các mục tiêu chiến lược thông qua việc quản lý quá trình chuyển đổi.

30. Trong mô hình ADKAR, chữ 'K′ đại diện cho yếu tố nào?

A. Khả năng (Knowledge).
B. Kiến thức (Key Performance Indicator).
C. Khởi đầu (Kick-off).
D. Kỹ năng (Skill).

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

1. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sự thay đổi để làm gì?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

2. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp `thay đổi từ trên xuống′ (top-down change) phù hợp?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến quản trị sự thay đổi?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

4. Trong bối cảnh thay đổi, `người ủng hộ` (change champion) đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

5. Trong giao tiếp về thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được nhân viên hiểu và chấp nhận?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi các hoạt động trong dự án quản trị sự thay đổi?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

7. Đâu KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị sự thay đổi điển hình?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phổ biến để quản lý sự kháng cự thay đổi?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

9. Trong quản trị sự thay đổi, `giao tiếp hai chiều′ (two-way communication) quan trọng hơn `giao tiếp một chiều′ (one-way communication) vì lý do gì?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

10. Chiến lược nào hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên đối với thay đổi?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

11. Kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ nguyên nhân chính nào sau đây?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị sự thay đổi′ trong tổ chức?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

13. Thách thức lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

14. Lực lượng nào sau đây KHÔNG phải là lực lượng bên ngoài thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

15. Ngược lại với `thay đổi từ trên xuống′, phương pháp `thay đổi từ dưới lên′ (bottom-up change) nhấn mạnh vào điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

17. Khi tổ chức trải qua nhiều thay đổi liên tục, năng lực nào trở nên đặc biệt quan trọng?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

18. Đánh giá hiệu quả của quản trị sự thay đổi nên tập trung vào khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

19. Loại hình thay đổi nào mang tính đột phá và toàn diện nhất, thường liên quan đến việc tái cấu trúc sâu rộng tổ chức?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

20. Trong giai đoạn `Refreezing′ (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, trọng tâm chính là gì?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

21. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `văn hóa học hỏi′ (learning culture) trong bối cảnh quản trị sự thay đổi?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

22. Khi nào thì việc thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài về quản trị sự thay đổi trở nên đặc biệt hữu ích?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số thành công của quản trị sự thay đổi?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

24. Giai đoạn `Unfreezing′ trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin về quản trị sự thay đổi tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

25. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

26. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, `sự gắn kết của nhân viên′ (employee engagement) có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

27. Yếu tố `tính cấp bách′ (sense of urgency) trong quản trị sự thay đổi có vai trò gì?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu nỗ lực quản trị sự thay đổi?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

29. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi trong doanh nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 10

30. Trong mô hình ADKAR, chữ `K′ đại diện cho yếu tố nào?