Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị xuất nhập khẩu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị xuất nhập khẩu

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị xuất nhập khẩu

1. Trong quản trị xuất nhập khẩu, Incoterms có vai trò chính yếu nào?

A. Xác định giá hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Quy định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Xác định mã HS của hàng hóa.

2. Phương thức thanh toán L∕C (Thư tín dụng) trong xuất nhập khẩu có ưu điểm nổi bật nào cho nhà xuất khẩu?

A. Nhận thanh toán ngay lập tức sau khi ký hợp đồng.
B. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán từ nhà nhập khẩu.
C. Tăng tốc độ giao hàng.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

3. Trong quản trị kho hàng xuất nhập khẩu, phương pháp 'FIFO′ (Nhập trước xuất trước) được áp dụng chủ yếu cho loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao.
B. Hàng hóa dễ bị hư hỏng, có thời hạn sử dụng ngắn.
C. Hàng hóa có kích thước lớn.
D. Hàng hóa tồn kho lâu dài.

4. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có tác dụng hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Quy tắc xuất xứ.

5. Trong quản trị rủi ro thanh toán quốc tế, phương pháp 'Factoring′ giúp nhà xuất khẩu giảm thiểu rủi ro nào?

A. Rủi ro vận chuyển.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro không thanh toán từ nhà nhập khẩu.
D. Rủi ro do biến động chính trị.

6. Biện pháp 'chống bán phá giá' được áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu không tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc không rõ ràng.

7. Để xác định mã HS (Harmonized System) cho hàng hóa xuất nhập khẩu, doanh nghiệp cần dựa vào yếu tố nào là CHÍNH?

A. Giá trị của hàng hóa.
B. Mục đích sử dụng của hàng hóa.
C. Thành phần cấu tạo, tính chất và công dụng của hàng hóa.
D. Nước xuất xứ của hàng hóa.

8. Trong thanh toán quốc tế, 'Bill of Exchange′ (Hối phiếu) được sử dụng phổ biến trong phương thức nào?

A. Thư tín dụng (L∕C).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (TT).
D. Ghi sổ (Open Account).

9. Nguyên tắc 'chủ quyền quốc gia về hải quan′ thể hiện điều gì?

A. Mỗi quốc gia có quyền tự quyết định chính sách hải quan trên lãnh thổ của mình.
B. Hải quan chỉ thuộc quyền quản lý của chính phủ trung ương.
C. Các hoạt động hải quan phải tuân thủ luật pháp quốc tế.
D. Hải quan có quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động xuất nhập khẩu.

10. Trong hoạt động xuất nhập khẩu ủy thác, bên nào chịu trách nhiệm thanh toán thuế xuất nhập khẩu?

A. Bên nhận ủy thác.
B. Bên ủy thác.
C. Cả bên ủy thác và bên nhận ủy thác cùng chịu trách nhiệm.
D. Ngân hàng thanh toán.

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, 'Lead Time′ (Thời gian giao hàng) được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?

A. Từ khi ký hợp đồng đến khi hàng hóa được giao đến kho người mua.
B. Từ khi đặt hàng đến khi hàng hóa sẵn sàng để xuất khẩu tại kho người bán.
C. Từ khi đặt hàng đến khi hàng hóa được giao đến kho người mua.
D. Từ khi mở L∕C đến khi nhận được thanh toán.

12. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong xuất nhập khẩu?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
D. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Bill).

13. Trong điều kiện giao hàng CIF (Incoterms 2020), bên nào chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?

A. Người mua (Nhà nhập khẩu).
B. Người bán (Nhà xuất khẩu).
C. Cả người mua và người bán cùng chịu trách nhiệm.
D. Công ty vận tải.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

A. Giá nhiên liệu.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Loại hàng hóa và khối lượng vận chuyển.
D. Khoảng cách vận chuyển.

15. Hoạt động tái xuất khẩu KHÁC BIỆT với hoạt động xuất khẩu thông thường ở điểm nào?

A. Hàng hóa tái xuất không cần làm thủ tục hải quan.
B. Hàng hóa tái xuất là hàng hóa có nguồn gốc nước ngoài, nhập khẩu vào rồi xuất khẩu ra.
C. Hàng hóa tái xuất luôn được miễn thuế xuất khẩu.
D. Hàng hóa tái xuất phải chịu thuế nhập khẩu hai lần.

16. Trong Logistics xuất nhập khẩu, 'Container Consolidation′ (gom hàng lẻ) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm thời gian vận chuyển.
B. Giảm chi phí vận chuyển cho hàng lẻ.
C. Tăng cường an ninh hàng hóa.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

17. Để bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp tranh chấp hợp đồng ngoại thương, doanh nghiệp nên lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên?

A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
B. Thương lượng, hòa giải.
C. Trọng tài thương mại.
D. Gửi đơn khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.

18. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng đối với hầu hết các lô hàng xuất nhập khẩu?

A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Miễn kiểm tra.

19. Trong quy trình xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Thông quan hàng hóa.
B. Ký kết hợp đồng ngoại thương.
C. Thuê phương tiện vận tải.
D. Mở tờ khai hải quan.

20. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro CAO NHẤT cho nhà xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L∕C).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả sau.
D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước.

21. Điều kiện giao hàng FOB (Incoterms 2020) có nghĩa vụ chính của người bán kết thúc khi nào?

A. Khi hàng hóa đến cảng đích.
B. Khi hàng hóa được giao cho người vận tải đầu tiên.
C. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
D. Khi hàng hóa được thông quan xuất khẩu.

22. Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi xếp hàng (PSI - Pre-Shipment Inspection) trong xuất nhập khẩu là gì?

A. Kiểm tra giá trị hàng hóa để tính thuế.
B. Kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ hợp đồng.
C. Đảm bảo hàng hóa đủ điều kiện nhập khẩu tại nước đến.
D. Thúc đẩy quá trình thông quan nhanh chóng.

23. Trong quản lý rủi ro xuất nhập khẩu, 'rủi ro vận tải′ chủ yếu liên quan đến:

A. Rủi ro biến động tỷ giá.
B. Rủi ro hàng hóa bị mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
C. Rủi ro do chính sách thương mại thay đổi.
D. Rủi ro không thanh toán từ đối tác.

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến nhà nhập khẩu.
B. Chỉ ảnh hưởng đến nhà xuất khẩu.
C. Ảnh hưởng đến cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu, làm thay đổi giá trị tiền tệ khi thanh toán.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.

25. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
D. Xác định giá trị hàng hóa.

26. Khái niệm 'Hàng rào kỹ thuật trong thương mại′ (TBT - Technical Barriers to Trade) dùng để chỉ:

A. Thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
B. Các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình đánh giá sự phù hợp mà các nước áp dụng đối với hàng nhập khẩu.
C. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
D. Các biện pháp tự vệ thương mại.

27. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa.
B. Giảm thiểu hoặc xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nước thành viên.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

28. Trong thủ tục hải quan điện tử, 'chữ ký số' có vai trò gì?

A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của các giao dịch điện tử.
C. Giảm thời gian kiểm tra hồ sơ.
D. Thay thế hoàn toàn hồ sơ giấy.

29. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong xuất nhập khẩu?

A. Khi doanh nghiệp có đủ kinh nghiệm và nguồn lực để tự thực hiện toàn bộ quy trình.
B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính và tiết kiệm chi phí quản lý.
C. Khi doanh nghiệp chỉ xuất nhập khẩu hàng hóa với số lượng lớn.
D. Khi doanh nghiệp muốn tự mình đàm phán giá cước vận tải tốt nhất.

30. Điều khoản 'Force Majeure′ (Bất khả kháng) trong hợp đồng ngoại thương nhằm mục đích gì?

A. Quy định về trọng tài thương mại.
B. Miễn trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện bất khả kháng xảy ra.
C. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
D. Quy định về phạt vi phạm hợp đồng.

1 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

1. Trong quản trị xuất nhập khẩu, Incoterms có vai trò chính yếu nào?

2 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

2. Phương thức thanh toán L∕C (Thư tín dụng) trong xuất nhập khẩu có ưu điểm nổi bật nào cho nhà xuất khẩu?

3 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

3. Trong quản trị kho hàng xuất nhập khẩu, phương pháp `FIFO′ (Nhập trước xuất trước) được áp dụng chủ yếu cho loại hàng hóa nào?

4 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

4. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có tác dụng hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

5 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản trị rủi ro thanh toán quốc tế, phương pháp `Factoring′ giúp nhà xuất khẩu giảm thiểu rủi ro nào?

6 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

6. Biện pháp `chống bán phá giá` được áp dụng khi nào?

7 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

7. Để xác định mã HS (Harmonized System) cho hàng hóa xuất nhập khẩu, doanh nghiệp cần dựa vào yếu tố nào là CHÍNH?

8 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

8. Trong thanh toán quốc tế, `Bill of Exchange′ (Hối phiếu) được sử dụng phổ biến trong phương thức nào?

9 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

9. Nguyên tắc `chủ quyền quốc gia về hải quan′ thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

10. Trong hoạt động xuất nhập khẩu ủy thác, bên nào chịu trách nhiệm thanh toán thuế xuất nhập khẩu?

11 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, `Lead Time′ (Thời gian giao hàng) được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?

12 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

12. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong xuất nhập khẩu?

13 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

13. Trong điều kiện giao hàng CIF (Incoterms 2020), bên nào chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?

14 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

15 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

15. Hoạt động tái xuất khẩu KHÁC BIỆT với hoạt động xuất khẩu thông thường ở điểm nào?

16 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

16. Trong Logistics xuất nhập khẩu, `Container Consolidation′ (gom hàng lẻ) mang lại lợi ích chính nào?

17 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

17. Để bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp tranh chấp hợp đồng ngoại thương, doanh nghiệp nên lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên?

18 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

18. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng đối với hầu hết các lô hàng xuất nhập khẩu?

19 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

19. Trong quy trình xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

20 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

20. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro CAO NHẤT cho nhà xuất khẩu?

21 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

21. Điều kiện giao hàng FOB (Incoterms 2020) có nghĩa vụ chính của người bán kết thúc khi nào?

22 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

22. Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi xếp hàng (PSI - Pre-Shipment Inspection) trong xuất nhập khẩu là gì?

23 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

23. Trong quản lý rủi ro xuất nhập khẩu, `rủi ro vận tải′ chủ yếu liên quan đến:

24 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu như thế nào?

25 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

25. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

26 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

26. Khái niệm `Hàng rào kỹ thuật trong thương mại′ (TBT - Technical Barriers to Trade) dùng để chỉ:

27 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

27. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho hoạt động xuất nhập khẩu?

28 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

28. Trong thủ tục hải quan điện tử, `chữ ký số` có vai trò gì?

29 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

29. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong xuất nhập khẩu?

30 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 10

30. Điều khoản `Force Majeure′ (Bất khả kháng) trong hợp đồng ngoại thương nhằm mục đích gì?