Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương hiệu

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Trong quản trị thương hiệu, 'Sự cộng hưởng thương hiệu' (Brand Resonance) thể hiện mức độ cao nhất của mối quan hệ giữa khách hàng và thương hiệu, đặc trưng bởi điều gì?

A. Khách hàng chỉ đơn thuần nhận biết thương hiệu.
B. Khách hàng mua sản phẩm thương hiệu vì giá rẻ.
C. Khách hàng cảm thấy gắn bó sâu sắc, trung thành tuyệt đối và tích cực lan tỏa thương hiệu đến người khác.
D. Khách hàng thỉnh thoảng sử dụng sản phẩm thương hiệu khi có nhu cầu.

2. Khái niệm 'Kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cách thức tổ chức và quản lý danh mục các thương hiệu và sản phẩm của một công ty.
C. Kế hoạch xây dựng thương hiệu trong dài hạn.
D. Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm mang thương hiệu.

3. Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu (Brand Experience Management), điểm chạm thương hiệu (Brand Touchpoint) được hiểu là gì?

A. Logo và slogan của thương hiệu.
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Trụ sở chính của công ty sở hữu thương hiệu.
D. Giá trị cốt lõi và tầm nhìn của thương hiệu.

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'Lòng trung thành thương hiệu' (Brand Loyalty)?

A. Tăng doanh số bán hàng lặp lại.
B. Giảm chi phí thu hút khách hàng mới.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu cho khách hàng tiềm năng.
D. Tạo ra những khách hàng ủng hộ và giới thiệu thương hiệu.

5. Trong quản trị thương hiệu, 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra một khẩu hiệu (slogan) dễ nhớ cho thương hiệu.
B. Xác định vị trí độc đáo và có giá trị của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên thị trường đại chúng.
D. Đảm bảo sản phẩm của thương hiệu có giá cạnh tranh nhất.

6. Trong quản lý khủng hoảng thương hiệu, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Phủ nhận trách nhiệm.
B. Che giấu thông tin tiêu cực.
C. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và đưa ra thông tin minh bạch.
D. Chờ đợi khủng hoảng tự qua đi.

7. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), 'Sự nổi bật của thương hiệu' (Brand Salience) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ khách hàng yêu thích thương hiệu.
B. Mức độ khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu trong các tình huống mua hàng khác nhau.
C. Chất lượng cảm nhận của sản phẩm hoặc dịch vụ thương hiệu.
D. Sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ giữa khách hàng và thương hiệu.

8. Ngược lại với 'Mô hình thương hiệu độc lập', 'Mô hình thương hiệu chủ đạo' (Branded House) có ưu điểm chính nào?

A. Tối đa hóa sự khác biệt giữa các sản phẩm.
B. Tận dụng sức mạnh và uy tín của thương hiệu mẹ để hỗ trợ các sản phẩm mới.
C. Giảm rủi ro liên quan đến việc mở rộng thương hiệu.
D. Dễ dàng quản lý danh mục sản phẩm đa dạng.

9. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa 'Nhận diện thương hiệu' (Brand Identity) và 'Hình ảnh thương hiệu' (Brand Image)?

A. Nhận diện thương hiệu là cách công ty *muốn* được nhìn nhận, còn Hình ảnh thương hiệu là cách khách hàng *thực sự* nhìn nhận.
B. Nhận diện thương hiệu là cảm xúc của khách hàng về thương hiệu, còn Hình ảnh thương hiệu là lý trí của khách hàng.
C. Nhận diện thương hiệu là hữu hình (logo, màu sắc), còn Hình ảnh thương hiệu là vô hình (giá trị, niềm tin).
D. Nhận diện thương hiệu chỉ dành cho nội bộ công ty, còn Hình ảnh thương hiệu là dành cho công chúng.

10. Khi lựa chọn 'Tên thương hiệu' (Brand Name), tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

A. Tên thương hiệu phải có vần điệu.
B. Tên thương hiệu phải dễ phát âm, dễ nhớ và gợi liên tưởng tích cực đến thương hiệu.
C. Tên thương hiệu phải dài và phức tạp để tạo ấn tượng.
D. Tên thương hiệu phải trùng với tên của người sáng lập công ty.

11. Hoạt động 'Tái định vị thương hiệu' (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

A. Khi thương hiệu mới được thành lập.
B. Khi thương hiệu đang tăng trưởng mạnh mẽ.
C. Khi hình ảnh thương hiệu trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp với thị trường mục tiêu.
D. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing.

12. Trong quản trị thương hiệu, 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là một câu nói quảng cáo.
B. Cam kết của thương hiệu với khách hàng về những giá trị và trải nghiệm mà họ sẽ nhận được khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Mục tiêu doanh số mà thương hiệu đặt ra.
D. Bảo hành sản phẩm trong một thời gian nhất định.

13. Trong mô hình 'Chuỗi giá trị thương hiệu' (Brand Value Chain), hoạt động marketing đóng vai trò gì?

A. Chỉ tạo ra doanh thu ngắn hạn.
B. Chuyển đổi các chương trình marketing và đầu tư thương hiệu thành giá trị thương hiệu thực tế trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

14. Khi một thương hiệu thực hiện 'Tái định vị hình ảnh' (Image Repositioning), điều gì thay đổi chính yếu?

A. Sản phẩm hoặc dịch vụ cốt lõi của thương hiệu.
B. Thị trường mục tiêu mà thương hiệu hướng đến.
C. Cách thức khách hàng cảm nhận và liên tưởng đến thương hiệu, trong khi sản phẩm có thể không đổi.
D. Giá cả sản phẩm và kênh phân phối.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

A. Tuyên ngôn giá trị thương hiệu
B. Tính cách thương hiệu
C. Logo và màu sắc thương hiệu
D. Báo cáo tài chính hàng năm

16. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi thực hiện chiến lược 'Mở rộng thương hiệu'?

A. Pha loãng giá trị thương hiệu gốc nếu sản phẩm mở rộng không thành công hoặc không phù hợp.
B. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Giảm sự tập trung vào thị trường mục tiêu ban đầu.
D. Khó khăn trong việc quản lý danh mục sản phẩm quá đa dạng.

17. Trong quản trị thương hiệu, 'Giá trị cảm xúc' (Emotional Value) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị kinh tế mà thương hiệu mang lại.
B. Cảm xúc và trải nghiệm tích cực mà thương hiệu tạo ra cho khách hàng.
C. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội.
D. Giá trị sử dụng thực tế của sản phẩm.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là 'Yếu tố hữu hình' (Tangible Elements) của thương hiệu?

A. Logo và bao bì sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Giá trị cốt lõi và niềm tin thương hiệu.
D. Cửa hàng và không gian bán lẻ.

19. Khi một thương hiệu 'Tái sinh' (Brand Revitalization), mục tiêu chính là gì?

A. Thay đổi hoàn toàn tên thương hiệu và logo.
B. Làm mới hình ảnh thương hiệu đã lỗi thời hoặc mất đi sự hấp dẫn, khôi phục sức sống và sự liên quan của thương hiệu với thị trường.
C. Tập trung vào thị trường hoàn toàn mới.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.

20. Trong chiến lược thương hiệu, 'Khẩu hiệu thương hiệu' (Brand Slogan) có chức năng chính là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tóm gọn giá trị cốt lõi và định vị thương hiệu một cách ngắn gọn, dễ nhớ.
C. Thay thế cho logo và tên thương hiệu.
D. Chỉ sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo ngắn hạn.

21. Đo lường 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) có lợi ích gì cho quản trị thương hiệu?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo ngắn hạn.
B. Xác định giá trị dài hạn của mối quan hệ khách hàng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý vào việc duy trì khách hàng.
C. So sánh giá sản phẩm của thương hiệu với đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu trên thị trường.

22. Yếu tố nào sau đây thể hiện 'Tính cách thương hiệu' (Brand Personality)?

A. Danh sách các sản phẩm và dịch vụ thương hiệu cung cấp.
B. Các đặc điểm nhân cách hóa mà khách hàng liên tưởng đến thương hiệu (ví dụ: trẻ trung, năng động, đáng tin cậy).
C. Lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu.
D. Cơ cấu tổ chức và đội ngũ nhân sự của công ty.

23. Sự khác biệt chính giữa 'Thương hiệu sản phẩm' (Product Brand) và 'Thương hiệu doanh nghiệp' (Corporate Brand) là gì?

A. Thương hiệu sản phẩm tập trung vào sản phẩm cụ thể, còn thương hiệu doanh nghiệp đại diện cho toàn bộ công ty.
B. Thương hiệu sản phẩm chỉ dành cho thị trường B2C, còn thương hiệu doanh nghiệp chỉ dành cho thị trường B2B.
C. Thương hiệu sản phẩm có tuổi đời ngắn hơn thương hiệu doanh nghiệp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại thương hiệu này.

24. Trong bối cảnh truyền thông thương hiệu, 'Câu chuyện thương hiệu' (Brand Storytelling) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ dùng để giải trí cho khách hàng.
B. Giúp thương hiệu kết nối với khách hàng ở mức độ cảm xúc sâu sắc hơn và truyền tải giá trị thương hiệu một cách hấp dẫn.
C. Thay thế hoàn toàn các hình thức quảng cáo truyền thống.
D. Chỉ phù hợp với các thương hiệu mới ra mắt.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Giá trị thương hiệu' (Brand Equity)?

A. Nhận biết thương hiệu
B. Lòng trung thành thương hiệu
C. Chất lượng cảm nhận
D. Giá thành sản xuất

26. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền thông thương hiệu phổ biến trong thời đại kỹ thuật số?

A. Mạng xã hội (Social Media).
B. Quảng cáo trên truyền hình (TV Advertising).
C. Email Marketing.
D. Tiếp thị nội dung (Content Marketing).

27. Mục tiêu chính của 'Kiểm toán thương hiệu' (Brand Audit) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Đánh giá sức khỏe tổng thể của thương hiệu và xác định các cơ hội cải thiện.
C. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.
D. So sánh giá sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.

28. Trong các loại kiến trúc thương hiệu, 'Mô hình thương hiệu độc lập' (House of Brands) có đặc điểm gì?

A. Tất cả các sản phẩm mang tên thương hiệu mẹ.
B. Mỗi sản phẩm hoặc dòng sản phẩm có một thương hiệu riêng biệt, độc lập với thương hiệu mẹ.
C. Thương hiệu mẹ đóng vai trò là thương hiệu bảo chứng cho các thương hiệu con.
D. Sử dụng chung một logo và bộ nhận diện thương hiệu cho tất cả sản phẩm.

29. Chiến lược 'Định vị khác biệt hóa' (Differentiation Positioning) tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

A. Giá cả thấp hơn đối thủ.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội, tính năng độc đáo, hoặc dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Phân phối rộng khắp trên thị trường.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.

30. Chiến lược 'Mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Giảm chi phí marketing cho sản phẩm mới.
B. Tăng sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu hoàn toàn mới.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khi ra mắt sản phẩm mới.

1 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

1. Trong quản trị thương hiệu, `Sự cộng hưởng thương hiệu` (Brand Resonance) thể hiện mức độ cao nhất của mối quan hệ giữa khách hàng và thương hiệu, đặc trưng bởi điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

2. Khái niệm `Kiến trúc thương hiệu` (Brand Architecture) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

3. Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu (Brand Experience Management), điểm chạm thương hiệu (Brand Touchpoint) được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng `Lòng trung thành thương hiệu` (Brand Loyalty)?

5 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản trị thương hiệu, `Định vị thương hiệu` (Brand Positioning) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

6. Trong quản lý khủng hoảng thương hiệu, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

7. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), `Sự nổi bật của thương hiệu` (Brand Salience) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

8. Ngược lại với `Mô hình thương hiệu độc lập`, `Mô hình thương hiệu chủ đạo` (Branded House) có ưu điểm chính nào?

9 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa `Nhận diện thương hiệu` (Brand Identity) và `Hình ảnh thương hiệu` (Brand Image)?

10 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

10. Khi lựa chọn `Tên thương hiệu` (Brand Name), tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

11 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

11. Hoạt động `Tái định vị thương hiệu` (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

12 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

12. Trong quản trị thương hiệu, `Lời hứa thương hiệu` (Brand Promise) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

13. Trong mô hình `Chuỗi giá trị thương hiệu` (Brand Value Chain), hoạt động marketing đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

14. Khi một thương hiệu thực hiện `Tái định vị hình ảnh` (Image Repositioning), điều gì thay đổi chính yếu?

15 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

16 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi thực hiện chiến lược `Mở rộng thương hiệu`?

17 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

17. Trong quản trị thương hiệu, `Giá trị cảm xúc` (Emotional Value) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là `Yếu tố hữu hình` (Tangible Elements) của thương hiệu?

19 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

19. Khi một thương hiệu `Tái sinh` (Brand Revitalization), mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

20. Trong chiến lược thương hiệu, `Khẩu hiệu thương hiệu` (Brand Slogan) có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

21. Đo lường `Giá trị vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) có lợi ích gì cho quản trị thương hiệu?

22 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

22. Yếu tố nào sau đây thể hiện `Tính cách thương hiệu` (Brand Personality)?

23 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

23. Sự khác biệt chính giữa `Thương hiệu sản phẩm` (Product Brand) và `Thương hiệu doanh nghiệp` (Corporate Brand) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

24. Trong bối cảnh truyền thông thương hiệu, `Câu chuyện thương hiệu` (Brand Storytelling) có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Giá trị thương hiệu` (Brand Equity)?

26 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

26. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền thông thương hiệu phổ biến trong thời đại kỹ thuật số?

27 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

27. Mục tiêu chính của `Kiểm toán thương hiệu` (Brand Audit) là gì?

28 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

28. Trong các loại kiến trúc thương hiệu, `Mô hình thương hiệu độc lập` (House of Brands) có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

29. Chiến lược `Định vị khác biệt hóa` (Differentiation Positioning) tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

30. Chiến lược `Mở rộng thương hiệu` (Brand Extension) có ưu điểm chính nào sau đây?