Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hệ tiêu hóa

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

1. Hormone secretin được giải phóng từ tá tràng để đáp ứng với điều gì và có tác dụng gì?

A. Glucose, kích thích tiết insulin
B. Acid chyme, kích thích tiết bicarbonate từ tụy
C. Protein, kích thích tiết gastrin
D. Chất béo, kích thích giải phóng mật

2. Cơ chế nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc di chuyển thức ăn qua thực quản đến dạ dày?

A. Trọng lực
B. Nhu động
C. Sự khuếch tán
D. Áp lực thẩm thấu

3. Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào nào và có tác dụng chính gì trong dạ dày?

A. Tế bào Parietal, tăng tiết HCl
B. Tế bào Chính, tăng tiết pepsinogen
C. Tế bào G, kích thích tiết acid dạ dày
D. Tế bào D, ức chế tiết acid dạ dày

4. Chức năng chính của túi mật trong hệ tiêu hóa là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Hấp thụ nước và điện giải
D. Tiết hormone điều hòa đường huyết

5. Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong hệ tiêu hóa là gì?

A. Tiêu hóa protein và chất béo
B. Hấp thụ phần lớn chất dinh dưỡng
C. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa carbohydrate

6. Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) có tác dụng gì?

A. Kích thích tiết acid dạ dày khi thức ăn vào miệng
B. Ức chế nhu động ruột non khi thức ăn vào dạ dày
C. Tăng nhu động ruột già khi thức ăn vào dạ dày
D. Giảm tiết mật khi thức ăn vào ruột non

7. Enzyme nào sau đây không tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

A. Trypsin
B. Pepsin
C. Amylase
D. Chymotrypsin

8. Hormone cholecystokinin (CCK) được giải phóng để đáp ứng với sự có mặt của chất gì trong tá tràng và có tác dụng gì?

A. Glucose, kích thích tiết insulin
B. Protein, kích thích tiết gastrin
C. Chất béo và protein, kích thích giải phóng mật và enzyme tụy
D. Acid, kích thích tiết bicarbonate từ tuyến Brunner

9. Van hồi tràng nằm ở vị trí nào và có chức năng gì?

A. Giữa dạ dày và tá tràng, điều chỉnh tốc độ thức ăn xuống ruột non
B. Giữa thực quản và dạ dày, ngăn trào ngược thức ăn
C. Giữa ruột non và ruột già, ngăn trào ngược từ ruột già lên ruột non
D. Giữa trực tràng và hậu môn, kiểm soát quá trình đại tiện

10. Enzyme pepsin, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu trong môi trường nào?

A. Kiềm
B. Trung tính
C. Acid
D. Hơi kiềm

11. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) được tiết ra từ tế bào nào ở dạ dày và cần thiết cho việc hấp thụ vitamin nào?

A. Tế bào Chính, vitamin K
B. Tế bào Parietal, vitamin B12
C. Tế bào G, vitamin C
D. Tế bào Niêm mạc, vitamin D

12. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già

13. Loại nhu động nào xảy ra ở ruột già để di chuyển chất thải tiêu hóa về phía trực tràng?

A. Nhu động đẩy
B. Nhu động phân đoạn
C. Nhu động khối
D. Nhu động ngược

14. Quá trình hấp thụ phần lớn các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa xảy ra chủ yếu ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

15. Cơ thắt thực quản dưới (LES) có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa điều gì?

A. Thức ăn trào ngược từ dạ dày lên thực quản
B. Thức ăn di chuyển quá nhanh từ thực quản xuống dạ dày
C. Không khí đi vào dạ dày khi nuốt
D. Dịch mật trào ngược vào dạ dày

16. Loại tế bào nào trong tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa?

A. Tế bào Alpha
B. Tế bào Beta
C. Tế bào Acinar
D. Tế bào Delta

17. Loại nhu động nào chủ yếu xảy ra ở ruột non và giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa, đồng thời tăng cường hấp thụ?

A. Nhu động đẩy
B. Nhu động phân đoạn
C. Nhu động khối
D. Nhu động ngược

18. Trong quá trình tiêu hóa chất béo, mật nhũ tương hóa chất béo để làm gì?

A. Phân hủy chất béo thành acid béo và glycerol
B. Vận chuyển chất béo vào tế bào niêm mạc ruột
C. Tăng diện tích bề mặt cho enzyme lipase hoạt động
D. Trung hòa acid chyme từ dạ dày

19. Cấu trúc nào của gan chịu trách nhiệm sản xuất mật?

A. Tế bào Kupffer
B. Tế bào Hepatocyte
C. Tế bào Ito
D. Tế bào Endothelial xoang gan

20. Quá trình tiêu hóa chất béo bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Miệng
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Ruột già

21. Tuyến Brunner nằm ở đoạn nào của ống tiêu hóa và tiết ra chất gì?

A. Dạ dày, acid hydrochloric
B. Tá tràng, bicarbonate
C. Hỗng tràng, enzyme tiêu hóa
D. Ruột già, chất nhầy

22. Dịch vị dạ dày chứa acid hydrochloric (HCl) có vai trò chính gì trong tiêu hóa?

A. Nhũ tương hóa chất béo
B. Phân hủy carbohydrate
C. Hoạt hóa pepsinogen thành pepsin và khử trùng thức ăn
D. Trung hòa acid chyme trước khi vào ruột non

23. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm tiết ra acid hydrochloric (HCl)?

A. Tế bào Chính
B. Tế bào G
C. Tế bào Parietal
D. Tế bào Niêm mạc

24. Tuyến tụy ngoại tiết tiết ra dịch tụy chứa bicarbonate có vai trò gì trong ruột non?

A. Nhũ tương hóa chất béo
B. Phân hủy protein
C. Trung hòa acid chyme từ dạ dày
D. Kích thích nhu động ruột

25. Trong quá trình hấp thụ chất béo, các acid béo và monoglyceride được tái tạo thành triglyceride ở đâu và sau đó được vận chuyển dưới dạng nào?

A. Trong lòng ruột non, dưới dạng micelle
B. Trong tế bào niêm mạc ruột, dưới dạng chylomicron
C. Trong máu, dưới dạng lipoprotein
D. Trong gan, dưới dạng VLDL

26. Cấu trúc nào sau đây có vai trò tăng diện tích bề mặt hấp thụ dinh dưỡng lớn nhất ở ruột non?

A. Lớp cơ trơn
B. Van hồi tràng
C. Nhung mao và vi nhung mao
D. Tuyến Brunner

27. Cơ chế hấp thụ fructose qua màng tế bào niêm mạc ruột non là gì?

A. Vận chuyển tích cực thứ phát với Na+
B. Khuếch tán thụ động
C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
D. Vận chuyển trung gian

28. Enzyme enterokinase (enteropeptidase) có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa protein?

A. Phân hủy protein thành acid amin
B. Hoạt hóa pepsinogen thành pepsin
C. Hoạt hóa trypsinogen thành trypsin
D. Nhũ tương hóa chất béo

29. Phản xạ nôn mửa là một cơ chế bảo vệ của cơ thể, nhưng trung tâm điều khiển phản xạ này nằm ở đâu?

A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Tủy sống

30. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có vai trò gì quan trọng trong hệ tiêu hóa?

A. Điều khiển nhịp tim và huyết áp
B. Kiểm soát hoạt động hô hấp
C. Điều hòa nhu động, tiết dịch và hấp thụ độc lập với hệ thần kinh trung ương
D. Dẫn truyền cảm giác đau và nhiệt từ đường tiêu hóa

1 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

1. Hormone secretin được giải phóng từ tá tràng để đáp ứng với điều gì và có tác dụng gì?

2 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

2. Cơ chế nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc di chuyển thức ăn qua thực quản đến dạ dày?

3 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

3. Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào nào và có tác dụng chính gì trong dạ dày?

4 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

4. Chức năng chính của túi mật trong hệ tiêu hóa là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

5. Chức năng chính của ruột già (đại tràng) trong hệ tiêu hóa là gì?

6 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

6. Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

7. Enzyme nào sau đây không tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

8 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

8. Hormone cholecystokinin (CCK) được giải phóng để đáp ứng với sự có mặt của chất gì trong tá tràng và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

9. Van hồi tràng nằm ở vị trí nào và có chức năng gì?

10 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

10. Enzyme pepsin, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu trong môi trường nào?

11 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

11. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) được tiết ra từ tế bào nào ở dạ dày và cần thiết cho việc hấp thụ vitamin nào?

12 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

12. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

13 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

13. Loại nhu động nào xảy ra ở ruột già để di chuyển chất thải tiêu hóa về phía trực tràng?

14 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

14. Quá trình hấp thụ phần lớn các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa xảy ra chủ yếu ở đoạn nào của ống tiêu hóa?

15 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

15. Cơ thắt thực quản dưới (LES) có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa điều gì?

16 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

16. Loại tế bào nào trong tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa?

17 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

17. Loại nhu động nào chủ yếu xảy ra ở ruột non và giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa, đồng thời tăng cường hấp thụ?

18 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quá trình tiêu hóa chất béo, mật nhũ tương hóa chất béo để làm gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

19. Cấu trúc nào của gan chịu trách nhiệm sản xuất mật?

20 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

20. Quá trình tiêu hóa chất béo bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

21 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

21. Tuyến Brunner nằm ở đoạn nào của ống tiêu hóa và tiết ra chất gì?

22 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

22. Dịch vị dạ dày chứa acid hydrochloric (HCl) có vai trò chính gì trong tiêu hóa?

23 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

23. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm tiết ra acid hydrochloric (HCl)?

24 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

24. Tuyến tụy ngoại tiết tiết ra dịch tụy chứa bicarbonate có vai trò gì trong ruột non?

25 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

25. Trong quá trình hấp thụ chất béo, các acid béo và monoglyceride được tái tạo thành triglyceride ở đâu và sau đó được vận chuyển dưới dạng nào?

26 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

26. Cấu trúc nào sau đây có vai trò tăng diện tích bề mặt hấp thụ dinh dưỡng lớn nhất ở ruột non?

27 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

27. Cơ chế hấp thụ fructose qua màng tế bào niêm mạc ruột non là gì?

28 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

28. Enzyme enterokinase (enteropeptidase) có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa protein?

29 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

29. Phản xạ nôn mửa là một cơ chế bảo vệ của cơ thể, nhưng trung tâm điều khiển phản xạ này nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 10

30. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có vai trò gì quan trọng trong hệ tiêu hóa?